Câu 1. (1 điểm) Tác g i ả đề t h i r: T ần Mạnh Tùng Giải bất phương trình 2 2 3 2 2x x x . Câu 2. (1 điểm) Tìm các giá trị của m để hàm số 2( 10) 2( 2) 1y m x m x có tập xác định .D Câu 3. (1 điểm) Tam giác ABC có sin sin sin cos cos B C A B C . Chứng minh tam giác ABC vuông. Câu 4. (2 điểm = 0,5 điểm + 1 điểm + 0,5 điểm) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm 3;0 , (0;2)A B và đường thẳng : 0d x y . a) Lập phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm A và song song với .d b) Lập phương trình đường tròn đi qua hai điểm , A B và có tâm thuộc đường thẳng .d c) Lập phương trình chính tắc của elip đi qua điểm B và có tâm sai 5 3 e . ------------------------------------------------ Hết ------------------------------------------------ Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm. TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH HÀ NỘI ĐỀ THI HỌC KỲ 2 – NĂM HỌC 2016 – 2017 Môn thi: Toán 10 – Phần tự luận Thời gian làm bài: 50 phút (5 điểm), không kể thời gian phát đề ------------ ξ Ϟ ξ ------------ ĐÁP ÁN TOÁN 10 – HK2 – NĂM HỌC 2016 – 2017 – LTV (Phần tự luận – 50 phút. Mỗi dấu + ứng với ¼ điểm) Câu 1. (1 điểm) 2 2 3 2 2x x x (1) + TXĐ: ; 3 1;D + 2 2 0 1x x (thỏa mãn) + 2 2 0 1x x (1) 22 2 72 3 2 2 3 10 7 0 1 3 x x x x x x + Kết hợp ĐK ta có đáp số: 7 ; 3 1; 3 S D Câu 2. (1 điểm) + ĐK: 2( 10) 2( 2) 1 0 m x m x x (1) + 1 10 : (1) 24 1 0 24 m x x (Loại vì không đúng với mọi x) + 10m : ĐK 2 100 ' 0 5 6 0 ma m m + ĐS: 1 6m Câu 3. (1 điểm) + 2sin cos 2 2sin 2cos cos 2 2 B C B C A B C B C + cos 22sin cos 2 2 sin 2 A A A A + 2 1 1 sin sin 2 2 2 2 A A + 0 045 90 2 A A Tam giác ABC vuông tại A. Câu 4. (2 điểm) a) Lập phương trình tham số + song song với d nên có véc tơ chỉ phương (1; -1) + Phương trình tham số của 3 : x t t y t b) Lập phương trình đường tròn + Tâm ( ; )I d I a a . Ta có IA IB . + 1 1 1 ; 2 2 2 a I . + Bán kính 13 2 R IA + Phương trình: 2 2 1 1 13 2 2 2 x y c) Lập phương trình elip + 2 2 2 2 ( ) : 1 x y E a b . ( )E qua B nên có 2b . Tâm sai 5 5 3 3 c e a . Lại có 2 2 2a b c + Ta được 3; 2; 5 a b c 2 2 ( ) : 1 9 4 x y E --------------------------------------------------------- HẾT --------------------------------------------------------- SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HÀ NỘI TRƯỜNG THPT LƯƠNG THẾ VINH ĐỀ THI HỌC KỲ 2 – NĂM HỌC 2016 - 2017 Môn thi: Toán 10 – Phần trắc nghiệm Thời gian làm bài: 50 phút (25 câu trắc nghiệm: 5 điểm) ---------- ξ Ϟ ξ --------- Mã đề thi 132 Họ, tên thí sinh:..................................................................... Câu 1: Cho elip ( )E đi qua điểm 3;0A và có tâm sai 5 6 e . Tiêu cự của ( )E là A. 5 3 B. 10 3 C. 5 D. 10 Câu 2: Tập nghiệm của bất phương trình 1 1 x là A. (1; ) B. ( ;0) (1; ) C. (0;1) D. ;1 Câu 3: Bất phương trình 2 4 0x x m vô nghiệm khi A. 4m B. 4m C. 4m D. 4m Câu 4: Tìm m để phương trình 21 2 3 2 0m x mx m có hai nghiệm dương phân biệt A. 0, 1 2m m B. 1 2m C. 2m D. 1 2 m Câu 5: Cho elip 2 2( ) : 4 5 20E x y . Diện tích hình chữ nhật cơ sở của ( )E là A. 8 5 B. 2 5 C. 80 D. 40 Câu 6: Tam giác ABC có: 1;2 , 0;4 , 3;1A B C . Góc BAC của tam giác ABC là A. 053 7 ' B. 036 52 ' C. 090 D. 0143 7 ' Câu 7: Cho đường tròn 2 2( ) : 2 4 4 0C x y x y và điểm 2;1M . Dây cung của ( )C , đi qua điểm M có độ dài ngắn nhất là A. 2 7 B. 6 C. 3 7 D. 7 Câu 8: Cho tam giác ABC . Đẳng thức nào sau đây sai? A. sin cos 2 2 A B C B. A B C C. cos cosA B C D. sin sinA B C Câu 9: Tìm các giá trị của tham số m để 2 2 0 0x x m x A. 1m B. 0m C. 1m D. 0m Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình 4 25 4 0x x là A. (1;4) B. 2; 1 1;2 C. ( 2; 1) D. (1;2) Câu 11: Tam giác ABC có đỉnh 1;2A , trực tâm 3;0H , trung điểm của BC là 6;1M . Bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là A. 4 B. 5 C. 5 D. 3 Câu 12: Cho 3 tan 2 . 2 x x Giá trị của sin 3 x là A. 2 3 2 5 B. 2 3 2 5 C. 2 3 2 5 D. 2 3 2 5 Câu 13: Tìm các giá trị của tham số m để 2 2 0 x x m x A. 0m B. 1m C. 0m D. 1m Câu 14: Cho 1 cos 0 3 2 x x . Giá trị của tan 2x là A. 5 2 B. 5 2 C. 4 2 7 D. 4 2 7 Câu 15: Cho đường thẳng : 2 3 0x y . Véc tơ nào sau đây không là véc tơ chỉ phương của ? A. 4; 2 B. 2;1 C. 4;2 D. 2; 1 Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình 2 1 2 1x x là A. 1 3; 1 3 B. ; 1 3 2; C. (0;2) D. ;0 2; Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình 1 1x là A. 1;2 B. (0;2) C. ;2 D. 1;2 Câu 18: Giá trị 3x thuộc tập nghiệm của bất phương trình nào sau đây? A. 2 2 1 6x x B. 22 1x x C. 2 1 1 1 x x x x D. 22 5 2 0x x Câu 19: Bất phương trình 2 2 5 1 2x x x có bao nhiêu nghiệm? A. 1 nghiệm B. vô nghiệm C. vô số nghiệm D. 2 nghiệm Câu 20: Đẳng thức nào không đúng ?x A. sin 2 2sin cosx x x B. 2 1 cos 6 cos 3 2 x x C. 2cos 2 1 2sinx x D. 2 1 cos 4 sin 2 2 x x Câu 21: Đường tròn 2 2( ) : 2 4 3 0C x y x y có tâm I , bán kính R là A. (1; 2), 2I R B. (1; 2), 2 2I R C. ( 1;2), 2 2I R D. ( 1;2), 2I R Câu 22: Tam giác ABC có: 1;1 , 1;5 , 5;1A B C . Diện tích hình tròn ngoại tiếp tam giác ABC là A. 4 B. 8 C. 32 D. 64 Câu 23: Hình vuông ABCD có 2;1 , 4;3A C . Tọa độ của đỉnh B có thể là A. 4; 1 B. 3;2 C. 1;4 D. 2;3 Câu 24: Giá trị nhỏ nhất của 6 6sin cosx x là A. 0 B. 1 2 C. 1 8 D. 1 4 Câu 25: Tọa độ hình chiếu vuông góc của điểm 1;2M lên đường thẳng : 0x y là A. 3 3 ; 2 2 B. 3 3 ; 2 2 C. 1;1 D. 2;2 ----------- HẾT ---------- PHIẾU ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM – TOÁN 10 HỌC KỲ 2 – NĂM HỌC 2016 – 2017 Mã đề: 132 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D 21 22 23 24 25 A B C D
Tài liệu đính kèm: