CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM 11CB I. PHẦN PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Câu 1 : Số nghiệm của phương trình là : A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 2 : Số nghiệm của phương trình là : A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 3 : Nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 4 : Nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 5 : Nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 6 : Nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 7 : Nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 8 : Nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 9 : Nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. Câu 10 : Nghiệm của phương trình là: A. B. C. D. II. PHẦN PHÉP BIẾN HÌNH Câu 1: Ảnh của qua là: A. B. C. D. Câu 2: Ảnh của qua là: A. B. C. D. Câu 3: Cho , . Tìm sao cho được: A. B. C. D. Câu 4: Cho , . Tìm sao cho được: A. B. C. D. Câu 5: Ảnh của qua , là: A. B. C. D. Câu 6: Ảnh của qua là: A. B. C. D. Câu 7: Ảnh của qua là: A. B. C. D. Câu 8 : Ảnh của qua là: A. B. C. D. Câu 9: Ảnh của qua là: A. B. C. D. Câu 10: Ảnh của qua là: A. B. C. D. Câu 11: Cho . Giá trị của k thỏa là: A. 2 B. 3 C. D. Câu 12: Cho . Giá trị của k thỏa là: A. 2 B. 3 C. D. Câu 13: Cho . Giá trị của k thỏa là: A. −2 B. 3 C. D. Câu 14: Ảnh của qua là: A. B. C. D. Câu 15: Ảnh của qua là: A. B. C. D. Câu 16: Ảnh của qua là: A. B. C. D.
Tài liệu đính kèm: