Đề kiểm tra chất lượng học kì II Tiếng anh lớp 4 - Năm học 2016-2017 - Trường Tiểu học Tân An Hội A

doc 6 trang Người đăng dothuong Lượt xem 531Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra chất lượng học kì II Tiếng anh lớp 4 - Năm học 2016-2017 - Trường Tiểu học Tân An Hội A", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra chất lượng học kì II Tiếng anh lớp 4 - Năm học 2016-2017 - Trường Tiểu học Tân An Hội A
Trường Tiểu học: Tân An Hội A
Lớp: 4
Họ và tên:. . .. . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ..
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ II
 Năm học: 2016 - 2017
Môn kiểm tra: Tiếng Anh
Ngày kiểm tra: /12 /2016
Thời gian: 40 phút
Điểm
Chữ ký GV chấm kiểm tra
Chữ ký GV coi kiểm tra
Nhận xét: 
Marks:
Listening
Reading and writing
Speaking
Total
Q.1
Q.2
Q.3
Q.4
Q.5
Q.6
Q.7
Q.8
Q.9
Q.10
PART I. LISTENING
Question 1. Listen and tick (v) or cross (x). (1pt)
 1. take test
 2. draw picture
 3. listen to music
 4. do exercise 
Question 2. Listen and circle. (1pt)
1. Friday / Tuesday
2. Monday / Thursday
3. Wednesday / Thursday
4. Tuesday / Friday
Question 3. Listen and draw lines. (1pt)
Tuesday
Monday
1. 	 2. 
Wednesday
Friday
Thursday
3. 	 	 4. 	
Saturday
Sunday
5. 6. 
Question 4. Listen and write. (1pt)
1. 0 _ 2 5 – 8 4 4 - 5_ 9
2. _1_7 – 8 4 _- 1 3 6
3. 0 7 _7 – 2 _8 – 5_4
4. 0 8 _ 5 – 0 _2 - _ 9 9
Question 5. Listen and write the numbers. (1pt)
1. ______ plus ______ is 20
2. 20 plus _________ is __________
3. ______ plus _________ is 28
4. 28 plus __________ is ___________
PART II. SPEAKING (1pt)
Question 6
Listen and repeat 2. Point, ask and answer
Listen and comment. 4. Interview
Trường Tiểu học: Tân An Hội A
Lớp: 4
Họ và tên:. . .. . . . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ..
KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KÌ II
 Năm học: 2016 - 2017
Môn kiểm tra: Tiếng Anh
Ngày kiểm tra: /12 /2016
Thời gian: 40 phút
Điểm
Chữ ký GV chấm kiểm tra
Chữ ký GV coi kiểm tra
Nhận xét: 
PART II. READING AND WRITING
Question 7. Read and write the answer. (1pt)
1. 30 plus 16 is ______________
2. 28 plus 17 is ______________
3. 62 plus 20 is ______________
4. 45 plus 46 is ______________
Question 8. Read and complete. (1pt)
1. mgrobodylmh
2. tfelarmthgirgef
3. ghthfootfasdf
4. thgirslegtfgstr
5. hdgevifhandre
6. eheadftevifbh
Question 9. Look and write. (1pt)
1. s _ _ d _ _
2. 	m _ n _ _ y
3. 	b _ _ r
4. 	t _g _ r
5. 	t _ p _ r
6. 	e _ e _ h _ n_ 
Question 10. Circle the odd one out. (1pt)
A. watching B. listening C. reading D. Tuesday
A. tiger B. tapir C. bear D. one
A. body B. mouth C. hand D. cat
A. dress B. hat C. socks D. math
ĐÁP ÁN LỚP 4
PART I. LISTENING
Q1.
Q2.
Q3.
Q4.
Q5.
PART III. SPEAKING
PART II. READING AND WRITING
Q7. 47 45 82 91
Q8. (1) body
 (2) arm
 (3) foot
 (4) leg
 (5) hand
 (6) head
Q9. 1. Spider
2. monkey
3. bear
4. tiger
5. tapir
6. elephant
Q10. 1D 2D 3D 4D

Tài liệu đính kèm:

  • docHKI_2016.doc