Đề kiểm tra Đại số lớp 11 chương 1

doc 6 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 748Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra Đại số lớp 11 chương 1", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra Đại số lớp 11 chương 1
Tập xác định của hàm số là:
A. 	 B. 	C. 	 D. 
[]
Trong các hàm số sau đây, hàm nào là hàm chẵn?
A. 	 B. 	C. 	D. 
[]
Trên khoảng , hàm số nào sau đây luôn nhận giá trị dương?
A. B. C. D. 
[]
Các hàm số , , , nhận giá trị cùng dấu trên khoảng nào sau đây?
A. B. C. D. 
[]
Hàm số luôn nhận giá trị trong tập nào sau đây?
A. B. C. D. 
[]
Hàm số luôn nhận giá trị trong tập nào sau đây?
A. B. C. D. 
[]
Trên tập xác định, HS luôn nhận giá trị trong tập nào sau đây?
A. B. 
C. D. 
[]
Phương trình có nghiệm là:
A. B. 	 
C. D. Một kết quả khác.
[]
Phương trình có nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
[]
Phương trình có nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
[]
Phương trình có nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
[]
Phương trình vô nghiệm khi m thoả mãn điều kiện nào sau đây:
A. B. C. D. 
[]
Phương trình có nghiệm là:
A. 	B. 	
C. 	D. 
[]
Giá trị m để phương trình có nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
[]
Giá trị m để phương trình có nghiệm thuộc khoảng là: 
A. 	 B. 	
C. 	 D. Một kết quả khác
[]
Giá trị m để phương trình có hai nghiệm thuộc khoảng là:
A. 	 B. 	
C. 	 D. 
[]
Phương trình có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng ?
A. 5	 B. 3	C. 4	D. 6
[]
Cho hàm số . GTLN, GTNN của hàm số lần lượt là:
A. B. C. D. 
[]
Phương trình có nghiệm trong là:
A. B. 
C. D. 
[]
Phương trình có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của PT:
A. B. C. D. 
[]
Phương trình có thể chuyển về PT bậc hai với:
A. B. C. D. 
[]
Nghiệm của PT trong khoảng là:
A. B. C. D. 
[]
Cho PT . PT có nghiệm khi m thuộc tập giá trị sau:
A. B. C. D. 
[]
Số nghiệm của phương trình thuộc đoạn là:
A. 1	 B. 3	 C. 0	 D. 2
[]
Giá trị nhỏ nhất của hàm số là: 
A. Không có	 B. 3	 C. 7	 D. 4
BÀI KIỂM TRA 1 TIẾT
ĐỀ SỐ 2
1. Tập xác định của hàm số là:
A. 	B. 	C. 	D. 
2. Giá trị lớn nhất của hàm số là: 
A. 0	B. - 1	C. 5	D. 7
3. Chọn phương án đúng, trong các phương án sau:
A. HSLG đồng biến trong khoảng 
B. HS đồng biến trong khoảng 
C. HS đồng biến trong khoảng 
D. HS đồng biến trong khoảng 
4. Hàm số 
A. Là hàm số chẵn trên R	B. Là hàm số lẻ trên R	
C. Là hàm số không chẵn không lẻ	D. Là hàm số nghịch biến trên R
5. Số nghiệm của phương trình thuộc đoạn là:
A. 1	 B. 3	C. 0	D. 2
6. Số nghiệm của phương trình thuộc đoạn là:
A. 1	 B. 3	C. 0	D. 2
7. Giải phương trình . Ta được nghiệm() là
A.	 B. hay 	
C.	 D.
8. Phương trình có nghiệm là:
A. B. 
C. D. 
9. Giải phương trình . Ta có kết quả:	
A.Vô nghiệm	 B.	
C. hay 	 D.
10. Hàm số lượng giác nào dưới đây có đồ thị đối xứng qua trục Oy?
A. B. C. D. 
11. Xét trên tập xác định thì, khẳng định nào sau đây là đúng?
A. HSLG tuần hoàn với chu kỳ B. HS tuần hoàn với chu kỳ 
C. HS tuần hoàn với chu kỳ D. HS tuần hoàn với chu kỳ 
12. Trên khoảng , hàm số nào sau đây luôn nhận giá trị âm?
A. B. C. D. 
13. Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của PT ?
A. B. C. D. 
14. Phương trình nào dưới đây có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của PT?
A. B. C. D. 
15. Trên , PT có tập nghiệm là:
A. B. 
C. D. 
16. Phương trình có tập nghiệm là:
A. B. 
C. D. 
17. Phương trình có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của PT:
A. B. C. D. 
18. Cho PT . PT có nghiệm khi m thuộc tập giá trị sau:
A. B. C. D. 
19. Cho PT . PT có nghiệm khi m thuộc tập giá trị sau:
A. B. C. D. 
20. Giá trị m để phương trình có nghiệm là:
A. 	B. 	C. 	D. 
21. Giá trị m để phương trình có nghiệm thuộc khoảng là: 
A. 	B. 	 C. 	D. 
22. Giá trị m để phương trình có hai nghiệm thuộc khoảng là:
A. 	 B. 	 C. 	 D. 
23. Phương trình có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng ?
A. 4	 B. 3	C. 5	D. 6
24. Phương trình có thể chuyển về PT bậc hai với:
A. B. C. D. 
25. Giá trị nhỏ nhất của HS là:
A. B. 1 C. D. Không xác định
ĐÁP ÁN ĐỀ 1 ĐÁP ÁN ĐỀ 2
Câu
Mã 153
Mã 187
Mã 221
Mã 255
Câu
Mã 153
Mã 187
Mã 221
Mã 255
1
D
1
C
2
C
2
C
3
A
3
C
4
A
4
B
5
D
5
C
6
C
6
A
7
D
7
B
8
C
8
A
9
C
9
C
10
C
10
B
11
A
11
B
12
C
12
B
13
C
13
D
14
A
14
C
15
B
15
D
16
D
16
D
17
A
17
C
18
B
18
D
19
B
19
A
20
D
20
A
21
A
21
B
22
A
22
C
23
D
23
C
24
A
24
B
25
D
25
A

Tài liệu đính kèm:

  • docDE_KT_DS_11_CHUONG_I.doc