BE TO INFINITIVE *FUNCTIONS : - be + to V phổ biến trong văn viết, đặc biệt ở các bài báo và để đề cập đến những sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai gần. (Có thể dùng những cấu trúc sau để thay thế: be due to V và be about to V. Những cấu trúc này mang tính trang trọng hơn và chắc chắn được sử dụng trong văn viết nhiều hơn văn nói.) - be + to V thường được sử dụng để điều chỉnh cách hành động, diễn tả các mệnh lệnh, yêu cầu và chỉ dẫn. - be + to V thường xuất hiện với mệnh đề if trong câu điều kiện. * IN DETAIL: 1. USED TO SAY THAT SOMEONE SHOULD OR MUST DO SOMETHING (Mang nghĩa ALLOW, được sử dụng để nói rằng ai đó NÊN hoặc PHẢI làm gì đó; diễn tả mệnh lệnh, yêu cầu hoặc hướng dẫn.) EX: You're to sit in the corner and keep quiet. Their mother said they were not to (= not allowed to) play near the river. There's no money left - what are we to do? 2. FORMAL-USED TO SHOW THAT SOMETHING WILL HAPPEN IN THE FUTURE) (Mang nghĩa FUTURE, mang tính trang trọng, được dùng để thể hiện rằng một điều gì đó SẼ xảy ra trong tương lai) (formal-used to show that something will happen in the future) EX: We are to (= We are going to) visit Australia in the spring. She was never to see (= She never saw) her brother again. 3. USED IN CONDITIONAL SENTENCES TO SAY WHAT MIGHT HAPPEN (Cũng mang nghĩa FUTURE, được sử dụng trong câu điều kiện để nói đến điều gì SẼ có thể xảy ra ) EX: If I were to refuse they'd be very annoyed. => FORMAL: Were I to refuse they'd be very annoyed. 4. USED TO SAY WHAT CAN HAPPEN ( Mang nghĩa của CAN, được dùng để nói đến điều gì CÓ THỂ xảy ra ) EX : The exhibition of modern prints is currently to be seen at the City Gallery. 5. USED TO CONVEY A PLAN ( Mang nghĩa của PLAN-liên quan đến FUTURE, được dùng để truyền đạt một kế hoạch hoặc dự định ) EX : She is to be married next month. The expedition is to start in a week’s time. * Cấu trúc này được sử dụng nhiều ở báo chí EX : The Prime Minister is to make statement tomorrow. Ở đầu đề báo, động từ be thường được lược bỏ để tiết kiệm khoảng trống: EX : Prime Minister to make statement tomorrow. 6. WAS / WERE TO V: được sử dụng để đề cập đến một sự kiện được mong đợi sẽ xảy ra vào một thời điểm là tương lai trong quá khứ, một điều gì đó đã được định sẵn hoặc đã được sắp đặt. EX: He was later to regret his decision. The meeting was to be held the following week. 7. TO V : có thể được dùng làm chủ ngữ, tân ngữ, và bổ ngữ. Với chức năng làm bổ ngữ, TO V có thể đứng sau BE. EX : This house is to let. (Nhà này để cho thuê.)
Tài liệu đính kèm: