Đề kiểm tra học kỳ II môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2014-2015 - Trường TH Ea Lê (Có đáp án)

doc 7 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 18/07/2022 Lượt xem 256Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ II môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2014-2015 - Trường TH Ea Lê (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra học kỳ II môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2014-2015 - Trường TH Ea Lê (Có đáp án)
PHềNG GD &ĐT HUYỆN EA SÚP
ĐỀ KIỂM TRA HỌC Kè II
TRƯỜNG TIỂU HỌC EA Lấ
MễN TIẾNG ANH – LỚP 3
HỌ TấN: 
NĂM HỌC 2014-2015
LỚP: 
Marks
Listening
Reading and writing
Speaking
Q1
Q2
Q3
Q4
Q5
Q6
Q7
Q8
Q9
Q10
PART I: LISTENING 20 minutes
Question 1: listen and number ( nghe và điền số thứ tự) – 1point
Question 2: listen and color (1p) - nghe và tụ màu
Question 3: listen and draw the lines (nghe và nối) - 1 point
3
4
2
1
Question 4: listen and tick (nghe và đỏnh dấu (ỹ) - 1 point
1.
2.
3.
4.
Question 5: listen and complete (nghe và viết từ cũn thiếu vào chỗ trống) 1point
Son three nine lamp
1.
A: how old is Peter?
B: He’s years old.
2. A: What’s her name?
 B: Her name is .
3.
A: How many cats have you got?
B; I’ve got cats.
4. A: where is the ?
 B: It’s on the table.
PART II: READING AND WRITING
Question 6: look and read. Put a tick(ỹ) or a cross(ỷ) in the box as example ( nhỡn và đọc. đỏnh dấu (ỹ) vào cõu đỳng và (ỷ) vào cõu sai.)- 1point
1.
This is the livingroom.
ỵ
2.
There are three pens.
ă
3.
She is seven years old.
ă
4.
Peter has two robots.
ă
Question 7: look and read. Write Yes or No as example.(nhỡn và đọc cỏc cõu. Viết Yes hoặc No vào mỗi cõu như vớ dụ
1.
This is a TV.
Yes
2.
It’s windy.
 .
3.
I have a fish.
 .
4.
The balls are on the table.
 .
Question 8: look at the picture. Look at the letter. Write the words.( sắp xếp cỏc chữ cỏi lộn xộn thành từ cú nghĩa)
1.
Atc C a t
2. irnay . .
3.
Ifsh f . 
4. aaln A . 
Question 9: choose a word from the box and write it next to number from 1-4 (sử dụng từ cho sẵn điền vào chỗ trống)
cats pets dogs goldfish
Mai has got some (1 ) pets . She has got two ( 2) and two (3) . 
She has got one ( 4) . 
Transcript- grade 3
Question 2
The cat is black.
The goldfish is yellow.
The rabbit is pink.
The dog is blue.
Question 3
A: have you got a dog/
B: no, I haven’t. I’ve got a cat.
A: you’ve got a cat?
B: yes. I’ve got a cat.
A: have you got a cat
B: no, I haven’t. I’ve got a dog
A: you’ve got a dog?
B: yes. I’ve got a dog.
A: have you got a bird?/
B: no, I haven’t. I’ve got a fish.
A: you’ve got a fish?
B: yes. I’ve got a fish.
A: have you got a fish?/
B: no, I haven’t. I’ve got a bird.
A: you’ve got a bird?
B: yes. I’ve got a bird.
Question 4
A: where is the lamp?
B: Sorry?
A: Where is the lamp?
B: It’s over there on the desk.
A: Where are the pens?
B: What?
A: The pens. Where are they?
B: They’re over there on the floor 
A: What’s he doing?
B: He’s jumping
A: Jumping?
B: He’s jumping
A: What’s he doing?
B: He’s running.
A: Running?
B: He’s running.
Question 5
A: How old is Peter?
	B: He’s nine years old.
A: What’s her name?
	B: Her name is Son.
A: how many cats do you have?
	B: I have three cats.
A: Where is the lamp?
	B: It’s on the table.
Question 6 	1V	2X	3X	4X
Question 7
A: What’s the weather like in your hometown/
B: It’s sunny today.
A: Sunny?
B: It’s sunny today.
A: What’s the weather like in your hometown/
B: It’s cloudy today.
A: Cloudy?
B: It’s cloudy today.
A: What’s the weather like in your hometown/
B: It’s windy today.
A: windy?
B: It’s windy today.
A: What’s the weather like in your hometown/
B: It’s rainy today.
A: Rainy?
B: It’s rainy today.
Answer key
Question 1 	1. a	2. d	3. c	4. B
Question 2 	Black	Yellow	Pink	Blue
Question 3 	1. cat	 	2. dog	3. fish	4. bird
Question 4	1. B	2. B	3. A	4. A
Question 5	1. nine	2. son	3. three	4. lamp
Question 6 	1. V	2. X	3. X	4. X
Question 7 	1. Yes	2. No	3. No	4. Yes
Question 8 	1. cat	2. rainy	3. fish	4. Alan.
Question 9 	1. pets	2. cats	3. dogs	4. goldfish

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_hoc_ky_ii_mon_tieng_anh_lop_3_nam_hoc_2014_2015.doc