ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG I ĐẠI SỐ 9. I. MỤC TIấU. Thu thập thụng tin để đỏnh giỏ xem HS cú đạt được chuẩn kiến thức kĩ năng trong chương trỡnh khụng, từ đú điều chỉnh PPDH và đề ra cỏc giải phỏp cho chương trỡnh học tiếp theo. * Về kiến thức: - Hiểu hằng đẳng thức căn bậc hai * Về kĩ năng - Biết vận dụng hằng đẳng thức về căn bậc hai, cỏc phộp toỏn về căn bậc hai để làm cỏc bài tập về thực hiện phộp tớnh. - Võn dụng cỏc phộp biến đổi căn thức bậc hai để rỳt gọn biểu thức. * Về thỏi độ - Cú thỏi độ trung thực, rốn tỏc phong làm việc cú kế hoạch, trỡnh bày khoa học - Cú hứng thỳ với mụn học và luụn luụn cú nhu cầu học tập mụn học và vận dụng kiến thức vào cuộc sống. * Hỡnh thành năng lực - Năng lực tự học. - Năng lực giải quyết vấn đề và sỏng tạo. - Năng lực tớnh toỏn. II. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA Cấp độ Chủ đề Nhận biết Thụng hiểu Vận dụng Cộng Cấp độ thấp Cấp độ cao TNKQ TL TNKQ TL TN TL TN TL 1. Khỏi niệm căn bậc 2 Xỏc định ĐK để căn bậc 2 cú nghĩa Hiểu KN căn bậc hai của một số khụng õm Tớnh được căn bậc hai của một số Số cõu Số điểm 2 1 2 1 1 0.5 5 2,5 2. Cỏc phộp tớnh, cỏc phộp biến đổi đơn giản về CBHai Hiểu được cỏc phộp biến đổi căn bậc hai Thực hiện được phộp tớnh khử , trục căn thức ở mẫu Thực hiện được cỏc phộp tớnh về căn bậc hai Thực hiện được cỏc phộp tớnh về căn bậc hai Số cõu Số điểm 2 1,0 1 1 1 0,5 2 2,0 1 1.0 1 1 8 6,5 3. Căn bậc ba Hiểu được căn bậc ba của một số đơn giản Tớnh được căn bậc 3 của một số đơn giản Số cõu Số điểm 1 0,5 1 0,5 2 1 Tổng số cõu Tổngsố điểm Tỉ lệ % 5 3,0 30% 6 4,0 40% 3 2,0 20% 1 1.0 10% 15 10.0 100% III. ĐỀ BÀI I ./ Phần trắc nghiệm ( 2 điểm ): Cõu 1 ( 2 đ ) Khoanh trũn vào chữ cỏi đứng trước đỏp ỏn đỳng . a) bằng : A. a - b B. b - a C. | a - b | D. a - b và - a - b b) cú nghĩa khi : A . x B . x ³ C. x D. x c ) bằng A. 4 B. - 4 C. 8 D. Số - 64 khụng cú căn bậc ba d) bằng A. 9 B. - 9 C. D. Số - 81 khụng cú căn bậc hai II./ Phần tự luận ( 8 đ ) Cõu 1 ( 4 đ) Rỳt gọn biểu thức a, b, c, d, Cõu 2 ( 1.5 đ ) Tỡm x biết a) b) Cõu 3 ( 2 đ ) Cho biểu thức Rỳt gọn biểu thức Q với x > 0 ; x ạ 4 và x ạ 1 . Tỡm giỏ trị của x để Q nhận giỏ trị dương . Cõu 4(0.5đ) Cho a > 0, b > 0 và. CMR IV. ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM : I./ Phần trắc nghiệm : ( 2 đ ) Cõu 1 ( 2 đ ) mỗi ý khoanh đỳng được 0,5 đ C b) D c) B d) D II./ Phần tự luận ( 8 đ ) Cõu 1 ( 3đ ) (1,0đ) (1,0đ) (1,0đ) d, ĐK (1,0đ) Cõu 2 ( 2 đ ) Đỳng ý a được 0,5 đ, ý b 1đ ĐK : x ³ 0 (1) Û bỡnh phương 2 vế ta được : x = 49 ( t/ m ĐK : x ³ - 5 Bỡnh phương 2 về ta được : x + 5 = 4 đ x = - 1 ( t/m) Cõu 3 ( 2 đ) : Rỳt gọn đỳng được 1 điểm a) (1đ) b) Để Q dương ta phải cú : ( vỡ x > 0 nờn ) đ x > 4 (1,0đ) Cõu 4 (0.5đ) a>0, b>0 và. => a>1, b>1 tồn tại Ta cú 0,25đ do đú (0,25đ) Người ra đề Ngụ Thị Oanh – Trường THCS Tiờn Tiến
Tài liệu đính kèm: