Cần file word liên hệ: 0982.573.962 Chương 1: VÉC TƠ Câu 1: Cho tam giác ABC. Cĩ thể xác định bao nhiêu vectơ ( khác vectơ khơng ) cĩ điểm đầu và điểm cuối là đỉnh A, B , C ? A. 2 B. 3 C. 4 D. 6 (NB) Câu 2: Cho hình bình hành ABCD. Trong các khẳng định sau, hãy tìm khẳng định sai: A. CBAD B. CBAD C. DCAB D. CDAB (NB) Câu 3: Cho hình vuơng ABCD. Khi đĩ : A. BDAC B. CDAB C. BCAB D. AC,AB cùng hướng (NB) Câu 4: Khẳng định nào sau đây đúng ? A. Hai vectơ a và b được gọi là bằng nhau nếu chúng cùng hướng và cùng độ dài. B. Hai vectơ a và b được gọi là bằng nhau nếu chúng cùng phương và cùng độ dài. C. Hai vectơ ABvà CD được gọi là bằng nhau khi và chỉ khi tứ giác ABCD là hình bình hành D. Hai vectơ a và b được gọi là bằng nhau nếu cùng độ dài. (NB) Câu 5 : Trong mặt phẳng Oxy, cho . Khi đĩ, tọa độ là A. B. C. D. (NB) Câu 6: Cho tam giác đều ABC. Mệnh đề nào sau đây sai: ( 2;3), (0; 1)A B BA 2; 4BA 2;4BA 4;2BA 2; 4BA Cần file word liên hệ: 0982.573.962 A. BCAB B. BCAC C. BCAB D. BC ,AC khơng cùng phương (NB) Câu 7: Cho tam giác đều ABC, cạnh a. Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. aAC B. BCAC C. AB a D. BC ,AB cùng hướng (NB) Câu 8: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm và . Tọa độ trung điểm I của đoạn AB là A. B. C. D. (NB) Câu 9: Nếu MN là một vectơ đã cho thì với điểm O bất kì ta luơn cĩ : A. ON OMMN B. OM ONMN C. ON OMMN D. MO NOMN (NB) Câu 10: Tổng QRNPRNPQMN bằng: A. MR B. MP C. MQ D. MN (NB) Câu 11: Cho ba điểm bất kỳ A, B, C. Đẳng thức nào sau đây đúng ? A. CACBAB B. ACABBC C. BACBAC D. ABCBCA (NB) Câu 12: Trong mặt phẳng Oxy, cho tam giác ABC với , và . Tọa độ trọng tâm G của tam giác ABC là 1; 3A 3;1B 1; 2I 2; 1I 1; 2I 2;1I 0;3A 3;1B 3;2C Cần file word liên hệ: 0982.573.962 A. B. C. D. (NB) Câu 13: Cho tam giác ABC. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của các cạnh AB, AC. Hỏi cặp véctơ nào sau đây cùng hướng? A. và B. và C. và D. và (TH) Câu 14: Cho hình bình hành với là giao điểm của 2 đường chéo. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. B. C. D. (TH) Câu 15: Gọi M là trung điểm của đoạn AB. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. B. C. D. (TH) Câu 16: Gọi O là giao điểm hai đường chéo AC và BD của hình bình hành ABCD. Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức sai? A. B. C. D. (TH) Câu 17: Cho tam giác ABC. Gọi M, N, P lần lượt là trung điểm các cạnh AB, AC, BC. Hỏi bằng véctơ nào? A. B. C. D. (TH) Câu 18: Cho tam giác ABC cĩ trọng tâm G và trung tuyến AM. Khẳng định nào sau đây là sai? A. B. C. D. 0;2G 1;2G 2; 2G 0;3G AB MB MN CB MA MB AN CA ABCD I 0IA IC AB DC AC BD AB AD AC 0MA MB 1 2 MA AB MA MB 2AB MB OB DO AB DC OA OC CB DA MP NP AM PB AP MN 2 0GA GM 0GA GB GC 2AM MG 0AG BG CG Cần file word liên hệ: 0982.573.962 (TH) Câu 19: Cho lục giác đều ABCDEF và O là tâm của nĩ. Đẳng thức nào dưới đây là đẳng thức sai? A. B. C. D. (TH) Câu 20: Cho hình chữ nhật ABCD tâm O. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ? A. 0BDBCAB B. 0DACBBDAC C. 0DAAD D. 0DOBCOA (TH) Câu 21: Cho hình bình hành ABCD. Câu nào sau đây sai: A. ACADAB B. BCBDBA C. DA CB D. 0ODOCOBOA (TH) Câu 22: Cho và . Tọa độ là A. B. C. D. (TH) Câu 23: Cho , và . Tọa độ thỏa là A. B. C. D. (TH) Câu 24: Cho tứ giác ABCD. Gọi M, N, P, Q lần lượt là trung điểm của AB, BC, CD và DA. Trong các khẳng định sau, hãy tìm khẳng định sai: A. QPMN B. NPMQ C. MNPQ D. MN = AC (TH) 0OA OC OE BC FE AD OA OB OC EB 0AB CD FE 1; 2a 3; 4b 4c a b 1; 4 4;1 1;4 1;4 2;1a 3; 4b 0;8c x x a b c 5;3x 5; 5x 5; 3x 5;5x Cần file word liên hệ: 0982.573.962 Câu 25: Gọi C là trung điểm của đoạn thẳng AB. Hãy chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau : A. CA CB B. AC và AB cùng phương C. CB và AB ngược hướng D. CBAB (TH) Câu 26: Cho bốn điểm A, B, C, D phân biệt. Khi đĩ, bằng véctơ nào sau đây? A. B. C. D. (TH) Câu 27: Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm ,B(3;1). Tọa độ điểm M thỏa là A. B. C. D. (TH) Câu 28: Trong mặt phẳng Oxy, cho . Tìm m và n để a b A. B. C. D. (TH) Câu 29: Trong mặt phẳng , cho các điểm , , , . Ba điểm nào trong 4 điểm đã cho thẳng hàng? A. B. C. D. (VDT) Câu 30: Trong mặt phẳng Oxy, cho các điểm lần lượt là trung điểm của các cạnh BC, CA, AB của tam giác ABC. Tọa độ đỉnh A là A. B. C. D. AB DC BC AD 0 BD AC 2DC 0;3A 2MA AB 6; 7M 6;7M 6; 1M 6; 1M ( 2;2 1), 3; 2a m n b 5, 2m n 3 5, 2 m n 5, 2m n 5, 3m n Oxy 1; 2A 0;3B 3;4C 1;8D , ,A B C , ,B C D , ,A B D , ,A C D (2;3), (0; 4), ( 1;6)M N P ( 3; 1)A (1;5)A ( 2; 7)A (1; 10)A Cần file word liên hệ: 0982.573.962 (VDT) Câu 31: Trong mặt phẳng Oxy, cho hình bình hành ABCD cĩ và là trọng tâm tam giác ADB. Tọa độ đỉnh D là A. (6;15)D B. ( 6;15)D C. ( 6; 15)D D. (6; 15)D (VDT) Câu 32: Cho hình vuơng cạnh . Tính ? A. B. C. D. (VDT) Câu 33: Cho vuơng tại và , . Véctơ cĩ độ dài bằng A. B. C. D. (VDT) Câu 34: Cho tam giác cĩ trọng tâm và là trung điểm của . Đẳng thức vectơ nào sau đây đúng? A. B. C. D. (VDT) Câu 35: Cho tam giác ABC, N là điểm xác định bởi BC 2 1 CN , G là trọng tâm tam giác ABC. Hệ thức tính AN và AG theo AC là: A. AN 2 1 AG 3 2 AC B. AN 2 1 AG 3 4 AC C. AN 2 1 AG 4 3 AC D. AN 2 1 AG 4 3 AC (VDC) Câu 36: Cho tam giác ABC cĩ trung tuyến AM. Hãy phân tích AM theo hai vectơ AB và AC : (2; 3), (4;5)A B 13 0; 3 G ABCD a AB AC AD 2 2a 3a 2a 2a ABC A 3AB 4AC CB AB 13 2 13 2 3 3 ABC G M BC 2 3AM AG 2AM AG 3 2 AB AC AG 2AB AC GM Cần file word liên hệ: 0982.573.962 A. 2 AB AC AM B. 2 AB AC AM C. 2 AB AC AM D. 2 AB AC AM (VDC) Câu 37: Cho tam giác . Để điểm thoả mãn điều kiện thì phải thỏa mãn mệnh đề nào? A. là điểm sao cho tứ giác là hình bình hành. B. là trọng tâm tam giác . C. là điểm sao cho tứ giác là hình bình hành. D. thuộc trung trực của . (VDC) Câu 38: Trong mặt phẳng Oxy, cho , và . Tìm giá trị để thẳng hàng? A. B. C. D. (VDC) Câu 39: Cho hình thang ABCD cĩ hai đáy AB = a, CD = 2a. Gọi M, N là trung điểm AD và BC. Khi đĩ MNMCMA bằng : A. 2 a3 B. 3a C. a D. 2a (VDC) Câu 40: Cho tứ giác ABCD. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của AD và BC. Hãy tìm m, n để DCnABmMN A. m = 2 1 , n = 2 1 B. m = 1 2 , n = 2 1 C. m = 2 1 , n = 1 2 D. m = 1 2 , n = 1 2 (VDC) ABC M 0MA MB MC M M ABMC M ABC M BAMC M AB 1;2A m 2;5 2B m 3;4C m m , ,A B C 3m 2m 2m 1m Cần file word liên hệ: 0982.573.962 ĐÁP ÁN Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Đ.án A A C A B A C B B A Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 Đ.án D A A C C C C C D D Câu 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 Đ.án B C B D B A D B C A Câu 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 Đ.án C D B A C A C A A A Chương 2: TÍCH VƠ HƯỚNG CỦA HAI VÉCTƠ VÀ ỨNG DỤNG Câu 1. Cho tam giác ABC vuơng tại A và cĩ gĩc 050B . Tìm số đo gĩc ,AB BC . A. 130 B. 50 C. 90 D. 40 (NB) Câu 2. Cho tam giác ABC là tam giác đều. Tìm số đo gĩc ,AB BC . A. 120 B. 60 C. 180 D. 360 (NB) Câu 3. Cho tam giác ABC vuơng ở A và cĩ 050B . Tìm số đo của gĩc ,CB CA A. 50 B. 90 C. 40 D. 130 (NB) Câu 4. Tính giá trị biểu thức : sin30 cos60 sin60 cos30 A.1 B. 0 C. 3 D. 3 (NB) Câu 5. Cho tam giác ABC . Hãy tính cos cos( ) sin sin( )A B C A B C Cần file word liên hệ: 0982.573.962 A. 0 B.1 C. 1 D. 2 (TH) Câu 6. Nếu tan 3 thì cos bằng bao nhiêu ? A. 10 10 B. 10 10 C. 10 10 D. 1 3 (TH) Câu 7. cos bằng bao nhiêu nếu 1 cot 2 ? A. 5 5 B. 5 2 C. 5 5 D. 1 3 (TH) Câu 8. Tam giác ABC cĩ 012, 13, 30AB AC A . Tính diện tích tam giác đĩ A. 39. B. 78. C. 39 3. D. 78 3. (NB) Câu 9. Tam giác ABC cĩ 01, 3, 60AB AC A . Tính bán kính đường trịn ngoại tiếp A. 7. B. 21 . 3 C. 5 . 2 D. 3. (NB) Câu 10. Tam giác ABC cĩ gĩc B tù, 3, 4AB AC và cĩ diện tích bằng 3 3. Gĩc A cĩ số đo bằng bao nhiêu? A. 030 . B. 060 . C. 045 . D. 0120 . (TH) Câu 11. Tam giác ABC vuơng ở A , AB c , AC b . Tính tích vơ hướng .BA BC A. 2 2b c B. 2 2b c C. 2b D. 2c (VDT) Câu 12. Cho tam giác đều ABC cạnh a . Tính . . .AB BC BC CA CA AB A. 23 2 a B. 23 2 a C. 2 3 2 a D. 2 3 2 a (VDT) Cần file word liên hệ: 0982.573.962 Câu 13. Tam giác ABC cĩ ; ;BC a CA b AB c . Tính .AB AC BC A. 2 2b c B. 2 2 2 c b C. 2 2 2 3 c b a D. 2 2 2 2 c b a (VDT) Câu 14. Cho biết ; 120a b ; 3; 5a b . Độ dài của véctơ a b bằng A. 19 B.7 C.4 D.2 (VDT) Câu 15. Cho hình vuơng ABCD cạnh a . .AB AC bằng: A. 2a B. 2 2a C. 2 2 2 a D. 2 1 2 a (TH) Câu 16. Cho hình vuơng ABCD cạnh a . .( )AC CD CA bằng: A.-1 B. 23a C. 23a D. 22a (VDT) Câu 17. Cho tam giác đều ABC cĩ cạnh bằng m . Khi đĩ .AB BC bằng: A. 2m B. 2 3 2 m C. 2 2 m D. 2 2 m (TH) Câu 18. Cho tam giác đều ABC cĩ cạnh bằng m . Khi đĩ .AB AC bằng: A. 22m B. 2 3 2 m C. 2 2 m D. 2 2 m (TH) Câu 19. Chọn kết quả đúng 2 a b A. 2 2 a b B. 2 2a b C. 2 2 2 .a b a b D. 2 2 2 . cos ,a b a b a b (TH) Câu 20. Điều kiện của a và b sao cho 2 0a b là: A. a và b đối nhau B. a và b ngược hướng C. a và b bằng nhau D. a và b cùng hướng Cần file word liên hệ: 0982.573.962 (TH) Câu 21. Cho hai véctơ a và b khác 0 . Xác định gĩc giữa hai véctơ a và b khi . .a b a b A.180 B. 0 C. 90 D. 45 (TH) Câu 22. Cho hai véctơ a và b khác 0 . Xác định gĩc giữa hai véctơ a và b nếu hai véctơ 2 3 5 a b và a b vuơng gĩc với nhau và 1a b A. 90 B.180 C. 60 D. 45 (VDC) Câu 23. Cho ba điểm , , O A B khơng thẳng hàng. Điều kiện cần và đủ để tích vơ hướng . 0OA OB AB là: A.tam giác OAB đều B.tam giác OAB cân tại O C.tam giác OAB vuơng tại O D.tam giác OAB vuơng cân tại O (VDC) Câu 24. Tích vơ hướng của hai véctơ a và b cùng khác 0 là số âm khi: A. a và b cùng chiều B. a và b cùng phương C. 0 , 90a b D. 90 , 180a b (TH) Câu 25. Tam giác ABC cĩ 1 660 , 0,AA C AB ,. Tính cạnh BC A. 76 B. 2 19 C.14 D. 6 2 (TH) Câu 26. Tam giác ABC vuơng tại A cĩ AB AC a . Điểm M nằm trên cạnh BC sao cho 3 BC BM . Độ dài AM bằng bao nhiêu? A 17 3 a . B. 5 3 a C. 2 2 3 a D. 2 3 a (VDC) Câu 27. Cho tam giác cân ABC cĩ 0120A và AB AC a . Lấy điểm M trên cạnh BC sao cho 2 5 BC BM . Tính độ dài AM Cần file word liên hệ: 0982.573.962 A. 3 3 a B. 11 5 a C. 7 5 a D. 6 4 a (VDC) Câu 28. Tam giác ABC cĩ 12BC , 9CA , 6AB . Trên cạnh BC lấy điểm M sao cho 4BM . Tính độ dài đoạn thẳng AM A. 2 5 B. 3 2 C. 20 D. 19 (VDC) Câu 29. Tam giác cĩ ba cạnh lần lượt là 3,8, 9 . Gĩc lớn nhất của tam giác cĩ cosin bằng bao nhiêu? A. 1 6 B. 1 6 C. 17 4 D. 4 25 (NB) Câu 30. Tam giác cĩ ba cạnh lần lượt là 2,3, 4 . Gĩc bé nhất của tam giác cĩ sin bằng bao nhiêu? A. 15 8 B. 7 8 C. 1 2 D. 14 8 (NB) Câu 31. Tam giác ABC cĩ 4AB , 5AC , 6BC . Tính cos( )B C . A. 1 8 B. 1 4 C. –0,125 D. 0, 75 (VDT) Câu 32. Tam giác ABC cĩ 4AB , 6AC , 1 cos 8 B , 3 cos 4 C .Tính cạnh BC A. 7 B. 5 C. 3 3 D. 2 (VDC) Câu 33. Tam giác ABC cĩ các gĩc 0 0105 , 45A B . Tính tỉ số AB AC A. 2 2 B. 2 C. 6 2 D. 6 3 (VDT) Câu 34. Tam giác ABC cĩ các gĩc 0 030 , 45B C , 3AB . Tính cạnh AC A. 3 6 2 B. 3 2 2 C. 6 D. 2 6 3 (TH) Cần file word liên hệ: 0982.573.962 Câu 35. Tam giác ABC cĩ 0 075 , 45A B , 2AC . Tính cạnh AB A. 2 2 B. 6 C. 6 2 D. 6 3 (TH) Câu 36. Tính bán kính đường trịn ngoại tiếp tam giác ABC biết 12AB và 1 cot( ) 3 A B A. 2 10 B. 9 10 5 C. 5 10 D. 3 2 (VDC) Câu 37. Tam giác ABC cĩ 10BC và sin sin sin 5 4 3 A B C . Tìm chu vi của tam giác đĩ A. 12 B. 36 C. 24 D. 22 (VDC) Câu 38. Tam giác ABC cĩ 9AB , 10BC , 11CA . Gọi M là trung điểm BC và N là trung điểm AM . Tính độ dài BN A. 6 B. 4 2 C. 5 D. 34 (VDC) Câu 39. Tính diện tích tam giác cĩ ba cạnh lần lượt là 5,12,13. A. 60. B. 30. C. 34. D. 7 5. (TH) Câu 40. Tam giác cĩ ba cạnh lần lượt là 5,12,13. Tính đường cao ứng với cạnh lớn nhất A. 60 . 13 B. 120 . 13 C. 30 . 13 D. 12. (TH) Chương 3: PHƯƠNG PHÁP TỌA ĐỘ TRONG MẶT PHẲNG Câu 41. Đường thẳng nào sau đây song với đường thẳng 3 2y x . A. 1 2. 3 y x B. 2.y x C. 3 2.y x D. 3 2.y x (NB) Câu 42. Một đường thẳng cĩ bao nhiêu vectơ chỉ phương. A.Một vectơ. B. Hai vectơ. C. Ba vectơ. D. Vơ số vectơ. Cần file word liên hệ: 0982.573.962 (NB) Câu 43. Chođường thẳng cĩ phương trình tham số 2 3 3 x t y t cĩ tọa độ vectơ chỉ phương là. A. 2; –3 . B. 3;–1 . C. 3; 1 . D. (3; 3) (NB) Câu 44. Cho đường thẳng cĩ phương trình tham số 1 3 6 3 x t y t cĩ hệ số gĩc là : A. 1.k B. 2.k C. –1.k D. 2k (TH) Câu 45. Phương trình tham số của đường thẳng d đi qua hai điểm 2; 3A và 3;1B là: A. 2 2 3 x t y t . B. 3 2 1 x t y t . C. 2 3 2 x t y t . D. 2 3 2 x t y t . (NB) Câu 46. Hai vectơ chỉ phương và vectơ pháp tuyến của một đường thẳng thì : A.Song song với nhau. B. Vuơng gĩc vơí nhau. C. Trùng nhau. D. Bằng nhau. (NB) Câu 47. Phương trình tổng quát cuả đường thẳng đi qua hai điểm 2;1 , –1; –3A B là: A. 4 – 3 – 5 0x y . B. 3 – 4 – 5 0x y . C. 4 3 – 5 0x y . D. –3 4 5 0x y . (NB) Câu 48. Cho hai đường thẳng 1 : 4 – 3 5 0d x y và 2 : 2 – 4 0d x y . Khi đĩ 1, 2cos d d là: A. 2 5 5 . B. 2 5 5 . C. 2 5 . D. 2 5 . (TH) Câu 49. Khoảng cách từ điểm 2;–3M đến đường thẳng d cĩ phương trình 2 3 – 7 0x y là: A. 12 13 . B. 12 13 . C. 12 13 . D. 12 13 . (TH) Câu 50. Hãy chọn phương án đúng. Đường thẳng đi qua hai điểm 1;1 , 3;1A B cĩ véctơ chỉ phương là A. 4;2 . B. 2;1 . C. 2;0 . D. (0;2) (NB) Cần file word liên hệ: 0982.573.962 Câu 51. Phương trình nào sau đây đi qua hai điểm 2; –1 , –3;4A B A. 2 . 1 x t y t B. 3 . 1 x t y t C. 3 . 1 x t y t D. 3 . 1 x t y t (NB) Câu 52. Các số sau đây, số nào là hệ số gĩc của đường thẳng đi qua hai điểm 2; –1 , –3; 4A B là A. 2. B. –2. C. 1. D. –1. (TH) Câu 53. Cho tam giác ABC cĩ tọa độ đỉnh 1;2 , 3;1A B và 5;4 .C Phương trình nào sau đây là phương trình đường cao của tam giác vẽ từ A? A. 2 3 – 8 0.x y B. 3 – 2 – 5 0.x y C. 5 – 6 7 0.x y D. 3 – 2 5 0.x y (TH) Câu 54. Cho phương trình tham số củađường thẳng 5 : 9 2 x t d y t . Trong các phương trình sau, phương trình nào trình tổng quát của d ? A. 2 –1 0.x y B. 2 4 0.x y C. 2 – 2 0.x y D. – 2 3 0.x y (TH) Câu 55. Cho đường thẳng d cĩ phương trình tổng quátt:3 5 2017 0x y .Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau A. d cĩ vectơ pháp tuyến 3;5n . B. d cĩ véctơ chỉ phương 5; 3a . C. d cĩ hệ số gĩc 5 3 k . D. d song sog với đường thẳng 3 5 0x y . (TH) Câu 56. Cho đường thẳng cĩ vectơ pháp tuyến 2;3n . Vectơ nào sau là vectơ chỉ phương của đường thẳng đĩ A. ; .2 3u B. –2 )( ;3 .u C. ; .3 2u D. ; .–3 3u (NB) Câu 57. Cho đường thẳng cĩ phương trình tổng quát: –2 3 –1 0x y . Vectơ nào sau đây là vectơ chỉ phương của đường thẳng . A. 3;2 . B. 2;3 . C. –3;2 . D. 2; –3 . (TH) Câu 58. Cho đường thẳng cĩ phương trình tổng quát: –2 3 –1 0x y . Những điểm sau, điểm nào thuộc . A. 3;0 . B. 1;1 . C. –3;0 . D. 0; –3 . Cần file word liên hệ: 0982.573.962 (NB) Câu 59. Cho đường thẳng cĩ phương trình tổng quát: –2 3 –1 0x y . Vectơ nào sau đây khơng là vectơ chỉ phương của A. 2 1; 3 . B. 3;2 . C. 2;3 . D. –3; –2 . (TH) Câu 60. Tâm của đường trịn C cĩ pt 2 2 3 4 12x y A.(3;4). B. (4;3). C. (3 ;–4). D. (–3;4). (NB) Câu 61. Cho đường trịn cĩ phương trình 2 2 5 4 4 0x y x y . Tâm của đường trịn cĩ tọa độ là: A.(–5;4). B. (4;–5). C. 5 ;2 . 2 D. 5 ; 2 . 2 (NB) Câu 62. Cho đường cong cĩ phương trình 2 2 5 4 4 0x y x y . Bán kính của đường trịn là: A. 3 2 . B. 4 2 . C. 5 . 2 D. 6 2 . (TH) Câu 63. Phương trình nào sau đây là phương trình đường trịn A. 2 22 4 8 1 0x y x y . B. 2 24 10 6 2 0x y x y . C. 2 2 2 8 20 0x y x y . D. 2 2 4 6 12 0x y x y . (TH) Câu 64. Cho đường trịn 2 2: 2 4 20 0C x y x y . Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau A. C cĩ tâm 1;2 .I B. C cĩ bán kính 5R . C. C đi qua điểm 2;2 .M D. C khơng đi qua điểm 1;1 .A (TH) Câu 65. Phương trình đường trịn C cĩ tâm –2;3I và đi qua 2; –3M là: A. 2 2 3 4 12x y . B. 2 2 3 4 5x y . C. 2 2 2 3 52x y . D. 2 2 2 3 52x y . (VDT) Câu 66. Phương trình đường trịn C cĩ tâm 2;0I và tiếp xúc với đường thẳng : 2 1 0d x y . Cần file word liên hệ: 0982.573.962 A. 2 22 5.x y B. 2 22 5.x y C. 22 2 5.x y D. 22 2 5.x y (VDT) Câu 67. Tọa độ tâm và bán kính R đường trịn C cĩ phương trình 2 2 2 2 2 0x y x y . A. 2; 3I và 3R . B. 2; 3I và 4R . C. 1;1I và 2R . D. 1; 1I và 2R . (TH) Câu 68. Phương trình tiếp tuyến của đường trịn C cĩ phương trình : 2 2 4 8 5 0x y x y . Đi qua điểm 1;0A . A. 3 – 4 3 0x y . B. 3 4 3 0x y . C. 3 4 3 0x y . D. 3 4 3 0x y . (VDT) Câu 69. Đường thẳng : 4 3 0d x y m tiếp xúc với đường trịn 2 2: 1C x y khi : A. 3m . B. 5m . C. 1m . D. 4m
Tài liệu đính kèm: