TRẮC NGHIỆM ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ Câu 1: Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số tại x = 1 là: A. B. C. D. Câu 2: Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số tại x = 0 là A. B. C. D. Câu 3: Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số tại x = -1 là A. B. C. D. Câu 4: Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số tại x = 8 là A. B. C. D. Câu 5: Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số tại là: A. B. 1 C. 0 D. Không tồn tại Câu 6: Cho hàm số . Giá trị là: A. B. C. – 2 D. Không tồn tại Câu 7: Cho hàm số . Giá trị là kết quả nào sau đây? A. B. C. D. Không tồn tại Câu 8: Cho hàm số . Giá trị bằng: A. 14 B. 24 C. 15 D. 4 Câu 9: Cho hàm số thì có kết quả nào sau đây? A. Không xác định B. -3 C. 3 D. 0 Câu 10: Cho hàm số . Khi đó bằng: A. B. C. D. Câu 11: Đạo hàm của hàm số bằng biểu thức nào sau đây? A. B. C. D. Câu 12: Cho hàm số . Các nghiệm của phương trình là A. B. C. D. Câu 13: Đạo hàm của hàm sốlà: A. B. C. D. Câu 14: Đạo hàm của hàm số là: A. B. C. D. Câu 15: Cho hàm số . Các nghiệm của phương trình là A. B. C. D. Câu 16: Đạo hàm của bằng : A. B. C. D. Câu 17: Đạo hàm của hàm sốlà: A. B. C. D. Câu 18: Đạo hàm của hàm số bằng biểu thức nào sau đây? A. B. .. C. D. Câu 19: Đạo hàm của hàm số là: A. B. C. D. Câu 20: Đạo hàm của hàm số bằng biểu thức nào sau đây? A. B. C. D. Câu 21: Cho hàm số . Để thì x thuộc tập giá trị nào sau đây? A. B. C. D. Câu 22: Cho hàm số . Tập hợp những giá trị của để là: A. B. C. D. Câu 23: Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số âm khi và chỉ khi A. B. C. hoặc D. hoặc Câu 24: Cho hàm số . Để thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây? A. B. C. D. Câu 25: Cho hàm số . Hàm số có đạo hàm bằng: A. B. C. D. Câu 26: Cho hàm số . Tập nghiệm của bất phương trình là A. B. \{0} C. D. Câu 27: Đạo hàm của hàm sốlà: A. B. C. D. Câu 28: Đạo hàm của hàm số tại điểm là A. B. C. - 11 D. Câu 29: Đạo hàm của hàm số tại điểm bằng: A. B. C. D. Câu 30: Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số là A. B. C. D. Câu 31: Cho hàm số . Đạo hàm của hàm số là A. B. C. D. Câu 32: Cho hàm số . Tập nghiệm của bất phương trình là A. \{1} B. C. D. Câu 43: Đạo hàm của hàm số bằng biểu thức nào sau đây? A. B. C. D. Câu 44: Hàm số có bằng A. B. C. D. Câu 45: Hàm số có bằng A. B. C. D. Câu 46: Cho hàm số . Đạo hàm y’ của hàm số là A. B. C. D. Câu 47: Cho hàm số y = . Đạo hàm y’ của hàm số là A. B. C. D. Câu 48: Cho hàm số . Khi đó bằng: A. B. C. D. Câu 49: Cho hàm số . Để thì x nhận các giá trị thuộc tập nào sau đây? A. B. C. D. Câu 50: Đạo hàm của hàm số là kết quả nào sau đây? A. B. C. D. Câu 51: Đạo hàm của hàm số là : A. B. C. D. Câu 52: Đạo hàm của hàm số bằng biểu thức nào sau đây? A. B. C. D. Câu 53: Cho hàm số y = . Đạo hàm y’ của hàm số là A. B. C. D. Câu 54: Đạo hàm của bằng : A. B. C. D. Câu 55: Đạo hàm của hàm sốlà: A. B. C. D. Câu 56: Cho hàm số . Hàm số có đạo hàm bằng: A. B. 1 + C. D. Câu 78: Cho hàm số có đạo hàm bằng: A. B. C. D. Câu 79: Hàm số có đạo hàm là A. B. C. D. Câu 80: Đạo hàm của hàm số bằng biểu thức nào sau đây? A. B. C. D. Câu 81: Đạo hàm của hàm sốlà: A. B. C. D. Câu 82: Hàm số có đạo hàm là: A. B. C. D. Câu 83: Hàm số có đạo hàm là: A. B. C. D. Câu 84: Cho hàm số . Giá trị là: A. 1 B. C. 0 D. Không tồn tại Câu 85: Hàm số có đạo hàm là: A. B. C. D. Câu 86: Đạo hàm của hàm số là bằng: A. B. C. D. Câu 87: Cho hàm số . Giá trị bằng: A. B. 4 C. -3 D. Câu 88: Cho hàm số . Khi đó phương trình có nghiệm là: A. B. C. D. Câu 89: Xét hàm số . Giá trị bằng: A. 2 B. -1 C. 0 D. -2 Câu 90: Hàm số có đạo hàm là: A. B. C. D. Câu 91: Đạo hàm của hàm số là: A. B. C. D. Câu 92: Đạo hàm của hàm số là: A. B. C. D. Câu 93: Cho hàm số . Khi đó phương trình có nghiệm là: A. B. C. D. Câu 94: Đạo hàm của bằng: A. B. C. D. Câu 95: Đạo hàm của là : A. B. C. D. CÁC QUY TẮC TÍNH ĐẠO HÀM 1. Các quy tắc tính đạo hàm: 2. Bảng các đạo hàm các hàm số sơ cấp .
Tài liệu đính kèm: