BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT HÌNH HỌC (20 câu trắc nghiệm) (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: ............................. Câu 1: Cho tam giác có . Đường cao và đường cao . Viết phương trình đường cao kẻ từ đỉnh . A. . B. . C. . D. . Câu 2: Gọi là giao điểm của hai đường thẳng và . Tính . A. . B. . C. . D. . Câu 3: Tính khoảng cách từ điểm đến đường thẳng . A. . B. . C. . D. . Câu 4: Cho hai đường thẳng và . Khẳng định nào dưới đây là đúng? A. . B. . C. cắt . D. . Câu 5: Cho 3 điểm . Viết phương trình đường thẳng đi qua điểm và song song với . A. . B. . C. . D. . Câu 6: Hệ số góc của đường thẳng là A. . B. . C. . D. . Câu 7: Cho và . Đường thẳng đi qua điểm và vuông góc với có phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 8: Đường thẳng đi qua điểm và có VTCP có phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 9: Cho hai đường thẳng song song và . Khoảng cách giữa và bằng A. . B. . C. . D. . Câu 10: Viết phương trình đường thẳng đi qua điểm và có VTPT . A. . B. . C. . D. . Câu 11: Cho tam giác có . Đường trung tuyến có phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 12: Cho hai điểm và . Phương trình đường thẳng là A. . B. . C. . D. . Câu 13: Cho và . Tìm tọa độ hình chiếu của trên . A. . B. . C. . D. . Câu 14: Cho và . Tìm để . A. hoặc . B. hoặc . C. . D. . Câu 15: Góc giữa hai đường thẳng và bằng A. . B. . C. . D. . Câu 16: Cho tam giác có . Tính diện tích của tam giác . A. . B. . C. . D. . Câu 17: Cho tam giác có phương trình các cạnh , và . Gọi là chân đường cao kẻ từ đỉnh . Tìm tọa độ điểm . A. . B. . C. . D. . Câu 18: Tìm để , với và . A. . B. . C. . D. . Câu 19: Cho tam giác có . Đường cao của tam giác có phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 20: Cho và . Tìm để . A. hoặc . B. . C. hoặc . D. . ----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Tài liệu đính kèm: