Bài tập trắc nghiệm: ôn tập hàm số và phương trình lượng giác

pdf 4 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 723Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập trắc nghiệm: ôn tập hàm số và phương trình lượng giác", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài tập trắc nghiệm: ôn tập hàm số và phương trình lượng giác
1 
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM: ễN TẬP HÀM SỐ VÀ PHƯƠNG TRèNH LƯỢNG GIÁC 
 Cõu 1: Nghiệm của phương trỡnh 
3
sin2
2
x là: 
A. , ,
6 3
x k x k k B. 2 , ,
6 3
x k x k k 
C. , 2 ,
6 3
x k x k k D. , ,
6 3
x k x k k 
Cõu 2: Nghiệm của phương trỡnh 
1
cos
4 2
x là: 
A. 
7
2 , 2 ,
12 12
x k x k k B. 
7
, ,
12 12
x k x k k 
C. 
7
2 , 2 ,
12 12
x k x k k D. 
7
, ,
12 2 12 2
k k
x x k 
Cõu 3: Nghiệm của phương trỡnh tan 2 3
6
x là: 
A. ,
12
x k k B. ,
12 2
k
x k 
C. ,
12 2
k
x k D. 2 ,
12
x k k 
Cõu 4: Nghiệm của phương trỡnh 0cot 60 3
2
x
 là: 
A. 0 0180 360 ,x k k B. 0 090 360 ,x k k 
C. 0 0180 180 ,x k k D. 0 090 360 ,x k k 
Cõu 5: Nghiệm của phương trỡnh cos7 cos2 0x x là: 
A. 
2
,
5 9
k k
x x k B. 
2
,
5 9
k k
x x k 
C. 
3 2
,
5 7
k k
x x k D. 
2 2
,
5 9
k k
x x k 
Cõu 6: Nghiệm của phương trỡnh 2sin3 1 sin3x x là: 
A. 
2
,
6 3
k
x k B. 
2
,
6 3
k
x k 
C. 2 ,
6
x k k D. ,
6
x k k 
Cõu 7: Nghiệm của phương trỡnh 3sin3 11 0x là: 
A. 
2
,
2 3
k
x k B. 
2
,
6 3
k
x k 
C. 2 ,
3
x k k D. Phương trỡnh vụ nghiệm 
Cõu 8: Cho phương trỡnh 6 sin 3 0
5
x . Khẳng định nào đỳng: 
A. Phương trỡnh cú tập nghiệm là: 2 , 2 ,
20 20
S k k k 
2 
B. Phương trỡnh cú tập nghiệm là: 
9 21
2 , 2 ,
10 10
S k k k 
C. Phương trỡnh cú tập nghiệm là: 
9 21
2 , 2 ,
20 20
S k k k 
D. Phương trỡnh cú tập nghiệm là: S 
Cõu 9: Nghiệm của phương trỡnh 
3
4 cos 2 0
2
x
 là: 
A. 
4 4
,
9 3
k
x k B. 
4
2 ,
9
x k k 
C. 
4
,
9
x k k D. 
4 4
,
3 3
k
x k 
Cõu 10: Nghiệm của phương trỡnh 01 tan 150 0x là: 
A. 0 0195 360 ,x k k B. 0 0195 180 ,x k k 
C. 0 0195 180 ,x k k D. 0 0195 90 ,x k k 
Cõu 11: Nghiệm của phương trỡnh 2017 cot 2 1 0x là: 
A. ,
4 2
k
x k B. 
1
,
4 2 2
k
x k 
C. 
1
,
2 2
k
x k D. ,
2
k
x k 
Cõu 12: Nghiệm của phương trỡnh 2cos3 2cos 1x x là: 
A. 
2
,
5
k
x k x k B. 2 ,
5
k
x k x k 
C. 2 ,x k k D. 
2
2 ,
5
k
x k x k 
Cõu 13: Nghiệm của phương trỡnh 2sin 3 sin 0x x là: 
A. 2 ,x k k B. ,
2
x k k 
C. ,x k k D. Phương trỡnh vụ nghiệm 
Cõu 14: Nghiệm của phương trỡnh 22cos 2 2 2 cos2 1 0x x là: 
A. ,
8
x k k B. ,
4
x k k 
C. 2 ,
8
x k k D. 2 ,
4
x k k 
Cõu 15: Nghiệm của phương trỡnh 2tan 2 tanx x là: 
A. , arctan2 ,
4
x k x k k B. ,
4
x k k 
C. 2 , arctan2 ,
4
x k x k k D. 2 ,
4
x k k 
Cõu 16: Nghiệm của phương trỡnh cot3 1 cot3 cot3 4x x x là: 
A. ,
4
x k k B. ,
4
x k k 
C. 2 ,
3
x k k D. Phương trỡnh vụ nghiệm 
3 
Cõu 17: Nghiệm của phương trỡnh 2cos 2 sin2 1 0x x là: 
A. ,
4
x k k B. ,
4
x k k 
C. ,
2
k
x k D. 2 ,
4
x k k 
Cõu 18: Nghiệm của phương trỡnh 3 cos sin 3x x là: 
A. 
2
2 , 2 ,
3
x k x k k B. 
2
2 , 2 ,
3
x k x k k 
C. 
2
2 , 2 ,
3
x k x k k D. 
2
, ,
3
x k x k k 
Cõu 19: Nghiệm của phương trỡnh 2 sin5 2 cos5 1 0x x là: 
A. 
7
2 , 2 ,
60 60
x k x k k B. 
2 7 2
, ,
60 5 60 5
k k
x x k 
C. 
2 7 2
, ,
60 5 60 5
k k
x x k D. 
2 7 2
, ,
60 5 60 5
k k
x x k 
Cõu 20: Nghiệm của phương trỡnh 3 sin cos
2 2
x x
 là: 
A. ,
3
x k k B. 2 ,
3
x k k 
C. 2 ,
3
x k k D. 2 ,
6
x k k 
Cõu 21: Nghiệm của phương trỡnh 4cos sin 7x x là: 
A. ,
4
x k k B. ,
4
x k k 
C. 2 ,
3
x k k D. Phương trỡnh vụ nghiệm 
Cõu 22: Nghiệm của phương trỡnh cos 3 cos 3 2 sin
2
x x x là: 
A. 
3
, ,
16 2 8
k
x x k k B. 
3
, 2 ,
16 2 8
k
x x k k 
C. 
3
, ,
16 2 8
k
x x k k D. 
3
, ,
16 2 8
k
x x k k 
Cõu 23: Nghiệm của phương trỡnh 2sin3 sin cos 1x x x là: 
A. ,
2
x k k B. 2 ,
2
x k k 
C. ,
2
x k k D. ,
4
x k k 
Cõu 24: Nghiệm của phương trỡnh 
1
sin 4 cos4 sin 3
2
x x x là: 
A. 
2
, ,
11 5 5
k k
x x k B. 
2
, ,
11 5 5
k k
x x k 
C. 
2 2
, ,
11 5 5
k k
x x k D. 
2 2
, ,
11 5 5
k k
x x k 
Cõu 25: Nghiệm của phương trỡnh sin3 2sinx x là: 
A. , 2 ,
6
x k x k k B. 2 , ,
3
x k x k k 
C. , ,
6
x k x k k D. ,
6
x k k 
4 
Cõu 26: Tập xác định của hàm số y=tan x+
5
 
 
 
là: 
A. \ ;
4
D R k k Z


 
   
  
B. \ ;
5
D R k k Z


 
    
  
C. \ ;
2
D R k k Z


 
   
  
D. 
3
\ ;
10
D R k k Z


 
   
  
Cõu 27: Tập xỏc định của hàm số 
2017 sin
2cos2 2
x
y
x
 là: 
A. \ ,
2
D k k B. \ ,
4
D k k 
C. \ ,D k k D. D 
Cõu 28: Tập xỏc định của hàm số 3 3cot 3 sin
6
y x x là: 
A. \ ,
18
D k k B. \ ,
18 3
k
D k 
C. \ ,
18 3
k
D k D. D 
Câu 29: Tập xác định của hàm số y= 3cosx-3 4 là: 
A. 2 ;
2
D k k Z


 
   
  
B. D 
C. \ 2 ;
2
D R k k Z


 
   
  
D.  2 ;D k k Z 
Cõu 30: Tập xỏc định của hàm số 
0
0
sin 20
3 tan 150 3
x
y
x
 là: 
A. 0 0 0 0\ 20 180 ,30 180 ,D k k k B. 0 0 0 0\ 20 90 ,30 90 ,D k k k 
C. 0 0 0 0\ 20 60 ,30 60 ,D k k k D. 0 0 0 0\ 20 60 ,30 60 ,D k k k 

Tài liệu đính kèm:

  • pdfBAI_TAP_TRAC_NGHIEM_HAM_SO_PT_LUONG_GIAC.pdf