Họ tên: Lớp: 12C Đề 1 - Mã đề: 209 Kiểm tra Thời gian làm bài: 15 phút ĐIỂM BÀI LÀM CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐÁP ÁN Câu 1: Cho A(-1; 1; 0), B(1; 1; 0), C(-1; 1; -2). Tích vô hướng có kết quả bằng A. 1. B. 2. C. 0. D. -1. Câu 2: Khoảng cách từ điểm A(1; -1; 2) đến mp (P) có phương trình 2x – y – z = 0 bằng A. B. C. D. Câu 3: Mặt phẳng (Q) đi qua điểm M(1; 1; -2) và có véctơ pháp tuyến có phương trình là A. 2y - z = 0. B. 2y + z = 0. C. y + 2z = 0. D. y – 2z = 0. Câu 4: Cho A(-1; 1; 0), C(-1; 1; -2). Độ dài véctơ bằng A. 1. B. 2. C. 3. D. . Câu 5: Cho A(-1; 1; 0), B(1; 1; 0). Véctơ có tọa độ là A. (2; 0; 0). B. (0; 2; 0). C. (0; 0; 2). D. (1; 0; 0). Câu 6: Cho mặt phẳng (P) có phương trình 2x – y + z = 0. (P) có một véc tơ pháp tuyến có tọa độ là A. (2; -1; 1). B. (2; -1; -1). C. (-2; -1; -1). D. (2; 1; 1). Câu 7: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu . Tọa độ tâm và bán kính của là: A. B. C. D. Câu 8: Cho A(-1; 1; 0), B(1; 1; 0), C(-1; 1; -2). Để tứ giác ABCE là hình bình hành thì tọa độ điểm E là A. (3; 1; -2). B. (-3; 1; 2). C. (-3; -1; -2). D. (-3; 1; -2). Câu 9: Cho mp (P) có phương trình x + y + z +1 = 0 và mặt phẳng (Q) có phương trình – 2x – 2y – 2z + 2 = 0. Kết luận nào sau đây là đúng ? A. (P) vuông góc với (Q). B. (P) cắt (Q). C. (P) trùng (Q). D. (P) song song với (Q). Câu 10: Cho O(0; 0; 0), A(-1; 1; 0), B(1; 1; 0). Mặt phẳng (OAB) có phương trình là A. x + y + z = 0. B. z = 0. C. y = 0. D. x = 0. ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Họ tên: Lớp: 12C Đề 1- Mã đề: 357 Kiểm tra Thời gian làm bài: 15 phút ĐIỂM BÀI LÀM CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐÁP ÁN Câu 1: Cho O(0; 0; 0), A(-1; 1; 0), B(1; 1; 0). Mặt phẳng (OAB) có phương trình là A. z = 0. B. y = 0. C. x = 0. D. x + y + z = 0. Câu 2: Cho A(-1; 1; 0), B(1; 1; 0). Véctơ có tọa độ là A. (0; 2; 0). B. (2; 0; 0). C. (0; 0; 2). D. (1; 0; 0). Câu 3: Cho mặt phẳng (P) có phương trình 2x – y + z = 0. (P) có một véc tơ pháp tuyến có tọa độ là A. (-2; -1; -1). B. (2; 1; 1). C. (2; -1; -1). D. (2; -1; 1). Câu 4: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu . Tọa độ tâm và bán kính của là: A. B. C. D. Câu 5: Cho A(-1; 1; 0), B(1; 1; 0), C(-1; 1; -2). Tích vô hướng có kết quả bằng A. 1. B. 0. C. 2. D. -1. Câu 6: Cho A(-1; 1; 0), B(1; 1; 0), C(-1; 1; -2). Để tứ giác ABCE là hình bình hành thì tọa độ điểm E là A. (-3; 1; 2). B. (3; 1; -2). C. (-3; -1; -2). D. (-3; 1; -2). Câu 7: Mặt phẳng (Q) đi qua điểm M(1; 1; -2) và có véctơ pháp tuyến có phương trình là A. y + 2z = 0. B. y – 2z = 0. C. 2y + z = 0. D. 2y - z = 0. Câu 8: Cho mp (P) có phương trình x + y + z +1 = 0 và mặt phẳng (Q) có phương trình – 2x – 2y – 2z + 2 = 0. Kết luận nào sau đây là đúng ? A. (P) vuông góc với (Q). B. (P) cắt (Q). C. (P) trùng (Q). D. (P) song song với (Q). Câu 9: Khoảng cách từ điểm A(1; -1; 2) đến mp (P) có phương trình 2x – y – z = 0 bằng A. B. C. D. Câu 10: Cho A(-1; 1; 0), C(-1; 1; -2). Độ dài véctơ bằng A. 2. B. . C. 3. D. 1. ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Họ tên: Lớp: 12C Đề 1 - Mã đề: 132 Kiểm tra Thời gian làm bài: 15 phút ĐIỂM BÀI LÀM CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐÁP ÁN Câu 1: Mặt phẳng (Q) đi qua điểm M(1; 1; -2) và có véctơ pháp tuyến có phương trình là A. 2y + z = 0. B. 2y - z = 0. C. y – 2z = 0. D. y + 2z = 0. Câu 2: Cho A(-1; 1; 0), B(1; 1; 0). Véctơ có tọa độ là A. (1; 0; 0). B. (0; 2; 0). C. (2; 0; 0). D. (0; 0; 2). Câu 3: Cho A(-1; 1; 0), B(1; 1; 0), C(-1; 1; -2). Tích vô hướng có kết quả bằng A. -1. B. 0. C. 2. D. 1. Câu 4: Cho A(-1; 1; 0), B(1; 1; 0), C(-1; 1; -2). Để tứ giác ABCE là hình bình hành thì tọa độ điểm E là A. (-3; 1; 2). B. (3; 1; -2). C. (-3; -1; -2). D. (-3; 1; -2). Câu 5: Cho A(-1; 1; 0), C(-1; 1; -2). Độ dài véctơ bằng A. . B. 3. C. 1. D. 2. Câu 6: Cho O(0; 0; 0), A(-1; 1; 0), B(1; 1; 0). Mặt phẳng (OAB) có phương trình là A. y = 0. B. z = 0. C. x = 0. D. x + y + z = 0. Câu 7: Cho mặt phẳng (P) có phương trình 2x – y + z = 0. (P) có một véc tơ pháp tuyến có tọa độ là A. (2; -1; 1). B. (2; -1; -1). C. (-2; -1; -1). D. (2; 1; 1). Câu 8: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu . Tọa độ tâm và bán kính của là: A. B. C. D. Câu 9: Khoảng cách từ điểm A(1; -1; 2) đến mp (P) có phương trình 2x – y – z = 0 bằng A. B. C. D. Câu 10: Cho mp (P) có phương trình x + y + z +1 = 0 và mặt phẳng (Q) có phương trình – 2x – 2y – 2z + 2 = 0. Kết luận nào sau đây là đúng ? A. (P) song song với (Q). B. (P) vuông góc với (Q). C. (P) cắt (Q). D. (P) trùng (Q). ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- Họ tên: Lớp: 12C Đề 1 - Mã đề: 485 Kiểm tra Thời gian làm bài: 15 phút ĐIỂM BÀI LÀM CÂU 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐÁP ÁN Câu 1: Cho A(-1; 1; 0), B(1; 1; 0). Véctơ có tọa độ là A. (0; 2; 0). B. (2; 0; 0). C. (0; 0; 2). D. (1; 0; 0). Câu 2: Cho A(-1; 1; 0), B(1; 1; 0), C(-1; 1; -2). Để tứ giác ABCE là hình bình hành thì tọa độ điểm E là A. (-3; 1; 2). B. (3; 1; -2). C. (-3; -1; -2). D. (-3; 1; -2). Câu 3: Cho O(0; 0; 0), A(-1; 1; 0), B(1; 1; 0). Mặt phẳng (OAB) có phương trình là A. x = 0. B. x + y + z = 0. C. y = 0. D. z = 0. Câu 4: Khoảng cách từ điểm A(1; -1; 2) đến mp (P) có phương trình 2x – y – z = 0 bằng A. B. C. D. Câu 5: Cho mp (P) có phương trình x + y + z +1 = 0 và mặt phẳng (Q) có phương trình – 2x – 2y – 2z + 2 = 0. Kết luận nào sau đây là đúng ? A. (P) song song với (Q). B. (P) cắt (Q). C. (P) trùng (Q). D. (P) vuông góc với (Q). Câu 6: Mặt phẳng (Q) đi qua điểm M(1; 1; -2) và có véctơ pháp tuyến có phương trình là A. y + 2z = 0. B. y – 2z = 0. C. 2y + z = 0. D. 2y - z = 0. Câu 7: Cho mặt phẳng (P) có phương trình 2x – y + z = 0. (P) có một véc tơ pháp tuyến có tọa độ là A. (-2; -1; -1). B. (2; -1; 1). C. (2; 1; 1). D. (2; -1; -1). Câu 8: Cho A(-1; 1; 0), C(-1; 1; -2). Độ dài véctơ bằng A. 2. B. . C. 3. D. 1. Câu 9: Cho A(-1; 1; 0), B(1; 1; 0), C(-1; 1; -2). Tích vô hướng có kết quả bằng A. -1. B. 1. C. 0. D. 2. Câu 10: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu . Tọa độ tâm và bán kính của là: A. B. C. D. ----------------------------------------------- ----------- HẾT ---------- PHIẾU ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM ĐỀ 1 Mã đề: 132 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 A B C D Mã đề: 209 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 A B C D Mã đề: 357 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 A B C D Mã đề: 485 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 A B C D
Tài liệu đính kèm: