THPT Lục Ngạn số 2 (ĐỀ KIỂM TRA 45 phút) (Đề thi 20 câu / 2 trang) ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT NĂM HỌC 2016-2017 Môn thi: Đại số Thời gian làm bài: 45 phút Mã đề thi 3 Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Tên lớp: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Khoanh tròn các câu trả lời đúng Câu 1. Cho hàm số y = 2x2 − 4x+ 1, mệnh đề nào sai A. Đồ thị là một đường parabol, trục đối xứng x = 2 B. Đồ thị có đỉnh I(1;−1) C. Hàm số đồng biến trên (1;+∞) D. Hàm số giảm trên (−∞; 1) Câu 2. Cho parabol y = 2x2 + 4x+ 3. Parabol có đỉnh là A. I(1; 1) B. I(−1; 1) C. (−1;−1) D. (1;−1) Câu 3. Đường thẳng đi qua M(−1; 4) và vuông góc với đường thẳng y = −1 2 x+ 2 là A. y = −2x+ 6 B. y = 2x+ 6 C. y = 2x− 6 D. y = −2x− 6 Câu 4. Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số chẵn A. y = x3 − x B. y = x4 + 2x2 C. y = 2x+ 1 D. y = x Câu 5. Với giá trị nào của m thì hàm số y = (m− 2)x+ 3 đồng biến trên R A. m 2 Câu 6. Tập nào là tập xác định của hàm số y = −x2 + 2x+ 1 x2 + 4 A. R \ {−2} B. R C. R \ {±2} D. R \ {2} Câu 7. Tập xác định của hàm số y = √ 4− 2x x− 1 là A. (−∞; 2] B. R \ {1} C. [2;+∞) D. (−∞; 2] \ {1} Câu 8. Parabol y = −4x− x2 có đỉnh là A. I(−2; 4) B. I(2; 12) C. I(1;−5) D. I(−1; 3) Câu 9. Tìm giá trị lớn nhất của y = −x2 + 2x+ 3 A. −4 B. 1 C. 3 D. 4 Câu 10. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x2 − 4x+ 1 A. −3 B. 3 C. 2 D. 1 Câu 11. Cho hàm số y = x+ 1 (x+ 1)(x− 3) điểm nào thuộc đồ thị hàm số A. M(−1; 0) B. M(−1; 3) C. M(3; 1) D. M(0;−1 3 ) Câu 12. Cho (P ): y = x2 + 2x+ 2.Tìm câu đúng A. Hàm số đồng biến trên (−∞;−1) và nghịch biến trên (−1;+∞) B. Hàm số đồng biến trên (−1;+∞) và nghịch biến trên (−∞;−1) C. Hàm số đồng biến trên (−∞;−2) và nghịch biến trên(−2;+∞) D. Hàm số đồng biến trên (2;+∞) và nghịch biến trên (−∞; 2) Câu 13. Tập xác định của hàm số y = √ x− 1−√6− 3x là: A. [1;+∞) B. [1; 2] C. (−∞; 2] D. ∅ Trang 1/2- Mã đề thi 3 Câu 14. Phương trình x4 − 2x2 + 2−m = 0 có nghiệm khi A. m ≥ −2 B. m ≥ 2 C. m ≥ 1 D. m ≥ −1 Câu 15. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x− 2√x A. −1 B. −2 C. 1 D. 0 Câu 16. Cho hàm số y = −x2 + 4x− 4. Tìm câu đúng A. Hàm số đồng biến trên (−∞; 2) và nghịch biến trên(2;+∞) B. Hàm số đồng biến trên (2;+∞) và nghịch biến trên (−∞; 2) C. Hàm số đồng biến trên (0; 2) và nghịch biến (2;+∞) D. Hàm số đồng biến trên (0;+∞) và nghịch biến trên (−∞; 0) Câu 17. Đường thẳng đi qua hai điểm A(−1; 1),B(1; 3) có phương trình là A. x− y + 2 = 0 B. x+ y + 2 = 0 C. x+ y − 2 = 0 D. x− y − 2 = 0 Câu 18. Tìm m để phương trình −2x2 + 4x+m = 0 có nghiệm A. m ≥ −2 B. m ≥ 2 C. m ≥ 1 D. m ≥ −1 Câu 19. Đường thẳng đi qua A(1; 3) và song song với đường thẳng y = x+ 1 là A. y = x− 2 B. y = x+ 2 C. y = −x+ 2 D. y = −x− 2 Câu 20. Xác định m để ba đường thẳng y = 2x− 1,y = 3− 2x và y = (5− 2m)x− 2 đồng quy với nhau A. m = −3 2 B. m = −1 C. m = 1 D. m = 5 2 Trang 2/2- Mã đề thi 3 Mã đề thi 3 ĐÁP ÁN Khoanh tròn các câu trả lời đúng Câu 1. A. Câu 2. B. Câu 3. B. Câu 4. B. Câu 5. D. Câu 6. B. Câu 7. D. Câu 8. A. Câu 9. D. Câu 10. A. Câu 11. D. Câu 12. B. Câu 13. B. Câu 14. C. Câu 15. A. Câu 16. A. Câu 17. A. Câu 18. A. Câu 19. B. Câu 20. C. Trang 1/2- Mã đề thi 3 THPT Lục Ngạn số 2 (ĐỀ KIỂM TRA 45 phút) (Đề thi 20 câu / 2 trang) ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT NĂM HỌC 2016-2017 Môn thi: Đại số Thời gian làm bài: 45 phút Mã đề thi 4 Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Tên lớp: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . Khoanh tròn các câu trả lời đúng Câu 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x2 − 4x+ 1 A. 1 B. −3 C. 3 D. 2 Câu 2. Xác định m để ba đường thẳng y = 2x− 1,y = 3− 2x và y = (5− 2m)x− 2 đồng quy với nhau A. m = 5 2 B. m = −3 2 C. m = −1 D. m = 1 Câu 3. Đường thẳng đi qua A(1; 3) và song song với đường thẳng y = x+ 1 là A. y = −x− 2 B. y = x− 2 C. y = x+ 2 D. y = −x+ 2 Câu 4. Phương trình x4 − 2x2 + 2−m = 0 có nghiệm khi A. m ≥ −1 B. m ≥ −2 C. m ≥ 2 D. m ≥ 1 Câu 5. Cho hàm số y = x+ 1 (x+ 1)(x− 3) điểm nào thuộc đồ thị hàm số A. M(0;−1 3 ) B. M(−1; 0) C. M(−1; 3) D. M(3; 1) Câu 6. Tập nào là tập xác định của hàm số y = −x 2 + 2x+ 1 x2 + 4 A. R \ {2} B. R \ {−2} C. R D. R \ {±2} Câu 7. Cho hàm số y = 2x2 − 4x+ 1, mệnh đề nào sai A. Hàm số giảm trên (−∞; 1) B. Đồ thị là một đường parabol, trục đối xứng x = 2 C. Đồ thị có đỉnh I(1;−1) D. Hàm số đồng biến trên (1;+∞) Câu 8. Cho hàm số y = −x2 + 4x− 4. Tìm câu đúng A. Hàm số đồng biến trên (0;+∞) và nghịch biến trên (−∞; 0) B. Hàm số đồng biến trên (−∞; 2) và nghịch biến trên(2;+∞) C. Hàm số đồng biến trên (2;+∞) và nghịch biến trên (−∞; 2) D. Hàm số đồng biến trên (0; 2) và nghịch biến (2;+∞) Câu 9. Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số chẵn A. y = x B. y = x3 − x C. y = x4 + 2x2 D. y = 2x+ 1 Câu 10. Tập xác định của hàm số y = √ 4− 2x x− 1 là A. (−∞; 2] \ {1} B. (−∞; 2] C. R \ {1} D. [2;+∞) Câu 11. Cho (P ): y = x2 + 2x+ 2.Tìm câu đúng A. Hàm số đồng biến trên (2;+∞) và nghịch biến trên (−∞; 2) B. Hàm số đồng biến trên (−∞;−1) và nghịch biến trên (−1;+∞) C. Hàm số đồng biến trên (−1;+∞) và nghịch biến trên (−∞;−1) D. Hàm số đồng biến trên (−∞;−2) và nghịch biến trên(−2;+∞) Câu 12. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x− 2√x A. 0 B. −1 C. −2 D. 1 Trang 1/2- Mã đề thi 4 Câu 13. Tập xác định của hàm số y = √ x− 1−√6− 3x là: A. ∅ B. [1;+∞) C. [1; 2] D. (−∞; 2] Câu 14. Với giá trị nào của m thì hàm số y = (m− 2)x+ 3 đồng biến trên R A. m > 2 B. m < 2 C. m = 2 D. m 6= 2 Câu 15. Đường thẳng đi qua hai điểm A(−1; 1),B(1; 3) có phương trình là A. x− y − 2 = 0 B. x− y + 2 = 0 C. x+ y + 2 = 0 D. x+ y − 2 = 0 Câu 16. Parabol y = −4x− x2 có đỉnh là A. I(−1; 3) B. I(−2; 4) C. I(2; 12) D. I(1;−5) Câu 17. Tìm m để phương trình −2x2 + 4x+m = 0 có nghiệm A. m ≥ −1 B. m ≥ −2 C. m ≥ 2 D. m ≥ 1 Câu 18. Đường thẳng đi qua M(−1; 4) và vuông góc với đường thẳng y = −1 2 x+ 2 là A. y = −2x− 6 B. y = −2x+ 6 C. y = 2x+ 6 D. y = 2x− 6 Câu 19. Tìm giá trị lớn nhất của y = −x2 + 2x+ 3 A. 4 B. −4 C. 1 D. 3 Câu 20. Cho parabol y = 2x2 + 4x+ 3. Parabol có đỉnh là A. (1;−1) B. I(1; 1) C. I(−1; 1) D. (−1;−1) Trang 2/2- Mã đề thi 4 Mã đề thi 4 ĐÁP ÁN Khoanh tròn các câu trả lời đúng Câu 1. B. Câu 2. D. Câu 3. C. Câu 4. D. Câu 5. A. Câu 6. C. Câu 7. B. Câu 8. B. Câu 9. C. Câu 10. A. Câu 11. C. Câu 12. B. Câu 13. C. Câu 14. A. Câu 15. B. Câu 16. B. Câu 17. B. Câu 18. C. Câu 19. A. Câu 20. C. Trang 1/2- Mã đề thi 4
Tài liệu đính kèm: