Đề kiểm tra học kì I Tiếng anh lớp 4 (Tờ 2) - Năm học 2016-2017 - Trường Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu

pdf 2 trang Người đăng dothuong Lượt xem 483Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kì I Tiếng anh lớp 4 (Tờ 2) - Năm học 2016-2017 - Trường Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra học kì I Tiếng anh lớp 4 (Tờ 2) - Năm học 2016-2017 - Trường Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu
(1) 
TRƯỜNG TH NGUYỄN ĐÌNH CHIỂU. 
HỌ TÊN:  
LỚP:  
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I 
MÔN TIẾNG ANH - LỚP 4 
NĂM HỌC 2016-2017. Thời gian: 40 phút 
(Tờ 2) 
Marks 
Listening Reading and writing Speaking 
Total 
Q.1 Q.2 Q.3 Q.4 Q.5 Q.6 Q.7 Q.8 Q.9 Q.10 
PART II: READING AND WRITING (15 minutes) 
Question 6. Read and write Yes or No. (1pt) 
Question 7. Match. (1pt) 
Question 8. Underlined the correct word. (1pt) 
 1. We (have, has, are) PE on Thursday. 
2. (What, When, How) do we have on Monday ? – Art, Maths and English. 
 3. When do you have English ? – (In, At, On) Friday. 
 4. I (doesn’t, don’t, isn’t) like sweets. 
 5. She (like, likes, to like) chocolate and flowers. 
Question 9. Order the words. (1pt) 
 1. you/ Do/ have/ pizza/ ? Do you have pizza ? 
 2. sandwiches/ like/ They/. .... 
3. hungry/ not/ I’m/.  
4. are/ tables/ These/ and/ chairs/.  
5. have/ banana/ We/ don’t/.  
1. Simon has a cookie. Yes 
2. Kate doesn’t have a cookie. _____ 
3. Simon doesn’t have a salad. _____ 
4. Kate has a yogurt. _____ 
5. Simon has an egg sandwich. _____ 
(2) 
PART III. SPEAKING (5 minutes) 
Question 10. (1pt) 
 - Listen and repeat. (0,25 pt) 
- Point, ask and answer. (0,25 pt) 
 - Listen and comment. (0,25 pt) 
 - Interview. (0,25 pt) 
The End 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfDe kt TA 4 hk1 16-17 to 2.pdf
  • mp3Test Audio.mp3