Bộ đề kiểm tra 1 tiết Chương 2 môn Giải tích Lớp 12

pdf 33 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 06/07/2022 Lượt xem 294Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bộ đề kiểm tra 1 tiết Chương 2 môn Giải tích Lớp 12", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bộ đề kiểm tra 1 tiết Chương 2 môn Giải tích Lớp 12
www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam 
Facebook.com/mathvncom 26 
www.MATHVN.com 
ĐỀ SỐ 13 
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2 
MÔN: GIẢI TÍCH 12 
Thời gian làm bài: 45 phút 
Họ và tên thí sinh:..................................................................... Lớp . 
Câu 1: Tập xác định của hàm số 24 3 4y x x= − − là: 
A. [ ]1;4− B. ( ] [ ); 1 4;−∞ − ∪ +∞ 
C. ( )1;4− D. ( ) ( ); 1 4;−∞ − ∪ +∞ 
Câu 2: Phương trình ( ) ( )2 2log 3 log 1 3x x− + − = có nghiệm là: 
A. 9x = B. 5x = C. 11x = D. 7x = 
Câu 3: Rút gọn 
1 1 3
2 2 2A a a a
− 
= + 
 
A. 
3
21 a+ B. a C. 1 a+ D. 21 a+ 
Câu 4: Đạo hàm của hàm số ( )23log 3 2y x x= + − là: 
A. 2
2 3
'
3 2
xy
x x
+
=
+ −
 B. ( )2
2 3
'
3 2 ln 3
xy
x x
+
=
+ −
C. ( )22 3 ln 3' 3 2
x
y
x x
+
=
+ −
 D. ( )' 2 3 ln3y x= + 
Câu 5: Phương trình 1 2 1
1 log 2 logx x
+ =
− +
 có tập nghiệm là: 
A. { }10; 100 B. 1 ; 10
10
 
 
 
 C. { }1; 20 D. ∅ 
Câu 6: Cho hàm số ( )3 38y x pi= − . Khi đó: 
A. ( )3 3' 8y x pi= − B. ( ) 13 3' 83y x
pipi −
= − 
C. ( ) 12 3 3' 8y x x pipi −= − D. ( ) 12 3' 33y x
pipi −
= 
Câu 7: Nếu log3 a= thì log9000 bằng: 
A. 3 2a+ B. 2 3a + C. 2a D. 23a 
Câu 8: Cho ( )4ln 1y x= + . Khi đó ( )' 1y có giá trị là: 
A. 3 B. 4 C. 2 D. 1 
Câu 9: Cho log 2 a= . Tính 125log
4
 theo a: 
A. 3 5a− B. ( )2 5a + C. ( )4 1 a+ D. 6 7a+ 
Câu 10: Số nghiệm của phương trình 4 3.2 2 0x x− + = là: 
A. 0 B. 2 C. 1 D. 3 
Câu 11: Cho piα > piβ. Kết luận nào sau đây đúng ? 
m
thv
n.c
om
www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam 
Facebook.com/mathvncom 27 
A. α β 
Câu 12: Cho hàm số ( )
1
4
2 4y x x= + − . Khi đó: 
A. ( )
3
41
' 2 1
4
y x
−
= + B. ( ) ( )
1
4
2 2
' 4 ln 4y x x x x= + − + − 
C. ( )
3
4
21
' 4
4
y x x
−
= + − D. ( ) ( )
3
4
21
' 4 2 1
4
y x x x
−
= + − + 
Câu 13: Rút gọn 
2 7
2 7 1 7
10
2 .5
A
+
+ +
= 
A. 75 B. 10 C. 5 D. 710 
Câu 14: Giá trị của log 7aa ( )0 1a< ≠ là: 
A. 1
7
 B. 7 C. 49 D. 7 
Câu 15: Tập xác định của hàm số 2 27x xy + −= là: 
A. [ ]2;1D = − B. D R= C. ( )2;1D = − D. {\ 1; 2}D R= − 
Câu 16: Giá trị của biểu thức 
51logaC b
 
=  
 
 là: 
A. 5logb a B. 5loga b− C. 5loga b D. 5logb a− 
Câu 17: Hàm số ( )27log 5y x x= − có tập xác định là: 
A. ( ) ( );0 5;−∞ ∪ +∞ B. [ ]0;5D = C. ( ] [ );0 5;−∞ ∪ +∞ D. ( )0;5D = 
Câu 18: Cho 1 2,x x là hai nghiệm của phương trình 
1 35 5 26x x− −+ = . Khi đó tổng 1 2x x+ có giá trị: 
A. 3 B. 5 C. 1 D. 4 
Câu 19: Giá trị của 4 8log
a
a
−
 ( )0 1a< ≠ là: 
A. 1
2
− B. 2− C. 1
2
 D. 2 
Câu 19: Biểu thức 563. .x x x (x > 0) viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ : 
A. 
2
3x B. 
5
2x C. 
7
3x D. 
5
3x 
Câu 20: Giá trị của 24log 5aa ( )0 1a< ≠ là: 
A. 85 B. 25 C. 45 D. 5 
Câu 21: Hàm số ( ) 33 1y x −= − có tập xác định là: 
A. { }R\ 1 B. ( );1−∞ C. R D. ( )1;+∞ 
Câu 22: Đạo hàm của hàm số 2016xy = là: 
A. ' 2016xy = B. 1' 2016xy x −= C. ' 2016 ln 2016xy = D. 2016'
ln 2016
x
y = 
Câu 23: Hàm số . xy x e= có đạo hàm bằng: 
A. 2' xy x e= B. ' xy e= C. ' xy xe= D. ' x xy e xe= + 
ma
thv
n.c
om
www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam 
Facebook.com/mathvncom 28 
Câu 24: Cho 1 2,x x là hai nghiệm của phương trình 
2 5
22 4 2
x x+ +
= . Khi đó tích 1 2.x x có giá trị: 
A. 1 B. 0 C. 2 D. 1− 
Câu 25: Cho 2 2log 3 ; log 7a b= = . Tính 2log 2016 theo a và b: 
A. 2 2 3a b+ + B. 5 2a b+ + C. 5 3 2a b+ + D. 2 3 2a b+ + 
Câu 26: Tìm mệnh đề đúng? 
A. Hàm số ( )3
x
y =
 luôn nghịch biến. B. Hàm số 
x
y 





=
2
1
 luôn đồng biến. 
C. Hàm số 
1
3y x
−
=
 luôn nghịch biến. D. Hàm số 
xy 2=
 luôn nghịch biến. 
Câu 27: Cho phương trình 22 2 3log 5log 3.log 6 0x x+ − = . Tập nghiệm của phương trình là: 
A. 1 ;1
64
 
 
 
 B. ∅ C. 1 ;2
64
 
 
 
 D. { }1;2 
Câu 28: Hàm số 2y x
pi
= có tập xác định là: 
A. ℝ B. ( );0−∞ C. ( )0;+∞ D. { }\ 0ℝ 
Câu 29: Phương trình 2log 3log 2 4xx + = có tập nghiệm là: 
A. { }4; 16 B. { }2; 8 C. ∅ D. { }4; 3 
Câu 30: Giá trị của ( )42log loga a ( )0 1a< ≠ là: 
A. 1 B. 2 C. 4 D. 0 
----------- HẾT ---------- 
ma
thv
n.c
om
www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam 
Facebook.com/mathvncom 29 
www.MATHVN.com 
ĐỀ SỐ 14 
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2 
MÔN: GIẢI TÍCH 12 
Thời gian làm bài: 45 phút 
Họ và tên thí sinh:..................................................................... Lớp . 
Câu 1: Tìm m để phương trình 2 22 2log log 3x x m− + = có nghiệm x ∈ [1; 8]. 
A. 6 ≤ m ≤ 9. B. 3 ≤ m ≤ 6. C. 2 ≤ m ≤ 3. D. 2 ≤ m ≤ 6. 
Câu 2: Nếu 2 37 7 7log 8 log 2 logx ab a b= − (a, b > 0) thì x bằng: 
A. 6 12a b B. 2 14a b C. 8 14a b D. 4 6a b 
Câu 3: Nghiệm của phương trình: 2x 32 0,125.4
8
x−
−
 
=  
 
 là: 
A. 7 B. 5 C. 6 D. 4 
Câu 4: Tính: Đ = ( ) ( )3 33 02 2 3 21 12 : 4 3 : 5 .25 0,7 .9 2
− −
− − −
      
+ +      
         
 ta được 
A. 8
3
 B. 5
3
 C. 33
13
 D. 2
3
Câu 5: Tìm m để phương trình 23 3log ( 2).log 3 1 0x m x m− + + − = có 2 nghiệm x1, x2 sao cho x1.x2 = 27. 
A. m = 1 B. m = 28
3
 C. m = 4
3
 D. m = 25 
Câu 6: Nghiệm của bất phương trình 22 2log log 44
x
x ≥ + là: 
A. 0x > B. x 4≥ C. 10
2
x< ≤ D. [ )10; 4;
2
 
∪ +∞  
Câu 7: Hàm số y = ( ) 424 1x −− có tập xác định là: 
A. R\ 1 1;
2 2
 
− 
 
 B. (0; +∞)) C. R D. 1 1;
2 2
 
− 
 
Câu 8: Hàm số f(x) = 2 lnx x đạt cực trị tại điểm: 
A. x = 1
e
 B. x = e C. x = e D. x = 1
e
Câu 9: Hàm số y = ( )2ln 2x x x+ − − có tập xác định là: 
A. (-2; 2) B. (- ∞; -2) ∪ (2; +∞) C. (- ∞; -2) D. (1; + ∞) 
Câu 10: Cho Đ = 
121 1
2 2 1 2 y yx y
x x
−
  
− − +    
   
. Biểu thức rút gọn của Đ là: 
A. x – 1 B. 2x C. x + 1 D. x 
Câu 11: Tìm m để phương trình 4x - 2(m - 1).2x + 3m - 4 = 0 có 2 nghiệm x1, x2 sao cho x1 + x2 = 3. 
A. m = 4. B. m = 2. C. 7
3
m = . D. m = 5
2
. 
Câu 12: Nghiệm của phương trình 22 2log 3log 2x 1 0x + − = là: 
A. ¼ B. -1 và -2 C. ¼ và ½ D. -2 
ma
thv
n.
om
www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam 
Facebook.com/mathvncom 30 
Câu 13: Nghiệm của phương trình 2
5.2 8log ( ) 3
2 2
x
x
x
−
= −
+
 là: 
A. 2 B. 4 và 4
5
− C. 4 D. 4
5
− 
Câu 14: Số nghiệm của phương trình 6.9 13.6 6.4 0x x x− + = là: 
A. 2 B. 3 C. 1 D. 0 
Câu 15: Cho 9 9 23x x−+ = . Khi đo biểu thức Đ = 5 3 3
1 3 3
x x
x x
−
−
+ +
− −
 có giá trị bằng: 
A. 5
2
− B. 2 C. 3
2
 D. 1
2
Câu 16: Nghiệm của phương trình 23 3log ( 1) log (2x 1) 2x − + − = là: 
A. Vô nghiệm B. 3 C. 1 D. 2 
Câu 17: Cho a > 0 và a ≠ 1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 
A. loglog
log
a
a
a
xx
y y
= B. ( )log log loga a ax y x y+ = + 
C. 1 1log
loga ax x
= D. log log .logb b ax a x= 
Câu 18: Hàm số y = 3 22 1x x− + có đạo hàm f’(0) là: 
A. 1
3
 B. 2 C. 1
3
− D. 4 
Câu 19: Giá trị nhỏ nhất của hàm số ( ) (2 ln x)f x x= − trên [2 ; 3] là: 
A. 1 B. e C. 4-2ln2 D. -2 + 2ln2 
Câu 20: Giải phương trình ( ) ( )2
2 2
log 4 log 2 5x x− = . Ta có nghiệm. 
A. x = 1 v x = - 3 B. x = 2 v x = 8 C. x = 2 v x = 1
8
 D. x = 8 v x = 1
2
Câu 21: Giải phương trình ( ) ( )2 3 2 3 4x x+ + − = . Ta có tập nghiệm bằng : 
Α. {- 4, 4}. Β. {2, 1
2
}. C. {-2, 2}. D. {1, - 1}. 
Câu 22: Nghiệm của bất phương trình 3 1
3
2log (4x 3) log (2x 3) 2− + + ≤ là: 
A. 3 3
8
x− ≤ ≤ B. 3x>
4
 C. 3 3
4
x< ≤ D. Vô nghiệm 
Câu 23: Số nghiệm của phương trình 23 .2 1x x = là: 
A. 1 B. 0 C. 3 D. 2 
Câu 24: Nghiệm của bất phương trình 1 39 36.3 3 0x x− −− + ≤ là: 
A. 1 3x≤ ≤ B. 1 2x≤ ≤ C. x 1≥ D. x 3≤ 
Câu 25: Biểu thức 6 53. .x x x (x > 0) viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: 
A. 
2
3x B. 
7
3x C. 
5
3x D. 
5
2x 
------------ 
ma
thv
n.c
o
www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam 
Facebook.com/mathvncom 31 
www.MATHVN.com 
ĐỀ SỐ 15 
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG 2 
MÔN: GIẢI TÍCH 12 
Thời gian làm bài: 45 phút 
Họ và tên thí sinh:..................................................................... Lớp . 
Câu 1: Giá trị của log 5aa là: 
A. 5 B. 25 C. 5 D. 1
5
Câu 2: Số nghiệm của phương trình 
2 2
2 12
2
x x+ −
= 
A. 1 B. 3 C. 2 D. 4 
Câu 3: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 
A. Hàm số xy a= với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-∞: +∞) 
B. Hàm số xy a= với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-∞: +∞) 
C. Đồ thị hàm số xy a= và 1
x
y
a
 
=  
 
 (0 < a ≠ 1) thì đối xứng với nhau qua trục tung. 
D. Đồ thị hàm số xy a= (0 < a ≠ 1) luôn đi qua điểm (a ; 1) 
Câu 4: Phương trình 1033 11 =+ −+ xx . Chọn phát biểu đúng? 
A. Có hai nghiệm dương B. Vô nghiệm 
C. Có hai nghiệm âm D. Có một nghiệm âm và một nghiệm dương 
Câu 5: Hàm số nào dưới đây là hàm số lũy thừa: 
A. )0(3
1
>= xxy B. 3xy = 
C. )0(1 ≠= − xxy D. Cả 3 câu A,B,C đều đúng 
Câu 6: Giá trị của 5 3log aaaaa là: 
A. 13
10
 B. 4 C. 
2
1
 D. 
4
1
Câu 7: Cho cba === 3log;7log;5log 2827 .Tính 35log12 bằng: 
A. 
2
33
+
+
c
acb
 B. 
2
23
+
+
c
acb
 C. 
3
23
+
+
c
acb
 D. 
1
33
+
+
c
acb
Câu 8: Cho 1ln
1
y
x
=
+
 . Hệ thức liên hệ giữa y và y’ không phụ thuộc vào x là: 
A. ' 2 1y y− = B. ' 2 0yy − = C. ' 0yy e+ = D. ' 4 0yy e− = 
Câu 9: Hàm số ( )25log 4y x x= − có tập xác định là: 
A. ℝ B. (0; 4) C. (2; 6) D. (0; +∞) 
Câu 10: Tổng các nghiệm của phương trình 012.32 232 =+− −− xx là: 
A. 6 B. 4− C. 5 D. 3 
Câu 11: Giá trị của 28log 19aa là: 
A. 819 B. 1619 C. 219 D. 419 
Câu 12: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên khoảng ( )+∞;0 : 
ma
thv
n.c
om
www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam 
Facebook.com/mathvncom 32 
A. xy 3log= B. 23,log −== axy a 
C. xy
6
logpi= D. xy
4
1log= 
Câu 13: Tập nghiệm của phương trình 13log).3(log 223 =xx là: 
A. { }223 ± B. { }213 ± C. { }123 ± D. φ 
Câu 14: Hàm số ( )22log 5y x x= − + có đạo hàm là : 
A. ( )' 2 1 ln 2y x= − B. ( )22 1 ln 2' 5
x
y
x x
−
=
− +
C. 2
2 1
'
5
xy
x x
−
=
− +
 D. ( )2
2 1
'
5 ln 2
xy
x x
−
=
− +
Câu 15: Cho a, b là các số dương. Khi đó, 
4 1 2
3 3 3
1 3 1
4 4 4
a a a
A
a a a
−
−
 
+ 
 
=
 
+ 
 
 có giá trị là: 
A. a B. 2a C. 3a D. 4a 
Câu 16: Tập nghiệm của phương trình 082.64 11 =+− ++ xx là: 
A. { }3;2− B. { }1;0 C. { }3;0 D. { }2;1 
Câu 17: Tích số các nghiệm của phương trình 12356356 =




−+



 +
xx
 là: 
A. 4− B. 1 C. 5 D. 4 
Câu 18: Số nghiệm của phương trình 2)12(log2 −=−x là: 
A. 0 B. 2 C. 1 D. 3 
Câu 19: Tập nghiệm của phương trình 7logloglog 1642 =++ xxx là: 
A. { }2 B. { }22 C. {4} D. { }16 
Câu 20: Hàm số ( )2 2 2 xy x x e= − + có đạo hàm là: 
A. 2' 1xy x e= + B. ' 2 xy xe= − C. ( )' 2 2 xy x e= − D. 2' xy x e= 
Câu 21: Biến đổi )0(,3 45 >xxx thành dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ ta được: 
A. 3
20
x B. 12
23
x C. 12
21
x D. 5
12
x 
Câu 22: Đạo hàm của hàm số 3 xy = là: 
A. 3
4
3
1
x B. 
3 23
1
x
 C. 
32
1
x
 D. 
3 2
1
x
Câu 23: Nếu a=4log thì 4000log bằng: 
A. a+3 B. a+4 C. a23 + D. a24 + 
Câu 24: Hàm số 1 ln xy
x x
= + có đạo hàm là: 
A. 2
ln x
x
− B. 4
ln x
x
 C. Kết quả khác D. ln x
x
ma
thv
n.c
om
www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam 
Facebook.com/mathvncom 33 
Câu 25: Cho a, b là các số dương. Khi đó, 
21 1
2 21 2 :b bB a b
a a
   
= − + −   
  
 có giá trị là: 
A. a B. 1
a
 C. 2a D. 3
2
a
ma
thv
n.c
om
1 
ĐỀ 1: 
Câu 1. Tập xác định của hàm số  
3
1y x

  là: 
A.  ;1 B. R C.  \ 1R D.  \ 0R
Câu 2: Hàm số 
1
2 2( 2 3)y x x    có tập xác định là: 
A.  3;1 B. ( ; 3) (1; )    C.  \ 3;1R  D. ( 3;1)
Câu 3: Giá trị của biểu thức 
3 52 2 4
15 7
loga
a a a
a
 
 
 
 
0, 1a a  là: 
A. 3 B. 
12
5
C. 
9
5
D. 2 
Câu 4: Tính    
3 3
3 02 2 3 21 12 : 4 3 : 5 .25 0,7 .
9 2
M
 
  
      
        
         
ta được 
A. 
8
3
B. 
5
3
C. 
33
13
D. 
2
3
Câu 5: Tập xác định của hàm số 3log (2 1)y x  là: 
A. 
1
( ; ).
2
D    B. 
1
( ; )
2
D   C. 
1
( ; )
2
D   D. 
1
( ; )
2
D   
Câu 6: Tập xác định của hàm số 2
1
log
2
x
y
x



là: 
A.    ;1 2;   B.  ;1 C.  1;2 D.  2;
Câu 7: Đạo hàm của hàm số 
1
2 2( 2 3)y x x    là: 
A. 
2
1
2 2 3x x  
B. 
2
1
2 3
x
x x
 
  
C. 
2
1
2 3
x
x x
 
  
D. 
2
1
2 3
x
x x

  
Câu 8: Đạo hàm của hàm số 
1
2 3(1 )y x

  là: 
A. 
3 2
1
3 1 x


B. 
3 2
2
3 1
x
x


C. 
2 23
1
3 (1 )x
D. 
2 23
2
3 (1 )
x
x
Câu 9: Cho 4( ) ln( 1)f x x  . Đạo hàm '(1)f bằng: 
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 
Câu 10: Cho ( ) ln sin 2f x x . Đạo hàm '( )
8
f

bằng: 
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 
Câu 11: Biểu thức 6 53. .x x x (x > 0) viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: 
A. 
2
3x B. 
7
3x C. 
5
3x D. 
5
2x
Câu 12: Biết 12log 27a  . Tính theo a biểu thức 6log 16 có giá trị là: 
A. 
4(3 )
3
a
a


B.
4(3 )
3
a
a


 C.
3
3
a
a


D. 
3
3
a
a


www.MATHVN.com - Toán học Việt Nam
 Facebook.com/mathvncom
ma
thv
n.c
om
2 
Câu 13: Cho  > . Kết luận nào sau đây là đúng? 
A.   C.  +  = 0 D. . = 1 
Câu 14: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó? 
 A. y =  
x
0,5 B. y = 
x
2
3
 
 
 
C. y =  
x
2 D. y = 
x
e 
 
 
Câu 15: Cho 9 9 23x x  . Khi đó biểu thức 
5 3 3
1 3 3
x x
x x
M


 

 
có giá trị bằng: 
 A. 
5
2
 B. 2 C. 
3
2
D. 
1
2
Câu 16. Tập nghiệm của phương trình 
22 7 52 1x x   là 
A.  1;5S  ; B. 
5
1;
2
S
 
  
 
; C. 
2
;1
5
S
 
  
 
; D. S  . 
Câu 17: Tập nghiệm của phương trình 
3 1
1 3( 10 3) ( 10 3)
x x
x x
 
    là: 
A.  3; 3S   B.  3; 5S   C.  7; 3S   D. S 
Câu 18. Tập nghiệm của phương trình 2 3 2 3log log log .logx x x x  là 
 A.  1;6S  ; B.  1;3S  ; C.  32;log 2S  ; D.  22;log 3S 
Câu 19. Biết 28log 98a  . Tính theo a biểu thức 49log 14 có giá trị là: 
A. 
1
2 1
a
a


B.
1
2(2 1)
a
a


C.
1
2(2 1)
a
a


D. 
1
2 1
a
a


Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình 2 1 2 3 2 5 7 5 32 2 2 2 2 2x x x x x x          là 
A.
8
3
x  ; B. 
8
3
x  ; C. 
10
3
x  ; D. 
10
3
x  . 
Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình 
4 2
log ( 7) log ( 1)x x   là 
A.  1;2 B. (2; ) C.  3; 1  D. ( 7; 1) 
Câu 22. Tìm x biết 
7 21
log 2 2log 2log
10 100
x     là: 
A. 2x  ; B. 
1
9
x  ; C. 
7
9
x  ; D. 
2
9
x 
Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình 1
3
3 1
log 1
2
x
x



là: 
A. 
5
( ; 2) ;
8
 
    
 
B.  
1 5
; 2 ;
3 8
 
   
 
C. 
1 5
;
3 8
 
 
 
D. 
5
;
8
 
 
 
Câu 24: Tìm m để phương trình 2 22 2log log 3x x m   có nghiệm [1;8]x
A. 6 m 9  . B. 3 m 6  . C. 2 m 3  . D. 2 m 6  . 
Câu 25: Gía trị nào của m thì phương trình 9 10.3 0x x m   có 2 nghiệm phân biệt 
A. 0 25m  B. 25 0m   C. 0 4m  D. Đáp án khác 
ĐỀ 2: 
www.MATHVN.com - Toán học Việt Nam
 Facebook.com/mathvncom
ma
thv
n.c
om
3 
Câu 1. Tập xác định của hàm số 
1
2 3(1 )y x  là: 
 A. ( 1;1) B.  \ 0R C.    ( ; 1) (1; ) D.  \ 1; 1R 
Câu 2. Tập xác định của hàm số 2 3(9 )y x   là: 
 A. ( 3;3) B.  \ 0R C.    ( ; 3) (3; ) D.  \ 3; 3R 
Câu 3. Tính giá trị của biểu thức 
3 52 23log .aP a a a ta được: 
A. 
2
3
P  ; B. 
7
9
P  ; C. 
91
60
P   ; D. 
11
12
P   . 
Câu 4: Tính    
 
          
   
3 3
3 02 2 3 21 1M [2: 4 3 ] : [5 .25 0,7 . ]
9 2
ta được 
A. 
33
13
B. 
8
3
C. 
5
3
D. 
2
3
Câu 5: Tập xác định của hàm số  22log 2 3y x x   là: 
A.  
3
; 1;
2
 
    
 
; B.  
3
; 1 ;
2
 
    
 
; C. 
3
1;
2
 
  
 
; D. 
3
;1
2
 
 
 
. 
Câu 6: Tập xác định của hàm số 
7
y ln
10
x
x


là: 
A.  0;10 B.  7;10 C.  0;1 D.  1;e
Câu 7: Đạo hàm của hàm số 
1
2 3(1 )y x

  là: 
A. 
2 23
1
3 (1 )x


B. 
2 23
2
3 (1 )
x
x


C. 
2 43
1
3 (1 )x
D. 
2 43
2
3 (1 )
x
x
Câu 8: Đạo hàm của hàm số 
3
2 4(1 2 )y x x

   là: 
A. 
2 74
1
2 (1 2 )
x
x x

 
B. 
2 74
3( 1)
2 (1 2 )
x
x x

 
C. 
2 74
3
4 (1 2 )x x 
D. 
24
3( 1)
2 1 2
x
x x

 
Câu 9: Cho 22( ) log ( 1)f x x  . Đạo hàm '(1)f bằng: 
A. 
1
ln 2
B. 1 ln2 C. 
1
2 ln 2
D. 4ln2
Câu 10: Cho ( ) ln tanf x x . Đạo hàm '( )
4
f

bằng: 
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 
Câu 11: Mệnh đề nào sau đây là đúng? 
A.    
4
3 2 3 2

   B.    
6
11 2 11 2

  
C.    
3 4
2 2 2 2   D.    
3 4
4 2 4 2  
Câu 12: Cho e e
  . Kết luận nào sau đây là đúng? 
A.   C.  +  = 0 D. . = 1 
www.MATHVN.com - Toán học Việt Nam
 Facebook.com/mathvncom
ma
thv
n.c
om
4 
Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình 
2 7 121( ) 1
4
x x   là 
A. ( ;3) (4; )   ; B. (3;4) C. ( ;0) (3; )   D. (0;3)
Câu 14: Biểu thức x x x x (x > 0) viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: 
A. 
15
16x B. 
1
16x C. 
3
8x D. 
5
4x
Câu 15: Cho 2log 14 a . Khi đó 49log 32 tính theo a là: 
A. 

5
2(a 1)
B. 

5
2 a
C. 

5
1 2a
D. 

5
2 3a
Câu 16: Cho 9 9 47x x  . Khi đó biểu thức 
5 3 3
1 3 3
x x
x x
M


 

 
có giá trị bằng: 
 A. 
5
2
 B. 2 C. 
3
2
 D. 
1
4

Câu 17: Phương trình 2 13 4.3 1 0x x    có hai nghiệm 1 2;x x trong đó 1 2x x khi đó : 
A. 1 22 0x x  . B. 1 22 1x x   . C. 1 2 2x x   . D. 1 2. 1x x   . 
Câu 18. Tập nghiệm của phương trình 2 5 2 5log log log .logx x x x  là 
 A.  1;10S  ; B.  1;5S  ; C.  22;log 5S  ; D.  52;log 2S 
Câu 19. Tập nghiệm của bất phương trình 
2
3 0x

 là 
A. 0x  ; B. 0x  ; C. 0x  ; D. 1x   . 
Câu 20. Tập nghiệm của bất phương trình  
2
32 2
x
x

 là: 
A.  ;0 ; B.  ; 8  ; C.  1; ; D.  6; . 
Câu 21: Cho log3 a . Khi đó 6log 1125 tính theo a là: 
A. 

 
3a 2b
a 1 b
B. 

 
2a 3b
a 1 b
 C. 

 
3a 2b
a 1 b
D. 

 
3a 2b
a 1 b
Câu 22. Nếu 
1
log log 9 log 5 log 2 ( 0; 1)
2
a a a a
x a a     thì x bằng: 
A. 
2
5
B. 
3
5
C. 
6
5
D. 3
Câu 23. Tập nghiệm của bất phương trình    33log 2 log 2 1x x   là : 
A.  5; B.  1;5 C.    ;1 5;   D.  5;
Câu 24: Gía trị nào của m thì phương trình
7 3 5 7 3 5
8
2 2
x x
m
    
       
   
có hai nghiệm phân biệt? 
A. 16 0m   B. 0 16m  C. 0 1m  D. 1 4m 
Câu 25: Gía trị nào của m thì phương trình 
1
1
3 2
2
x
m

  có một nghiệm duy nhất? 
A. 
2
3
m B. 0 1m  C. 
2
3
m  D. 1m
www.MATHVN.com - Toán học Việt Nam
 Facebook.com/mathvncom
ath
vn
.co
m
5 
ĐỀ 3: 
Câu 1. Tập xác định của hàm số 
1
2 3(4 )y x

  là: 
 A. ( 2;2) B.  \ 0R C.    ( ; 2) (2; ) D.  \ 2;2R 
Câu 2. Tập xác định của hàm số 2 4(16 )y x   là: 
 A. ( 4;4) B.  \ 0R C.    ( ; 4) (4; ) D.  \ 4;4R 
Câu 3. Tính giá trị của biểu thức 
3 52 23
1log .
a
P a a a ta được: 
A. 
2
3
P   ; B. 
7
9
P   ; C. 
91
60
P  ; D. 
11
12
P  . 
Câu 4: Tính 
 
 
 



3 1 3 4
03 2
2 .2 5 .5
M
10 :10 0,25
ta được 
A. 
33
13
B. 
8
3
C. 
5
3
D. 
2
3
Câu 5: Tập xác định của hàm số  22log 2 3y x x   là: 
A.  
3
; 1;
2
 
    
 
; B.  
3
; 1 ;
2
 
    
 
; C. 
3
1;
2
 
  
 
; D. 
3
;1
2
 
 
 
. 
Câu 6: Cho 8 8log 5 log 3 a  . Khi đó 30log 32 tính theo a là: 
A. 
3
1a 
B. 
5
3 1a 
C. 
5
3 1a 
D. 
3
3 1a 
Câu 7: Cho hàm số ( 1) xy x e  . Biểu thức ' 2 xy y e  được rút gọn lại là : 
A. 
xe

Tài liệu đính kèm:

  • pdfbo_de_kiem_tra_1_tiet_chuong_2_mon_giai_tich_lop_12.pdf