SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI TRƯỜNG THPT THANH BÌNH Tổ Toán – Tin ĐỀ KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 2 Môn : Toán 12 Thời gian làm bài: 45 phút PHẦN TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM: 132 Mã đề: Điểm: Họ và tên học sinh: Lớp: . Câu A B C Câu D A B C Câu D A B C Câu D A B C Câu D A B C D 1 O O O O 6 O O O O 11 O O O O 16 O O O O 21 O O O O 2 O O O O 7 O O O O 12 O O O O 17 O O O O 22 O O O O 3 O O O O 8 O O O O 13 O O O O 18 O O O O 23 O O O O 4 O O O O 9 O O O O 14 O O O O 19 O O O O 24 O O O O 5 O O O O 10 O O O O 15 O O O O 20 O O O O 25 O O O O Câu hỏi: (gồm 25 câu) Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu 2: Cho là số thực dương. Rút gọn biểu thức ta được kết quả : A. B. C. D. Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn là: A. B. C. D. Câu 4: Cho hàm số . Khi đó là: A. B. C. D. Câu 5: Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu 8: . Cho và . Khi đó: A. và B. và C. và D. và Câu 9: Tập xác định của hàm số là : A. B. C. D. Câu 10: Hàm số có tập xác định là: A. B. C. D. Câu 11: Tìm phương trình có hai nghiệm phân biệt sao cho A. B. C. D. Câu 12: . Cho và . Khi đó: A. và B. và C. và D. và Câu 13: Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn là: A. B. C. D. Câu 14: Cho ; . Khi đó bằng: A. B. C. D. Câu 15: Gọi là hai nghiệm của phương trình , khi đó tích của và là: A. B. C. D. Câu 16: Tập xác định của hàm số là : A. B. C. D. Câu 17: Đạo hàm của hàm số là: A. B. C. D. Câu 18: Biết . Khi đó bằng: A. B. C. D. Câu 19: Nếu thì bằng: A. B. C. D. Câu 20: Cho . Khi đó bằng: A. B. C. D. Câu 21: Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 22: Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu 24: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. B. C. D. Câu 25: Gọi là hai nghiệm của phương trình , khi đó là: ----------- HẾT ---------- A. B. C. D. ----------------------------------------------- SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI TRƯỜNG THPT THANH BÌNH Tổ Toán – Tin ĐỀ KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 2 Môn : Toán 12 Thời gian làm bài: 45 phút PHẦN TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM: 209 Mã đề: Điểm: Họ và tên học sinh: Lớp: . Câu A B C Câu D A B C Câu D A B C Câu D A B C Câu D A B C D 1 O O O O 6 O O O O 11 O O O O 16 O O O O 21 O O O O 2 O O O O 7 O O O O 12 O O O O 17 O O O O 22 O O O O 3 O O O O 8 O O O O 13 O O O O 18 O O O O 23 O O O O 4 O O O O 9 O O O O 14 O O O O 19 O O O O 24 O O O O 5 O O O O 10 O O O O 15 O O O O 20 O O O O 25 O O O O Câu hỏi: (gồm 25 câu) Câu 1: Tìm phương trình có hai nghiệm phân biệt sao cho A. B. C. D. Câu 2: Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn là: A. B. C. D. Câu 3: Cho ; . Khi đó bằng: A. B. C. D. Câu 4: Cho là số thực dương. Rút gọn biểu thức ta được kết quả : A. B. C. D. Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu 7: Cho hàm số . Khi đó là: A. B. C. D. Câu 8: Tập xác định của hàm số là : A. B. C. D. Câu 9: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn là: A. B. C. D. Câu 10: Hàm số có tập xác định là: A. B. C. D. Câu 11: Gọi là hai nghiệm của phương trình , khi đó tích của và là: A. B. C. D. Câu 12: Gọi là hai nghiệm của phương trình , khi đó là: A. B. C. D. Câu 13: Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 14: . Cho và . Khi đó: A. và B. và C. và D. và Câu 15: Đạo hàm của hàm số là: A. B. C. D. Câu 16: Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 17: Biết . Khi đó bằng: A. B. C. D. Câu 18: Nếu thì bằng: A. B. C. D. Câu 19: Cho . Khi đó bằng: A. B. C. D. Câu 20: Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 21: . Cho và . Khi đó: A. và B. và C. và D. và Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu 23: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. B. C. D. Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu 25: Tập xác định của hàm số là : A. B. C. D. ----------- HẾT ---------- ---------------------------------------------- SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI TRƯỜNG THPT THANH BÌNH Tổ Toán – Tin ĐỀ KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 2 Môn : Toán 12 Thời gian làm bài: 45 phút PHẦN TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM: 357 Mã đề: Điểm: Họ và tên học sinh: Lớp: . Câu A B C Câu D A B C Câu D A B C Câu D A B C Câu D A B C D 1 O O O O 6 O O O O 11 O O O O 16 O O O O 21 O O O O 2 O O O O 7 O O O O 12 O O O O 17 O O O O 22 O O O O 3 O O O O 8 O O O O 13 O O O O 18 O O O O 23 O O O O 4 O O O O 9 O O O O 14 O O O O 19 O O O O 24 O O O O 5 O O O O 10 O O O O 15 O O O O 20 O O O O 25 O O O O Câu hỏi: (gồm 25 câu) Câu 1: Cho hàm số . Khi đó là: A. B. C. D. Câu 2: Cho là số thực dương. Rút gọn biểu thức ta được kết quả : A. B. C. D. Câu 3: Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn là: A. B. C. D. Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu 5: Cho . Khi đó bằng: A. B. C. D. Câu 6: . Cho và . Khi đó: A. và B. và C. và D. và Câu 7: Nếu thì bằng: A. B. C. D. Câu 8: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn là: A. B. C. D. Câu 9: Hàm số có tập xác định là: A. B. C. D. Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu 11: . Cho và . Khi đó: A. và B. và C. và D. và Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu 13: Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 14: Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 15: Gọi là hai nghiệm của phương trình , khi đó là: A. B. C. D. Câu 16: Gọi là hai nghiệm của phương trình , khi đó tích của và là: A. B. C. D. Câu 17: Đạo hàm của hàm số là: A. B. C. D. Câu 18: Tìm phương trình có hai nghiệm phân biệt sao cho A. B. C. D. Câu 19: Cho ; . Khi đó bằng: A. B. C. D. Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu 21: Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 22: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. B. C. D. Câu 23: Tập xác định của hàm số là : A. B. C. D. Câu 24: Biết . Khi đó bằng: A. B. C. D. Câu 25: Tập xác định của hàm số là : A. B. C. D. ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- SỞ GD-ĐT ĐỒNG NAI TRƯỜNG THPT THANH BÌNH Tổ Toán – Tin ĐỀ KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 2 Môn : Toán 12 Thời gian làm bài: 45 phút PHẦN TRẢ LỜI TRẮC NGHIỆM: 485 Mã đề: Điểm: Họ và tên học sinh: Lớp: . Câu A B C Câu D A B C Câu D A B C Câu D A B C Câu D A B C D 1 O O O O 6 O O O O 11 O O O O 16 O O O O 21 O O O O 2 O O O O 7 O O O O 12 O O O O 17 O O O O 22 O O O O 3 O O O O 8 O O O O 13 O O O O 18 O O O O 23 O O O O 4 O O O O 9 O O O O 14 O O O O 19 O O O O 24 O O O O 5 O O O O 10 O O O O 15 O O O O 20 O O O O 25 O O O O Câu hỏi: (gồm 25 câu) Câu 1: Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu 2: Gọi là hai nghiệm của phương trình , khi đó là: A. B. C. D. Câu 3: Tập xác định của hàm số là : A. B. C. D. Câu 4: Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 5: Tập xác định của hàm số là : A. B. C. D. Câu 6: Nếu thì bằng: A. B. C. D. Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu 8: . Cho và . Khi đó: A. và B. và C. và D. và Câu 9: Gọi là hai nghiệm của phương trình , khi đó tích củavà là: A. B. C. D. Câu 10: Đạo hàm của hàm số là: A. B. C. D. Câu 11: Cho hàm số . Khi đó là: A. B. C. D. Câu 12: Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 13: . Cho và . Khi đó: A. và B. và C. và D. và Câu 14: Cho là số thực dương. Rút gọn biểu thức ta được kết quả : A. B. C. D. Câu 15: Hàm số có tập xác định là: A. B. C. D. Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu 17: Tìm phương trình có hai nghiệm phân biệt sao cho A. B. C. D. Câu 18: Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn là: A. B. C. D. Câu 19: Cho ; . Khi đó bằng: A. B. C. D. Câu 20: Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. B. C. D. Câu 21: Tập nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 22: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn là: A. B. C. D. Câu 23: Cho . Khi đó bằng: A. B. C. D. Câu 24: Tập nghiệm của bất phương trình là: A. B. C. D. Câu 25: Biết . Khi đó bằng: ----------- HẾT ---------- A. B. C. D. ----------------------------------- ĐỀ KIỂM TRA TẬP TRUNG LẦN 2 Môn : Toán 12 Ngày kiểm tra: 25 tháng 11 năm 2016 ĐÁP ÁN Mã đề 132 Mã đề 209 Mã đề 357 Mã đề 485 Câu Chọn Câu Chọn Câu Chọn Câu Chọn 1 B 1 B 1 B 1 D 2 B 2 A 2 C 2 B 3 A 3 B 3 A 3 D 4 D 4 C 4 D 4 B 5 B 5 D 5 C 5 D 6 D 6 A 6 B 6 C 7 A 7 B 7 C 7 A 8 C 8 D 8 B 8 A 9 D 9 D 9 A 9 B 10 B 10 A 10 A 10 B 11 A 11 B 11 A 11 C 12 B 12 A 12 D 12 A 13 A 13 C 13 A 13 C 14 B 14 D 14 C 14 C 15 D 15 B 15 B 15 A 16 D 16 B 16 D 16 C 17 D 17 C 17 B 17 D 18 C 18 C 18 D 18 A 19 C 19 D 19 B 19 B 20 C 20 C 20 C 20 D 21 A 21 A 21 A 21 D 22 C 22 D 22 C 22 A 23 A 23 C 23 D 23 C 24 C 24 D 24 D 24 D 25 C 25 D 25 B 25 B Thang điểm: Câu đúng Điểm Câu đúng Điểm Câu đúng Điểm Câu đúng Điểm Câu đúng Điểm 1 0.4 6 2.4 11 4.4 16 6.4 21 8.4 2 0.8 7 2.8 12 4.8 17 6.8 22 8.8 3 1.2 8 3.2 13 5,2 18 7.2 23 9.2 4 1.6 9 3.6 14 5.6 19 7.6 24 9.6 5 2.0 10 4.0 15 6.0 20 8.0 25 10.0
Tài liệu đính kèm: