Đề kiểm tra 1 tiết – Môn Đại số 10 - Chương II

pdf 9 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 722Lượt tải 1 Download
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 1 tiết – Môn Đại số 10 - Chương II", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Đề kiểm tra 1 tiết – Môn Đại số 10 - Chương II
1 www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam 
facebook.com/mathvncom 
ĐỀ SỐ 01 ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT – ĐẠI SỐ 10 - CHƯƠNG II 
 Đề có 20 câu trắc nghiệm. Thời gian làm bài 45 phút 
Họ và tên:..................................................................................Lớp:................................... 
PHIẾU TRẢ LỜI 
1. 
6. 
11. 
16. 
2. 
7. 
12. 
17. 
3. 
8. 
13. 
18. 
4. 
9. 
14. 
19. 
5. 
10. 
15. 
20. 
1/ Tập xác định của hàm số y x 2= − là: 
 a ( ];2−∞ b \ 2}ℝ { c ℝ d 2; )+∞[ 
2/ Đường thẳng d: y 2x 5= − vuông góc với đường thẳng nào trong các đường thẳng sau: 
 a y 2x 9= − + b 1y x 3
2
= − + c 
1y x 4
2
= + d y 2x 1= + 
3/ Hàm số y mx 2 m= − − đồng biến trên ℝ khi và chỉ khi 
 a 0 m 2 0 c 0 m 2< ≤ d m<2 
4/ Đường thẳng ( )md : m 2 x my 6− + = − luôn đi qua điểm có tọa độ 
 a ( )1; 5− b ( )3;1 c ( )2;1 d ( )3; 3− 
5/ Cho đồ thị hàm số ( )y f x= như hình vẽ 
Kết luận nào trong các kết luận sau là đúng 
 a Hàm số đồng biến trên ℝ 
 b Hàm số chẵn 
 c Hàm số lẻ 
 d Hàm số nghịch biến trên ℝ 
6/ Cho parabol 2y x= (P). Tịnh tiến (P) sang trái 3 đơn vị thì được đồ thị hàm số: 
 a ( )2y x 3= + b 2y x 3= − c 2y x 3= + d ( )2y x 3= − 
7/ Cho hàm số ( ) ( )
2
2 x 3 1 x 1
f x
x 1 x 1
NÕu 
NÕu 
− − − ≤ <
= 
− ≥
. Giá trị của ( ) ( )f 1 ;f 1− lần lượt là: 
 a 0 và 0 b 0 và 8 c 8 và 4 d 8 và 0 
8/ Với những giá trị nào của m thì hàm số ( )3 2 2y x 3 m 1 x 3x= − + − + là hàm số lẻ: 
 a m 1= b m 1= − c m 1= ± d một kết quả khác. 
9/ Cho hàm số 2y x= đồng biến trên khoảng 
 a ( );0−∞ b ( )0;+∞ c ℝ d { }\ 0ℝ 
0 3 -3 
A B C D A B C D A B C D A B C D 
A B C D A B C D A B C D A B C D 
A B C D A B C D A B C D A B C D 
A B C D A B C D A B C D A B C D 
A B C D A B C D A B C D A B C D 
2 www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam 
facebook.com/mathvncom 
10/ Tập xác định của hàm số x 1y
x 3
−
=
−
 là: 
 a [ ) ( )x 1;3 3;∈ ∪ +∞ b \ℝ {3} c 1; )+∞[ d (3; )+∞ 
11/ Cho hai đường thẳng 1 2d : y 2x 3;d : y 2x 3= + = − . Khẳng định nào sau đây đúng: 
 a d
1
 trùng d
2
 b d
1
 vuông góc d
2
 c d
1
 cắt d
2
 d 1 2d // d 
12/ Cho đồ thị hàm số y 2x= (d). Tịnh tiến (d) lên trên 3 đơn vị được đồ thị hàm số là: 
 a y 2x 6= + b y 2x 6= − c y 2x 3= − d y 2x 3= + 
13/ Khẳng định nào về hàm số y 3x 5= + là sai: 
 a cắt Oy tại ( )0;5 b nghịch biến R c cắt Ox tại 5 ;0
3
 
− 
 
 d đồng biến trên R 
14/ Hàm số 2y x= nghịch biến trên khoảng 
 a ( 1; )− +∞ b ( );0−∞ c ℝ d ( )0;+∞ 
15/ Tập xác định của hàm số 
3 1 x 3y
x 3
− +
=
+
 là: 
 a ( )3;1− b [ )3;− +∞ c ( )3;− +∞ d [ ]3;1− 
16/ Đồ thị hàm số y ax b= + đi qua hai điểm ( ) ( )A 0; 3 ;B 1; 5− − − . Thì a và b bằng 
 a a 2;b 3= − = b a 2;b 3= = c a 2;b 3= = − d a 1;b 4= = − 
17/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm sô lẻ 
 a y | x 1| | x 1|= − + + b 
2
x 1y
x
+
= c 4 2
1y
x 2x 3
=
− +
 d 3y 1 3x x= − + 
18/ Hàm số nào trong các hàm số sau không là hàm số chẵn 
 a 
2x 1y | 2 x | | 2 x |
+
=
− + +
 b y |1 2x | |1 2x |= + + − c 3 3y 2 x 2 x 5= + + − + d 3 3y 2 x 2 x= − − + 
19/ Tập xác định của hàm số 3y x 1= − là: 
 a ( ];1−∞ b x∀ ∈ℝ c x 1≥ d x 1∀ ≠ 
20/ Hàm số nào trong các hàm số sau là hàm số chẵn 
 a 3y 3x x= − b 3 3y 2 3x 2 3x= − − + c 3 3y 2 3x 2 3x= − + + d y 1 2x= − 
3 www.MATHVN.com – Toán học Việt Nam 
facebook.com/mathvncom 
ĐÁP ÁN ĐỀ 01 
 1. c... 2. b... 3. c... 4. d... 5. b... 6. a... 7. d... 8. c... 9. b... 10. a... 
 11. d... 12. d... 13. b... 14. b... 15. c... 16. c... 17. b... 18. d... 19. b... 20. c... 
THPT Lục Ngạn số 2
(ĐỀ KIỂM TRA 45 phút)
(Đề thi 20 câu / 2 trang)
ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT NĂM HỌC 2016-2017
Môn thi: Đại số
Thời gian làm bài: 45 phút
Mã đề thi 3
Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Tên lớp: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Khoanh tròn các câu trả lời đúng
Câu 1. Cho hàm số y = 2x2 − 4x+ 1, mệnh đề nào sai
A. Đồ thị là một đường parabol, trục đối xứng
x = 2
B. Đồ thị có đỉnh I(1;−1)
C. Hàm số đồng biến trên (1;+∞) D. Hàm số giảm trên (−∞; 1)
Câu 2. Cho parabol y = 2x2 + 4x+ 3. Parabol có đỉnh là
A. I(1; 1) B. I(−1; 1) C. (−1;−1) D. (1;−1)
Câu 3. Đường thẳng đi qua M(−1; 4) và vuông góc với đường thẳng y = −1
2
x+ 2 là
A. y = −2x+ 6 B. y = 2x+ 6 C. y = 2x− 6 D. y = −2x− 6
Câu 4. Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số chẵn
A. y = x3 − x B. y = x4 + 2x2 C. y = 2x+ 1 D. y = x
Câu 5. Với giá trị nào của m thì hàm số y = (m− 2)x+ 3 đồng biến trên R
A. m 2
Câu 6. Tập nào là tập xác định của hàm số y =
−x2 + 2x+ 1
x2 + 4
A. R \ {−2} B. R C. R \ {±2} D. R \ {2}
Câu 7. Tập xác định của hàm số y =
√
4− 2x
x− 1 là
A. (−∞; 2] B. R \ {1} C. [2;+∞) D. (−∞; 2] \ {1}
Câu 8. Parabol y = −4x− x2 có đỉnh là
A. I(−2; 4) B. I(2; 12) C. I(1;−5) D. I(−1; 3)
Câu 9. Tìm giá trị lớn nhất của y = −x2 + 2x+ 3
A. −4 B. 1 C. 3 D. 4
Câu 10. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x2 − 4x+ 1
A. −3 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 11. Cho hàm số y = x+ 1
(x+ 1)(x− 3) điểm nào thuộc đồ thị hàm số
A. M(−1; 0) B. M(−1; 3) C. M(3; 1) D. M(0;−1
3
)
Câu 12. Cho (P ): y = x2 + 2x+ 2.Tìm câu đúng
A. Hàm số đồng biến trên (−∞;−1) và nghịch
biến trên (−1;+∞)
B. Hàm số đồng biến trên (−1;+∞) và nghịch
biến trên (−∞;−1)
C. Hàm số đồng biến trên (−∞;−2) và nghịch
biến trên(−2;+∞)
D. Hàm số đồng biến trên (2;+∞) và nghịch
biến trên (−∞; 2)
Câu 13. Tập xác định của hàm số y =
√
x− 1−√6− 3x là:
A. [1;+∞) B. [1; 2] C. (−∞; 2] D. ∅
Trang 1/2- Mã đề thi 3
www.MATHVN.com - Toán học Việt Nam
Facebook.com/mathvncom
Câu 14. Phương trình x4 − 2x2 + 2−m = 0 có nghiệm khi
A. m ≥ −2 B. m ≥ 2 C. m ≥ 1 D. m ≥ −1
Câu 15. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x− 2√x
A. −1 B. −2 C. 1 D. 0
Câu 16. Cho hàm số y = −x2 + 4x− 4. Tìm câu đúng
A. Hàm số đồng biến trên (−∞; 2) và nghịch
biến trên(2;+∞)
B. Hàm số đồng biến trên (2;+∞) và nghịch
biến trên (−∞; 2)
C. Hàm số đồng biến trên (0; 2) và nghịch biến
(2;+∞)
D. Hàm số đồng biến trên (0;+∞) và nghịch
biến trên (−∞; 0)
Câu 17. Đường thẳng đi qua hai điểm A(−1; 1),B(1; 3) có phương trình là
A. x− y + 2 = 0 B. x+ y + 2 = 0 C. x+ y − 2 = 0 D. x− y − 2 = 0
Câu 18. Tìm m để phương trình −2x2 + 4x+m = 0 có nghiệm
A. m ≥ −2 B. m ≥ 2 C. m ≥ 1 D. m ≥ −1
Câu 19. Đường thẳng đi qua A(1; 3) và song song với đường thẳng y = x+ 1 là
A. y = x− 2 B. y = x+ 2 C. y = −x+ 2 D. y = −x− 2
Câu 20. Xác định m để ba đường thẳng y = 2x− 1,y = 3− 2x và y = (5− 2m)x− 2 đồng quy với nhau
A. m =
−3
2
B. m = −1 C. m = 1 D. m = 5
2
Trang 2/2- Mã đề thi 3
www.MATHVN.com - Toán học Việt Nam
Facebook.com/mathvncom
Mã đề thi 3 ĐÁP ÁN
Khoanh tròn các câu trả lời đúng
Câu 1. A.
Câu 2. B.
Câu 3. B.
Câu 4. B.
Câu 5. D.
Câu 6. B.
Câu 7. D.
Câu 8. A.
Câu 9. D.
Câu 10. A.
Câu 11. D.
Câu 12. B.
Câu 13. B.
Câu 14. C.
Câu 15. A.
Câu 16. A.
Câu 17. A.
Câu 18. A.
Câu 19. B.
Câu 20. C.
Trang 1/2- Mã đề thi 3
www.MATHVN.com - Toán học Việt Nam
Facebook.com/mathvncom
THPT Lục Ngạn số 2
(ĐỀ KIỂM TRA 45 phút)
(Đề thi 20 câu / 2 trang)
ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT NĂM HỌC 2016-2017
Môn thi: Đại số
Thời gian làm bài: 45 phút
Mã đề thi 4
Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Tên lớp: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Khoanh tròn các câu trả lời đúng
Câu 1. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x2 − 4x+ 1
A. 1 B. −3 C. 3 D. 2
Câu 2. Xác định m để ba đường thẳng y = 2x− 1,y = 3− 2x và y = (5− 2m)x− 2 đồng quy với nhau
A. m =
5
2
B. m =
−3
2
C. m = −1 D. m = 1
Câu 3. Đường thẳng đi qua A(1; 3) và song song với đường thẳng y = x+ 1 là
A. y = −x− 2 B. y = x− 2 C. y = x+ 2 D. y = −x+ 2
Câu 4. Phương trình x4 − 2x2 + 2−m = 0 có nghiệm khi
A. m ≥ −1 B. m ≥ −2 C. m ≥ 2 D. m ≥ 1
Câu 5. Cho hàm số y = x+ 1
(x+ 1)(x− 3) điểm nào thuộc đồ thị hàm số
A. M(0;−1
3
) B. M(−1; 0) C. M(−1; 3) D. M(3; 1)
Câu 6. Tập nào là tập xác định của hàm số y = −x
2 + 2x+ 1
x2 + 4
A. R \ {2} B. R \ {−2} C. R D. R \ {±2}
Câu 7. Cho hàm số y = 2x2 − 4x+ 1, mệnh đề nào sai
A. Hàm số giảm trên (−∞; 1) B. Đồ thị là một đường parabol, trục đối xứng
x = 2
C. Đồ thị có đỉnh I(1;−1) D. Hàm số đồng biến trên (1;+∞)
Câu 8. Cho hàm số y = −x2 + 4x− 4. Tìm câu đúng
A. Hàm số đồng biến trên (0;+∞) và nghịch
biến trên (−∞; 0)
B. Hàm số đồng biến trên (−∞; 2) và nghịch
biến trên(2;+∞)
C. Hàm số đồng biến trên (2;+∞) và nghịch
biến trên (−∞; 2)
D. Hàm số đồng biến trên (0; 2) và nghịch biến
(2;+∞)
Câu 9. Trong các hàm số sau hàm số nào là hàm số chẵn
A. y = x B. y = x3 − x C. y = x4 + 2x2 D. y = 2x+ 1
Câu 10. Tập xác định của hàm số y =
√
4− 2x
x− 1 là
A. (−∞; 2] \ {1} B. (−∞; 2] C. R \ {1} D. [2;+∞)
Câu 11. Cho (P ): y = x2 + 2x+ 2.Tìm câu đúng
A. Hàm số đồng biến trên (2;+∞) và nghịch
biến trên (−∞; 2)
B. Hàm số đồng biến trên (−∞;−1) và nghịch
biến trên (−1;+∞)
C. Hàm số đồng biến trên (−1;+∞) và nghịch
biến trên (−∞;−1)
D. Hàm số đồng biến trên (−∞;−2) và nghịch
biến trên(−2;+∞)
Câu 12. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x− 2√x
A. 0 B. −1 C. −2 D. 1
Trang 1/2- Mã đề thi 4
www.MATHVN.com - Toán học Việt Nam
Facebook.com/mathvncom
Câu 13. Tập xác định của hàm số y =
√
x− 1−√6− 3x là:
A. ∅ B. [1;+∞) C. [1; 2] D. (−∞; 2]
Câu 14. Với giá trị nào của m thì hàm số y = (m− 2)x+ 3 đồng biến trên R
A. m > 2 B. m < 2 C. m = 2 D. m 6= 2
Câu 15. Đường thẳng đi qua hai điểm A(−1; 1),B(1; 3) có phương trình là
A. x− y − 2 = 0 B. x− y + 2 = 0 C. x+ y + 2 = 0 D. x+ y − 2 = 0
Câu 16. Parabol y = −4x− x2 có đỉnh là
A. I(−1; 3) B. I(−2; 4) C. I(2; 12) D. I(1;−5)
Câu 17. Tìm m để phương trình −2x2 + 4x+m = 0 có nghiệm
A. m ≥ −1 B. m ≥ −2 C. m ≥ 2 D. m ≥ 1
Câu 18. Đường thẳng đi qua M(−1; 4) và vuông góc với đường thẳng y = −1
2
x+ 2 là
A. y = −2x− 6 B. y = −2x+ 6 C. y = 2x+ 6 D. y = 2x− 6
Câu 19. Tìm giá trị lớn nhất của y = −x2 + 2x+ 3
A. 4 B. −4 C. 1 D. 3
Câu 20. Cho parabol y = 2x2 + 4x+ 3. Parabol có đỉnh là
A. (1;−1) B. I(1; 1) C. I(−1; 1) D. (−1;−1)
Trang 2/2- Mã đề thi 4
www.MATHVN.com - Toán học Việt Nam
Facebook.com/mathvncom
Mã đề thi 4 ĐÁP ÁN
Khoanh tròn các câu trả lời đúng
Câu 1. B.
Câu 2. D.
Câu 3. C.
Câu 4. D.
Câu 5. A.
Câu 6. C.
Câu 7. B.
Câu 8. B.
Câu 9. C.
Câu 10. A.
Câu 11. C.
Câu 12. B.
Câu 13. C.
Câu 14. A.
Câu 15. B.
Câu 16. B.
Câu 17. B.
Câu 18. C.
Câu 19. A.
Câu 20. C.
Trang 1/2- Mã đề thi 4
www.MATHVN.com - Toán học Việt Nam
Facebook.com/mathvncom

Tài liệu đính kèm:

  • pdftn_10.pdf