Câu 1: Cho biểu thức A: = 3*abs(x-y) + sqr(x+1)*2, khi x,y lần lượt nhận giá trị 4; 2 thì kết quả thu được là: A 56 B 6 + 2 C 58 D 12 + 2 Câu 2: Trong các từ sau, từ nào là từ khóa trong pascal? A Writeln B Sqr C Readln D Const Câu 3: Cú pháp nào sau đây đúng cho câu lệnh While..do A While(điều kiện) do do ; C While : do ; D While :=; Câu 4: Cho biểu thức S:= 10 mod 2 * 2 + 12 div 5, thì kết quả của S là: A 3. B 2. C 4. D 12. Câu 5: Cho hai biến x,y thoả 100 x,y 150 khi S = x*y thì S khai báo như thế nào là ít tốn bộ nhớ nhất? A Var s: byte; B Var s: longint; C Var s: real; D Var s: integer; Câu 6: N:=5; x:=0; For i:=1 to N do If ( i mod 2=0) then x:=x+1; Write(x); Kết quả là : A 0 B 2 C 4 D 6 Câu 7: Cho x là biến thực đã được gán giá trị 15.1234. Để hiện lên màn hình “x=15.12” cần chọn lệnh nào sau đây ? A Writeln(‘x=’ ,:5:2); B Writeln(x:5); C Writeln(‘x=’,x:5:2); D Writeln(x); Câu 8: T:= 0; FOR i:= 100 TO 999 DO IF (i MOD 2 0) AND (i MOD 3 = 0) THEN T := T + i; Đoạn CT trên dùng để: A Tính tổng tất cả các số có 3 chữ số là số chẵn và chia hết cho 3. B Tính tổng tất cả các số lẻ có 3 chữ số. C Tính tổng tất cả các số có 3 chữ số là số lẻ và chia hết cho 3. D Tính tổng tất cả các số tự nhiên có 3 chữ số. Câu 9: Cho hai biến nguyên x,y thoả 10 x,y 15 khi S = x/y thì S khai báo như thế nào là tốt nhất? A Var s: real; B Var s: longint; C Var s: word; D Var s: integer; Câu 10: Cho hai giá trị X là số nguyên, Y là số thực: Thủ tục nào sau đây là đúng trong pascal? A Writeln(X:8:2, Y:8); B Writeln(X:8, Y: 2:10; C Writeln(X:8, Y:10:2); D Writeln(X:8:2, Y:10:2); Câu 11: Cho biểu thức A: = 5*sqr(x-y) - sqrt(x+1)/2, khi x,y lần lượt nhận giá trị 3; 2 thì kết quả thu được là? A 7 B 6 C 4 D 2 Câu 12: Từ biểu thức pascal (abs(3*x)-4*cos(2*x))/(3*sqrt(x+2)) hãy chuyển về biểu thức trong toán học: A B C D Câu 13: Cho đoạn CT: Kq:=0; For i:=1 to 5 do Kq:=Kq*i; Kết quả sau khi chạy là : A 60. B 0. C 120. D 20. Câu 14: Cho biểu thức A: = 3*abs(3*x-y) + sqr(x-1)*2, khi x,y lần lượt nhận giá trị 3; 5 thì kết quả thu được là: A 48 + 2 B 20 C 54 D 12 + 2 Câu 15: S := 0 ; i:= 0; m:= 4; WHILE i < = m DO BEGIN i := i + 1;S:= S + i; END; Cho kết quả: A S= 4 B S= 10 C S = 6 D S= 15 Câu 16: Cú pháp khai báo cấu trúc lặp dạng tiến với số lần lặp biết trước: A for := downto ; B for := to ; C for := downto do ; D for := to do ; Câu 17: Cho đoạn lệnh: K:=10; While (K>5) do K:=K-2; Write(K); Kết quả xuất ra màn hình là: A 4 B 10 5 C 5 D 10 9 8 7 6 5 Câu 18: Để đưa giá trị hai biến x,y ra màn hình ta sử dụng thủ tục nào sau đây trong pascal? A Write(x;y); B Read(x;y); C Readln(x,y); D Writeln(x,y); Câu 19: a:= 2; while a<15 do a:=a*3; write( ‘a=’, a); Giá trị a sau khi chạy CT là: A 18 B 6 C 12 D 8 Câu 20: Với lệnh nào sau đây dùng để in giá trị M(M kiểu số thực) ra màn hình với độ rộng là 5 và có 2 chữ số phần thập phân ? A Write(M:5:2); B Writeln(M:2); C Write(M:5); D Writeln(M:2:5); Câu 21: Cho đoạn CT: x:=2; y:=3; IF x > y THEN F:= 2*x – y ELSE IF x=y THEN F:= 2*x ELSE F:= x*x + y*y ; Sau khi thực hiện CT, giá trị F là: A F=13. B Không xác định C F =1. D F=4. Câu 22: Cho biết đoạn chương trình trên thực hiện tính tổng gì? S := 1;FOR i := 2 TO 10 DO S := S + 1 / i; A Tính tổng: . B Tính tổng: . C Tính tổng: . D Tính tổng: . Câu 23: Cho biểu thức trong toán như sau:,hãy biểu diễn biểu thức trên bằng ngôn ngữ lập trình pascal A 2*sin(x*x +1) – 4* sqr(x+2); B 2sin(x*x + 1) – 4sqrt(x+2); C 2*sin(sqrt(x) + 1) – 4*sqr(x+2); D 2*sin(sqr(x) + 1) – 4 * sqrt(x+2); Câu 24: Biểu diễn nào sau đây không phải là biểu diễn hằng trong pascal? A ‘hello’ B 12A C ‘20,5’ D 123 Câu 25: Câu lệnh nào sau đây là đúng trong pascal? A X = A+ B; B Writeln(‘X=’; A+B); C Writeln(‘X= A+ B’); D X:= 2(A- B); Câu 26: Trong Turbo Pascal, tên là một dãy liên tiếp không quá bao nhiêu ký tự? A 127. B 225. C 177. D 255. Câu 27: Chọn câu đúng trong các câu sau: A Kiểu Integer chiếm bộ nhớ 6 byte và phạm vi giá trị từ -216 đến 216-1 B Kiểu longint chiếm bộ nhớ 4 byte và phạm vi giá trị từ -231 đến 231-1 C Kiểu char chiếm bộ nhớ 2 byte và bao gồm 256 kí tự trong bộ mã ASCII D Kiểu Real chiếm bộ nhớ 6 byte và phạm vi giá trị từ 0 đến 216 -1 Câu 28: Cho s,i,n là số nguyên dương. Câu lệnh tính s=n! là: A s:=1; For i:=1 To n Do s:=s*i; B s:=0; For i:=1 To n Do s:=s*i; C s:=1; For i:=1 To n Do s:=s*n; D s:=1; For i:=1 To n Do s:=s+i; Câu 29: Trong Pascal ,từ khoá nào dùng để khai báo biến ? A Uses B Program C Var D Const Câu 30: Trong pascal cho đoạn chương trình : Begin X:=2; Y:= X-2; X:= 2*X-3;Y:=Y-X; End; Hỏi kết quả cuối cùng của X, Y sau khi thực hiện đoạn chương trình trên là bao nhiêu? A X= 1, Y = -1 B X= 2, Y = -1 C X= 4, Y = -3 D X= 1, Y = -2 Câu 31: Biến y có thể nhận giá trị :- 15 và biến x có thể nhận các giá trị: -10.5 thì khai báo nào sau đây là đúng ? A Var x,y : integer; B Var x: byte; y : real; C Var x,y: real; D Var x: word; y: real; Câu 32: Trong các tên sau, tên nào là đúng trong ngôn ngữ pascal? A 2vidu B Vi-du C _vidu D Vi du Câu 33: Để nhập giá trị cho hai biến nguyên x,y từ bàn phím ta sử dụng thủ tục nào sau đây? A Writeln(x,y); B Readln(‘x, y’); C Writeln(‘ x ‘, ‘ y ‘); D Readln(x,y); Câu 34: Cho biểu thức S:= 11 mod 2 * 2 + 12div(3+2), thì kết quả của S là: A 6 B 5 C 4 D 3 Câu 35: Giá trị ‘2a+b’ thuộc kiểu hằng nào sau đây? A Hằng logic B Hằng xâu C Hằng số D Hằng biểu thức Câu 36: Cho đoạn chương trình : Y:=3; X:=Y-2; Y:= 2*Y+1;X:=Ymod X; Hỏi kết quả cuối cùng của X, Y sau khi thực hiện đoạn chương trình trên là bao nhiêu? A X= 0, Y = 3 B X= 1, Y = 7 C X= 0, Y = 7 D X= 7, Y = 7 Câu 37: S:=1; n:=2;While s<=7 do Begin S:=s+n; N:=n+1; End; Write(‘Tong S la:’,S:4); Kết quả là? A 9. B 8. C 11. D 10. Câu 38: Cho điều kiện trong Pascal ta biểu diễn biểu thức như sau ? A ( 2 x) or ( x = 2) and ( x= 2) or ( x<5) D ( x <5) and ( 2 x) Câu 39: Trong Turbo Pascal để biên dịch chương trình ta sử dụng tổ hợp phím: A Shift + F9 B Alt + X C Ctrl + F9 D Alt + F9 Câu 40: Muốn kiểm tra đồng thời cả ba giá trị a, b, c có cùng lớn hơn 0 hay không ta viết câu lệnh If: A If a,b,c>0 then.. B If (a>0) and (b>0) and (c>0) then.. C If a>0, b>0, c>0 then.. D If (a>0) or (b>0) or (c>0) then.. TRƯỜNG THPT PHAN BỘI CHÂU KIỂM TRA 1 TIẾT HKI - TIN HỌC 11 2016-2017 Họ và Tên: Lớp:11 01 11 21 31 02 12 22 32 03 13 23 33 04 14 24 34 05 15 25 35 06 16 26 36 07 17 27 37 08 18 28 38 09 19 29 39 10 20 30 40 Ghi chú: Dùng bút chì tô đen vào đáp án đúng nhất. KT 1 TIẾT 11 Ðáp án - 1. A 2. D 3. B 4. B 5. D 6. B 7. C 8. C 9. A 10. C 11. C 12. D 13. B 14. B 15. D 16. D 17. A 18. D 19. A 20. A 21. A 22. A 23. D 24. B 25. C 26. A 27. B 28. A 29. C 30. A 31. C 32. C 33. D 34. C 35. B 36. C 37. D 38. B 39. D 40. B Ðáp án -- 1. D 2. D 3. A 4. B 5. B 6. A 7. D 8. A 9. C 10. A 11. A 12. C 13. B 14. C 15. B 16. C 17. A 18. C 19. C 20. C 21. C 22. A 23. B 24. D 25. A 26. B 27. A 28. A 29. C 30. D 31. C 32. B 33. D 34. D 35. B 36. D 37. B 38. B 39. D 40. D Ðáp án --- 1. D 2. D 3. A 4. D 5. A 6. C 7. D 8. C 9. D 10. A 11. B 12. B 13. C 14. A 15. B 16. C 17. C 18. C 19. C 20. B 21. A 22. D 23. B 24. A 25. D 26. D 27. A 28. C 29. A 30. A 31. A 32. C 33. B 34. B 35. B 36. D 37. C 38. B 39. B 40. D THI HKI 12 Ðáp án - 1. B 2. C 3. B 4. D 5. B 6. D 7. B 8. A 9. B 10. A 11. B 12. B 13. D 14. B 15. B 16. A 17. A 18. C 19. C 20. D 21. D 22. C 23. D 24. C 25. D 26. D 27. D 28. C 29. D 30. B 31. C 32. C 33. A 34. C 35. C 36. A 37. A 38. A 39. A 40. A Ðáp án -- 1. A 2. D 3. D 4. D 5. C 6. B 7. C 8. D 9. C 10. A 11. B 12. A 13. D 14. B 15. B 16. A 17. C 18. D 19. A 20. C 21. A 22. A 23. C 24. A 25. B 26. C 27. D 28. D 29. C 30. A 31. D 32. A 33. C 34. D 35. C 36. B 37. B 38. B 39. B 40. B Ðáp án --- 1. A 2. D 3. D 4. A 5. B 6. B 7. C 8. C 9. D 10. C 11. A 12. A 13. C 14. D 15. A 16. D 17. B 18. B 19. B 20. D 21. B 22. C 23. D 24. C 25. D 26. D 27. C 28. A 29. A 30. D 31. A 32. C 33. B 34. A 35. C 36. C 37. A 38. B 39. B 40. B 15_L2_12 Ðáp án - 1. C 2. A 3. C 4. B 5. D 6. C 7. C 8. C 9. B 10. A 11. A 12. A 13. B 14. A 15. D 16. D 17. B 18. D 19. B 20. D Ðáp án -- 1. A 2. C 3. A 4. B 5. C 6. A 7. D 8. C 9. B 10. A 11. B 12. B 13. B 14. A 15. C 16. C 17. D 18. D 19. D 20. D Ðáp án --- 1. A 2. C 3. D 4. B 5. B 6. C 7. A 8. A 9. C 10. B 11. A 12. B 13. A 14. D 15. B 16. C 17. C 18. D 19. D 20. D
Tài liệu đính kèm: