3K¤QORừpLY¢SKư?ư?QJSK£SJLừrLWR£Q ZZZ0$7+91FRP 7KV/¬9ÅQÒR¢Q
&Kư?ư?QJ,,+¢PVừ?PưH–?+¢PVừ?OưH\WKừ?D–?+¢PVừ?/RJDULW ZZZPDWKYQFRP
HÀM SỐ LŨY THỪA – HÀM SỐ MŨ VÀ HÀM SỐ LOGARIT Chương
Bài 1: LŨY THỪA – CÁC PHÉP TÍNH VỀ LŨY THỪA VỚI HÀM SỐ THỰC
1. Kiến thức cơ bản
Gọi a và b là những số thực dương, x và y là những số thực tùy ý
. . .....na a a a a=
x
x
x
a a
b b
=
.x y x ya a a +=
x
y xya a=
1x x y n
y n
a
a a
a a
− −= ⇒ = ( )
( )
0
01 1 ,
0
u x
u x x
x
∀ = ⇒ = ≠
( ) ( ) .
y x
x y x ya a a= = .
n n n
a b ab=
( ). .
x
x xa b a b= ( )
m
nn ma a=
2. Lưu ý
Nếu 0a < thì xa chỉ xác định khi x∀ ∈ ℤ .
Nếu 1a > thì a aα β α β> ⇔ > .
Nếu 0 1a ⇔ < .
( ) n
1
lim 1 2,718281828459045...
n
x
e
n→∞
= + ∈
≃ ℕ .
Để so sánh 1
s
a và 2
s
b . Ta sẽ đưa 2 căn đã cho về cùng bậc n (với n là bội số chung của s1 và s2 ) ⇒ Hai
số so sánh mới lần lượt là An và Bn . Từ đó so sánh A và B ⇒ kết quả so sánh của 1s a và 2s b .
Công thức lãi kép: Gọi A là số tiền gửi, r là lãi suất mỗi kì, N là số kì ⇒ Số tiền thu được (cả vốn lẫn lãi)
là: ( )1
N
C A r= + .
3. Bài tập áp dụng
Bài 1. Với ,a b là các số thực dương. Hãy rút gọn các biểu thức sau:
1/
9 2 6 4
7 7 5 58 : 8 3 .3A
= −
2/
( ) ( )
3 1 3 4
0
3 2
2 .2 5 .5
10 : 10 0,25
B
− −
− −
+
=
−
3/ ( )
4
2 3
5 45 0,2C
−
− = +
4/
1 3
3 5
0,75 1 181
125 32
D
− −
−
= + −
5/ ( ) ( )
1 2 2
22
03 3 30, 001 2 .64 8 9E
− −
= − − − + 6/ 2 3 5 52 .8F −=
n sốa
7KV/¬9ÅQÒR¢Q ZZZ0$7+91FRP3K¤QORừpLY¢SKư?ư?QJSK£SJLừrLWR£Q
ZZZPDWKYQFRP &Kư?ư?QJ,,+¢PVừ?PưH–?+¢PVừ?OưH\WKừ?D–?+¢PVừ?/RJDULW
7/
2
3 43. 3 : 3G
=
8/
2 7
2 7 1 7
10
2 .5
H
+
+ +
=
9/ ( ) ( )
2
1,5
30, 04 0,125I
− −
= − 10/ ( )
0,75 5
2
1
0,25
16
J
−
− = +
11/
( ) ( )
4
0,75 23 1,5
3
5 4
9 2 6 4 5 3
7 7 5 5 2 4
1 1
. 0,04 0,125
16 8
8 : 8 3 .3 . 5 0,2
K
−
−
− −
− −
−
+ −
=
− +
12/
1 9 1 32
1 1 4 4 2 2
2 2
1 5 1 1
4 4 2 2
1 2 : .
