COLLOCATION CHO THPT QG (Phần 3) social unrests: những bất ổn về mặt xã hội outbound tourists: khách du lịch nước ngoài sustainable tourism development: sự phát triển du lịch bền vững human trafficking: tệ nạn buôn người increase / grow by (%): tăng (%) by contrast = in contrast increase from (%) to (%): tăng từ (%) đến (%) increase / grow steadily: tăng đều đặn in my power: trong khả năng của mình confide a secret to (sb): chia sẻ bí mật với (ai đó) make immense progress: tiến bộ vượt bậc conform to the law: tuân thủ pháp luật entice (sb) to (do st): xúi giục (ai đó) (làm việc gì) handset device: thiết bị cầm tay technologically-inclined: nghiện công nghệ tech-savvy: giỏi về công nghệ be over-dependence on technology: lệ thuộc vào công nghệ apply technology wisely: ứng dụng công nghệ một cách khôn ngoan the advent of technology: bước tiến của công nghệ ten a penny: rất phổ biến living environment = living surrounding: môi trường sống eco - products: những sản phẩm thân thiện với môi trường green solutions: giải pháp bảo vệ môi trường keep our planet healthy: giữ gìn môi trường sạch đẹp environmental degradation: sự xuống cấp về môi trường master key: bài toán then chốt lights-off event: ngày hội tắt đèn seemingly trivial activities: những hành động tưởng chừng như là nhỏ nhặt make a futile attempt: một sự cố gắng vô ích bite off more than one can chew: ôm đồm quá nhiều công việc fill in for (sb): tạm thay thế cho (ai đó đang đi làm công việc khác) in the black = be profitable >< in the red: hoạt động kinh doanh bị thua lỗ sleep on (st): suy nghĩ kỹ về (vấn đề gì đó) trước khi trả lời get the ball rolling: khởi động một công việc hoặc dự án cause / contribute to climate change /global warming: gây ra/góp phần vào sự biến đổi khí hậu / nóng lên toàn cầu burn a hole in your pocket: tiêu hoang phung phí albeit = notwithstanding = much as = though = although = even though = in spite of = despite fly off the handle: mất bình tĩnh be a charge on (someone): là gáng nặng (cho ai) at all cost: bằng mọi giá for instance: for example behind the times: lỗi thời, hết thời pay through the nose: trả một giá quá đắt in deep water: trong tình thế nguy hiểm/khó khăn put yourself in sb’s shoes: thử đặt mình vào vị trí / hoàn cảnh của người khác be up in arms about (st): tức giận, buồn bực vì (điều gì đó) break the bank: tốn rất nhiều tiền cost an arm and a leg: rất mắc. be a slave to custom: quá lệ thuộc vào tập tục sense of responsibility: ý thức trách nhiệm sense of beauty: khả năng thưởng thức cái đẹp person of sense: người biết lẽ phải do not make sense: không có ý nghĩa gì cả frighten (sb) out of his senses: làm (ai) sợ hết hồn hết vía paradoxically = sadly = ironically: đáng buồn thay, mỉa mai thay, trớ trêu là (adv) speaking: về mặt ex: Politically speaking, this policy can enhance the national security and establish the reputation of governments (Về mặt chính trị, chính sách này có thể củng cố an ninh quốc phòng và tạo dựng uy tín cho các chính phủ). murder on (st): gây tổn hại / khó chịu lên ex: This hot weather's murder on my feet. lose one's senses: mất trí khôn, bất tỉnh nhân sự make a virtue of necessity: bất đắc dĩ lắm phải làm have the honour of doing (st): được vinh dự làm (điều gì) put (sb) on his honour: buộc (ai đó) phải thề danh dự stick in the mud: bảo thủ, chậm tiến, lạc hậu feel honour bound to do (st): làm (điều gì) vì danh dự in a way: theo một cách nào đó get used to another country's customs: quen với phong tục của một nước khác suspect (sb) of (st) / doing (st): nghi (ai đó) làm (gì đó) in the strict sense of the word: theo đúng nghĩa của từ in the extreme: mức độ cao nhất, cực kì ex: This is inconvenient in the extreme (cái này cực kỳ bất tiện) the extreme of: mức độ lớn nhất của ex: He couldn't tolerate the extremes of heat in the desert (Nó không chịu nổi những cơn nóng cực độ của sa mạc). wise as an owl: khôn ranh, tinh khôn connect to root: giữ gìn gốc gác extreme views: quan điểm quá khích adoring fans: people who love a particular band or singer
Tài liệu đính kèm: