BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 2 MŨ – LORARIT CÔNG THỨC LŨY THỪA 0001: Cho a > 0, biểu thức viết lại ở dạng lũy thừa bằng số nào dưới đây: A. B. C. D. 0002: Biểu thức a viết lại ở dạng lũy thừa bằng số nào dưới đây A. B. C. D. 0003: Biểu thức (x > 0) viết lại ở dạng lũy thừa bằng số nào dưới đây A. B. C. D. 0004: Cho K = , x > 0. Rút gọn, K bằng biểu thức nào dưới đây ? A. K = x B. K = 1 C. K = x.y D. K = 0005: Rút gọn biều thức , ta được: A. 9a2b B. -9a2b C. D. kết quả khác 0006: Rút gọn biều thức , ta được : A. x4(x + 1) B. C. - D. 0007: Rút gọn biều thức : , ta được : A. B. C. D. 0008: Cho M = . Nếu a = b = thì giá trị của M là : A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 TẬP XÁC ĐỊNH HÀM SỐ LŨY THỪA, HÀM LOGARIT 0009: Tìm tập xác định của hàm số y = . A. [-1; 1] B. (-¥; -1] È [1; +¥) C. R\{-1; 1} D. R 0010: Tìm tập xác định của hàm số y = . A. R B. (0; +¥)) C. R\ D. 0011: Tìm tập xác định của hàm số y = A. [-2; 2] B. (-¥: 2] È [2; +¥) C. R D. R\{-1; 1} 0012: Tìm tập xác định của hàm số y = A. R B. (1; +¥) C. (-1; 1) D. R\{-1; 1} 0013: Hàm số y = . Tìm tập xác định của hàm số. A. R B. (0; 2) C. (-¥;0) È (2; +¥) D. R\{0; 2} 0014: Tìm tập xác định của hàm số y = A. = (-∞ ; 1) (3; + ∞) B. = (3; + ∞) C. = (-∞ ; 1) D. = (1; 3) 0015: Tìm tập xác định của hàm số y = A. = (1; 3) B. = (3; + ∞) C. = (-∞ ; 3) D. = (-∞ ; 1) (3; + ∞) 0016: Tìm tập xác định của hàm số y = A. = ( – 4; - 2) (0 ; + ∞ ) B. = ( - ∞ ; - 2 ) U (0; + ∞) C. = ( - 2 ; 0) D. = (-∞ ; – 4) ( – 2; 0) 0017: Tìm tập xác định của hàm số y = A. = ( 0; 1) (1 ; 2 ) B. = (- 2 ; 2) C. = ( 0 ; 2) D. = (-∞ ; – 4) ( – 2; 2) 0018: Tìm tập xác định của hàm số y = A. = ( 0; + ∞ ) B. = (- 2 ; 0) C. = ( - 4 ; 0) D. = ( - 2 ; – 1) ( – 1; 0) 0019: Tìm tập xác định của hàm số y = A. = ( - 2 ; 2) ( 5; + ∞ ) B. = ( - ∞ ; - 2) (2 ; 5) C. = ( – 2 ; 5) D. = ( - 2 ; 2) ( 2; 5) 0020: Tìm tập xác định của hàm số y = A. = ( - 2 ; 1) ( 2; + ∞ ) B. = ( - ∞ ; – 1) (2 ; + ∞ ) C. = ( – 1 ; 2) D. = ( - 1 ; 1) ( 2; +∞ ) 0021: Tìm tập xác định của hàm số y = A. = ( ; 0) ( 3; + ∞ ) B. = ( - ∞ ; – 1) (3 ; + ∞ ) C. = ( 3 ; + ∞ ) D. = ( - 1 ; 3) 0022: Tìm tập xác định của hàm số y = A. = (0; 2) (2; + ∞ ) B. = (- ∞ ; - 4 ) (2 ; + ∞ ) C. = ( 0 ; + ∞ ) D. = (0 ; 2) 0023: Tìm tập xác định của hàm số y = A. = (0;) (; + ∞ ) B. = (- ∞ ; 0 ) ( ; + ∞ ) C. = ( ; + ∞ ) D. = ( ½ ; ) 0024: Tìm tập xác định của hàm số y = A. = ( – ∞; 0 ) B. = (- ∞ ; 1 ] C. = (0; + ∞ ) D. = ( - ∞ ; 1 ) ( 9 ;+ ∞ ) 0025: Tìm tập xác định của hàm số y = A. (-¥; -2) B. (1; +¥) C. (-¥; -2) È (2; +¥) D. (-2; 2) 0026: Tìm tập xác định của hàm số y = A. B. C. D. R 0027: Tìm tập xác định của hàm số y = A. (0; +¥)\ {e} B. (0; +¥) C. R D. (0; e) 0028: Tìm tập xác định của hàm số y = A. (2; 6) B. (0; 4) C. (0; +¥) D. R 0029: Tìm tập xác định của hàm số y = A. (6; +¥) B. (0; +¥) C. (-¥; 6) D. R 0030: Với giá trị nào của x thì biểu thức có nghĩa ? A. 0 2 C. -1 < x < 1 D. x < 3 0031: Tập hợp các giá trị của x để biểu thức có nghĩa là tập nào sau đây ? A. (0; 1) B. (0; +¥) C. (- ∞ ; 0) È (1; +¥) D. (0; 1) È (1; +¥) CÔNG THỨC LOGARIT 0032: Mệnh đề nào sau đây đúng với mọi số thực a, b, x, y thõa điều kiện a > 0, a ≠ 1, b > 0, b ≠ 1, x > 0, y > 0: A. B. C. D. 0033: Cho (a, b > 0), tìm x : A. B. C. 5a + 4b D. 4a + 5b 0034: Cho (a, b > 0), tìm x : A. B. C. D. 0035: Cho log2 =a. Tính log25 theo a? A. 2 + a B. 2(2 + 3a) C. 2(1 - a) D. 3(5 - 2a) 0036: Cho lg5 =a. Tính theo a? A. 2 + 5a B. 1 - 6a C. 4 - 3a D. 6(a - 1) 0037: Cho lg2 =a. Tính lgtheo a? A. 3 - 5a B. 2(a + 5) C. 4(1 + a) D. 6 + 7a 0038: Cho . Tính tính theo a ? A. 3a + 2 B. C. 2(5a + 4) D. 6a - 2 0039: Cho . Tính log318 theo a ? A. B. C. 2a + 3 D. 2 - 3a 0040: Cho log. Tính tính theo a và b bằng biểu thức nào dưới đây ? A. B. C. a + b D. 0041: Cho a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). A. B. C. D. 4 ĐẠO HÀM – TIẾP TUYẾN 0042: Hàm số y = có đạo hàm: A. y’ = B. y’ = C. y’ = D. y’ = 0043: Hàm số f(x) = . Tính f’(0). A. B. C. 2 D. 4 0044: Tính đạo hàm của hàm số y = A. y’ = B. y’ = C. y’ = D. y’ = 0045: Hàm số f(x) = . Tính f’(1). A. B. C. 2 D. 4 0046: Hàm số f(x) = . Tính f’(0) A. 1 B. C. D. 4 0047: Trong các hàm số sau, hàm nào đồng biến trên các khoảng xác định của nó ? A. y = x-4 B. y = C. y = x4 D. y = 0048: y = . Các đẳng thức nào dưới đây đúng ? A. y” + 2y = 0 B. y” - 6y2 = 0 C. 2y” - 3y = 0 D. (y”)2 - 4y = 0 0049: Cho hàm số y = , có đồ thị (C ) , M ϵ (C ) có hoành độ x0 = 1. Trình tiếp tuyến của (C ) tại điểm M có phương trình: A. y = B. y = C. y = D. y = 0050: Cho hàm số y = . Tiếp tuyến của đồ thị tại điểm có hoành độ x0 = có hệ số góc k là số nào dưới đây A. p + 2 B. 2p C. 2p - 1 D. 3 0051: Cho hàm số y = . Tính y’ A. y’ = x2ex B. y’ = -2xex C. y’ = (2x - 2)ex D. Kết quả khác 0052: Cho hàm số f(x) = . Tính f’(1) ? A. e2 B. -e C. 4e D. 6e 0053: Cho hàm số f(x) = . Tính f’(0) ? A. 4 B. 3 C. 2 D. 1 0054: Cho hàm số f(x) = ln2x. Tính f’(e) A. B. C. D. 0055: Cho hàm số f(x) = . Tính f’(x) ? A. B. C. D. kết quả khác 0056: Cho hàm số f(x) = . Tính f’(1) ? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 0057: Cho hàm số f(x) = . Tính f’ ? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 0058: Cho hàm số f(x) = . Tính ? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 0059: Cho hàm số y = . Biểu thức nào dưới đây đúng với mọi x thuộc tập xác định ? A. y’ - 2y = 1 B. y’ + ey = 0 C. yy’ - 2 = 0 D. y’ - 4ey = 0 0060: Cho hàm số f(x) = . Tính f’(0) ? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 0061: Cho hàm số f(x) = . Tính f’(0) ? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 0062: Cho hàm số f(x) = . Tính f’(0) A. 2 B. ln2 C. 2ln2 D. Kết qua khác 0063: Cho hàm số f(x) = tanx và j(x) = ln(x - 1). Tính ? A. -1 B. 1 C. 2 D. -2 0064: Cho hàm số f(x) = Tính f’(0). A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 0065: Cho hàm số f(x) = 2x.3x. Tính f’(0) ? A. ln6 B. ln2 C. ln3 D. ln5 0066: Cho hàm số f(x) = . Tính f’(1) A. p(1 + ln2) B. p(p + lnp) C. plnp D. p2lnp 0067: Cho hàm số y = . Tính f’(x) A. B. C. cos2x D. sin2x 0068: Cho hàm số f(x) = . Tính f’(1) ? A. B. 1 + ln2 C. 2 D. 4ln2 0069: Cho hàm số f(x) = . Tính f’(10) ? A. ln10 B. C. 10 D. 2 + ln10 0070: Cho hàm số f(x) = . f ”(0) A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 0071: Cho hàm số f(x) = .Tính f ”(e) ? A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 0072: Hàm số f(x) = đạt cực trị tại điểm nào dưới đây ? A. x = e B. x = e2 C. x = 1 D. x = 2 0073: Hàm số f(x) = đạt cực trị tại điểm nào dưới đây ? A. x = e B. x = C. x = D. x = 0074: Cho hàm số y = (a ¹ 0). Tính đạo hàm cấp n. A. B. C. D. 0075: Cho hàm số y = lnx. Tính đạo hàm cấp n. A. B. C. D. 0076: Cho hàm số f(x) = x2e-x. Tập nghiệm bất phương trình f’(x) ≥ 0 là ? A. (2; +¥) B. [0; 2] C. (-2; 4] D. Kết quả khác ĐỒ THỊ HÀM SỐ MŨ - LOGARIT 0077: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau A. Hàm số y = ax với 0 < a < 1 luôn đồng biến trên (-¥: +¥) B. Hàm số y = ax với a > 1 luôn nghịch biến trên (-¥: +¥) C. Đồ thị hàm số y = ax (0 < a ¹ 1) luôn qua điểm (a ; 1) D. Đồ thị hàm số y = ax và y = (0 < a ¹ 1) đối xứng nhau qua Oy 0078: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. ax > 1 khi x > 0 B. 0 < ax < 1 khi x < 0 C. Nếu x1 < x2 thì D. Trục tung là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = ax 0079: Câu 79 Cho 0 < a < 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. ax > 1 khi x < 0 B. 0 0 C. Nếu x1 < x2 thì D. Trục hoành là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = ax 0080: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Hàm số y = với 0 < a < 1 là hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +¥) B. Hàm số y = với a > 1 là hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +¥) C. Hàm y = (0 < a ¹ 1) có tập xác định là R D. Đồ thị hàm số y = và y = (0 < a ¹ 1) đối xúng nhau qua Ox 0081: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau : A. > 0 khi x > 1 B. < 0 khi 0 < x < 1 C. Nếu x1 < x2 thì D. đồ thị hàm số y = có tiệm cận ngang là trục hoành 0082: Cho 0 < a < 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. > 0 khi 0 < x < 1 B. 1 C. Nếu x1 < x2 thì D. đồ thị hàm số y = có tiệm cận đứng là trục tung 0083: Cho a > 0 và a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Tập giá trị của hàm số y = ax là R B. Tập giá trị của hàm số y = là R C. Tập xác định của hàm y = ax là (0; +¥) D. tập xác định của hàm số y = là R 0084: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ? A. B. C. D. 0085: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ? A. B. C. D. 0086: Cho pa > pb. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ? A. a b C. a + b = 0 D. a.b = 1 0087: Câu . Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định của nó ? A. y = B. y = C. y = D. y = 0088: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó ? A. y = B. y = C. y = D. y = PHƯƠNG TRÌNH MŨ 0089: Phương trình có nghiệm nào sau đây: A. x = B. x = C. 3 D. 5 0090: Phương trình có nghiệm x bằng số nào dưới đây ? A. B. C. log61 D. log36 – 2 0091: Phương trình có nghiệm nào sau đây: A. x = -1 v x = 2 B. x = 2 C. D. 0092: Phương trình có nghiệm x bằng số nào dưới đây ? A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 0093: Tổng hai nghiệm của phương trình bằng số nào sau đây ? A. 6 B. 4 C. 2 D. 0 0094: Phương trình có tập nghiệm nào sau đây: A. B. {2; 4} C. D. 0095: Phương trình có nghiệm x bằng số nào dưới đây ? A. B. C. D. 2 0096: Tích hai nghiệm của phương trình bằng số nào sau đây ? A. 3 B. 2 C. 1 D. – 2 0097: Phương trình có nghiệm x bằng số nào dưới đây ? A. - 3 B. C. 0 D. 0098: Phương trình có nghiệm x bằng số nào dưới đây ? A. 3 B. 4 C. 5 D. 6 0099: Phương trình có nghiệm x1 , x2 thì tích x1.x2 bằng số nào dưới đây ? A. -1 B. C. 1 D. 0100: Phương trình có nghiệm x1 , x2 thì tích x1.x2 bằng số nào dưới đây ? A. B. C. D. đáp án khác 0101: Phương trình có nghiệm x1 , x2 thì tích x1.x2 bằng số nào dưới đây ? A. B. C. D. đáp án khác 0102: Phương trình có nghiệm x bằng số nào dưới đây ? A. -3 B. 2 C. 3 D. 5 0103: Phương trình có tập nghiệm như sau A. B. C. D. 0104: Tổng hai nghiệm của phương trình bằng số nào sau đây ? A. -5 B. -4 C. -2 D. – 3 0105: Tổng hai nghiệm của phương trình bằng số nào sau đây ? A. 3 B. 4 C. 2 D. 0 0106: Tổng hai nghiệm của phương trình bằng số nào sau đây ? A. 3 B. 4 C. 12 D. – 12 0107: gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình thì bằng số nào sau đây ? A. 1000 B. 10 C. 100 D. 1 0108: gọi x1 , x2 là 2 nghiệm của phương trình thì bằng số nào sau đây ? A. B. 10 C. D. 1 0109: gọi x1 , x2 là 2 nghiệm của phương trình Thì tích x1.x2 bằng số nào sau đây ? A. 1 B. 0 C. D. 4 0110: Tổng hai nghiệm của phương trình bằng số nào sau đây ? A. 0 B. 3 C. D. 1 0111: Phương trình có bao nhiêu nghiệm ? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 0112: Phương trình có bao nhiêu nghiệm ? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 0113: Phương trình có bao nhiêu nghiệm ? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 0114: Phương trình có bao nhiêu nghiệm ? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 0115: Phương trình có tổng 2 nghiệm x1 + x2 bằng số nào sau đây ? A. 2 B. C. D. 0 0116: Phương trình có tổng 2 nghiệm x1 + x2 bằng số nào sau đây ? A. B. C. D. 0 0117: Phương trình có bao nhiêu nghiệm ? A. 2 B. 1 C. 3 D. 0 0118: Phương trình có bao nhiêu nghiệm ? A. 2 B. 1 C. 3 D. 0 0119: Phương trình có bao nhiêu nghiệm ? A. 2 B. 1 C. 3 D. 0 0120: Phương trình có nghiệm là A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 0121: Phương trình có nghiệm là A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 0122: Phương trình có nghiệm là A. 1 B. – 1 C. 0 D. vô nghiệm PHƯƠNG TRÌNH LOGGARIT 0123: Giải phương trình có nghiệm là A. vô nghiệm B. x= 1 C. x = 2 D. x = -1 0124: Giải phương trình có nghiệm là A. vô nghiệm B. x= 1 C. x = 2 D. x = -1 0125: Giải phương trình có nghiệm là số nào sau đây ? A. 7 B. 8 C. 9 D. 10 0126: Giải phương trình = 3lgx có nghiệm là số nào sau đây ? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 0127: Giải phương trình = 0 có mấy nghiệm ? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 0128: Giải phương trình có mấy nghiệm ? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 0129: Giải phương trình có nghiệm là số nào sau đây ? A. 24 B. 36 C. 45 D. 64 0130: Giải phương trình có tập nghiệm là tập nào sau đây ? A. B. C. D. 0131: Giải phương trình có tập nghiệm là tập nào sau đây ? A. B. C. D. 0132: Giải phương trình = 1 có tập nghiệm là tập nào sau đây ? A. B. C. D. 0133: Giải phương trình có tập nghiệm là tập nào sau đây ? A. B. C. D. 0134: Giải phương trình có tập nghiệm là tập nào sau đây ? A. B. C. D. 0135: Giải phương trình có tập nghiệm là tập nào sau đây ? A. B. C. D. HỆ PHƯƠNG TRÌNH 0136: Hệ phương trình : với x ≥ y có mấy nghiệm ? A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 0137: Hệ phương trình có nghiệm là : A. B. C. D. 0138: Hệ phương trình: có mấy nghiệm ? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 0139: Hệ phương trình : có nghiệm là : A. B. C. D. 0140: Hệ phương trình: với x ≥ y có nghiệm là : A. B. C. D. Kết quả khác 0141: Hệ phương trình: với x ≥ y có nghiệm là : A. B. C. D. kết quả khác 0142: Hệ phương trình: với x ≥ y có nghiệm là : A. B. C. D. Kết quả khác 0143: Hệ phương trình: có nghiệm là : A. B. C. D. 0144: Hệ phương trình: có nghiệm là : A. B. C. D. 0145: Hệ phương trình: có nghiệm là : A. B. C. D. kết quả khác BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ – LOGARIT 0146: Giải bất phương trình có tập nghiệm là : A. B. C. D. 0147: Giải bất phương trình có tập nghiệm là : A. B. C. D. kết quả khác 0148: Giải bất phương trình có tập nghiệm là : A. B. C. (0; +∞ ) D. 0149: Giải bất phương trình có tập nghiệm là : A. B. C. [2; +∞ ) D. ( - ∞ ; 0 ) 0150: Giải bất phương trình có tập nghiệm là : A. B. C. (2; +∞ ) D. ( - ∞ ; – 2 ) 0151: Giải bất phương trình có tập nghiệm là : A. B. C. (0; 1) D. 0152: Giải bất phương trình có tập nghiệm là : A. B. C. [3; + ∞ ) D. 0153: Giải bất phương trình 2x > 3x có tập nghiệm là : A. B. C. D. 0154: Giải bất phương trình có tập nghiệm là : A. B. C. D. 0155: Giải bất phương trình có tập nghiệm là : A. B. C. D. Kết quả khác 0156: Giải bất phương trình có tập nghiệm là : A. (0; +¥) B. C. D. 0157: Giải bất phương trình có tập nghiệm là : A. B. C. (-1; 2) D. (-¥; 1) 0158: Giải bất phương trình có tập nghiệm là : A. ( - ∞ ; 1 ) B. C. ( 0; 1) D. ( 1; + ∞ ) 0159: Giải bất phương trình có tập nghiệm là : A. B. C. D. ( – ¥; 7) 0160: Giải bất phương trình có tập nghiệm là : A. ( - ∞ ; - 2 ) B. C. ( –2; 7) D. ( – ¥; – 7) 0161: Giải bất phương trình có tập nghiệm là : A. B. C. ( – 7; – 2) D. (-¥; 1) 0162: Giải bất phương trình có tập nghiệm là : A. ( - 7 ; + ∞ ) B. C. ( – 7; – 3) D. ( – ¥; – 3) 0163: Giải bất phương trình có tập nghiệm là : A. B. C. ( ½ ; 2) D. 0164: Giải bất phương trình có tập nghiệm là : A. [2; +¥) B. [-2; 2] C. (-¥; 1] D. [2; 5] PHƯƠNG TRÌNH CÓ THAM SỐ 0165: Với giá trị nào của m thì phương trình 22x + 2x+1 + m = 0 có nghiệm thực ? A. m < 0 B. m ≤ 0 C. m ≥ - 1 D. m ≤ 1 0166: Với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm thực ? A. m ≤ - 5 B. m ≤ 4 C. m ≥ - 1 D. m ≤ 1 0167: Với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm thực ? A. m ≤ – 3 B. m ≤ 0 C. m ≥ - 1 D. m ≤ 1 0168: Với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm thực ? A. m ≤ – 120 B. m ≤ 0 C. m ≥ - 120 D. m ≤ 1 0169: Với giá trị nào của m thì phương trình 100x - 10x + 1 + m = 0 có đúng 1 nghiệm x ϵ [0; 1] A. 0 ≤ m ≤ 25 B. C. m = 25 D. m ≤ 0 0170: Với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm thực ? A. m ≥ 5 B. m ≥ - 4 C. m ≤ - 4 D. m ≤ 0 0171: Với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm thực ? A. m > 8 B. m ≥ - 1 C. m ≥ 3 D. m ≥ 8 0172: Với giá trị nào của m thì bất phương trình nghiệm đúng với mọi x ϵ R ? A. m ≤ 0 B. m ≥ 0 C. m ≥ - 25 D. m ≤ - 25 0173: Với giá trị nào của m thì bất phương trình nghiệm đúng với mọi x ϵ R ? A. m < 3 B. m < -1 C. m ≥ 3 D. m ≤ - 1 0174: Với giá trị nào của m thì bất phương trình nghiệm đúng với mọi x ϵ [1;e] ? A. m 0 D. m > ½ 0175: Với giá trị nào của m thì bất phương trình nghiệm đúng với mọi x ϵ [1;4] ? A. m - 72 C. – 6 < m < - 72 D. m < ¼ ÔN TẬP CHƯƠNG 2 0176: Tập xác định của hàm số y = là : A. = [ 0; + ∞ ) B. = [1; + ∞ ) C. = R D. =[ e; + ∞ ) 0177: Tập xác định của hàm số y = là : A. = [ 0; + ∞ ) B. =(0; e ] C. = (0; 1] D. = (- ∞ ; e ] 0178: Tập xác định của hàm số y = là : A. = [ 0; + ∞ )\ {3} B. =(0; + ∞ )\{1} C. = R \ {1} D. = R \{3} 0179: Tập xác định của hàm số y = là : A. = ( 0; + ∞ )\ {} B. =( ; + ∞ ) C. = R \ {-1} D. = R \{} 0180: Tập xác định của hàm số y = là : A. = ( 0; + ∞ ) B. =(0; + ∞ )\{1} C. = R \ {0} D. = R \{1} 0181: Tập xác định của hàm số y = là : A. = R\ {1; 2} B. =(0; + ∞ )\{1} C. = R \ {0} D. = R \{1} 0182: Tập xác định của hàm số y = là : A. = (- ∞ ; 0)(1; + ∞) B. =(0; + ∞ ) C. = R \ {0} D. = (0;1) 0183: Tập xác định của hàm số y = là : A. = (1; + ∞) B. =(10; + ∞ ) C. = R \ {1} D. = (0; + ∞) \ {1} 0184: Tập xác định của hàm số y = là R khi : A. m ≤ 0 B. m > 4 C. m ≤ 4 D. m > 0 0185: Tìm m để hàm số y = có tập xác định là R . A. m ≤ 0 B. m ϵ Ø C. m > 4 D. m > 0 0186: Tìm m để hàm số y = có tập xác định là R . A. m ≤ B. m - 5 0187: Tìm m để hàm số y = có tập xác định là R . A. m ≤ 0 B. m ≤ - 9 C. m ≥ -9 D. m > 0 0188: Tìm tập xác định của hàm số y = A. = (- ∞ ;1) (2; + ∞) B. = (- ∞ ;3) (9; + ∞) C. = (3;9) D. = (1; 2) 0189: Tìm tập xác định của hàm số y = A. = (0; + ∞) B. = (10; + ∞) C. = (0 ; 10) D. = ( – 1 ; + ∞ ) 0190: Tìm tập xác định của hàm số y = A. = [0; + ∞) B. = (- ∞; 0] C. = (0 ; 1) D. = ( - ∞ ;] 0191: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x.lnx / [ ; e2 ] A. B. C. D. 0192: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 2x2 – lnx / [ e -1 ; e ] A. B. C. D. 0193: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = ln2 x + lnx / [ e -1 ; e ] A. B. C. D. 0194: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = ( x2 + 2x + 1). / [- 2 ; 0 ] A. B. C. D. 0195: Tìm m để phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt. A. C. - 1 < m < 0. D. - 2 < m 0196: Tìm m để phương trình 22x – 2x+ 3 +1 – m = 0 có đúng 2 nghiệm phân biệt. A. – 17 - 17 0197: Tìm m để phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt. A. B. m > – 24 C. – 24 < m < – 8 D. – 24 < m < 1 0198: Tìm m để phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt. A. B. m > -25 C. – 25 < m < 0 D. – 25 < m < 0 0199: Tìm m để phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt. A. 2 3 0200: Tìm m để phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt. A. m > 0 B. m < 2 C. D. m < ¼ 0201: Tìm m để phương trình có 2 nghiệm thỏa x1 + x2 = 9 A. m = – 2 B. m = 2 C. m = - 9 D. m = 9
Tài liệu đính kèm: