Đề kiểm tra các lớp lần 3 năm học: 2016 – 2017 môn: Toán 10 - Mã đề thi 135

docx 4 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 504Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra các lớp lần 3 năm học: 2016 – 2017 môn: Toán 10 - Mã đề thi 135", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra các lớp lần 3 năm học: 2016 – 2017 môn: Toán 10 - Mã đề thi 135
SỞ GD & ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT LƯƠNG TÀI 2
(50 câu trắc nghiệm)
ĐỀ KIỂM TRA CÁC LỚP CLC LẦN 3
Năm học: 2016 – 2017 
MÔN: TOÁN 10
Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Ngày kiểm tra: 12 tháng 03 năm 2017 
Mã đề thi 135
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Số báo danh:...............................................................................
Câu 1: Biểu thức nào sau đây không phải là tam thức bậc hai đối với 
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 2: Biểu thức nào sau đây luôn âm với mọi 
A. 	B. 
C. 	D. 
+∞
-∞
x
y
+∞
+∞
2
1
Câu 3: Bảng biến thiên sau là của hàm số nào
A. y =;	B. y =.	C. y =;	D. y =;
Câu 4: Tính tổng các nghiệm của phương trình 
A. 6	B. 7	C. 	D. 8
Câu 5: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường thẳng . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau ?
A. vuông góc với đường thẳng 
B. có vectơ pháp tuyến 
C. có vectơ chỉ phương 
D. có hệ số góc 
Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 7: Số nghiệm của phương trình là:
A. 0	B. 3	C. 2	D. 1
Câu 8: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ?
y
1
-3
3
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 9: Hàm số nào trong các hàm số dưới đây có đồ thị là hình vẽ bên.
A. 	B. 	
C. 	D. 
Câu 10: Tìm tập xác định của hàm số 
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 11: Cho các số thỏa mãn hệ Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 
A. 48	B. 16	C. 24	D. 32
Câu 12: Cho góc thỏa mãn .Tính giá trị biểu thức 
A. 	B. 	C. 9	D. 
Câu 13: Parabol có đỉnh là
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 14: Biểu thức nào sau đây luôn dương với mọi 
A. B. C. 	D. 
Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 16: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng với mọi giá trị của ?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 17: Tìm tập xác định của hàm số 
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 18: Tìm các giá trị của m để biểu thức 
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 19: Cho tam giác ABC có trọng tâm G và M là trung điểm AB. Khẳng định nào sau đây sai ?
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 21: Trong các hệ thức sau, hệ thức nào sai ?
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 23: Trong mặt phẳng tọa độ, choTìm tọa độ điểm sao cho tam giác ABM vuông tại M
A. B. C. 	D. 
Câu 24: Bất phương trình có tập nghiệm là :
A. 	 B. 	 	 C. 	D. 
Câu 25: Cho hai số thỏa mãn . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 
A. 8	B. 1	C. 2	D. 0
Câu 26: Tìm các giá trị của để phương trình có hai nghiệm trái dấu?
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 27: Cho tam giác ABC vuông cân tại A và nội tiếp đường tròn tâm O bán kính R. Gọi r là bán kính đường tròn nội tiếp tam giác ABC. Tính 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 28: Cho tam giác ABC vuông cân tại A có . Hai đường trung tuyến BN và CM cắt nhau tại G. Tính diện tích tam giác GNC
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 29: Suy luận nào sau đây đúng?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 30: Cho a là số thực dương. Khẳng định nào sau đây là đúng ?
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 32: Trong các hàm số sau đây:  ;  ; 	có bao nhiêu hàm số chẵn?
A. 0	B. 3	C. 1	D. 2
Câu 33: Nhị thức nào sau đây luôn dương với mọi 
A. 	B. .	C. 	D. .
Câu 34: Gọi là các nghiệm của phương trình . Tính tổng 
A. 	B. 2014	C. 2026	D. 2017
Câu 35: Tìm các giá trị của m để bất phương trình vô nghiệm
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 36: Cho . Điểm là trọng tâm của tam giác nào?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 37: Cho . Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Điểm là trọng tâm tam giác BCD	B. 
C. cùng phương	D. Tứ giác ABCD là hình bình hành
Câu 38: Trong mặt phẳng tọa độ, cho Kết luận nào sau đây là sai?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 39: Giải bất phương trình ta được tập nghiệm là S. Tìm S ?
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 40: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 41: Cho hai phương trình: và 
Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. Cả hai phương trình (1) và (2) vô nghiệm.	B. Chỉ phương trình (1) có nghiệm.
C. Chỉ phương trình (2) có nghiệm.	D. Cả hai phương trình (1) và (2) có nghiệm.
Câu 42: Cho tam giác ABC có Mệnh đề nào sau đây là đúng ?
A. Nếu thì góc C vuông	B. Nếu thì góc C tù
C. Nếu thì góc C nhọn	D. Nếu thì góc C nhọn
Câu 43: Cho tam giác ABC có Tính 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 44: Cho tam giác ABC có Tính diện tích tam giác ABC
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 45: Cho góc Gọi A và B là hai điểm di động lần lượt trên và sao cho AB = 1. Độ dài lớn nhất của đoạn AB bằng:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 46: Nghiệm của bất phương trình là:
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 47: Biểu thức nào sau đây là nhị thức bậc nhất đối với 
A. 	B. 	C. .	D. .
Câu 48: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có . Phương trình nào sau đây là phương trình đường cao kẻ từ A của tam giác ABC ?
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 49: Xét vị trí tương đối giữa hai đường thẳng và 
A. Vuông góc với nhau	B. Song song với nhau
C. Trùng nhau	D. Cắt nhau nhưng không vuông góc với nhau
Câu 50: Cho hàm số , mệnh đề nào sai ?
A. Đồ thị hàm số có trục đối xứng: 
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 
C. Đồ thị hàm số nhận làm đỉnh
D. Hàm số đồng biến trên khoảng 
----------- HẾT ----------

Tài liệu đính kèm:

  • docxDE_THI_CLC_LOP_10_LAN_III_HAY.docx