Đề kiểm tra học kỳ 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 - Đề 2

doc 1 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 19/07/2022 Lượt xem 380Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 - Đề 2", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra học kỳ 1 môn Tiếng Anh Lớp 3 - Đề 2
THE FIRST TERM TEST
I. Choose the best answer to complete the following sentences:( Hãy chọn đáp án đúng nhất A, B, C, hoặc D để hoàn thành các câu sau):
1. That is my book. It’s .
	A. fine 	B. small 	C. down
2. Is your school library big? -Yes, .
	A. it isn’t 	B. he is 	C. it is
3. Is your ruler big? -No, .
	A. it isn’t 	B. he isn’t 	C. she isn’t
4.What’s name? - It’s Sao Mai school.
	A. your 	B. its 	C. her
5. Is your school small ? –No, it . It’s big.
	A. isn’t 	B. is 	C. aren’t
6. Close your book, .
	A. thanks 	B. please 	C. down
7. Open book, please.
	A. its 	B. your 	C. out
8. May I go ?
	A. out 	B. in 	C. to
9. May I come ?
	A. out 	B. in 	C. to
10. May I go out? - .
	A. Please 	B. Thanks 	C. Sure
11. I come in? - Sure.
	A. How 	B. May 	C. Am
12. is its name? - It’s Sao Mai School.
	A. Who 	B. How 	C. What
13. This is my school. It’s .
	A. fine 	B. big 	C. down
14. How are you? -I’m fine, .
	A. thanks 	B. thank 	C. thanks you
15. How are you? -I’m fine, thanks. you?
	A. To 	B. And 	C. Or
16. Goodbye, Linda. - , see you later.
	A. Fine 	B. Nice 	C. Bye
17. , Peter. -Bye, see you later.
	A. Fine 	B. Nice 	C. Goodbye
18. What your name?
	A. are 	B. am 	C. is
19. What’s your ? - My name is Nam.
	A. name 	B. friend 	C. room
20. is your name? -My name is Peter.
	A. What 	B. How 	C. Who
21. What ? -My name is Alan.
	A. is her name 	B. is his name 	C. is your name
22. Who is she, Nam? -She is .
	A. Alan 	B. Peter 	C. Linda
23. Who is he, LiLi? -He is .
	A. Mai 	B. Peter 	C. Linda
24. is he, Nam? -He is Alan.
	A. What 	B. How 	C. Who
II. Write about your school by using the suggested words:( Hãy viết về ngôi trường em dùng các từ gợi ý)
25. Thang Long /It/school/is.
26. It/ small/is.
27. my /That/is/school library.
28. too/ is/ It /small.
29.And/that/my/is/ classroom.
30. big/is /It.
III. Choose the underlined word or phrase ( A, B, C or D ) that needs correcting.( Hãy chọn từ hoặc cụm từ có phần gạch chân (A,B,C hoặc D ) cần được sửa chữa)
31. Hello. My name are Linda.
	A 	B 	C 	D
32. I are fine, thank you.
	 A 	B 	C 	D
33. Who is your name? –My name is Nam.
	A 	B 	C 	D
34. What is she? –She is LiLi, She’s my friend.
	A 	B 	C 	D
35. That are my classroom? –It’s big.
	 A 	 B 	 C 	 D
36. This are my school. It is small.
	 A 	 B 	 C 	 D
IV. Circle the odd one out ( Hãy khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại)
37 	A. my 	B. your 	C. his 	D. she
38. 	A. How 	B. What 	C. Who 	D. book
39. 	A. he 	B. she 	C. it 	D. her
40. 	A. school 	B. library 	C. classroom 	D. name
------------THE END------------

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_hoc_ky_1_mon_tieng_anh_lop_3_de_2.doc