Bài tập trắc nghiệm chương 2 Toán lớp 12 (Có đáp án)

doc 14 trang Người đăng dothuong Lượt xem 886Lượt tải 3 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập trắc nghiệm chương 2 Toán lớp 12 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài tập trắc nghiệm chương 2 Toán lớp 12 (Có đáp án)
BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG 2 MŨ – LORARIT
CÔNG THỨC LŨY THỪA
0001: Cho a > 0, biểu thức viết lại ở dạng lũy thừa bằng số nào dưới đây:
A. 	B. 	C. 	D. 
0002: Biểu thức a viết lại ở dạng lũy thừa bằng số nào dưới đây
A. 	B. 	C. 	D. 
0003: Biểu thức (x > 0) viết lại ở dạng lũy thừa bằng số nào dưới đây
A. 	B. 	C. 	D. 
0004: Cho K = , x > 0. Rút gọn, K bằng biểu thức nào dưới đây ?
A. K = x	B. K = 1	C. K = x.y	D. K = 
0005: Rút gọn biều thức , ta được:
A. 9a2b	B. -9a2b	C. 	D. kết quả khác
0006: Rút gọn biều thức , ta được :
A. x4(x + 1)	B. 	C. -	D. 
0007: Rút gọn biều thức : , ta được :
A. 	B. 	C. 	D. 
0008: Cho M = . Nếu a = b = thì giá trị của M là :
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
TẬP XÁC ĐỊNH HÀM SỐ LŨY THỪA, HÀM LOGARIT
0009: Tìm tập xác định của hàm số y = .
A. [-1; 1]	B. (-¥; -1] È [1; +¥)	C. R\{-1; 1}	D. R
0010: Tìm tập xác định của hàm số y = .
A. R	B. (0; +¥))	C. R\	D. 
0011: Tìm tập xác định của hàm số y = 
A. [-2; 2]	B. (-¥: 2] È [2; +¥)	C. R	D. R\{-1; 1}
0012: Tìm tập xác định của hàm số y = 
A. R	B. (1; +¥)	C. (-1; 1)	D. R\{-1; 1}
0013: Hàm số y = . Tìm tập xác định của hàm số.
A. R	B. (0; 2)	C. (-¥;0) È (2; +¥)	D. R\{0; 2}
0014: Tìm tập xác định của hàm số y = 
A. = (-∞ ; 1) (3; + ∞)	B. = (3; + ∞)	C. = (-∞ ; 1)	D. = (1; 3)
0015: Tìm tập xác định của hàm số y = 
A. = (1; 3)	B. = (3; + ∞)	C. = (-∞ ; 3)	D. = (-∞ ; 1) (3; + ∞)
0016: Tìm tập xác định của hàm số y = 
A. = ( – 4; - 2) (0 ; + ∞ )	B. = ( - ∞ ; - 2 ) U (0; + ∞)
C. = ( - 2 ; 0)	D. = (-∞ ; – 4) ( – 2; 0)
0017: Tìm tập xác định của hàm số y = 
A. = ( 0; 1) (1 ; 2 )	B. = (- 2 ; 2)
C. = ( 0 ; 2)	D. = (-∞ ; – 4) ( – 2; 2)
0018: Tìm tập xác định của hàm số y = 
A. = ( 0; + ∞ )	B. = (- 2 ; 0)
C. = ( - 4 ; 0)	D. = ( - 2 ; – 1) ( – 1; 0)
0019: Tìm tập xác định của hàm số y = 
A. = ( - 2 ; 2) ( 5; + ∞ )	B. = ( - ∞ ; - 2) (2 ; 5)
C. = ( – 2 ; 5)	D. = ( - 2 ; 2) ( 2; 5)
0020: Tìm tập xác định của hàm số y = 
A. = ( - 2 ; 1) ( 2; + ∞ )	B. = ( - ∞ ; – 1) (2 ; + ∞ )
C. = ( – 1 ; 2)	D. = ( - 1 ; 1) ( 2; +∞ )
0021: Tìm tập xác định của hàm số y = 
A. = ( ; 0) ( 3; + ∞ )	B. = ( - ∞ ; – 1) (3 ; + ∞ )
C. = ( 3 ; + ∞ )	D. = ( - 1 ; 3)
0022: Tìm tập xác định của hàm số y = 
A. = (0; 2) (2; + ∞ )	B. = (- ∞ ; - 4 ) (2 ; + ∞ )
C. = ( 0 ; + ∞ )	D. = (0 ; 2)
0023: Tìm tập xác định của hàm số y = 
A. = (0;) (; + ∞ )	B. = (- ∞ ; 0 ) ( ; + ∞ )
C. = ( ; + ∞ )	D. = ( ½ ; )
0024: Tìm tập xác định của hàm số y = 
A. = ( – ∞; 0 )	B. = (- ∞ ; 1 ]
C. = (0; + ∞ )	D. = ( - ∞ ; 1 ) ( 9 ;+ ∞ )
0025: Tìm tập xác định của hàm số y = 
A. (-¥; -2)	B. (1; +¥)	C. (-¥; -2) È (2; +¥)	D. (-2; 2)
0026: Tìm tập xác định của hàm số y = 
A. 	B. 	C. 	D. R
0027: Tìm tập xác định của hàm số y = 
A. (0; +¥)\ {e}	B. (0; +¥)	C. R	D. (0; e)
0028: Tìm tập xác định của hàm số y = 
A. (2; 6)	B. (0; 4)	C. (0; +¥)	D. R
0029: Tìm tập xác định của hàm số y = 
A. (6; +¥)	B. (0; +¥)	C. (-¥; 6)	D. R
0030: Với giá trị nào của x thì biểu thức có nghĩa ?
A. 0 2	C. -1 < x < 1	D. x < 3
0031: Tập hợp các giá trị của x để biểu thức có nghĩa là tập nào sau đây ?
A. (0; 1)	B. (0; +¥)	C. (- ∞ ; 0) È (1; +¥)	D. (0; 1) È (1; +¥)
CÔNG THỨC LOGARIT
0032: Mệnh đề nào sau đây đúng với mọi số thực a, b, x, y thõa điều kiện a > 0, a ≠ 1, b > 0, b ≠ 1,
 x > 0, y > 0:
A. 	B. 
C. 	D. 
0033: Cho (a, b > 0), tìm x :
A. 	B. 	C. 5a + 4b	D. 4a + 5b
0034: Cho (a, b > 0), tìm x :
A. 	B. 	C. 	D. 
0035: Cho log2 =a. Tính log25 theo a?
A. 2 + a	B. 2(2 + 3a)	C. 2(1 - a)	D. 3(5 - 2a)
0036: Cho lg5 =a. Tính theo a?
A. 2 + 5a	B. 1 - 6a	C. 4 - 3a	D. 6(a - 1)
0037: Cho lg2 =a. Tính lgtheo a?
A. 3 - 5a	B. 2(a + 5)	C. 4(1 + a)	D. 6 + 7a
0038: Cho . Tính tính theo a ?
A. 3a + 2	B. 	C. 2(5a + 4)	D. 6a - 2
0039: Cho . Tính log318 theo a ?
A. 	B. 	C. 2a + 3	D. 2 - 3a
0040: Cho log. Tính tính theo a và b bằng biểu thức nào dưới đây ?
A. 	B. 	C. a + b	D. 
0041: Cho a2 + b2 = 7ab (a, b > 0).
A. 	B. 
C. 	D. 4
ĐẠO HÀM – TIẾP TUYẾN
0042: Hàm số y = có đạo hàm:
A. y’ = 	B. y’ = 	C. y’ = 	D. y’ = 
0043: Hàm số f(x) = . Tính f’(0).
A. 	B. 	C. 2	D. 4
0044: Tính đạo hàm của hàm số y = 
A. y’ = 	B. y’ = 	C. y’ = 	D. y’ = 
0045: Hàm số f(x) = . Tính f’(1).
A. 	B. 	C. 2	D. 4
0046: Hàm số f(x) = . Tính f’(0)
A. 1	B. 	C. 	D. 4
0047: Trong các hàm số sau, hàm nào đồng biến trên các khoảng xác định của nó ?
A. y = x-4	B. y =	C. y = x4	D. y = 
0048: y = . Các đẳng thức nào dưới đây đúng ?
A. y” + 2y = 0	B. y” - 6y2 = 0	C. 2y” - 3y = 0	D. (y”)2 - 4y = 0
0049: Cho hàm số y = , có đồ thị (C ) , M ϵ (C ) có hoành độ x0 = 1. Trình tiếp tuyến của (C ) tại điểm M có phương trình:
A. y = 	B. y = 	C. y = 	D. y = 
0050: Cho hàm số y = . Tiếp tuyến của đồ thị tại điểm có hoành độ x0 = có hệ số góc k là số nào
 dưới đây
A. p + 2	B. 2p	C. 2p - 1	D. 3
0051: Cho hàm số y = . Tính y’
A. y’ = x2ex	B. y’ = -2xex	C. y’ = (2x - 2)ex	D. Kết quả khác
0052: Cho hàm số f(x) = . Tính f’(1) ?
A. e2	B. -e	C. 4e	D. 6e
0053: Cho hàm số f(x) = . Tính f’(0) ?
A. 4	B. 3	C. 2	D. 1
0054: Cho hàm số f(x) = ln2x. Tính f’(e)
A. 	B. 	C. 	D. 
0055: Cho hàm số f(x) = . Tính f’(x) ?
A. 	B. 	C. 	D. kết quả khác
0056: Cho hàm số f(x) = . Tính f’(1) ?
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
0057: Cho hàm số f(x) = . Tính f’ ?
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
0058: Cho hàm số f(x) = . Tính ?
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
0059: Cho hàm số y = . Biểu thức nào dưới đây đúng với mọi x thuộc tập xác định ?
A. y’ - 2y = 1	B. y’ + ey = 0	C. yy’ - 2 = 0	D. y’ - 4ey = 0
0060: Cho hàm số f(x) = . Tính f’(0) ?
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
0061: Cho hàm số f(x) = . Tính f’(0) ?
A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
0062: Cho hàm số f(x) = . Tính f’(0)
A. 2	B. ln2	C. 2ln2	D. Kết qua khác
0063: Cho hàm số f(x) = tanx và j(x) = ln(x - 1). Tính ?
A. -1	B. 1	C. 2	D. -2
0064: Cho hàm số f(x) = Tính f’(0).
A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
0065: Cho hàm số f(x) = 2x.3x. Tính f’(0) ?
A. ln6	B. ln2	C. ln3	D. ln5
0066: Cho hàm số f(x) = . Tính f’(1)
A. p(1 + ln2)	B. p(p + lnp)	C. plnp	D. p2lnp
0067: Cho hàm số y = . Tính f’(x)
A. 	B. 	C. cos2x	D. sin2x
0068: Cho hàm số f(x) = . Tính f’(1) ?
A. 	B. 1 + ln2	C. 2	D. 4ln2
0069: Cho hàm số f(x) = . Tính f’(10) ?
A. ln10	B. 	C. 10	D. 2 + ln10
0070: Cho hàm số f(x) = . f ”(0)
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
0071: Cho hàm số f(x) = .Tính f ”(e) ?
A. 2	B. 3	C. 4	D. 5
0072: Hàm số f(x) = đạt cực trị tại điểm nào dưới đây ?
A. x = e	B. x = e2	C. x = 1	D. x = 2
0073: Hàm số f(x) = đạt cực trị tại điểm nào dưới đây ?
A. x = e	B. x = 	C. x = 	D. x = 
0074: Cho hàm số y = (a ¹ 0). Tính đạo hàm cấp n.
A. 	B. 	C. 	D. 
0075: Cho hàm số y = lnx. Tính đạo hàm cấp n.
A. 	B. 	C. 	D. 
0076: Cho hàm số f(x) = x2e-x. Tập nghiệm bất phương trình f’(x) ≥ 0 là ?
A. (2; +¥)	B. [0; 2]	C. (-2; 4]	D. Kết quả khác
ĐỒ THỊ HÀM SỐ MŨ - LOGARIT
0077: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau
A. Hàm số y = ax với 0 < a < 1 luôn đồng biến trên (-¥: +¥)
B. Hàm số y = ax với a > 1 luôn nghịch biến trên (-¥: +¥)
C. Đồ thị hàm số y = ax (0 < a ¹ 1) luôn qua điểm (a ; 1)
D. Đồ thị hàm số y = ax và y = (0 < a ¹ 1) đối xứng nhau qua Oy
0078: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. ax > 1 khi x > 0
B. 0 < ax < 1 khi x < 0
C. Nếu x1 < x2 thì 
D. Trục tung là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = ax
0079: Câu 79 Cho 0 < a < 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. ax > 1 khi x < 0
B. 0 0
C. Nếu x1 < x2 thì 
D. Trục hoành là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = ax
0080: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y = với 0 < a < 1 là hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +¥)
B. Hàm số y = với a > 1 là hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +¥)
C. Hàm y = (0 < a ¹ 1) có tập xác định là R
D. Đồ thị hàm số y = và y = (0 < a ¹ 1) đối xúng nhau qua Ox
0081: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau :
A. > 0 khi x > 1
B. < 0 khi 0 < x < 1
C. Nếu x1 < x2 thì 
D. đồ thị hàm số y = có tiệm cận ngang là trục hoành
0082: Cho 0 < a < 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. > 0 khi 0 < x < 1
B. 1
C. Nếu x1 < x2 thì 
D. đồ thị hàm số y = có tiệm cận đứng là trục tung
0083: Cho a > 0 và a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Tập giá trị của hàm số y = ax là R	B. Tập giá trị của hàm số y = là R
C. Tập xác định của hàm y = ax là (0; +¥)	D. tập xác định của hàm số y = là R
0084: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?
A. 	B. 
C. 	D. 
0085: Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?
A. 	B. 	C. 	D. 
0086: Cho pa > pb. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ?
A. a b	C. a + b = 0	D. a.b = 1
0087: Câu . Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên tập xác định của nó ?
A. y = 	B. y = 	C. y = 	D. y = 
0088: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó ?
A. y = 	B. y = 	C. y = 	D. y = 
PHƯƠNG TRÌNH MŨ
0089: Phương trình có nghiệm nào sau đây:
A. x = 	B. x = 	C. 3	D. 5
0090: Phương trình có nghiệm x bằng số nào dưới đây ?
A. 	B. 	C. log61	D. log36 – 2 
0091: Phương trình có nghiệm nào sau đây:
A. x = -1 v x = 2	B. x = 2	C. 	D. 
0092: Phương trình có nghiệm x bằng số nào dưới đây ?
A. 2	B. 3	C. 4	D. 5
0093: Tổng hai nghiệm của phương trình bằng số nào sau đây ?
A. 6	B. 4	C. 2	D. 0
0094: Phương trình có tập nghiệm nào sau đây:
A. 	B. {2; 4}	C. 	D. 
0095: Phương trình có nghiệm x bằng số nào dưới đây ?
A. 	B. 	C. 	D. 2
0096: Tích hai nghiệm của phương trình bằng số nào sau đây ?
A. 3	B. 2	C. 1	D. – 2
0097: Phương trình có nghiệm x bằng số nào dưới đây ?
A. - 3	B. 	C. 0	D. 
0098: Phương trình có nghiệm x bằng số nào dưới đây ?
A. 3	B. 4	C. 5	D. 6
0099: Phương trình có nghiệm x1 , x2 thì tích x1.x2 bằng số nào dưới đây ?
A. -1	B. 	C. 1	D. 
0100: Phương trình có nghiệm x1 , x2 thì tích x1.x2 bằng số nào dưới đây ?
A. 	B. 	C. 	D. đáp án khác
0101: Phương trình có nghiệm x1 , x2 thì tích x1.x2 bằng số nào dưới đây ?
A. 	B. 	C. 	D. đáp án khác
0102: Phương trình có nghiệm x bằng số nào dưới đây ?
A. -3	B. 2	C. 3	D. 5
0103: Phương trình có tập nghiệm như sau
A. 	B. 	C. 	D. 
0104: Tổng hai nghiệm của phương trình bằng số nào sau đây ?
A. -5	B. -4	C. -2	D. – 3
0105: Tổng hai nghiệm của phương trình bằng số nào sau đây ?
A. 3	B. 4	C. 2	D. 0
0106: Tổng hai nghiệm của phương trình bằng số nào sau đây ?
A. 3	B. 4	C. 12	D. – 12
0107: gọi x1 , x2 là nghiệm của phương trình 
 thì bằng số nào sau đây ?
A. 1000	B. 10	C. 100	D. 1
0108: gọi x1 , x2 là 2 nghiệm của phương trình 
 thì bằng số nào sau đây ?
A. 	B. 10	C. 	D. 1
0109: gọi x1 , x2 là 2 nghiệm của phương trình 
 Thì tích x1.x2 bằng số nào sau đây ?
A. 1	B. 0	C. 	D. 4
0110: Tổng hai nghiệm của phương trình bằng số nào sau đây ?
A. 0	B. 3	C. 	D. 1
0111: Phương trình có bao nhiêu nghiệm ?
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
0112: Phương trình có bao nhiêu nghiệm ?
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
0113: Phương trình có bao nhiêu nghiệm ?
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
0114: Phương trình có bao nhiêu nghiệm ?
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
0115: Phương trình có tổng 2 nghiệm x1 + x2 bằng số nào sau đây ?
A. 2	B. 	C. 	D. 0
0116: Phương trình có tổng 2 nghiệm x1 + x2 bằng số nào sau đây ?
A. 	B. 	C. 	D. 0
0117: Phương trình có bao nhiêu nghiệm ?
A. 2	B. 1	C. 3	D. 0
0118: Phương trình có bao nhiêu nghiệm ?
A. 2	B. 1	C. 3	D. 0
0119: Phương trình có bao nhiêu nghiệm ?
A. 2	B. 1	C. 3	D. 0
0120: Phương trình có nghiệm là
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
0121: Phương trình có nghiệm là
A. 1	B. 2	C. 3	D. 0
0122: Phương trình có nghiệm là
A. 1	B. – 1	C. 0	D. vô nghiệm
PHƯƠNG TRÌNH LOGGARIT
0123: Giải phương trình có nghiệm là
A. vô nghiệm	B. x= 1	C. x = 2	D. x = -1
0124: Giải phương trình có nghiệm là
A. vô nghiệm	B. x= 1	C. x = 2	D. x = -1
0125: Giải phương trình có nghiệm là số nào sau đây ?
A. 7	B. 8	C. 9	D. 10
0126: Giải phương trình = 3lgx có nghiệm là số nào sau đây ?
A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
0127: Giải phương trình = 0 có mấy nghiệm ?
A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
0128: Giải phương trình có mấy nghiệm ?
A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
0129: Giải phương trình có nghiệm là số nào sau đây ?
A. 24	B. 36	C. 45	D. 64
0130: Giải phương trình có tập nghiệm là tập nào sau đây ?
A. 	B. 	C. 	D. 
0131: Giải phương trình có tập nghiệm là tập nào sau đây ?
A. 	B. 	C. 	D. 
0132: Giải phương trình = 1 có tập nghiệm là tập nào sau đây ?
A. 	B. 	C. 	D. 
0133: Giải phương trình có tập nghiệm là tập nào sau đây ?
A. 	B. 	C. 	D. 
0134: Giải phương trình có tập nghiệm là tập nào sau đây ?
A. 	B. 	C. 	D. 
0135: Giải phương trình có tập nghiệm là tập nào sau đây ?
A. 	B. 	C. 	D. 
HỆ PHƯƠNG TRÌNH 
0136: Hệ phương trình : với x ≥ y có mấy nghiệm ?
A. 1	B. 2	C. 3	D. 0
0137: Hệ phương trình có nghiệm là :
A. 	B. 	C. 	D. 
0138: Hệ phương trình: có mấy nghiệm ?
A. 0	B. 1	C. 2	D. 3
0139: Hệ phương trình : có nghiệm là :
A. 	B. 	C. 	D. 
0140: Hệ phương trình: với x ≥ y có nghiệm là :
A. 	B. 	C. 	D. Kết quả khác
0141: Hệ phương trình: với x ≥ y có nghiệm là :
A. 	B. 	C. 	D. kết quả khác
0142: Hệ phương trình: với x ≥ y có nghiệm là :
A. 	B. 	C. 	D. Kết quả khác
0143: Hệ phương trình: có nghiệm là :
A. 	B. 	C. 	D. 
0144: Hệ phương trình: có nghiệm là :
A. 	B. 	C. 	D. 
0145: Hệ phương trình: có nghiệm là :
A. 	B. 	C. 	D. kết quả khác
BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ – LOGARIT
0146: Giải bất phương trình có tập nghiệm là :
A. 	B. 	C. 	D. 
0147: Giải bất phương trình có tập nghiệm là :
A. 	B. 	C. 	D. kết quả khác
0148: Giải bất phương trình có tập nghiệm là :
A. 	B. 	C. (0; +∞ )	D. 
0149: Giải bất phương trình có tập nghiệm là :
A. 	B. 	C. [2; +∞ )	D. ( - ∞ ; 0 )
0150: Giải bất phương trình có tập nghiệm là :
A. 	B. 	C. (2; +∞ )	D. ( - ∞ ; – 2 )
0151: Giải bất phương trình có tập nghiệm là :
A. 	B. 	C. (0; 1)	D. 
0152: Giải bất phương trình có tập nghiệm là :
A. 	B. 	C. [3; + ∞ )	D. 
0153: Giải bất phương trình 2x > 3x có tập nghiệm là :
A. 	B. 	C. 	D. 
0154: Giải bất phương trình có tập nghiệm là :
A. 	B. 	C. 	D. 
0155: Giải bất phương trình có tập nghiệm là :
A. 	B. 	C. 	D. Kết quả khác
0156: Giải bất phương trình có tập nghiệm là :
A. (0; +¥)	B. 	C. 	D. 
0157: Giải bất phương trình có tập nghiệm là :
A. 	B. 	C. (-1; 2)	D. (-¥; 1)
0158: Giải bất phương trình có tập nghiệm là :
A. ( - ∞ ; 1 )	B. 	C. ( 0; 1)	D. ( 1; + ∞ )
0159: Giải bất phương trình có tập nghiệm là :
A. 	B. 	C. 	D. ( – ¥; 7)
0160: Giải bất phương trình có tập nghiệm là :
A. ( - ∞ ; - 2 )	B. 	C. ( –2; 7)	D. ( – ¥; – 7)
0161: Giải bất phương trình có tập nghiệm là :
A. 	B. 	C. ( – 7; – 2)	D. (-¥; 1)
0162: Giải bất phương trình có tập nghiệm là :
A. ( - 7 ; + ∞ )	B. 	C. ( – 7; – 3)	D. ( – ¥; – 3)
0163: Giải bất phương trình có tập nghiệm là :
A. 	B. 	C. ( ½ ; 2)	D. 
0164: Giải bất phương trình có tập nghiệm là :
A. [2; +¥)	B. [-2; 2]	C. (-¥; 1]	D. [2; 5]
PHƯƠNG TRÌNH CÓ THAM SỐ 
0165: Với giá trị nào của m thì phương trình 22x + 2x+1 + m = 0 có nghiệm thực ?
A. m < 0	B. m ≤ 0	C. m ≥ - 1	D. m ≤ 1
0166: Với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm thực ?
A. m ≤ - 5	B. m ≤ 4	C. m ≥ - 1	D. m ≤ 1
0167: Với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm thực ?
A. m ≤ – 3	B. m ≤ 0	C. m ≥ - 1	D. m ≤ 1
0168: Với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm thực ?
A. m ≤ – 120	B. m ≤ 0	C. m ≥ - 120	D. m ≤ 1
0169: Với giá trị nào của m thì phương trình 100x - 10x + 1 + m = 0 có đúng 1 nghiệm x ϵ [0; 1]
A. 0 ≤ m ≤ 25	B. 	C. m = 25	D. m ≤ 0
0170: Với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm thực ?
A. m ≥ 5	B. m ≥ - 4	C. m ≤ - 4	D. m ≤ 0
0171: Với giá trị nào của m thì phương trình có nghiệm thực ?
A. m > 8	B. m ≥ - 1	C. m ≥ 3	D. m ≥ 8
0172: Với giá trị nào của m thì bất phương trình nghiệm đúng với mọi x ϵ R ?
A. m ≤ 0	B. m ≥ 0	C. m ≥ - 25	D. m ≤ - 25
0173: Với giá trị nào của m thì bất phương trình nghiệm đúng với mọi x ϵ R ?
A. m < 3	B. m < -1	C. m ≥ 3	D. m ≤ - 1
0174: Với giá trị nào của m thì bất phương trình nghiệm đúng với mọi x ϵ [1;e] ?
A. m 0	D. m > ½
0175: Với giá trị nào của m thì bất phương trình nghiệm đúng với mọi x ϵ [1;4] ?
A. m - 72	C. – 6 < m < - 72	D. m < ¼
ÔN TẬP CHƯƠNG 2
0176: Tập xác định của hàm số y = là :
A. = [ 0; + ∞ )	B. = [1; + ∞ )	C. = R	D. =[ e; + ∞ )
0177: Tập xác định của hàm số y = là :
A. = [ 0; + ∞ )	B. =(0; e ]	C. = (0; 1]	D. = (- ∞ ; e ]
0178: Tập xác định của hàm số y = là :
A. = [ 0; + ∞ )\ {3}	B. =(0; + ∞ )\{1}	C. = R \ {1}	D. = R \{3}
0179: Tập xác định của hàm số y = là :
A. = ( 0; + ∞ )\ {}	B. =( ; + ∞ )	C. = R \ {-1}	D. = R \{}
0180: Tập xác định của hàm số y = là :
A. = ( 0; + ∞ )	B. =(0; + ∞ )\{1}	C. = R \ {0}	D. = R \{1}
0181: Tập xác định của hàm số y = là :
A. = R\ {1; 2}	B. =(0; + ∞ )\{1}	C. = R \ {0}	D. = R \{1}
0182: Tập xác định của hàm số y = là :
A. = (- ∞ ; 0)(1; + ∞)	B. =(0; + ∞ )
C. = R \ {0}	D. = (0;1)
0183: Tập xác định của hàm số y = là :
A. = (1; + ∞)	B. =(10; + ∞ )	C. = R \ {1}	D. = (0; + ∞) \ {1}
0184: Tập xác định của hàm số y = là R khi :
A. m ≤ 0	B. m > 4	C. m ≤ 4	D. m > 0
0185: Tìm m để hàm số y = có tập xác định là R .
A. m ≤ 0	B. m ϵ Ø	C. m > 4	D. m > 0
0186: Tìm m để hàm số y = có tập xác định là R .
A. m ≤ 	B. m - 5
0187: Tìm m để hàm số y = có tập xác định là R .
A. m ≤ 0	B. m ≤ - 9	C. m ≥ -9	D. m > 0
0188: Tìm tập xác định của hàm số y = 
A. = (- ∞ ;1) (2; + ∞)	B. = (- ∞ ;3) (9; + ∞)
C. = (3;9)	D. = (1; 2)
0189: Tìm tập xác định của hàm số y = 
A. = (0; + ∞)	B. = (10; + ∞)	C. = (0 ; 10)	D. = ( – 1 ; + ∞ )
0190: Tìm tập xác định của hàm số y = 
A. = [0; + ∞)	B. = (- ∞; 0]	C. = (0 ; 1)	D. = ( - ∞ ;]
0191: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = x.lnx / [ ; e2 ]
A. 	B. 	C. 	D. 
0192: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = 2x2 – lnx / [ e -1 ; e ]
A. 	B. 	C. 	D. 
0193: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = ln2 x + lnx / [ e -1 ; e ]
A. 	B. 	C. 	D. 
0194: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y = ( x2 + 2x + 1). / [- 2 ; 0 ]
A. 	B. 	C. 	D. 
0195: Tìm m để phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt.
A. 	C. - 1 < m < 0.	D. - 2 < m
0196: Tìm m để phương trình 22x – 2x+ 3 +1 – m = 0 có đúng 2 nghiệm phân biệt.
A. – 17 - 17
0197: Tìm m để phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt.
A. 	B. m > – 24	C. – 24 < m < – 8	D. – 24 < m < 1
0198: Tìm m để phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt.
A. 	B. m > -25	C. – 25 < m < 0	D. – 25 < m < 0
0199: Tìm m để phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt.
A. 2 3
0200: Tìm m để phương trình có đúng 2 nghiệm phân biệt.
A. m > 0	B. m < 2	C. 	D. m < ¼
0201: Tìm m để phương trình có 2 nghiệm thỏa x1 + x2 = 9
A. m = – 2	B. m = 2	C. m = - 9	D. m = 9

Tài liệu đính kèm:

  • docTOAN.doc