Cách đọc các ký hiệu phiên âm quốc tế trong tiếng Anh

doc 3 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 15/07/2022 Lượt xem 245Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Cách đọc các ký hiệu phiên âm quốc tế trong tiếng Anh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Cách đọc các ký hiệu phiên âm quốc tế trong tiếng Anh
Cách Đọc Các Ký Hiệu Phiên Âm Quốc Tế Trong Tiếng Anh
TT
Viết
Cách đọc trong Tiếng Việt
Ví dụ trong từ
01
i:
Đọc là ii nhưng dài, nặng và nhấn mạnh
Feet /fi:t/ See /si:/
02
i
Đọc như i bình thường trong Tiếng Việt
Alien /eiliən/ xa lạ. Happy /’hỉpi/
03
I
Đọc như i nhưng ngắn, dứt khốt
Fit /fIt/ hợp, vừa. Sit /sIt/
04
e
Đọc như e bình thường
Bed /bed/. Ten /ten/
05
ỉ
Đọc là ea nối liền nhau và nhanh
Bad /bỉd/ Hat /hỉt/
06
ɑ:
Đọc là aa nhưng dài, nặng, nhấn mạnh
Arm /ɑ:m/ . Fast /fɑ:st/
07
ɒ, ɔ
Đọc là o dứt khốt
Got /ɡɒt/ . Shot /ʃɒt/
08
ɔ:
Đọc là oo dài, nặng và nhấn mạnh
Saw /sɔ:/ cưa, cái cưa. Short /ʃɔ:t/
09
ʊ
Đọc là u ngắn và dứt khốt
Foot /fʊt/. Put /pʊt/
10
u:
Đọc là uu dài, nặng, mạnh
Food /fu:d/. Too /tu:/
11
u
Đọc là u bình thường
Actual /´ỉktʃuəl/. Visual /´viʒuəl/
12
ʌ
Đọc là â trong Tiếng Việt
Cup /cʌp/. Drum /drʌm/ cái trống
13
ɜ:
Đọc là ơơ dài, nặng, nhấn mạnh
Bird /bɜ:d/. Nurse /nɜ:s/
14
ə
Đọc là ơ bình thường trong TV
Ago /ə´gəʊ/. Never /´nevə(r)/
15
ei
Đọc là êi hoặc ây trong Tiếng Việt
Page /peidʒ/. Say /sei/
16
əʊ, ou
Đọc là âu trong Tiếng Việt
Home /həʊm/. Low /ləʊ/
17
ai
Đọc là ai trong Tiếng Việt
Five /faiv/. Sky /skai/
18
aʊ
Đọc là ao trong Tiếng Việt
Flower /´flaʊə(r)/. Now /naʊ/
19
ɔi
Đọc là ooi trong Tiếng Việt
Boy /bɔi/. Join /dʒɔin/
20
iə
Đọc là iơ hoặc là ia trong Tiếng Việt
Here /hiə(r)/. Near /niə(r)/
21
eə
Đọc là eơ liền nhau, nhanh, ơ hơi câm
Care /keə(r)/. Hair /heə(r)/
22
ʊə
Đọc là uơ hoặc ua trong Tiếng Việt
Pure /pjʊə(r)/ tinh khiết. Tour /tʊə(r)/
23
p
Đọc là pơ ờ trong Tiếng Việt
Pen /pen/. Soup /su:p/
24
b
Đọc là bờ nhanh, dứt khốt
Bad /bỉd/. Web /web/
25
t
Đọc là thờ nhanh, gọn, dứt điểm
Dot /dɒt/. Tea /ti:/
26
d
Đọc là đờ nhanh, gọn, dứt điểm
Did /did/. Stand /stỉnd/
27
k
Đọc là kha nhanh, gọn(giống caa)
Cat /kỉt/. Desk /desk/
28
ɡ
Đọc là gờ nhanh, dứt khốt
Bag /bỉg/ cái cặp sách. Got /ɡɒt/
29
tʃ
Đọc là chờ nhanh, gọn, dứt điểm
Chin /tʃin/. Match /mỉtʃ/ diêm
30
dʒ
Đọc là giơ ngắn, dứt khốt
June /dʒu:n/. Page /peidʒ/
31
f
Đọc là phờ nhanh, dứt điểm
Fall /fɔ:l/. Safe /seif/
32
v
Đọc là vờ nhanh, gọn, dứt điểm
Voice /vɔis/. Wave /weiv/
33
ɵ
Đọc là tờdờ nối liền, nhanh, tờ hơi câm
Bath /bɑ:ɵ/. Thin /ɵin/
34
ð
Đọc là đờ nhanh, nhẹ
Bathe /beið/. Then /ðen/
35
s
Đọc là xờ nhanh, nhẹ, phát âm giĩ
Rice /rais/. So /səʊ/
36
z
Đọc là dơ nhẹ và kéo dài
Rose /rəʊz/. Zip /zip/ tiếng rít
37
ʃ
Đọc là sơ nhẹ, kéo dài hơi giĩ
She /ʃi:/. Wash /wɒʃ/
38
ʒ
Đọc là giơ nhẹ, phát âm ngắn
Measure /´meʒə/. Vision /´viʒn/
39
h
Đọc là hơ nhẹ, âm ngắn, gọn
How /haʊ/. Who /hu:/
40
m
Đọc là mơ nhẹ, âm ngắn, gọn
Man /mỉn/. Some /sʌm/
41
n
Đọc là nơ nhẹ, âm ngắn, gọn
No /nəʊ/. Mutton /´mʌtn/ thịt cừu
42
ŋ
Đọc là ngơ nhẹ, dứt điểm
Singer /´siŋə/. Tongue /tʌŋ/ cái lưỡi
43
l
Đọc là lơ nhẹ, ngắn, dứt điểm
Leg /leg/. Metal /´metl/ kim loạ
44
r
Đọc là rơ nhẹ, ngắn, dứt khốt
Red /red/. Train /trein/
45
j
Đọc là iơ liền nhau, nối dài
Menu /´menju:/. Yes /jes/
46
w
Đọc là guơ liền nhau, nhanh, gọn
Wet /wet/. Why /wai/

Tài liệu đính kèm:

  • doccach_doc_cac_ky_hieu_phien_am_quoc_te_trong_tieng_anh.doc