Đề kiểm tra học kì 1 môn Tiếng Anh Khối 3

doc 3 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 19/07/2022 Lượt xem 268Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kì 1 môn Tiếng Anh Khối 3", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra học kì 1 môn Tiếng Anh Khối 3
GLOBAL ENGLISH CENTER
Name: .. Teacher:  – Tel: 
FINAL TEST family and friend1 khoá 3
Reading:
Odd one out: chọn một đáp án đúng: ( 2.5m)
1
 A. dogs
B.elephants
C. shorts
D. lions
2
 A. in
B. little
C. under
D. on
3
 A. train
B. fly
C. run
D. drink
4
A. aunt
B. girl
C. cousin
D. uncle
5
A. meat
B. blanket
C. pillow
D. bed
Choose the best answer: chọn đáp án đúng: (5 m)
1. .is the grandpa? .is in the house. 
A. where / he 
b. where / she 
C. who / he 
D. who / she
 2. This is umbrella . It is 
A. mother / blue 
B. mother’s / blue 
C. mother / a blue 
mother’s / a blue
3 . The TV is in the
A. kitchen 
B. dining room 
C. living room 
D. bed room
4.She has got.
A. blue eyes 
B. an blue eyes 
C. a blue eyes 
D. eyes blue
 5. I like.., I don’t like..
A.dog / tiger 
B. dogs / tiger 
 C. dogs / tigers 
D. dog / tigers
 6. Do you like milk? 
A. yes, I am
 B. no, I am not
C. yes, I do
 D. yes, I don’t 
7. .food do you..? I like eggs
A. what / eat
 B. how / like 
 C. what/ like 
D. how /eat
 8. how many pillows ? one pillow.
A. are there/there are 
B. are there/are there 
C. are there/ there is 
D. there is/ there are
9.I..a new friend.
A. have got 
B. has got 
C. haven’t got 
D. has got not
10.  day is it today? Today is.
A. what / Sunday 
B. who / Sunday 
 C. what / a Sunday 
D. where /Sunday
Circle the correct word: Khoanh tròn từ đúng với tranh đã cho: (5m)
1.
a. lion
b. snake
c. parrot
d. tiger
2.
a yogurt
b. bread
c. rice
d. meat
3.
a. cupboard
b. rug
c.pillow
d.blanket
4.
a. talk
b. run
c. climb
d.swim
5.
a. beach
b. crab
c. shell
d. sandcattle
Writing . Viết :
Write the corect words in English ( viết từ tiếng Anh đúng): (2.5 m)
b / c / a / e / h 
u / r / n
r/ o/ b /a / t /o / m /h
b/ c / u / i / s/ t / i/
r / y / c / u /l
...
..
...
Reoder the words to make a sentence: Sắp xếp từ thành câu: (2.5m)
he/ your/ brother/ is /? Yes/, /is /he =>.
 I / like /apples I / carrots /like / don’t =>.
friend / I / got / a / have / new she / got / has / hair / blond
=>.
she / got / curly / , / brown / has / hair =>
where / the / is / teacher / ? he / in / is / the / room =>
Find the mistake and correct it: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng: (2.5m)
Where is you teddy? It is in my bag .
=>..
This is my hat and this is dad hat.
=>.
I have got a short neck and I have got a long hair.
=>.
I don’t like elephant. They are big.
=>.
Do you like carrots? No, I do.
=>.
Translate into English: Dịch sang tiếng Anh: (2.5m)
Đây là bạn của mình, Tom. Cậu ấy có một cái đầu to.
=> ..
 2. Mình đói bụng. mình thích cơm và thịt.
 =>..
 3. Có một con búp bê trên tủ. Có 3 con robot trong phòng của tôi.
=> ..
 4.Con vật yêu thích của bạn là gì? Con vật yêu thích của mình là con mèo.
=> ..
5.Anh ấy có thể bay được không? Không, anh ấy không thể.
=> ..

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_hoc_ki_1_mon_tieng_anh_khoi_3.doc