Đề kiểm tra học kì I Tiếng anh lớp 4 - Năm học 2016-2017 - Trường Tiểu học Phú Đông

doc 3 trang Người đăng dothuong Lượt xem 425Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kì I Tiếng anh lớp 4 - Năm học 2016-2017 - Trường Tiểu học Phú Đông", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra học kì I Tiếng anh lớp 4 - Năm học 2016-2017 - Trường Tiểu học Phú Đông
Phu Dong Primary School The 1st Term Test 
Class:4 School year : 2016 - 2017
Full name:. Subject: English
 Duration: 40 minutes
Marks
Teacher’s remarks
........................................
........................................
........................................
Parents’ ideas
.....................................
.....................................
.....................................
 Exercise 1 : Nghe và đánh dấu hoặc đánh số :
Listen and tick [Nghe và đánh dấu a] :
Listen and number [Nghe và đánh số] :
Exercise 2 : Hãy quan sát kỹ bức tranh rồi điền chữ cái chỉ bức tranh đó :
A. rubber                                     B. plane                                 C. badminton           
D. cooking                                  E. watch TV                           F. Maths
Exercise 3 : Use the words in the box fill into the blanks below [Dùng những từ cho sẵn điền vào chỗ trống các câu sau]): 
 She It Yes No He
 1. Where is he from? 	à __________ is from England.
	2. Where is she from? 	à __________ is from Japan.
	3. Can you swim? 	à __________, I can.
	4. Can you sing? 	à __________, I can’t.
 5.Where is your school? à __________is in Phu Dong village.
Exercise4: Read and match[Nối câu hỏi cột A với câu trả lời cột B]:
Column A
Column B
1. Where are you from?
a. It is Wednesday.
2. What nationality are you?
b. I can speak English.
3. What day is it today?
c. I am from Vietnam.
4. What can you do?
d. I am Vietnamese.
Exercise 5 : Hãy sắp xếp các từ theo đúng thứ tự để tạo thành câu có nghĩa :
 1.Nice/ see/ again/ to/ you/. 	 
 2.from/ I’m/ Japan/.	
 .
 3. Monday/ It/ is/. 	 
 4. I/ skip/ can/.	 ..
 5. in / 4A / I / Class / am /.
..
6. you / nationality / What / are /?
..
7. school / I / at  / yesterday / was /.
8.  What / have / you / today / subjects / do /?
9. your / what / hobby/ is / ? / 
10. like / a / I / kite / flying /.
Exercise 6: Reorder the letters to make words( Sắp xếp lại trật tự các chữ cái để tạo thành từ đúng)
T u s e d a y à  6.M a c h rà..
W d e e n s d a y à  7.M y aà..
F r d a y i à  8.A r p i là..............
S u n d y a à  9.J n e uà
M o d y a n à  10. J u y là.....

Tài liệu đính kèm:

  • docDE_KIEM_TRA_CUOI_KI_1_LOP_4_2016_2017.doc