Đề kiểm tra học kì 1 môn: Toán 10

pdf 6 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 734Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kì 1 môn: Toán 10", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra học kì 1 môn: Toán 10
1 
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO 
BÌNH PHƯỚC 
ĐỀ KIỂM TRA THỬ 
(Đề thi gồm có 05 trang) 
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2016- 2017 
MÔN: TOÁN 10 
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề 
Câu 1. Phát biểu nào sau đây không phải mệnh đề ? 
A. 3+2=7 B. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam 
C. 2 9  D. Chị ơi, mấy giờ rồi? 
Câu 2. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ? 
A. 1794 không chia hết cho 3 B. 2 là số hữu tỷ 
C.  0 
Câu 3. Viết lại mệnh đề: "Có một số cộng với chính nó bằng không" bằng cách dùng ký hiệu ,  . 
A. : 0x R x x    B. : 0x R x x    C. : 0x R x x    D. : 0x R x x    
Câu 4. Chiều dài của một cây cầu là 1745,25 0,01l m m  . Viết số qui tròn của số gần đúng 
1745,25. 
A. 1745,2 B. 1745 C. 1745,3 D. 1745,26 
Câu 5. Cho tập hợp A =  / 4x Z x  . Hãy liệt kê tất cả các phần tử của tập hợp A. 
A.  3;2;1;0 B.  3;2;1;0; 1; 2; 3   C.  3;2;1 D. 3; 3;1;2; 1; 2   
Câu 6. Cho tập hợp  X= 1;2;3;4;5 và tập hợp  2;4;6;8 .Y  Khẳng định nào sau đây là sai? 
A.  2;4X Y  B.  1;2;3;4;5;6;8X Y  
C.  \ 1;2;3;5X Y  D.  \ 1;3;5X Y  
Câu 7. Tập hợp D = ( ;2] ( 6; )    là tập nào sau đây? 
A. (-6; 2] B.  5; 3; 2; 1;0;1;2    C. ( ; )  D. [-6; 2] 
Câu 8. Cho A = [-1; 4] và B = ( 1; 6). Khẳng định nào sau đây là đúng? 
A. A\B = [-1;1] B. A\B = (4;6) C. A\B = (-1;1) D. A\B = [1;4) 
Câu 9. Tính số tập con gồm 3 phần tử có chứa e, f của tập hợp M =  , , , , , , , , ,a b c d e f g h i j ? 
A. 8 B. 10 C. 14 D. 12 
Câu 10. Tìm tập xác định của hàm số 2 3 1y x x   . 
A.  \ 0D R B.
D R 
C. 
3
\
2
D R
 
  
 
D. D N 
Câu 11. Tìm tập xác định của hàm số 
3x
2x 1
y 

. 
2 
A. 
1
;
2
D
 
  
 
 B.
1
\
2
D R
 
  
 
 C. 
3
\
2
D R
 
  
 
 D. 
1
\
2
D R
 
  
 
Câu 12. Xác định tọa độ đỉnh của parabol y = 3x2 – 2x – 1. 
1 4
. ( ; )
3 3
A I

 B. 
1 4
( ; )
3 3
I C. 
1 4
( ; )
3 3
I

 D. 
1 4
( ; )
3 3
I
 
Câu 13. Biết đường thẳng y = ax + b đi qua hai điểm A (1; 2) và B (2; 1). Tìm a và b. 
3
.
1
a
A
b
 


 B. 
1
5
a
b



 C. 
1
3
a
b
 


 D. 
3
5
a
b


 
Câu 14. Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? 
2. 4 3A y x x    2. 4 3B y x x   2. 4 3C y x x    2. 4 4D y x x   
Câu 15. Đường thẳng y = 2x + 3 song song với đường thẳng nào trong các đường thẳng sau? 
A. y = 2x +2 B. y = -2x + 5 C. y = 2x + 3 D. y = -3x + 2 
Câu 16. Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số lẻ? 
A. y = 2x2 +x+1 B. y = x4 + x2+1 C. y = 2x 3 D. y = 3x 
Câu 17. Cho hàm số  y f x có đồ thị như hình vẽ sau đây: 
Kết luận nào trong các kết luận sau là đúng về hàm số  y f x ? 
A. Đồng biến trên R B. Hàm số lẻ 
C. Hàm số chẵn D. Nghịch biến trên R 
Câu 18. Tìm trục đối xứng của Parabol (P): 2 3 4y x x    . 
3
.
2
A x  B. 
3
2
x

 C. 
3
2
y

 D. 
3
2
y  
0 3 -3 
3 
Câu 19. Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ thị đi qua điểm M(1;3) và có trục đối xứng là 
x = 3? 
A. 2 3 1y x x   B. 2 6y x x   C. 2 6 2y x x    D. 2 2 2y x x   
Câu 20. Tính giá trị nhỏ nhất của hàm số 22 3y x x   . 
A. 3 
B. 
1
4

 C. 
1
2

 D. 
25
8

Câu 21. Tìm số giao điểm của hai đồ thị hàm số 1y x  và   y x x2 2 1. 
A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 
Câu 22. Tìm số nghiệm của phương trình 2 4 1 0x x   . 
A. 2 B. 3 C. 1 D. 0 
Câu 23. Biết phương trình 22 7 247 0x x    có một nghiệm là 13. Tìm nghiệm còn lại của 
phương trình? 
A. 
19
2
 B. 
33
2
 C. 
19
2

 D. 
33
2
Câu 24. Phương trình 
3 3
2 1
1 1
x
x x
  
 
 có bao nhiêu nghiệm? 
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 
Câu 25. Tìm tập nghiệm của phương trình 2 4 2 2x x x    . 
A. S R B.  2S  C. S  
D. 
2
;2
5
S
 
  
 
Câu 26. Biết phương trình 2 13 7 0x x   có hai nghiệm là 1 2;x x . Tính giá trị 
2 2
1 2x x . 
A. 182 B . 184 C. 183 D. 185 
Câu 27. Phương trình 3 2x    có bao nhiêu nghiệm? 
A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 
Câu 28. Cho phương trình x2 + (m2-1)x + m – 2 = 0. Tìm m để phương trình có một nghiệm đúng 
bằng bình phương nghiệm kia. 
A. m=0 hoặc m=1 A. m=1 hoặc m= -1 C. m = 0 D. m = 1 
Câu 29. Tìm tập nghiệm của phương trình 
x x x
x x x
1 1 2 1
2 2 1
  
 
  
. 
A. S R B.  0;6S  C. S  D.  0S  
Câu 30. Tìm nghiệm của hệ phương trình 
x y 1 0
2x y 7 0
  

  
 . 
A. (2;0) B. ( 2; 3)  C. (2;3) D. (3; 2)
4 
Câu 31. Tìm nghiệm của hệ phương trình 
x y z 1
2x y 3z 4
x 5y z 9
   

  
   
 ? 
A. (1;2;0) B. ( 1; 2;0)  C. (0;1;2) D. (1;2;1)
Câu 32. Hệ phương trình nào sau đây là hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn? 
A.
2x 3y 1
x y 3
  

  
 B. 
x 2y 3z 5
x y 2z 0
   

  
 C. 
2x 2y 0
x y 3
  

 
 D. 
2x z 1
5x 4z 3
 

  
Câu 33. Hệ phương trình nào sau đây vô nghiệm ? 
A. 
x y 1
x 2y 0
 

 
 B. 
x y 0
2x 2y 6
  

  
 C. 
4x 3y 1
x 2y 0
 

 
 D. 
x y 3
x y 3
 

   
Câu 34. Hệ phương trình nào sau đây có nghiệm là (1;1) ? 
A. 
x y 2
x 2y 0
 

 
 B. 
2x y 1
4x 2
 

  
 C. 
x y 0
x 2y 3
 

 
 D. 
4x y 3
y 7
 


Câu 35. Tìm độ dài hai cạnh của một tam giác vuông, biết rằng nếu tăng mỗi cạnh 2cm thì diện 
tích tam giác tăng 17 cm2 và nếu giảm chiều dài cạnh này 3cm và cạnh kia 1cm thì diện tích tam 
giác giảm 11cm2. 
A. 4cm và 7cm B. 5cm và 10cm C. 2cm và 3cm D. 5cm và 6cm
Câu 36. Cho tam giác ABC. Có thể xác định được bao nhiêu véctơ khác véctơ – không có điểm 
đầu và điểm cuối là các đỉnh A, B, C? 
A.2 B. 3 C. 4 D. 6 
Câu 37. Cho hình bình hành ABCD. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? 
A. AD CB B. AD CB C. AB DC D. AB DC 
Câu 38. Cho 4 điểm bất kỳ A, B, C, D. Đẳng thức nào sau đây là đúng? 
.A OA CA CO  . 0B BC AC AB   .C BA OB OA  .D OA OB BA  
Câu 39. Cho tứ giác ABCD. Gọi M, N, P, Q lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, BC, CD và 
DA. Khẳng định nào sau đây sai? 
A.MN QP B. MQ NP C. PQ MN D. AC MN 
Câu 40. Khẳng định nào sau đây là đúng? 
A. Hai véctơ a và b được gọi là bằng nhau nếu chúng cùng hướng và cùng độ dài. 
B. Hai véctơ a và b được gọi là bằng nhau nếu chúng cùng phương và cùng độ dài. 
C. Hai véctơ AB và CD được gọi là bằng nhau khi và chỉ khi tứ giác ABCD là hình bình 
hành. 
D. Hai véctơ a và b được gọi là bằng nhau nếu chúng cùng độ dài. 
Câu 41. Cho tứ giác ABCD. Gọi M và N lần lượt là trung điểm của AB và CD. Phân tích vecto 
MN theo AD và BC ? 
5 
A.
1
( )
2
MN AD BC  
B. 
1
2
MN AD BC  
C. 
1
2
MN AD BC  D. 
1
( )
2
MN AD BC  
Câu 42. Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, cho (0,1)a  , ( 1;2)b   , ( 3; 2)c    . Tìm tọa độ của vecto
3 2 4u a b c   . 
A.(15;10) B. (10;-15) C. (10;15) D. (-10;15) 
Câu 43. Cho tam giác ABC với A(3;5), B(1;-1), C(5;2). Tìm tọa độ trọng tâm G của tam giác 
ABC. 
A. G(3;-2) B. G(3;2) C. (-3;2) D. (-3;-2) 
Câu 44. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ba điểm A (2; 1) , B (-1; 2), C(3; 0). Tìm tọa độ của 
vecto 2 3v AB BC CA   . 
. (2;0)A v  . ( 7;3)B v   . (5; 3)C v   . (4;3)D v  
Câu 45. Cho hình bình hành ABCD, biết A(1;3), B(2;4), C(0;1). Tìm tọa độ đỉnh D. 
A. D(3;0) B. D (-3;0) C. D(0;-3) D. D(3;3) 
Câu 46. Trong các đẳng thức sau, đẳng thức nào là đúng? 
A. 0
3
sin150
2

 B. 0
3
cos150
2
 C. 
0 1tan150
3

 D. 
0cot150 3 
Câu 47. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? 
A.
0 0cos45 sin 45 B. 
0 0cos45 sin135 C. 
0 0cos30 sin120 D. 
0 0cos120 sin 60 
Câu 48. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho A(1;2) và B(3;4). Giá trị của 
2
AB . 
A. 4 B. 4 2 C. 6 2 D. 8 
Câu 49. Cho hai vecto ( 2; 1)a   và (3; 1)b  . Tính góc giữa hai vecto a và b . 
A. 0135 B. 045 C. - 045 D. 060 
Câu 50. Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho điểm A(2;4), B(1;2), C(6;2). Kết lận nào 
sau đây là đúng? 
A.Tam giác ABC đều. B. Tam giác ABC cân tại A. 
C. Tam giác ABC vuông tại A D. Tam giác ABC vuông tại B 
__________________ HẾT ___________________ 
6 
ĐÁP ÁN 
CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 
ĐÁP 
ÁN 
D C B C B C A A A B 
CÂU 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 
ĐÁP 
ÁN 
D A C C A D C A C D 
CÂU 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 
ĐÁP 
ÁN 
B A C B D A D D D C 
CÂU 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 
ĐÁP 
ÁN 
A D B C B D A B D A 
CÂU 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 
ĐÁP 
ÁN 
A C B C B C D D A C 
Biên soạn: Nguyễn Tiến Định – THPT Thanh Hòa – ĐT: 0984134051 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfON_THI_HKI_LOP_10TN.pdf