b b a a b b
L a b
a a
a a b b
−
−
− − = − + − − − −
13/
4 1 1 1 1
3 6 33 3 2 3 6: : . . . :M a a a a a a a a a
= +
14/ ( )
3 5
3 2 1 2 4 2 2 1 2 2 2 1 2 2
2 5 1 5
6
4 .2 .2 : 25 5 .5
2 .3
N
+
+ − −− + −−
+ +
= + −
15/
2
3 43. 3 : 3O
=
16/ ( )
3 32 2 1
6 6 6
3 3 3 332 2 2 22
a b ab a b
P a b a
a ab b a b
− − + = − − +
− + −
Bài 2. Hãy so sánh các cặp số sau:
1/ 34− và 24− 2/ 32 và 1,72 3/ 22− và 1 4/ ( )
1
0,013
−
và 1
5/
1,4
1
2
và
2
1
2
6/ 1
9
π
và
3,14
1
9
7/
2
1
3
và
3
1
3
8/ 3 10 và 5 20
9/ 4 5 và 3 7 10/ 17 và 3 28 11/ 4 13 và 5 23 12/ 54 và 74
13/ ( )
2
0,01
−
và ( )
2
10
−
14/
2
4
π
và
6
4
π
15/ 2 35− và 3 25− 14/ 3005 và 3008
15/ ( )
3
0,001
−
và 3 100 16/ 24 và ( )
2
0,125
−
17/ ( )
3
2
−
và ( )
5
2
−
18/
4
4
5
−
và
5
5
4
19/ 100,02− và 1150 20/
5
2
2
π
và
10
3
2
π
21/
2
3
5
−
và
2
2
2
−
22/ ( )
1
43 1− và ( )
2
23 1−
Bài 3. So sánh hai số ,m n nếu:
1/ 3,2m < 3,2n 2/ ( )2
m
> ( )2
n
3/
1
9
m
và
1
9
n
4/
3
2
m
>
3
2
n
5/ ( )5 1
m
− < ( )5 1
n
− 6/ ( )2 1
m
− < ( )2 1
n
−
Bài 4. Có thể kết luận gì về cơ số a nếu:
1/ ( ) ( )
2 1
3 31 1a a
− −
− < − 2/ ( ) ( )
3 1
2 1 2 1a a
− −
+ > + 3/
0,2
21 a
a
−
<
3K¤QORừpLY¢SKư?ư?QJSK£SJLừrLWR£Q ZZZ0$7+91FRP 7KV/¬9ÅQÒR¢Q
&Kư?ư?QJ,,+¢PVừ?PưH–?+¢PVừ?OưH\WKừ?D–?+¢PVừ?/RJDULW ZZZPDWKYQFRP
4/ ( ) ( )
1 1
3 21 1a a
− −
− > − 5/ ( ) ( )
3
2
42 2a a− > − 6/
1 1
2 21 1
a a
−
>
7/ 3 7a a< 8/
1 1
17 8a a
− −
< 9/ 0,25 3a a− −<
Bài 5. Đơn giản các biểu thức sau:
1/ ( ) ( )
3 2
3 7 2 7
1 . . . 7 .
8 7 14
A
= − − − − −
2/
( ) ( )
( ) ( )
2 6
4
6 4
2
3 . 15 .8
9 . 5 . 6
B
− −
=
− −
3/
3 2
2 34 8C = + 4/
2
3 5
232D
− =
5/
( ) ( )
( ) ( )
7 3
4
4 5
18 .2 . 50
25 . 4
E
− −
=
− −
6/
( ) ( )
( )
3 3
6
4
2
3
125 . 16 . 2
25 . 5
F
− −
=
−
7/
( )
( ) ( )
2
3 1 3 4
0 3
3 2 2
2 .2 5 .5 0,01
10 : 10 0,25 10 . 0,01
G
−
− −
−
− − −
+ −
=
− +
8/
1 1 1 1 1
3 3 3 3 34 10 25 2 5H
= − + +
9/
4
35 4
3
4. 64. 2
32
I
= 10/
5 5 5
2
3 5
81. 3. 9. 12
3 . 18. 27. 6
J =
Bài 6. Viết các biểu thức sau với dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ:
1/ ( ) 4 32. , 0A x x x= ≥ 2/ ( ) 5 3. , , 0
b a
B a b
a b
= ≠ 3/ 5 32. 2 2C =
4/ 3 3
2 3 2
. .
3 2 3
D = 5/ 4 3 8E a= 6/
5 2
3
b b
F
b b
=
Bài 7. Đơn giản các biểu thức sau:
1/
1,5 1,5
0,5 0,5
0,50,5 0,5
0,5 0,5
.
2.
a b
a b
ba bA
a b a b
+
−
+= +
− +
2/
0,5 0,5 0,5
0,5 0,5
2 2 1
.
12 1
a a a
B
aa a a
+ − + = − −+ +
3/
1 1 1 1 1 1
2 2 2 2 2 2
2
1 1
2 2
3 3
.
2
x y x y x y
C
x y
x y
+ − − = + − −
4/
1 1 1 1 3 1
2 2 2 2 2 2
1 1 1 1
2 2 2 2
2
.
x y x y x y y
D
x y x y
xy x y xy x y
− + = + − + − + −
5/
1 2 2 1 2 4
3 3 3 3 3 3.E a b a a a b
= − + +
6/
1 1 1 1 1 1
4 4 4 4 2 2. .F a b a b a b
= − + +
7KV/¬9ÅQÒR¢Q ZZZ0$7+91FRP3K¤QORừpLY¢SKư?ư?QJSK£SJLừrLWR£Q
ZZZPDWKYQFRP &Kư?ư?QJ,,+¢PVừ?PưH–?+¢PVừ?OưH\WKừ?D–?+¢PVừ?/RJDULW
7/
1 1 1
2 2 2
1 1
2 2
2 2 1
.
1
2
a a a
G
a
a a a
+ − + = − − +
8/
( )
( )
( )
1
1 2 2 2
2
1
1
. 1
2
a b c b c a
H a b c
bca b c
−
−
−
−
−
+ + + − = + + + − +
9/
3 3
6 6
a b
I
a b
−
=
−
10/
4
:
ab ab b
J ab
a ba ab
− = − − +
11/
4
42
2
4
2
a x x a
K a x a x
a x ax
+ = − + + +
12/
3 32 2
3 3 3 332 2 2 2
6
6 6
2
a x ax a x
a x a ax xL x
a x
+ −
+
− − += −
−
13/
3
4 43 3
4 4
1 1
1 1
x x x
M
x x
x x
x x
− =
− + − − − +
14/
3 3 33 3 2 2 2 2
3
3 33 32
2
:
a a a b a b a b ab
N a
a ba ab
− + − = +
−−
15/
5
3 3
2 5
5 2102 27. 3. 32 2 .3
2 3
y
O y
y
−
+ = + − +
16/
1 1 1 1
3 3 3 3
1 1 2 1 1 2
3 3 3 3 3 3
8 2
6
2 4 2
b a a b a b
P
a b a a b b
− − − − −
− − = + − + +
17/
3
2
1 123
4 4
3 8 3
:
a b a
Q a b
b a a b
= + +
18/ ( ) ( )
1
2 2
1
1
2
1
2 1
4
a b
R a b ab
b a
−
= + + −
Bài 8. Giải các phương trình sau:
1/ 54 1024x = 2/
1
5 2 8
.
2 5 125
x+
=
3/ 1 3
1
8
32
x− =
4/ ( )
2
2 1
3 3
9
x
x
−
=
5/
2 8 27
.
9 27 64
x x−
=
6/
2 5 6
3
1
2
x x− +
=
7/ 2 8
1 0,25
.32
0,125 8
x
x
−
−
=
8/ 0,2 0, 008x = 9/
3 7 7 3
9 7
49 3
x x− −
=
10/ 5 .2 0, 001x x = 11/ ( ) ( ) 112 3
6
x x
=
12/ 1 1
1
7 .4
28
x x− − =
Bài 9. Giải các bất phương trình sau:
1/ 0,1 100x > 2/ 3
1
0, 04
5
x
>
3/
100
0, 3
9
x >
4/ 27 . 49x+ 5/
2
1 1
9
3 27
x+
<
6/ 13
9 3
x <
7/ ( ) 13. 3
27
x
>
8/ 1
1
27 .3
3
x x− <
9/ 3
1
2 1
64
x
>
3K¤QORừpLY¢SKư?ư?QJSK£SJLừrLWR£Q ZZZ0$7+91FRP 7KV/¬9ÅQÒR¢Q
&Kư?ư?QJ,,+¢PVừ?PưH–?+¢PVừ?OưH\WKừ?D–?+¢PVừ?/RJDULW ZZZPDWKYQFRP
Bài 10. Giải các phương trình sau:
1/ 22 2 20x x++ = 2/ 13 3 12x x++ = 3/ 15 5 30x x−+ =
4/ 1 14 4 4 84x x x− ++ + = 5/ 24 24.4 128 0x x− + = 6/ 1 2 14 2 48x x+ ++ =
7/ 3.9 2.9 5 0x x−− + = 8/
2 5 63 1x x− + = 9/ 14 2 24 0x x++ − =
7KV/¬9ÅQÒR¢Q ZZZ0$7+91FRP3K¤QORừpLY¢SKư?ư?QJSK£SJLừrLWR£Q
ZZZPDWKYQFRP &Kư?ư?QJ,,+¢PVừ?PưH–?+¢PVừ?OưH\WKừ?D–?+¢PVừ?/RJDULW
Bài 2: LOGARIT
1. Kiến thức cơ bản
a/ Định nghĩa
Với 0, 1, 0a a b> ≠ > ta có: log
a
b a bαα= ⇔ = . Chú ý: log
a
b
có nghĩa khi
0, 1
0
a a
b
> ≠
>
Logarit thập phân:
10
lg log logb b b= =
Logarit tự nhiên (logarit Nepe): ln log
e
b b=
b/ Tính chất
Cho 0, 1a a> ≠ và , 0b c > . Khi đó:
Nếu 1a > thì log log
a a
b c b c> ⇔ >
Nếu 0 1a< < thì log log
a a
b c b c> ⇔ <
log 1 0
a
=
log 1
a
a =
log b
a
a b=
log
a
b
a b=
c/ Các qui tắc tính logarit
Cho 0, 1a a> ≠ và , 0b c > . Ta có:
( )log . log loga a ab c b c= + log log loga a a
b
b c
c
= −
log . log
a a
b bβ β= 2log 2 log
a a
b b=
d/ Các công thức đổi cơ số
Cho , , 0a b c > và , 1a b ≠ . Ta có:
log
log log . log log
log
a
b a b a
a
c
c b c c
b
= ⇒ =
1
log
loga
b
b
a
= ,
ln
log
lna
b
b
a
=
( )
1
log . log , 0
aa
b b
β
β
β
= ≠
1
log log
a
a
b b= −
1
log
1 1
log log
ab
a b
c
c c
=
+
log logc a
b ba c=
2. Bài tập áp dụng
Bài 1. Thực hiện các phép tính sau:
1/
2 1
4
log 4. log 2A = 2/
5 27
1
log . log 9
25
B =
3/ 3log
a
C a=
4/ 32
log 2log 3
4 9D = + 5/
2 2
log 8E = 6/ 9 8log 2 log 2727 4F = +
7/ 3 4
1
3
7
1
log . log
log
a a
a
a a
G
a
= 8/
3 8 6
log 6. log 9. log 2H =
9/ 3 812 log 2 4 log 59I +=
3K¤QORừpLY¢SKư?ư?QJSK£SJLừrLWR£Q ZZZ0$7+91FRP 7KV/¬9ÅQÒR¢Q
&Kư?ư?QJ,,+¢PVừ?PưH–?+¢PVừ?OưH\WKừ?D–?+¢PVừ?/RJDULW ZZZPDWKYQFRP
10/ 3 9 9log 5 log 36 4 log 781 27 3J = + + 11/ 75 log 8log 625 49K = + 12/ 53 2 log 45L −=
13/ 6 8
1 1
log 3 log 4
9 4M = + 14/ 9 2 1251 log 4 2 log 3 log 273 4 5N + −= + +
15/ ( ) ( ) ( )0 0 0lg tan1 lg tan2 ... lg tan89P = + + + 16/ ( ) ( )8 4 2 2 3 4log log log 16 . log log log 64Q =
17/ ( )35 log 2 33 log log28R = + 18/
3
1 1 1
3 3 3
1
2 log 6 log 400 3 log 45
2
S = − +
Bài 2. Thực hiện phép biến đổi theo yêu cầu bài toán.
1/ Cho
12
log 27 a= . Tính
6
log 16 theo a .
2/ Cho
2
log 14 a= . Tính
49 7
log 32 và
49
log 32
theo a .
3/ Cho
2 2
log 5 ; log 3a b= = . Tính
3
log 135 theo ,a b .
4/ Cho
15
log 3 a= . Tính
25
log 15 theo a .
5/ Cho log 3
a
b = . Tính
3
log
b
a
b
a
6/ Cho lg 3 0, 477= . Tính ( )
81
1
lg 9000; lg 0, 000027 ;
log 100
.
7/ Cho log 5
a
b = . Tính log
ab
b
a
8/ Cho
7
log 2 a= . Tính
1
2
log 28 theo a .
9/ Cho log 13
a
b = . Tính 3 2log
b
a
ab .
10/ Cho
25 2
log 7 ; log 5a b= = . Tính 3 5
49
log
8
theo ,a b .
11/ Cho lg 3 ; lg 2a b= = . Tính
125
log 30
theo ,a b .
12/ Cho
30 30
log 3 ; log 5a b= = . Tính
30
log 1350
theo ,a b .
13/ Cho
14 14
log 7 ; log 5a b= = . Tính
35
log 28
theo ,a b .
14/ Cho
2 3 7
log 3 ; log 5 ; log 2a b c= = = . Tính
140
log 63
theo , ,a b c .
15/ Cho log 7
a
b = . Tính
3
log
a b
a
b
16/ Cho
27 8 2
log 5 ; log 7 ; log 3a b c= = = . Tính
6
log 35 theo , ,a b c .
17/ Cho
49 2
log 11 ; log 7a b= = . Tính
3 7
121
log
8
theo ,a b .
Bài 3. Cho 0, 1a a> ≠ . Chứng minh rằng: ( ) ( ) ( ) 1log 1 log 2 ( )a aa a++ > + ∗
HD: Xét ( )
( )
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( ) ( )1 1 1
1 1
log 2 log 2 log
log 2 . log
2log 1
a a a
a a
a
a a a
A a a
a
+ + +
+ +
+ + +
= = + ≤
+
( ) ( ) ( ) ( )
2
1 1
log 2 log 1
1
2 2
a a
a a a
+ +
+ + = < = ⇒ (Đpcm).
7KV/¬9ÅQÒR¢Q ZZZ0$7+91FRP3K¤QORừpLY¢SKư?ư?QJSK£SJLừrLWR£Q
ZZZPDWKYQFRP &Kư?ư?QJ,,+¢PVừ?PưH–?+¢PVừ?OưH\WKừ?D–?+¢PVừ?/RJDULW
Bài 4. So sánh các cặp số sau:
1/
3
log 4
và
4
1
log
3
2/ 3
0,1
log 2 và
0,2
log 0, 34 3/
3
4
2
log
5
và
5
2
3
log
4
4/
1
3
1
log
80
và
1
2
1
log
15 2+
5/
13
log 150
và
17
log 290
6/ 6log 32 và 6
1
log
23
7/
7
log 10
và
11
log 13
8/
2
log 3
và
3
log 4
9/
9
log 10
và
10
log 11
HD: 4/ CM:
1 1
3 2
1 1
log 4 log
80 15 2
< <
+
5/ CM:
13 17
log 150 2 log 290< <
7/ Xét 7 7 7
7 11
7
log 10. log 11 log 13
log 10 log 13
log 11
A
−
= − =
7 7 7
7
1 10.11.7 10 11
log log . log 0
log 11 7.7.13 7 7
= + >
8/, 9/ Sử dụng Bất đẳng thức ( )∗ bài tập 3.
Bài 5. Chứng minh các đẳng thức sau (với giả thiết các biểu thức đã cho có nghĩa)
1/ log loga ac bb c=
2/ ( )
log log
log
1 log
a a
ax
a
b x
bx
x
+
=
+
3/
log . log
log log
log
a b
a b
ab
c c
c c
c
+ =
4/
log
1 log
log
a
a
ab
c
b
c
= +
5/ ( )
1
log log log ,
3 2c c c
a b
a b
+
= +
với 2 2 7a b ab+ =
6/ ( ) ( )
1
log 2 2 log 2 log log ,
2a a a a
x y x y+ − = +
với 2 24 12x y xy+ =
7/ ( )
a3 1
lg lg lg
4 2
b
a b
+
= + , với 2 29 10a b ab+ =
8/
( ) ( ) ( ) ( )
log log 2 log . log
b c c b c b c b
a a a a
+ − + −
+ = với 2 2 2a b c+ =
9/
( )
2 3 4
11 1 1 1 1
...
log log log log log 2 log
ka aa a a a
k k
x x x x x x
+
+ + + + + =
10/
log . log . log
log . log log . log log . log
log
a b C
a b b c c a
abc
N N N
N N N N N N
N
+ + =
11/
1
1 lg10 zx −= với
1
1 lg10 xy −= và
1
1 lg10 yz −=
12/
2 3 2009 2009 !
1 1 1 1
...
log log log logN N N N
+ + + =
3K¤QORừpLY¢SKư?ư?QJSK£SJLừrLWR£Q ZZZ0$7+91FRP 7KV/¬9ÅQÒR¢Q
&Kư?ư?QJ,,+¢PVừ?PưH–?+¢PVừ?OưH\WKừ?D–?+¢PVừ?/RJDULW ZZZPDWKYQFRP
13/
log log log
log log log
a b a
b c c
N N N
N N N
−
=
−
với , ,a b c lần lượt theo thứ tự đó lập thành cấp số nhân.
7KV/¬9ÅQÒR¢Q ZZZ0$7+91FRP3K¤QORừpLY¢SKư?ư?QJSK£SJLừrLWR£Q
ZZZPDWKYQFRP &Kư?ư?QJ,,+¢PVừ?PưH–?+¢PVừ?OưH\WKừ?D–?+¢PVừ?/RJDULW
Bài 3: HÀM SỐ LŨY THỪA – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT
1. Kiến thức cơ bản
1.1/ Khái niệm
a/ Hàm số lũy thừa y xα= (α là hằng số)
Số mũ α Hàm số y xα=
Tập xác định D
nα = (n nguyên dương) ny x= D = ℝ
nα = (n nguyên dương âm hoặc 0n = ) ny x= { }\ 0D = ℝ
α là số thực không nguyên y xα= ( )0,D = +∞
Lưu ý: Hàm số
1
ny x= không đồng nhất với hàm số ( ) , *ny x n= ∈ ℕ
b/ Hàm số mũ ( ) , 0, 1xy a a a= > ≠
Tập xác định: D = ℝ
Tập giá trị: ( )0,T = +∞
Tính đơn điệu
Nhận trục hoành làm tiệm cận ngang.
Dạng đồ thị:
c/ Hàm số logarit ( ) log , 0, 1ay x a a= > ≠
Tập xác định: ( )0,D = +∞
Tập giá trị: T = ℝ
Tính đơn điệu
Nhận trục tung làm tiệm cận đứng.
Dạng đồ thị:
○ Khi 1a > hàm số đồng biến.
○ Khi 0 1a< < : hàm số nghịch biến.
1a >
x
y
x
y
1 1
xy a= xy a=
O O
0 1a< <
○ Khi 1a > hàm số đồng biến.
○ Khi 0 1a< < : hàm số nghịch biến.
log
a
y x=
1a >
x
y
O 1
log
a
y x=
x
y
0 1a< <
O
1
3K¤QORừpLY¢SKư?ư?QJSK£SJLừrLWR£Q ZZZ0$7+91FRP 7KV/¬9ÅQÒR¢Q
&Kư?ư?QJ,,+¢PVừ?PưH–?+¢PVừ?OưH\WKừ?D–?+¢PVừ?/RJDULW ZZZPDWKYQFRP
1.2/ Giới hạn đặc biệt
( )
1
0
1
lim 1 lim 1
x
x
x x
x e
x→ →±∞
+ = + =
( )
0
ln 1
lim 1
x
x
x→
+
=
0
1
lim 1
x
x
e
x→
−
=
1.3/ Đạo hàm
Đạo hàm hàm số sơ cấp Đạo hàm hàm số hợp
( ) ( )
'
1. , 0x x xα αα −= > ( ) .
'
1. 'u u uα αα −⇒ =
( )
'
. lnx xa a a= ( )
'
. ln . 'u ua a u u⇒ =
( )
'
x xe e= ( )
'
. 'u ue e u⇒ =
( )
' 1
log
lna
x
x a
=
( )
' '
log
lna
u
u
u a
⇒ =
( ) ( )
' 1
ln , 0x x
x
= >
( )
' '
ln
u
u
u
⇒ =
/ư?X¿¿ ( )
'
1
1
.
n
n n
x
n x −
= ( )
'
1
'
.
n
n n
u
u
n u −
⇒ =
2. Bài tập áp dụng
Bài 1. Tính các giới hạn sau:
1/ lim
1
x
x
x
x→+∞
+
2/
1
1
lim 1
x
x
x x
+
→+∞
+
3/
2 1
1
lim
2
x
x
x
x
−
→+∞
+ −
4/
1
33 4
lim
3 2
x
x
x
x
+
→+∞
− +
5/
1
lim
2 1
x
x
x
x→+∞
+ −
6/
2 1
lim
1
x
x
x
x→+∞
+ −
7/
ln 1
lim
x e
x
x e→
−
−
8/
2
0
1
lim
3
x
x
e
x→
−
9/
1
lim
1
x
x
e e
x→
−
−
10/
0
lim
sin
x x
x
e e
x
−
→
−
11/
sin 2 sin
0
lim
x x
x
e e
x→
−
12/
1
lim 1x
x
x e
→+∞
−
Bài 2. Tính đạo hàm của các hàm số sau:
1/ 24 3 1y x x= − − 2/ ( )
1
2 44y x x= + − 3/ ( )
3
2 3 2y x x= − +
4/ 3y x x x= + + 5/
3
1 1 1
y
x x x
= + +
6/ ( ) ( )( ) 1 . 1
m nm n
y x x
+
= − +
7/ 3 2 1y x x= + + 8/ 4
1
1
x
y
x
+
=
−
9/
2
5
2
2
1
x x
y
x
+ −
=
+
10/ ( )3 sin 2 1y x= + 11/ 3 2cot 1y x= + 12/
3
3
1 2
1 2
x
y
x
−
=
+
Với 0x > nếu n chẳn.
Với 0x < nếu n lẻ.
7KV/¬9ÅQÒR¢Q ZZZ0$7+91FRP3K¤QORừpLY¢SKư?ư?QJSK£SJLừrLWR£Q
ZZZPDWKYQFRP &Kư?ư?QJ,,+¢PVừ?PưH–?+¢PVừ?OưH\WKừ?D–?+¢PVừ?/RJDULW
13/ 3
3
sin
4
x
y
+
= 14/ 11 5 99 6y x= + 15/
2
4
2
1
1
x x
y
x x
+ +
=
− +
Bài 3. Tính đạo hàm của các hàm số sau:
1/ ( )2 2 2 xy x x e= − + 2/ ( )2 2 xy x x e−= + 3/ 2 sinxy e x−=
4/
22x xy e += 5/
1
3
x x
y xe
−
= 6/
2
2
x x
x x
e e
y
e e
+
=
−
7/ cos2x xy e= 8/
2
3
1
x
y
x x
=
− +
9/ cotcos . xy x e=
Bài 4. Tính đạo hàm của các hàm số sau:
1/ ( )2ln 2 3y x x= + + 2/ ( )2log cosy x= 3/ ( ). ln cosxy e x=
4/ ( ) ( )22 1 ln 3y x x x= − + 5/ ( )31
2
log cosy x x= − 6/ ( )3log cosy x=
7/
( )ln 2 1
2 1
x
y
x
+
=
+
8/
( )ln 2 1
1
x
y
x
+
=
+
9/ ( )2ln 1y x x= + +
Bài 5. Chứng minh các hàm số đã cho thỏa mãn các hệ thức được chỉ ra:
1/ ( )
2
22. ; ' 1
x
y x e xy x y
−
= = −
2/ ( ) 1 ; 'x xy x e y y e= + − =
3/ 4 2 ; ''' 2 ' 12 0x xy e e y y y−= + + − = 4/ 2. . ; '' 3 ' 2 0x xy a e be y y y− −= + + + =
5/ sin ; '' 2 ' 2 0xy e x y y y−= + + = 6/ ( ) 4cos ; 4 0xy e x y y−= + =
7/ sin ; ' cos sin '' 0xy e y x y x y= − − = 8/ 2 sin 5 ; '' 4 29 0xy e x y y y= − + =
9/ 2
1
; '' 2 '
2
x xy x e y y y e= − + =
Tài liệu đính kèm: