KIỂM TRA 1 TIẾT GIẢI TÍCH LỚP 12 (Đề có 20 câu gồm 2 trang) Họ và tên học sinh: Phần học sinh trả lời trắc nghiệm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A A A A A A A A A A A A A A A A A A A A B B B B B B B B B B B B B B B B B B B B C C C C C C C C C C C C C C C C C C C C D D D D D D D D D D D D D D D D D D D D Câu 1. Cho các hàm số có mấy hàm số có tập xác định A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 2. Cho các hàm số có mấy hàm số mà đồ thị của nó có tiệm cận A. 0 B. 3 C. 2 D. 1 Câu 3. Cho các hàm số có mấy hàm số thỏa mãn điều kiện A. 2 B. 4 C. 3 D. 1 Câu 4. Cho các hàm số có mấy hàm số thỏa mãn điều kiện A. 0 B. 1 C. 3 D. 2 Câu 5. Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại mấy điểm A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 Câu 6. Số cực trị của đồ thị hàm số là A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 7. Số cực trị của đồ thị hàm số là A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 8. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ là A. 4 B. C. 0 D. 2 Câu 9. Hàm số A. đồng biến trên tập B. có một cự trị C. thỏa mãn D. không có cực trị Câu 10. Tìm m để phương trình : có đúng 3 nghiệm thực phân biệt . A. B. C. D. Câu 11. Số tiếp tuyến của đồ thị hàm số đi qua điểm là A.2 B. 0 C. 1 D. 3 Câu 12. Cho hàm số . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. Hàm số đồng biến trên khoảng B. Hàm số đồng biến trên khoảng C. Hàm số không có cự trị D. Từ điểm luông kẻ được đúng một tiếp tuyến với đồ thị của hàm số Câu 13. Tìm m để tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đi qua điểm A. B. C. D. Câu 14. Chọn phát biểu sai trong các phát biểu sau A. Hàm số không có cực trị B. Hàm số có 1 cực trị C. Hàm số nghịch biến D. Đồ thị hàm số có trục đối xứng Câu 15. Đồ thị sau đây là của hàm số nào? A. B. C. D. Câu 16. Tìm m để trên đồ thị hàm số có hai điểm phân biệt đối xứng qua A. và B. C. D. Câu 17. Cho hàm số y = (C) có tâm đối xứng là I. Điểm A trên (C) và tiếp tuyến của tại A cách I một khoảng bằng 2. Tìm . A. B. C. D. Câu 18. Tìm các giá trị của tham số m để phương trình: có 2 nghiệm phân biệt. A. B. C. D. Câu 19. A là điểm trên đồ thịcủa hàm số có . Tuyến của tại A cắt tại đúng 2 điểm khi A. B. C. D. Câu 20. Tìm số nghiệm của hệ pt: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 --------------------Hết--------------------- ĐẤP ÁN 1C. 2D. 3A. 4D. 5A. 6A. 7D. 8A. 9B. 10A. 11A. 12D. 13 B. 14C. 15A. 16A. 17C. 18A. 19C. 20C.
Tài liệu đính kèm: