PHềNG GD&ĐT HUYỆN YấN Mễ TRƯỜNG TH KHÁNH THƯỢNG ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH Kè CUỐI HỌC Kè I NĂM HỌC 2016 - 2017 MễN TOÁN LỚP 1 (Thời gian làm bài 40 phỳt) Họ và tờn học sinh:.................................................................................. lớp Họ và tờn giỏo viờn dạy mụn kiểm tra: .............................................................................. Họ và tờn giỏo viờn coi kiểm tra Họ và tờn giỏo viờn chấm bài kiểm tra Điểm bài kiểm tra Nhận xột của giỏo viờn chấm .......................................................................................................... .......................................................................................................... .......................................................................................................... A. Phần trắc nghiệm (7 điểm) Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng: Câu 1: (1điểm) Kết quả của phép tính 10 – 7 = là? A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 2: (1điểm) Số liền trước số lớn nhất cú một chữ số là: A. 10 B. 8 C. 9 D. 7 Câu 3: (1điểm) 8 + 0 9 – 1 Dấu cần điền vào chỗ chấm là: A. > B. < C. = D. Không dấu nào Câu 4: ( 2điểm) Cho các số 9, 10, 1, 8, 3 a) Số lớn nhất là: A. 8 B. 9 C. 10 D. 1 b) Các số được xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là: A. 1, 3, 10, 9, 8 B. 10, 9, 8, 3, 1; C. 10, 1, 3, 8, 9 D. 1, 3, 8, 9, 10 Câu 5: ( 1điểm) 0 + = 10. Số cần điền vào chỗ chấm là: A. 10; B. 0; C. 1 D. 2 Câu 6: ( 1điểm) Hình bên có: A. 4 hình tam giác C. 6 hình tam giác B. 5 hình tam giác D. 7 hình tam giác B. Phần tự luận (3 điểm) Câu 1: (1điểm) Tính a) 4 10 b b) 3 + 7 = 6 – 6 = + - 5 5 Câu 2:(1 điểm) Tính a) 8 – 2 + 4 =.. b) 4 + 5 - 3 - 2 =. Câu 3: (1 điểm) Viết phép tính thích hợp: ? .............................................HẾT.......................................... PHềNG GD&ĐT HUYỆN YấN Mễ TRƯỜNG TH KHÁNH THƯỢNG HD CHẤM ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH Kè CUỐI HỌC Kè I Mụn:Toỏn lớp 1 Năm học 2016- 2017 A. PHẦN TRẮC NGHIỆM( 7 điểm) Học sinh khoanh đỳng mỗi ý đỳng cho 1 điểm Cõu 1 Cõu 2 Cõu 3 Cõu 4 Cõu 5 Cõu 6 A B C a b A C C D B. PHẦN TỰ LUẬN( 3 điểm) Cõu Đỏp ỏn Điểm Cõu1 (1 điểm ) Mỗi phộp tớnh (tớnh đỳng và viết kết quả tớnh đỳng ) cho Lưu ý: ý a nếu đặt kết quả tớnh khụng thẳng hàng khụng cho điểm. 0,25 Cõu 2 (1 điểm) Mỗi phộp tớnh đỳng cho 0,5 2 (1 điểm ) Viết được phộp tớnh đỳng 1,0 .............................................HẾT.......................................... Ma trận đề kiểm tra cuối học kỡ I, lớp 1 Mụn : Toỏn Mạch kiến thức, kĩ năng Số cõu và số điểm Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4 Tổng TN KQ TL TN KQ TL TN KQ TL TN KQ TL TN KQ TL Số và phộp tớnh: cộng, trừ(khụng nhớ) trong phạm vi 10; Số cõu 2 2 2 2 2 6 4 Số điểm 2,0 2,0 1,0 2,0 1,0 6,0 2,0 Đại lượng và đo đại lượng; xăng- ti- một Xem đồng hồ. Số cõu Số điểm Yếu tố hỡnh học: Điểm, đoạn thẳng, hỡnh tam giỏc, hỡnh vuụng, hỡnh chữ nhật. Số cõu 1 1 Số điểm 1,0 1,0 Giải bài toỏn cú lời văn. Số cõu 1 1 Số điểm 1,0 1,0 Tổng Số cõu 2 2 2 3 1 1 7 5 Số điểm 2,0 2,0 1,0 3,0 1,0 1,0 7,0 3,0
Tài liệu đính kèm: