ĐỀ KIỂM TRA TẬP TRUNG HỌC KÌ II – NH 2014/2015 Môn: TỐN 11 – Thời gian làm bài : 90 phút Ngày KT: 04/ 5/ 2015 Câu 1 (1,5 điểm) Tính các giới hạn sau : a. b. Câu 2 :(1.5đ) : Tìm a để hàm số liên tục tại điểm Câu 3: ( 2,0 điểm ) Tính đạo hàm của hàm số: a) b) c) d) Câu 4 (1,0 điểm) : Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm cĩ hồnh độ bằng 1 . Câu 5: (1,0 điểm) Chứng minh rằng phương trình sau cĩ ít nhất 1 nghiệm: Câu 6: (3,0 điểm) Cho hình chĩp S.ABC cĩ đáy ABC là tam giác đều cạnh a, và SA = 2a. Gọi I là trung điểm của AB. a) (1,0 điểm) Chứng minh rằng CI ^ (SAB). b) (1,0 điểm) Tính gĩc hợp bởi đường thẳng SI với mặt phẳng (ABC). c) (1,0 điểm) Tính khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SCI). - HẾT - Họ tên HS: ..................................................................... SBD .............................. ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II – NĂM HỌC 2014 – 2015 MƠN TỐN LỚP 11 CÂU Ý NỘI DUNG ĐIỂM 1 a) a. = 0 0,5 b) b. = = = 0,5 0,5 2 TXĐ: f(3) = 12a + 5 Để hàm số liên tục tại x = 3 thì: Vậy với thì hàm sơ liên tục tại x = 3 0.25 0.75 0.5 3 a) b) c) d) 0,5 0,5 0,5 0,5 4 . Vậy PTTT cần tìm là: y = 15x – 5 0.25 0.25 0.25 0.25 5 Với PT: , Xét hàm số 0,25 f(0) = –5, f(1) = 1 Þf(0).f(1) < 0 0,25 y = f(x) là hàm đa thức nên liên tục trên R. Do đĩ, nĩ liên tục trên đoạn 0,25 Þ Phuơng trình đã cho cĩ ít nhất một nghiệm thuộc (0; 1) 0,25 6 a) 0,25 Tam giác ABC đều cạnh a Þ CI ^ AB (1) 0,25 SA^ (ABC) Þ SA^CI (2) 0,25 Từ (1) và (2) ta cĩ CI ^ (ABC) 0,25 b) SA^ (ABC) 0,25 Þ 0,25 0,25 0,25 c) Dựng AH SI 0,25 0,25 0,25 0,25
Tài liệu đính kèm: