LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 2017 LỚP TOÁN THẦY DƢƠNG 76/5 PHAN THANH – 135 NGUYỄN CHÍ THANH ĐÀ NẴNG Fb: https://www.facebook.com/ThayNguyenDaiDuong – Sdt: 0932589246 9 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN. HÀM SỐ LƢỢNG GIÁC Câu 1. Cho hàm số siny x . Phát biểu nào sau đây không đ ng? A. Tập xác định của hàm số là R. B. Tập giá trị của hàm số là R. C. Hàm số là hàm lẻ. D. Hàm số tuần hoàn với chu kì 2 . Câu 2. Cho hàm số cosy x . Phát biểu nào sau đây không đ ng? A. Tập xác định của hàm số là R. B. Tập giá trị của hàm số là 1,1 . C. Hàm số là hàm lẻ. D. Hàm số tuần hoàn với chu kì 2 . Câu 3. Cho hàm số tany x . Phát biểu nào sau đây không đ ng? A. Tập xác định của hàm số là R. B. Tập giá trị của hàm số là R. C. Hàm số là hàm lẻ. D. Hàm số tuần hoàn với chu kì . Câu 4. Cho hàm số coty x . Phát biểu nào sau đây không đ ng? A. Có tập xác định là \ |R k k Z . B. Có tập giá trị là R. C. Hàm số là hàm chẵn. D. Hàm số tuần hoàn với chu kì . Câu 5. Phát biểu nào sau đây đ ng? A. Hàm số siny x là hàm số chẵn nên nhận trục Oy làm trục đối x ng. B. Hàm số cosy x là hàm số lẻ nên nhận gốc tọa đ O làm tâm đối x ng. C. Hàm số siny x và cosy x tuần hoàn với chu kì 2 . D. Hàm số tany x và coty x tuần hoàn với chu kì 2 . Câu 6. Tập xác định của hàm số 3 cosy x là tập nào dưới đây ? A. ,3 B. ,3 C. 3, D. R Câu 7. Tập xác định của hàm số 1 sin cos x y x là tập nào dưới đây ? A. \ | 2 R k k Z B. \ 2R k C. \R k D. \ 2 | 2 R k k Z Câu 8. Tập xác định của hàm số tan 2 3 y x là tập nào dưới đây ? A. \ 0R B. \ | 2 R k k Z C. 5 \ | 12 2 R k k Z D. \ | 6 2 R k k Z Câu 9. Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ? A. 2sin 2y x B. 2cos 2y x C. sin2y x D. cos2y x Câu 10. Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ? A. 3sin 3y x B. 3cos 3y x C. sin3 1y x D. cos3 1y x Câu 11. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn? A. sin cosy x x B. sin cosy x x C. siny x x D. 2sin cosy x x Câu 12. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn? A. sin 3 y x B. 3siny x x C. tan 3y x D. 3sin tan3y x x x Câu 13. Hàm số nào sau đây có đ thị như hình đã cho? LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 2017 LỚP TOÁN THẦY DƢƠNG 76/5 PHAN THANH – 135 NGUYỄN CHÍ THANH ĐÀ NẴNG Fb: https://www.facebook.com/ThayNguyenDaiDuong – Sdt 093258924610 Câu 14. A. siny x B. cosy x C. tany x D. coty x Câu 15. Hàm số nào sau đây có đ thị như hình đã cho? Câu 16. A. siny x B. sin 2y x C. cosy x D. cos 2y x Câu 17. Đ thị hàm số cos 2y x là đ thị nào dưới đây? Hình 1 Hình 2 Hình 3 Hình 4 A. Hình 1 B. Hình 2 C. Hình 3 D. Hình 4 LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 2017 LỚP TOÁN THẦY DƢƠNG 76/5 PHAN THANH – 135 NGUYỄN CHÍ THANH ĐÀ NẴNG Fb: https://www.facebook.com/ThayNguyenDaiDuong – Sdt: 0932589246 11 Câu 18. Đư ng cong bên dưới là đ thị của m t hàm số được liệt kê trong các đáp án A B C D. Hàm số đó là hàm số nào? Câu 19. A. 2sin 6 y x B. 2sin 3 y x C. 2sin 6 y x D. 2sin 3 y x Câu 20. Chu kì của hàm số sin cos cos2y x x x là ? A. 2 B. 4 C. D. Không có chu kì. Câu 21. Chu kì của hàm số 2cos 2 cos8y x x là ? A. 2 B. 2 C. 4 D. Không có chu kì. Câu 22. Chu kì của hàm số 2sin 3 3 3 y x x là ? A. 2 B. 3 C. 2 3 D. Không có chu kì. Câu 23. Cho hàm số .siny f x A ax b với , ,A a b là các hằng số , 0A a . Phát biểu nào sau đây đ ng? A. Hàm số đã cho có chu kì 2 . B. Hàm số đã cho có chu kì 2A . C. Hàm số đã cho có chu kì 2 a . D. Hàm số đã cho có chu kì 2 A a . PHƢƠNG TRÌNH LƢỢNG GIÁC Câu 24. 17. Cho 3 2 và 4 sin 5 Tính giá trị của biểu th c 1 cot 1 cot A A. 7 B. 1 7 C. 7 D. 1 7 Câu 25. Cho tan 2. Tính giá trị của biểu th c 3 3 sin 2cos cos 2sin A A. 7 4 B. 4 7 C. 5 21 D. 12 13 Câu 26. Tính giá trị của biểu th c (1 3cos2 )(2 3cos2 ),P biết 2 sin 3 LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 2017 LỚP TOÁN THẦY DƢƠNG 76/5 PHAN THANH – 135 NGUYỄN CHÍ THANH ĐÀ NẴNG Fb: https://www.facebook.com/ThayNguyenDaiDuong – Sdt 093258924612 A. 14 9 B. 22 9 C. 8 9 D. 20 9 Câu 27. Cho cot 2 . Tính giá trị của biểu th c 2sin 3cos 5cos 6sin A A. 1 17 B. 1 4 C. 1 17 D. 1 4 Câu 28. Cho phương trình 2 cos 2 1 3 x . Các nghiệm lượng giác của phương trình là? A. 24 x k và 7 24 x l B. 24 x k và 7 24 x l C. 24 x k và 7 24 x l D. 24 x k và 7 24 x l Câu 29. Cho phương trình 22cos cos5 1 2 x x . Các nghiệm lượng giác của phương trình là? A. 6 3 k x và 4 2 l x B. 6 x k và 4 2 l x C. 6 2 k x và 4 3 l x D. 6 x k và 4 x l Câu 30. Cho phương trình cos sin2 0 2 x x . Các nghiệm lượng giác của phương trình là? A. x k B. 2 3 x k C. x k D. x k và 2 3 x l Câu 31. Cho phương trình 2 cos2 5sinx x . Các nghiệm lượng giác của phương trình là? A. 2 2 3 x k và 2 3 x l B. 2 3 x k và 3 x l C. 2 2 3 x k và 2 3 x l D. 2 3 x k và 3 x l Câu 32. Cho phương trình 2cos4 12sin 1 0x x . Các nghiệm lượng giác của phương trình là? A. 2x k B. 2x k C. 2 x k D. x k Câu 33. Cho phương trình tan cot 2x x . Các nghiệm lượng giác của phương trình là? A. 2 4 x k B. 2 4 x k C. 4 x k D. 4 x k Câu 34. Cho phương trình 2 22sin tan 2x x . Các nghiệm lượng giác của phương trình là? A. 2 4 x k B. 4 x k C. 2x k D. x k Câu 35. Cho phương trình 3 sin cos 2x x . Các nghiệm lượng giác của phương trình là? A. 2 6 x k B. 2 3 x k LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 2017 LỚP TOÁN THẦY DƢƠNG 76/5 PHAN THANH – 135 NGUYỄN CHÍ THANH ĐÀ NẴNG Fb: https://www.facebook.com/ThayNguyenDaiDuong – Sdt: 0932589246 13 C. 2 2 3 x k D. 2 2 x k Câu 36. Cho phương trình 2 1 3 sin sin2 3 2 x x . Các nghiệm lượng giác của phương trình là? A. 3 x k và 2 x l B. 3 x k và 2 x l C. 3 x k và 2 x l D. 3 x k và 2 x l Câu 37. Cho phương trình cos 2 sin2 sinx x x . Các nghiệm lượng giác của phương trình là? A. 2 4 3 k x B. 2 4 3 k x C. 2 4 x k D. 2 4 x k Câu 38. Cho phương trình cos2 3 sin2 3 sin cosx x x x . Các nghiệm lượng giác của phương trình là? A. 2 3 x k B. 2 3 k x C. 2 3 x k D. 2 3 x k Câu 39. Cho phương trình 3cos 2sinx x . Các nghiệm lượng giác của phương trình là? A. 2 4 x k B. 4 x k C. 4 x k D. 4 x k Câu 40. Cho phương trình 2 22sin 3 3 sin cos cos 2x x x x . Các nghiệm lượng giác của phương trình là? A. 2 2 x k và 2 6 x l B. 2 x k và 6 x l C. 2 2 x k và 2 6 x l D. 2 x k và 5 6 x l Câu 41. Gi i phương trình 2 2(sin cos ) 3 sin2x x x với 3x . A. 3 7 , 4 4 x x và 11 4 x B. 3 4 x và 11 4 x C. 3 , 4 4 x x và 11 4 x D. 4 x và 7 4 x Câu 42. Số nghiệm của phương trình sin2 2 sin 1 4 x x thu c kho ng 0,2 là? A. 2 B. 4 C. 3 D. 5 Câu 43. Số nghiệm của phương trình sin3 0 cos 1 x x thu c đoạn 2 ,4 là? A. 2 B. 4 C. 5 D. 6 Câu 44. Số nghiệm của phương trình 2 2tan tan co t cot 2 0 sin2 1 x x x x x thu c kho ng LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 2017 LỚP TOÁN THẦY DƢƠNG 76/5 PHAN THANH – 135 NGUYỄN CHÍ THANH ĐÀ NẴNG Fb: https://www.facebook.com/ThayNguyenDaiDuong – Sdt 093258924614 ,3 là? A. 0 B. 1 C. 2 D. 4 BIẾN ĐỔI LƢỢNG GIÁC Câu 45. Cho 2 và 3 sin 5 Tính 2 tan 1 tan A A. 12 25 B. 12 25 C. 15 34 D. 15 34 Câu 46. Tính 4 4sin cos ,A biết 2 sin 2 3 A. 1 9 B. 7 9 C. 5 9 D. 7 9 Câu 47. Cho 0 2 và 1 sin 3 . Tính cos 3 A . A. 6 3 6 B. 3 6 6 C. 6 3 6 D. 3 6 6 Câu 48. Cho 2 và 1 sin( ) 3 Tính 7 tan 2 A A. 2 B. 2 C. 2 2 D. 2 2 Câu 49. Cho 2 và 4 cos 5 Tính sin cot 1 cos A A. 9 4 B. 5 3 C. 9 4 D. 5 3 Câu 50. Cho 4 cos 5 và 3 2 Tính tan 4 A A. 1 7 B. 1 7 C. 7 D. 7 Câu 51. Cho 0 2 và 4 cos 5 Tính sin cos 4 4 A A. 49 50 B. 1 50 C. 49 50 D. 1 50 Câu 52. Cho 1 cos4 3 Tính 6 6 1 cos sin 4 A A. 1 B. 1 2 C. 1 D. 1 2 Câu 53. Cho tan 2. Tính 3 3 sin sin 3cos A A. 11 10 B. 10 11 C. 10 11 D. 11 10 Câu 54. Cho tan 3. Tính 3 3 3sin 2cos 5sin 4cos A A. 70 139 B. 10 19 C. 70 139 D. 10 19 Câu 55. Cho 5 sin cos 2 và 0 4 Tính sin cos .A LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 2017 LỚP TOÁN THẦY DƢƠNG 76/5 PHAN THANH – 135 NGUYỄN CHÍ THANH ĐÀ NẴNG Fb: https://www.facebook.com/ThayNguyenDaiDuong – Sdt: 0932589246 15 A. 3 2 B. 3 2 C. 1 2 D. 1 2 Câu 56. R t gọn biểu th c 2 2 1 , 0 2sin cot cos P x x x x A. sin cos2 x P x B. sin 2 cos x P x C. sin cos2 x P x D. sin2 cos x P x Câu 57. R t gọn biểu th c 7 3 2cos 3cos( ) sin tan 2 2 P x x x x A. tanP x B. cotP x C. 0P D. cosP x Câu 58. R t gọn biểu th c 3 11 cos(15 ) sin tan cot 2 2 2 P x x x x A. 0P B. 1P C. sinP x D. cosP x Câu 59. R t họn biểu th c sin cos sin cos 3 4 4 3 P x x x x A. 0P B. 1P C. sin2P x D. cos2P x Câu 60. Cho A B C là 3 góc của m t tam giác. Đẳng th c nào dau đây là đẳng th c sai ? A. sin sin sin 4cos cos cos 2 2 2 A B C A B C B. sin2 sin2 sin2 4sin sin sin .A B C A B C C. sin sin sin sin sin cos 2 2 2 A B C A B C D. cos cos cos 1 4sin sin sin 2 2 2 A B C A B C PHƢƠN TRÌNH LƢỢNG GIÁC CƠ BẢN Câu 61. Gi i phương trình sin 1 3 x . A. 2 x k B. 2 2 x k C. 5 2 6 x k D. 2 6 x k Câu 62. Gi i phương trình cos 1 3 x . A. 2 3 x k B. 3 x k C. 2 3 x k D. 3 x k Câu 63. Gi i phương trình sin 2 0 3 x . A. 2 3 x k B. 3 x k C. 2 6 x k D. 6 x k Câu 64. Gi i phương trình cos 0 6 x . LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 2017 LỚP TOÁN THẦY DƢƠNG 76/5 PHAN THANH – 135 NGUYỄN CHÍ THANH ĐÀ NẴNG Fb: https://www.facebook.com/ThayNguyenDaiDuong – Sdt 093258924616 A. 2 2 3 x k B. 2 3 x k C. 2 6 x k D. 6 x k Câu 65. Gi i phương trình 2cos 1 6 x . A. 6 x k B. 2 x k C. 6 x k và ' 2 x k D. 2 6 x k và '2 2 x k Câu 66. Gi i phương trình 22cos 1 0x . A. 4 x k B. 4 x k C. 2 4 x k D. 4 2 x k Câu 67. Gi i phương trình cos cos 3 x x . A. 2 2 3 x k B. 2 2 3 x k C. 3 x k D. 3 x k Câu 68. Gi i phương trình sin sin 3 x x . A. 2 3 x k B. 2 3 x k C. 6 x k D. 6 x k Câu 69. Gi i phương trình sin cos 3 x x . A. 5 2 6 x k B. 2 6 x k C. 5 12 x k D. 12 x k Câu 70. Gi i phương trình tan2 cot .x x A. 2x k B. 2x k C. 2 x k D. 2 x k PHƢƠNG TRÌNH ĐẶT ẨN PHỤ Câu 71. Gi i phương trình 2tan 2 3 tan 3 0.x x A. 3 x k B. 3 x k C. 6 x k D. 6 x k Câu 72. Gi i phương trình 2cos2 8cos 5 0.x x LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 2017 LỚP TOÁN THẦY DƢƠNG 76/5 PHAN THANH – 135 NGUYỄN CHÍ THANH ĐÀ NẴNG Fb: https://www.facebook.com/ThayNguyenDaiDuong – Sdt: 0932589246 17 A. 2 6 x k B. 2 3 x k C. 2 3 x k D. 2 3 x k Câu 73. Gi i phương trình 2cos4 12sin 1 0.x x A. 2x k B. x k C. 2 x k D. 2 x k Câu 74. Gi i phương trình 2cos4 2cos 1 0.x x A. 2x k B. 6 x k C. x k và ' 3 x k D. x k và ' 6 x k Câu 75. Gi i phương trình 2 3 2tan 3 cos x x A. 2 3 x k B. 2 6 x k C. 3 x k D. 6 x k Câu 76. Gi i phương trình cos 1 sin . 1 sin x x x A. x k B. 2 2 x k C. 2x k và '2 2 x k D. 2x k và '2 2 x k Câu 77. Gi i phương trình 23cos 2cos2 3sin 1.x x x A. x k B. 2 2 x k C. 2 2 x k D. 2 2 x k Câu 78. Gi i phương trình 2 22sin 3 3 sin cos cos 2.x x x x A. 2 2 x k B. 6 x k C. 2 x k và ' 6 x k D. 2 x k và ' 6 x k Câu 79. Gi i phương trình 4 2 2 43cos 4sin cos sin 0.x x x x A. 4 x k B. 3 x k C. 4 x k và ' 3 x k D. 2 4 x k và '2 3 x k Câu 80. Gi i phương trình 3 3 2cos 4sin 3cos sin sin 0x x x x x A. 4 x k và ' 3 x k B. 4 x k và ' 6 x k C. 4 x k và ' 6 x k D. 4 x k và ' 6 x k LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 2017 LỚP TOÁN THẦY DƢƠNG 76/5 PHAN THANH – 135 NGUYỄN CHÍ THANH ĐÀ NẴNG Fb: https://www.facebook.com/ThayNguyenDaiDuong – Sdt 093258924618 PHƢƠNG TRÌNH BẬC NHẤT Câu 81. Gi i phương trình sin 3 cos 2.x x A. 2 6 x k B. 5 2 6 x k C. 2 3 x k D. 2 2 3 x k Câu 82. Gi i phương trình sin 3 cos 1.x x A. 7 2 6 x k hoặc '2 2 x k B. 2 6 x k hoặc '2 2 x k C. 2x k hoặc 2 '2 3 x k D. 2 3 x k hoặc '2x k Câu 83. Gi i phương trình 3 sin cos 2.x x A. 2 3 x k B. 2 6 x k C. 2 2 3 x k D. 5 2 6 x k Câu 84. Gi i phương trình 3 cos sin 2.x x A. 7 2 12 x k hoặc 11 '2 12 x k B. 5 2 12 x k hoặc 11 '2 12 x k C. 2 12 x k hoặc 7 '2 12 x k D. 2 12 x k hoặc 5 '2 12 x k Câu 85. Gi i phương trình sin cos( ) 1.x x A. 2 2 x k hoặc '2x k B. 2x k hoặc '2 2 x k C. 2x k D. 2 2 x k Câu 86. Gi i phương trình 3 sin sin 2. 2 x x A. 5 2 6 x k B. 2 6 x k C. 2 2 3 x k D. 2 3 x k Câu 87. Gi i phương trình 1 sin2 cos2 .x x A. 2x k hoặc '2 2 x k B. 2x k hoặc '2 2 x k C. x k hoặc ' 4 x k D. x k hoặc ' 4 x k Câu 88. Gi i phương trình 2 1 3 sin sin2 3. 2 x x A. 2x k hoặc '2 3 x k B. 2 2 3 x k hoặc '2x k C. x k hoặc ' 6 x k D. 3 x k hoặc ' 2 x k Câu 89. Gi i phương trình sin cos 2 sin 3 x x x A. 5 24 x k B. 5 2 12 x k LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 2017 LỚP TOÁN THẦY DƢƠNG 76/5 PHAN THANH – 135 NGUYỄN CHÍ THANH ĐÀ NẴNG Fb: https://www.facebook.com/ThayNguyenDaiDuong – Sdt: 0932589246 19 C. 11 24 x k D. 11 12 x k Câu 90. Gi i phương trình sin cos 2 sin2x x x A. 2 4 x k hoặc 5 '2 3 x k B. 2 4 x k hoặc 5 2 ' 12 3 x k C. 2 4 x k hoặc '2x k D. 2 4 x k hoặc 2 ' 3 3 x k Câu 91. Gi i phương trình sin 3 cos 2sin2x x x A. 2 3 x k hoặc 2 '2 3 x k B. 2 3 x k hoặc 2 '2 3 x k C. 2 3 x k hoặc 4 2 ' 9 3 x k D. 2 3 x k hoặc 2 2 ' 9 3 x k Câu 92. Gi i phương trình sin 3 cos 2sin3x x x A. 6 x k hoặc 2 ' 6 3 x k B. 2 3 x k hoặc 2 '2 3 x k C. 2 3 x k hoặc 4 '2 3 x k D. 6 x k hoặc ' 3 2 x k PHƢƠNG TRÌNH ĐỐI XỨNG Câu 93. Gi i phương trình sin2 2 2.(sin cos ) 5.x x x A. 5 2 12 x k hoặc 11 '2 12 x k B. 2 12 x k hoặc 7 '2 12 x k C. 2 12 x k hoặc 7 '2 12 x k D. 5 2 12 x k hoặc 11 '2 12 x k Câu 94. Gi i phương trình sin cos sin cos 1 0.x x x x A. 2x k hoặc '2 2 x k B. 2x k hoặc '2 2 x k C. 2x k hoặc '2x k D. 2 2 x k Câu 95. Gi i phương trình 2(sin cos ) 6sin cos 2 0.x x x A. 2x k hoặc 2x k B. '2 2 x k C. 2x k hoặc '2 2 x k D. 2x k hoặc '2 2 x k Câu 96. Gi i phương trình 2 2(sin cos ) 3 sin2 .x x x A. 2 4 x k B. 2 4 x k C. 2x k D. 3 2 4 x k Câu 97. Gi i phương trình sin cos 4sin2 1.x x x A. 2 2 x k hoặc '2x k B. 3 2 4 x k C. 2 x k D. 2x k hoặc '2 2 x k LUYỆN THI TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 2017 LỚP TOÁN THẦY DƢƠNG 76/5 PHAN THANH – 135 NGUYỄN CHÍ THANH ĐÀ NẴNG Fb: https://www.facebook.com/ThayNguyenDaiDuong – Sdt 093258924620 GIÁ TRỊ LỚN NHẤT – GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT Câu 98. Tìm giá trị lớn nhất của biểu th c 1 2sinA x A. max 1A B. max 1A C. max 2A D. max 3A Câu 99. Tìm giá trị lớn nhất của biểu th c 2 21 2sin cosA x x A. max 1A B. max 2A C. max 3A D. max 4A Câu 100. Tìm giá trị lớn nhất của biểu th c 4 4sin cosA x x A. max 1A B. max 0A C. max 1A D. max 2A Câu 101. Tìm giá trị lớn nhất của biểu th c 4 4sin cosA x x A. max 0A B. 1 max 2 A C. max 1A D. 3 max 2 A Câu 102. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu th c sin cosA x x A. min 2A B. min 2A C. min 1A D. 1 3 min 2 A Câu 103. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu th c sin cos 1A x x A. min 1A B. min 2 1A C. min 0A D. 1 3 min 2 A Câu 104. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu th c sin 3 cos 2A x x A. min 3 3A B. min 4A C. min 2 3A D. min 3A Câu 105. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu
Tài liệu đính kèm: