Đề kiểm tra học kì I môn: Toán học 10

doc 3 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 598Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kì I môn: Toán học 10", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra học kì I môn: Toán học 10
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I
Môn: Toán 10 - Chương trình: Nâng cao.
Thời gian 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên:..............Lớp:.SBD:.
 A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (6 điểm) (Với mỗi câu dưới đây, trong các phương án đã cho chỉ có một phương án đúng. Hãy lựa chọn phương án đúng đó) 
Câu 1. MÖnh ®Ò phñ ®Þnh cña mÖnh ®Ò “∃ x ∈ R : x 2 = 5” lµ:
A. ∀ x ∈ R : x 2 = 5	B. “∃ x ∈ R : x 2 = 5	C. ∀ x ∈ R : x 2 ≠ 5	D. “∃ x ∈ R : x 2 ≠5
Câu 2. Cho A = “"xÎR : x2+1 > 0” thì phủ định của mệnh đề A là mệnh đề:
A. “ "xÎR : x2+1 £ 0”	B. “$ xÎR: x2+1¹ 0”	C. “$ xÎR: x2+1<0” D.“ $ xÎR: x2+1£0”
Câu 3. Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp: X = { x ∈ R  | 2x2 - 5x + 3 = 0}.
A. X = {0}	B. X = {1}	C. X = { }	D. X = { 1 ; }
Câu 4. Cho tập hợp A = ( - 1, 5] ; B = ( 2, 7) . tập hợp A\B bằng:
A.( -1;2]	B. (2 ; 5]	C. ( - 1 ; 7)	D. ( - 1 ;2)
Câu 5. Tập hợp D = là tập nào sau đây?
A. (-6; 2]	B. (-4; 9]	C. 	D. [-6; 2]
Câu 6. Cho tËp hîp . Sè tËp con cña tËp A lµ:
A. 5	B. 6	C. 7	D. 8
Câu 7. Cho A = , là tập nào?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 8. Tập xác định của hàm số y = là :
A. (;2)	B. (–2; ;)	C. [–2;)	D. (;–2)
Câu 9. Hàm số nào sau đây là hàm số LẺ?
A. y = 2x -1	B. y = x2 + |x|	C. y = x3 + x 	D. y = 
Câu 10. Hàm số nào sau đây đi qua 2 điểm 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 11. Hàm số y = (–2 + m )x + 3m đồng biến khi :
A. m 0	D. m > 2
Câu 12. Cho hàm số: . Chọn mệnh đề đúng.
A. §ång biÕn trªn kho¶ng 	B. NghÞch biÕn trªn kho¶ng
C. §ång biÕn trªn kho¶ng	D. NghÞch biÕn trªn kho¶ng 
Câu 13. Parabol (P): y = x2 – 4x + 3 có đỉnh là:
A. I(–2 ; 1)	B. I(2 ; – 1)	C. I(2 ; 1)	D. I(–2 ; –1)
Câu 14. Giao điểm của parabol (P): y = –3x2 + x + 3 và đường thẳng (d): y = 3x – 2 có tọa độ là:
A. (1;1) và (– ;7)	B. (1;1) và (;7)	C. (–1;1) và (– ;7)	D. (1;1) và (–;–7)
Câu 15. Giải phương trình kết quả thu được là:
A. Vô nghiệm.	B. .	C. .	D. .
Câu 16. Số nghiệm của phương trình là:
A. 1 nghiệm.	B. 3 nghiệm.	C. Vô nghiệm.	D. 2 nghiệm.
Câu 17. Nghiệm của phương trình là:
A. .	B. .	C. Vô nghiệm.	D. .
Câu 18. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Vec tơ có độ dài bằng độ dài đoạn thẳng 
B. Vec tơ là đoạn thẳng 
C. Vec tơ là đoạn thẳng được định hướng
D. Vec tơ có giá song song với đường thẳng 
Câu 19. Cho hai điểm phân biệt A và B. Điểm I là trung điểm của đoạn thẳng AB thì:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 20. Cho ba điểm A,B,C phân biệt. Đẳng thức nào sau đây là sai?
A. 	B. C. D. 
Câu 21. Cho hình chữ nhật ABCD biết AB = 4a và AD = 3a thì độ dài của véc tơ () là:
A. 7a	B. 6a	C. 2a	D. 5a
Câu 22. Cho hai vectơ: = (2, –4) và = (–5, 3). Vectơ có tọa độ là:
A. = (9 , –11)	B. = (9 , –5)	C. = (7 , –7)	D. = (–1 , 5)
Câu 23. Cho hai điểm . Nếu M là điểm đối xứng với A qua B thì tọa độ điểm M là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 24. Cho hai điểm: A(2, –5) và B(–1, –1). Đoạn thẳng AB có độ dài là:
A. 5	B. 4	C. 3	D. 9
Câu 25. Cho ba điểm . Tọa độ trọng tâm tam giác là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 26. Trong mp Oxy cho có A(2 ;1), B( -1; 2), C(3; 0). Tứ giác ABCE là hình bình hành khi tọa độ đỉnh E là cặp số nào dưới đây?
A.(0; -1)	B. (1; 6)	C. (6; -1)	D. (-6; 1)
Câu 27. Cho A(0; 3), B(4;2). Điểm D thỏa , tọa độ D là:
A. (-3; 3)	B.(8; -2)	C. (-8; 2)	D. (2; )
Câu 28. Cho các điểm A(1; 2), B(-1; 1), C(5; -1). Giá trị của cos bằng :
A. 	B. 	C. 	D.ĐAK
Câu 29. Cho 4 điểm A(1; 2), B(-2; -4), C(0; 1), D(-1; ). Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. cùng phương với 	B. 
C.	D. ĐAK
Câu 30. Cho ABCvới A(1; 4), B(3; 2), C(5; 4). Chu vi ABC bằng bao nhiêu?
A. 	B.	C. 	D. ĐAK
B. PHẦN TỰ LUẬN (4 điểm)
Câu 31(1 điểm). Tìm m để phương trình có hai nghiệm sao cho: 
Câu 32(1 điểm). Giải phương trình: 
Câu 33(1 điểm). Giải hệ phương trình: .
Câu 34(1 điểm) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho A(1;2), B(-2;1), C(-1;4). Tìm tọa độ trực tâm H của ABC.
=================================Hết===================================
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm.

Tài liệu đính kèm:

  • docDE_THI_THU_HKI_10_NC6040.doc