PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN HÒA VANG TRƯỜNG TIỂU HỌC SỐ 2 HÒA LIÊN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2014 - 2015 MÔN TIẾNG ANH - LỚP NĂM Họ và tên: ................................................. Ngày 22 tháng 12 năm 2014 Lớp Năm/....... Thời gian: 35 phút (không kể thời gian giao đề) ĐIỂM Giáo viên coi: ..................................................... Giáo viên chấm: ĐỀ CHÍNH THỨC d Question 1: Circle the odd one out .( Khoanh tròn từ khác loại) 0. a. Ten b. Sixty-two c. Fifty four d. Numbers 1. a. Lane b. Road c. Address d. Street 2. a. Danced b. Ate c. Sang d. Song 3. a. Balcony b. window c. Gate d. Cottage 4.a.morning b.swimming c.dancing d.cooking Question 2: Fill in the blank .( Điền từ thích hợp vào ô trống) Country Nationality Australia Australian (1) Chinese Malaysia (2) The USA (3) (4) Indonesian Question 3: Reorder the word: (Sắp xếp các từ ngữ để trở thành câu đúng): 0. I/ second/live/on/the/floor/. I live on the second floor live/ 76 Hill Street/ I/ at/. ... It’s/a/ got/ yard /small/. ... What/nationality/his/is? British/He/is ... 4. I/ second/live/on/the/floor/. Question 4: Read the passage and answer the questions. ( Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi) My name is Tim. I am 10 years old. I am from the UK. My family and I live in a modern and beautiful house in London. It has got seven rooms with a big blue gate in front. There is also a small garden at the back of the house. I love my house so much because it is where my family stay happily together. Tick true (T) or false (F) 0. Tim is ten. T. 1. He lives in a block of flats 2. He is from England . 3. There are seven rooms in his house 4.There is a small garden behind the house.. PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN HÒA VANG TRƯỜNG TIỂU HỌC SỐ 2 HÒA LIÊN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2014 - 2015 MÔN TIẾNG ANH - LỚP BỐN Họ và tên: ................................................. Ngày 22 tháng 12 năm 2014 Lớp Bốn/....... Thời gian: 35 phút (không kể thời gian giao đề) ĐIỂM Giáo viên coi: ..................................................... Giáo viên chấm: ĐỀ CHÍNH THỨC Question 1: Odd one out (Khoanh tròn từ khác loại) 1. A. sing B. Jump C. map D. play 2. A. Art B. lesson C. Science D. History 3. A. doctor B. classroom C. student D. teacher 4. A. her B. you C. his D. their 5. A. second B. two C. first D. third Question 2: Fill in each gap with a suitable words from the box as example.( Chọn từ thích hợp điền vào ô trống) Primary School June sing Vietnam name Hi. My (0) name is Nam. I’m from (1) _____________. I’m 11 years old. My birthday is in ( 2 )____________. I study at Hoa Lien (3 )__________________. I like music very much. In my free time, I go to music club. I can (4) ____________but I can’t play the piano. Question 3:Read and tick True or False (Đọc đoạn văn sau rồi chọn câu đúng ghi (T), câu sai ghi (F)) Hi, my name is Tung. My hobby is flying a kite. This is my father. His hobby is reading newspapers. He has got a small library at home. This is my mom. Her hobby is watching television and watering flowers in her free time. I have a got a sister, Thanh. She likes collectings dolls. She has got many Teddy Bears and Russian dolls. True False 1. Tung likes flying a kite. 2. His father likes watching television. 3. His mother doesn’t like watching television. 4. Thanh’s hobby is collecting dolls. Question 4: Reorder the word: (Sắp xếp các từ ngữ để trở thành câu đúng): 0. you/ Can/ computer use / a/? Can you use a computer? 1. hobby / What/ is/ your/?/ 2 . doesn’t / like / My father/watching / TV/./ . 3. sister /his /playing / likes / volleyball /./. 4. like/What/she/does/look?. PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HUYỆN HÒA VANG TRƯỜNG TIỂU HỌC SỐ 2 HÒA LIÊN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2014 - 2015 MÔN TIẾNG ANH - LỚP BA Họ và tên: ................................................. Ngày 22 tháng 12 năm 2014 Lớp Ba/....... Thời gian: 35 phút (không kể thời gian giao đề) ĐIỂM Giáo viên coi: ..................................................... Giáo viên chấm: ĐỀ CHÍNH THỨC Question 1: Odd word (tìm từ khác loại) 0. a. how b. please c. what 1. a. pink b. black c. close 2. a. classroom b. hello c. computer room 3. a. small b. large c. friend 4. a. he b. colour c. she Question 2: Choose the word from the box and write it in the blank( chọn từ cho sẵn điền vào ô trống) nice computer old No Mai: This is my (1)________. Mary: Really? Is it (2) _________? Mai: (3)_______. It’s new. Mary: It’s also (4)____________. Question 3: Reorder the words( Sắp xếp cá từ sau thành câu hoàn chỉnh) Ví dụ: 1. /Mai / am /I /. => I am Mai. 1. / is/ name / My / Phong / . / => .. 2. His/ What/ name/ is/? / => .. 3. nine/ She/ is / old/ years/ => .. 4. your mother/ is / old/ How/? / => .. Question 4: Match the questions in column A with the answers in column B (Nối câu hỏi ở cột A với câu trả lời ở cột B sao cho phù hợp) (0,5) A B 1. How do you spell your name? 1- d a. No, you can’t. 2. May I come in, Sir? 2 - b. Bye. 3. What’s that? 3 - c. I play hide-and –seek. 4.Goodbye 4 - d. T-O-N-Y. 5. What do you do at break time? 5 - e. It’s a book.
Tài liệu đính kèm: