Đề kiểm tra chương I môn Đại số 7 (tiết 22 theo ppct)

doc 7 trang Người đăng khoa-nguyen Lượt xem 1223Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra chương I môn Đại số 7 (tiết 22 theo ppct)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra chương I môn Đại số 7 (tiết 22 theo ppct)
PHÒNG GD&ĐT KINH MÔN
MÃ ĐỀ B1
TRƯỜNG THCS TÂN DÂN
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I
MÔN ĐẠI SỐ 7 (Tiết 22 theo PPCT)
Năm học: 2014 – 2015
Tên Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
Tập hợp Q các số hữu tỉ
Biết tìm kết quả lũy thừa
Thực hiện các phép tính trong Q
V/d LT tính GTBT; tìm x trong GTTĐ
Số câu hỏi
Số điểm
Tỉ lệ điểm
1(4)
0,5
5%
3(3.a,b,c)
1,5
15%
2(3.d;4a)
1,5
15%
6
3,5
35%
Tỉ lệ thức
Hiểu cách lập TLT, tìm x trong TLT
Vận dụng t/c TLT tìmx,y.
Số câu hỏi
Số điểm
Tỉ lệ điểm 
2(2;6)
1,0
10%
1(4.b)
1,5
15%
3
2,5
25%
 Số thập phân hữu hạn, vô hạn. Làm tròn số
Biết cách làm tròn số
Hiểu được cách x/đ STP
Số câu hỏi
Số điểm
Tỉ lệ điểm
1(2)
1,0
10%
1(5)
0,5
5%
2
1,5
27,5%
Tập hợp số thực R và căn bậc hai
Nhận biết các các tập hợp
Hiểu khái niệm , tìm x
Số câu hỏi
Số điểm
Tỉ lệ điểm
1(1)
1,5
15%
2(1;3)
1,0
10%
3
2,5
25%
Tổng số câu
Tổng sốđiểm
Tỉ lệ điểm
1
0,5
5%
2
2,5
25%
5
2,5
25%
3
1,5
15%
2
1,5
25%
1
1,5
5%
14
10
100%
 I. TRẮC NGHIỆM: ( 3 điểm )
 Khoanh tròn chữ cái trước câu trả lời đúng nhất:
Câu 1: Biết , giá trị của x bằng: 
 a. 1,1 b. 1,21 c. 11	 
Câu 2: Cho , giá trị của x bằng
 a. -2 	 b. 3 c. -3	 	 
Câu 3: Kết quả của bằng:
 a. 4 b. 7 c. 9 
Câu 4: Kết quả của phép tính 23.25 bằng:
 a. 28 b. 48 c. 215	 
Câu 5: Trong các số sau, số nào là số thập phân vô hạn tuần hoàn?
 a. 	 b. c. 	 	 
Câu 6. Đâu là tỉ lệ thức đúng lập từ đẳng thức 5.12 = 6.10 ?
 a. b. c. 
II. TỰ LUẬN  (7 điểm)
 Bài 1. ( 1,5đ ) Điền các kí hiệu thích hợp vào ô trống: 
 -2 N 1 R I 	
 Z 0,( 1 ) Q I R
 Bài 2. ( 1,0đ ) Làm tròn các số sau đến chữ số thập phân thứ hai:
 7,933 ................... ; 48,1564 .................. ; 60,999 .................. ; ..................
 Bài 3. ( 2,0đ ) Tính giá trị các biểu thức sau:
 a) b) . c) d) 
 Bài 4. ( 2,5đ ) Tìm x, y biết.
 a) b) và 3.x – 2.y = 36
MÃ ĐỀ B1
HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I
NỘI DUNG
ĐIỂM
I/ Trắc nghiệm
1 – b ; 2 – c; 3 – b; 4 – a; 5 – b; 6 - c
Mỗi câu 0,5
II/ Tự luận
Bài 1:
 Điền kí hiệu thích hợp vào ô
Bài 2:
 Làm tròn số
Bài 3 : Tính
Bài 4 : 
Tìm x, y
 -2N, 1R, I
 Z, 0, (1)Q, I R
 7,9337,93; 48,1564 48,16 ; 
 60,999 61 ; 0,64
a) 
b) 
c) 
d) 
a) Ta có
b)
Đúng mỗi kí hiệu 0,25đ
Đúng mỗi câu 0,25đ
0,5 đ
0,5 đ
0,5 đ
0,5 đ
Đúng mỗi trường hợp 0,5 đ
1,0 đ
0,25 đ
0,25 đ
.
MÃ ĐỀ B2
PHÒNG GD&ĐT KINH MÔN
TRƯỜNG THCS TÂN DÂN
ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I
MÔN ĐẠI SỐ 7 (Tiết 22 theo PPCT)
Năm học: 2014 – 2015
Tên Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
Tập hợp Q các số hữu tỉ
Biết tìm kết quả lũy thừa
Thực hiện các phép tính trong Q
V/d LT tính GTBT; tìm x trong GTTĐ
Số câu hỏi
Số điểm
Tỉ lệ điểm
1(4)
0,5
5%
3(3.a,b,c)
1,5
15%
2(3.d;4a)
1,5
15%
6
3,5
35%
Tỉ lệ thức
Hiểu cách lập TLT, tìm x trong TLT
Vận dụng t/c TLT tìmx,y.
Số câu hỏi
Số điểm
Tỉ lệ điểm 
2(2;6)
1,0
10%
1(4.b)
1,5
15%
3
2,5
25%
 Số thập phân hữu hạn, vô hạn. Làm tròn số
Biết cách làm tròn số
Hiểu được cách x/đ STP
Số câu hỏi
Số điểm
Tỉ lệ điểm
1(2)
1,0
10%
1(5)
0,5
5%
2
1,5
27,5%
Tập hợp số thực R và căn bậc hai
Nhận biết các các tập hợp
Hiểu khái niệm , tìm x
Số câu hỏi
Số điểm
Tỉ lệ điểm
1(1)
1,5
15%
2(1;3)
1,0
10%
3
2,5
25%
Tổng số câu
Tổng sốđiểm
Tỉ lệ điểm
1
0,5
5%
2
2,5
25%
5
2,5
25%
3
1,5
15%
2
1,5
25%
1
1,5
5%
14
10
100%
 I. TRẮC NGHIỆM: ( 3 điểm )
 Khoanh tròn chữ cái trước câu trả lời đúng nhất:
Câu 1: Biết , giá trị của x bằng: 
 a. 1,1 b. 1,21 c. 11	 
Câu 2: Cho , giá trị của x bằng
 a. -2 	 b. 3 c. -3	 	 
Câu 3: Kết quả của bằng:
 a. 4 b. 7 c. 9 
Câu 4: Kết quả của phép tính 23.25 bằng:
 a. 28 b. 48 c. 215	 
Câu 5: Trong các số sau, số nào là số thập phân vô hạn tuần hoàn?
 a. 	 b. c. 	 	 
Câu 6. Đâu là tỉ lệ thức đúng lập từ đẳng thức 5.12 = 6.10 ?
 a. b. c. 
II. TỰ LUẬN  (7 điểm)
 Bài 1. ( 1,5đ ) Điền các kí hiệu thích hợp vào ô trống: 
 -2 N 1 R I 	
 Z 0,( 1 ) Q I R
 Bài 2. ( 1,0đ ) Làm tròn các số sau đến chữ số thập phân thứ hai:
 9,933 ................... ; 51,1564 .................. ; 67,999 .................. ; ..................
 Bài 3. ( 2,0đ ) Tính giá trị các biểu thức sau:
 a) ;	 b) 	
 c) 7,5 : 
 Bài 4. ( 2,5đ ) Tìm x, y biết.
a) ;	b) 	c) 
MÃ ĐỀ B2
HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I
NỘI DUNG
ĐIỂM
I/ Trắc nghiệm
1 – b ; 2 – c; 3 – b; 4 – a; 5 – b; 6 - c
Mỗi câu 0,5
II/ Tự luận
Bài 1:
 Điền kí hiệu thích hợp vào ô
Bài 2:
 Làm tròn số
Bài 3 : Tính
Bài 4 : 
Tìm x, y
 -2N, 1R, I
 Z, 0, (1)Q, I R
 9,9339,93; 51,1564 51,16 ; 
 67,999 68 ; 0,64
a) 
b) 
c) 
a) Ta có
b) 
Đúng mỗi kí hiệu 0,25đ
Đúng mỗi câu 0,25đ
0,75 đ
0,5 đ
0,75 đ
0,5đ
1,0 đ
1,0 đ
.

Tài liệu đính kèm:

  • dockiem_tra_chuong_1.doc