Câu hỏi trắc nghiệm chương II môn Toán - Trường THPT Vĩnh Thạnh

doc 5 trang Người đăng minhhieu30 Lượt xem 620Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Câu hỏi trắc nghiệm chương II môn Toán - Trường THPT Vĩnh Thạnh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Câu hỏi trắc nghiệm chương II môn Toán - Trường THPT Vĩnh Thạnh
Câu 1: Cho biểu thức . Giá trị của P bằng:
A. 18	B. 20	C. 22	D. 24
Câu 2: Cho số dương a, biểu thức viết dưới dạng hữu tỷ là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 3: Cho số dương a, biểu thức viết dưới dạng hữu tỷ là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 4: Cho hàm số . Khi đó bằng?
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 5: Cho . Khẳng định nào sau đây đúng?
	A. 	B. 	C. 	D. 	
Câu 6: Hàm số có tập xác định là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 7: Hàm số có tập xác định là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 8: Đạo hàm của hàm số bằng?
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 9: Cho hàm số . Giá trị của y’(0) bằng:
	A. 2	B. 4	C. 	D. 
Câu 10: Cho hàm số . Hàm số y’ có tập xác định là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 11: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm thuộc đồ thị có hoành độ bằng 1 là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 12: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số luôn đồng biến trên 
B. Hàm số luôn nghịch biến trên 
C. Đồ thị hàm số luôn đi qua điểm 
D. Đồ thị các hàm số và đối xứng nhau qua trục tung
Câu 13: Cho số . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
	A. 	B. Nếu thì 
	C. 	D. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là trục hoành
Câu 14: Hàm số có tập xác định là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 15: Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập xác định của nó?
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 16: Cho hàm số . Giá trị của bằng:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 17: Hàm số đạt cực trị tại điểm:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 18: Phương trình có nghiệm là
A. B. C. 	 D. 
Câu 19. Phương trình có nghiệm là
A. B. C. D.
Câu 20. Phương trình có 2 nghiệm x1,x2 và tổng x1+ x2 là 
A.2 B.3 C.4 D.5
Câu 21. Phương trình có 2 nghiệm x1,x2 .Giá trị là 
A.3 B.4 C.5 D.6
Câu 22. Phương trình có nghiệm là 
A. B. C. D.
Câu 23. Phương trình có 2 nghiệm .Tính tích x1. x2 
A.32 B.22 C.16 D.36
Câu 24. Phương trình có nghiệm là 
A. B. C. D.
Câu 25. Số nghiệm của phương trình là 
A.3 B.2 C.1 D.0
Câu 26. Phương trình có 2 nghiệm x1,x2 .Giá trị là 
A. B.2 C.0 D. 
Câu 27. Số nghiệm của phương trình là 
A.3 B.2 C.1 D.0
Câu 28. Nghiệm của phương trình là 
A.3 B.2 C.1 D.0
Câu 29. Nghiệm của bất phương trình là 
A. B. C. D. 
Câu 30. Nghiệm của bất phương trình là 
A. B. C. D. Đáp án khác
Câu 31. Phương trình có nghiệm là 
A. 0 B. C. D. 
Câu 32. Tập xác định của hàm số là 
A. 	 B. C. D. 
Câu 33. Cho hàm số .Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: 
A. f’(2)=1 B. f’(2)=0 C. f’(5)=1,2 D. f’()=
Câu 34. Nghiệm của bất phương trình là 
A. B. C. D. hoặc 
Câu 35. Số nghiệm của phương trình là 
A.2 B.1 C.3 D.0
Câu 36. Nghiệm của phương trình là 
A. B. C. D.0
Câu 37. Phương trình có nghiệm là
A. B. C. D. 
Câu 38. Điều kiện xác định của phương trình là 
A. B. C. D. 
Câu 39. Nghiệm của phương trình là 
A. 4 B.1 C.2 D. 
Câu 40. Phương trình có 2 nghiệm trong đó .Chọn phát biểu đúng ?
A. B. C. D. 
Câu 41. Nghiệm của phương trình là 
A. B. C.2 D. 4
Câu 42. Hai phương trình và lần lượt có 2 nghiệm duy nhất là .Tổng là 
A.4 B. 6 C. 8 D. 10
Câu 43: Tập nghiệm của bất phương trình là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 44: Tập nghiệm của bất phương trình là:
	A. 	B. 	C. 	D. Kết quả khác 
Câu 45: Tập nghiệm của bất phương trình là:
	A. 	B. 	C. (0; 1)	D. 
Câu 46: Tập nghiệm của bất phương trình là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 47: Tập nghiệm của bất phương trình là:
	A. 	B. 	C. 	D. Kết quả khác 
Câu 48: Tập nghiệm của bất phương trình là:
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 49: Tập nghiệm của hệ phương trình là:
	A. [2; +¥)	B. [-2; 2]	C. (-¥; 1]	D. [2; 5]
Câu 50: Tập nghiệm của bất phương trình là:
	A. (0; +¥)	B. 	C. 	D. 
Câu 51: Tập nghiệm của bất phương trình là:
	A. 	B. 	C. (-1; 2)	D. (-¥; 1)
Câu 52: Tập nghiệm của hệ phương trình là:
	A. [4; 5]	B. [2; 4]	C. (4; +¥)	D. 
ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
D
A
D
C
B
D
C
A
D
B
B
D
D
B
C
B
C
A
B
D
C
A
A
B
C
D
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
C
A
A
B
C
A
B
C
A
A
C
A
D
B
A
C
B
C
A
D
B
A
B
B
C
A

Tài liệu đính kèm:

  • docMu_Loga.doc