ĐỀ 8 CHƯƠNG 4 PHẢN ỨNG OXI HÓA - KHỬ Họ tên : Lớp: Lý thuyết Cân bằng phản ứng oxi hóa khử bằng phương pháp thăng bằng e. Xác định được số oxh của các ng tố có sự thay đổi, tìm ra chất khử và chất oxh. Viết quá trình oxh, quá trình khử. Tìm hệ số sao cho tổng số e nhường = tổng số e nhận. Đặt hệ số đồng thời cho các chất khử và chất oxh. Hoàn thành ptpư. Bài tập Cân bằng các phương trình phản ứng sau băng phương pháp thăng bằng e. 1. Dạng cơ bản: P + KClO3 → P2O5 + KCl. P + H2 SO4 → H3PO4 + SO2 +H2O. S+ HNO3 → H2SO4 + NO. C3H8 + HNO3 → CO2 + NO + H2O. H2S + HClO3 → HCl +H2SO4. H2SO4 + C 2H2 → CO2 +SO2 + H2O. NH3 + O2 → N2 + H2O NH3 + O2 → NO + H2O P + KClO3 → KCl + P2O5 H2SO4 + H2S → S + H2O I2 + HNO3 → HIO3 + NO + H2O S + HNO3 → H2SO4 + NO H2SO4 + HI →I2 + H2S + H2O Fe2O3 +H2 → Fe + H2O NO2 + O2 + H2O → HNO3 NO2 + Na2O → NaNO3 + NaNO2 Al + CuCl2 → AlCl3 + Cu↓ 2. Dạng có môi trường: Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NO + H2O. Fe + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O. Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2S + H2O. Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NH4NO3 + H2O. FeCO3 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + S + CO2 + H2O. Fe3O4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + N2O + H2O. Al + HNO3 → Al(NO3)3 + N2O + H2O. FeSO4 + H2SO4 + KMnO4 → Fe2(SO4)3 + MnSO4 + K2SO4 + H2O. KMnO4 + HCl→ KCl + MnCl2 + Cl2 + H2O. K2Cr2O7 + HCl→ KCl + CrCl3 + Cl2 + H2O. Fe + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + H2O Fe + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + NH4NO3 + H2O FeCO3 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO +CO2 + H2O Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + N2O + H2O 3. Dạng tự oxi hóa khử: S + NaOH →Na2S + Na2SO4 + H2O. Cl2 +KOH → KCl + KClO3 + H2O. NO2 + NaOH → NaNO2 + NaNO3 + H2O. P+ NaOH + H2O →PH3 + NaH2PO2. NaNO2 → Na2O + NaNO3 + NO Br2 + NaOH → NaBr + NaBrO3 + H2O K2MnO4 + H2O→ MnO2 + KMnO4 + KOH HNO2 → HNO3 + NO + H2O 4. Dạng phản ứng nội oxi hoa khử ( nội phân tử). KClO3 → KCl + O2. KMnO4 → K2MnO4 + MnO2 + O2 NaNO3 → NaNO2 + O2. NH4NO3 → N2O + H2O. HgO → Hg + O2 Cu( NO3)2→ CuO + NO2 + O2 5. Dạng phức tạp. FeS2 + O2 →Fe2O3 + SO2 . FeS2 + HNO3 →Fe(NO3)3 + H2SO4 + NO + H2O. As2S3 + HNO3 → H3AsO4 + H2SO4 + NO. Hg(NO3)2 → Hg + NO2 + O2 CrI3 + KOH → K2CrO4 + KIO4 + KCl + H2O FeI2 + H2SO4 → Fe(SO4)3 + I2 + SO2 + H2O Fe(CrO2)2 + O2 + NaCO3 → Na2CrO4 + Fe2CO3 + CO2 CuS + HNO3 → Cu(NO3)2 + CuSO4 + NO2 + H2O FeS + O2 → Fe2O3 + SO2 MnBr2 + Pb3O4 + HNO3 → HMnO4 + Br2 + Pb(NO3)2 + H2O 6. Dạng có ẩn số: FexOy +H2SO4 → Fe(NO3)3 + S + H2O. M + HNO3 → M(NO3)n + NO + H2O. MxOy + HNO3 → M(NO3)n +NO + H2O. FexOy + O2 → FenOm. FexOy + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + H2O Fe + HNO3 → Fe(NO3)3 + NxOy + H2O M + HNO3 → M(NO3)n + NO2 +H2O M +HNO3 → M(NO3)x + N2O + H2O M + HNO3 → M(NO3)y + N2 + H2O M +HNO3 → M(NO3)a + NH4NO3 + H2O FexOy + HNO3 → Fe(NO3)3 + NxOy + H2O.
Tài liệu đính kèm: