Bài tập trắc nghiệm chương 1 Toán 12

doc 31 trang Người đăng dothuong Lượt xem 560Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bài tập trắc nghiệm chương 1 Toán 12", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài tập trắc nghiệm chương 1 Toán 12
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM CHƯƠNG I
Câu 1: Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập xác định R.
a) 	b) 
c) 	d) 
Câu 2: Với m nào thì hàm số đồng biến trên tập xác định R
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 3: Các khoảng nghịch biến của hàm số là:
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 4: Với m nào thì hàm số nghịch biến trên tập xác định
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 5: Hàm số có mấy cực trị ?
	a) 1	b) 2	c) 3	d) 4
Câu 6: Hàm số có mấy cực tiểu ?
	a) 0	b) 1	c) 2	d) 3
Câu 7: Với giá trị nào của m thì hàm số đạt cực tiểu tại 
	a) 	b) 	c) 	d) Không có m.
Câu 8: Với giá trị nào của m thì hàm số có 2 cực trị
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 9: Với giá trị nào của m thì hàm số có 3 cực trị
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 10: Với m nào thì hàm số chỉ có cực tiểu mà không có cực đại
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 11: Với giá trị nào của m thì hàm số có 2 cực trị thỏa điều kiện: 
a) Không có m	b) 	c) 	d) 
Câu 12: Đường tiệm cận đứng của hàm số là
a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 13: Cho hàm số . Chọn câu trả lời đúng.
	a) Hàm số nghịch biến trên 	b) Hàm số nghịch biến trên 
	c) Hàm số đồng biến trên 	d) Hàm số nghịch biến trên 
Câu 14: Tâm đối xứng của hàm số là:
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 15: Phương trình tiếp tuyến của hàm số tại là:	
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 16: Phương trình tiếp tuyến của hàm số tại điểm có tung độ bằng là:
a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 17: Phương trình tiếp tuyến của hàm số song song đường thẳng là
a) 	và 	b) 	và 	
c) 	và 	d) 	và 
Câu 18: Hàm số nào sau đây nhận làm trục đối xứng.
a) 	b) 
c) 	d) 
Câu 19: Hàm số nào sau đây không có đường tiệm cận ngang ?
a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 20: Tìm m để phương trình có ba nghiệm phân biệt ?
a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 21: Các khoảng đồng biến của hàm số là:
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 22: Điểm cực đại của hàm số là:
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 23: Với giá trị nào của m thì hàm số có 3 cực trị
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 24: Phương trình tiếp tuyến của hàm số tại điểm có hoành độ bằng 2 là:	
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 25: Với giá trị nào của m thì hàm số có 2 cực trị
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 26: Với giá trị m nào thì hàm số đồng biến trên tập xác định R
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 27: Giá trị lớn nhất của hàm số là:	a) 0	b) 	 c) 1	d) 
Câu 28: Đường tiệm cận đứng của hàm số là
a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 29: Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập xác định R.
a) 	b) 
c) 	d) 
Câu 30: Hàm số nào sau đây có tâm đối xứng.
a) 	b) 
c) 	d) 
Câu 31: Với giá trị nào của m thì hàm số có 3 cực trị
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 32: Phương trình tiếp tuyến của hàm số tại điểm có hoành độ bằng là:	
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 33: Giá trị cực đại của hàm số là: 	a) 	 b) c) d) 
Câu 34: Đường tiệm cận ngang của hàm số là
a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 35: Cho hàm số . Chọn câu trả lời đúng.
a) Hàm số nghịch biến trên 	b) Hàm số nghịch biến trên 
c) Hàm số đồng biến trên 	d) Hàm số có tiệm cận đứng là: 
Câu 36: Với giá trị nào của m thì hàm số có 1 cực trị
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 37: Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn là:
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 38: Với giá trị nào của m thì hàm số có 2 cực trị
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 39: Với giá trị m nào thì hàm số nghịch biến trên tập xác định R
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 40: Hàm số nào sau đây có tâm đối xứng.
a) 	b) 	
c) 	d) 
Câu 41: Tìm m để phương trình có một nghiệm duy nhất ?
a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 42: Tìm m để phương trình có ba nghiệm phân biệt ?
a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 43: Phương trình tiếp tuyến của hàm số tại điểm có hoành độ bằng 2 là:	
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 44: Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn là:
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 45: Giá trị nhỏ nhất của hàm số là: 	a) 	 b) 2	 c) 	 d) 0
Câu 46: Giá trị nhỏ nhất của hàm số là: 	a) 	 b) c) 	d) 
Câu 47: Hàm số có mấy cực trị ?	a) 0	b) 1	c) 2	d) 3
Câu 48: Hàm số có mấy cực trị ?	a) 0	b) 1	c) 2	d) 3
Câu 1: Hàm số đồng biến trên khoảng nào?
	A. 	B. 	C. 	D. Cả A và B
Câu 2: Hàm số nghịch biến trên khi
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 3: Với giá trị nào của thì hàm số đồng biến trên ?
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 4: Hàm số nào nghịch biến trên ?
	A. 	B. 	C. 	D. Tất cả đều đúng
Câu 5: Giả sử và cùng đồng biến trên . Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng ?
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 6: Điểm là cực tiểu của hàm số nào?
	A. 	B. 	C. 	D. Tất cả đều đúng
Câu 7: Điểm là cực đại của đồ thị hàm số nào?
	A. 	B. 	C. 	D. Cả B và C
Câu 8: Với giá trị nào của thì là cực trị của hàm số ?
	A. 	B. 	C. 	D. Tất cả đều sai
Câu 9: Với giá trị nào của thì hàm số có một cực đại và một cực tiểu?
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 10: Với thì hàm số có bao nhiêu cực trị?
	A. ba	B. hai	C. một	D. không có
Câu 11: Hàm số có bao nhiêu cực trị?
	A. ba	B. hai	C. vô số	D. không có
Câu 12: Với giá trị nào của thì là cực tiểu của hàm số ?
	A. 	B. 	C. 	D. không có
Câu 13: Giả sử nhận làm điểm cực đại, . Khi đó , lần lượt là gì của hàm số và ?
	A. cực đại, cực đại	B. cực đại, cực tiểu	C. cực tiểu, cực đại	D. cực tiểu, cực tiểu
Câu 14: Khẳng định nào sai với hàm số ?
	A. Nhận làm điểm cực tiểu	B. Không có GTLN trên 
	C. Nghịch biến trên 	D. Có đồ thị tiếp xúc với trục hoành
Câu 15: GTLN của hàm số trên là	A. 	B. 3	C. 5	D. 
Câu 16: GTNN của hàm số trên là 	A. 0	 B. C. 	D. 
Câu 17: GTNN của hàm số trên : A. 0	 B. 1	C. 2	D. 3
Câu 18: GTLN của hàm số trên là 
	A. 	B. 	C. 0	D. 1
Câu 19: Với giá trị nào của thì hàm số đạt GTLN là trên ?
	A. 	B. 	C. cả A và B	D. Tất cả đều sai
Câu 20: Giả sử trên đoạn , đạt GTNN tại . Khi đó
	A. 	B. 	C. 	D. Tất cả đều đúng
Câu 21: Với giá trị nào của thì phương trình có ba nghiệm?
	A. 	B. 	C. 	D. Tất cả đều sai
Câu 22: Phương trình có bao nhiêu nghiệm?	A. 1	B. 2	C. 3	D. 4
Câu 23: Đồ thị sau đây của hàm số nào?
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 24: Hàm số có bao nhiêu điểm cực trị?
	A. 1	B. 2	C. 3	D. không có
Câu 25: Với giá trị nào của thì khoảng cách giữa hai điểm cực tiểu của đồ thị hàm số bằng 2?	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 26: Với giá trị nào của thì đồ thị hàm số cắt đường thẳng tại hai điểm?
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 27: Với nào thì cắt tại điểm có hoành độ bằng 0?
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 28: Hàm số có cùng điểm cực trị với hàm số nào?
	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 29: Điểm nào sau đây là cực trị của hàm số ?
	A. 	B. 	C. 	D. A và B
Câu 1: Trong các hàm số sau .Hàm số nào nghịch biến trên R
A 	B. 	C. 	D.
Câu 2: Hàm số . Hàm số đồng biến trên R khi
A.	B. 	 	C. 	D. 
Câu 3: Hàm số nghịch biến trên
A. 	B. 	C. D.
Câu 4: Số điểm cực trị của hàm số 	A. 0	B.1	C.2	 D.3
Câu 5: Cho hàm số . Chọn câu đúng 
A. Hàm số có điểm cực đại (0;-3)	B. Hàm số có điểm cực tiểu (0;-3)
C. Hàm số không có cực trị	D. Hàm số đồng biến trên R
Câu 6: . Mệnh đề nào sau đây đúng
A. Hàm số luôn đồng biến trên R	B. Hàm số luôn nghịch biến trên R
C. Hàm số đạt cực đại tại x = 1	D. Hàm số đạt cực tiểu tại x= 1
Câu 7: . Hàm số đạt cực tiểu tại x = 1. Khi m
A. m = 3	B. m = 1, 	C. m = 3, m = 1	D. m =-3
Câu 8: Các câu sau đây câu nào đúng
A. Hàm số luôn nghich biến trên từng khoảng xác định của nó	B. Hàm số có cực trị
C. Hàm số luồn đồng biến trên từng kho ảng xác định của nó	D.
Câu 9: Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số thị trên [0;2]
A. 2; -3	B.2;1	C.1;0	D.3;1
Câu 10: Giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số: trên [1;3]
A. 	B. 	C. 	D.
Câu 11: Giá trị lớn nhất của hàm số bằng 
A. 0	B.1	C.2	D. 
Câu 12: Hệ số góc tiếp tuyến của đồ thị tại điểm (1;-2) là
A. -3 	B -1	C.1	D. 3
Câu 13: (C) Số tiếp tuyến ( C) song song 
A. 1 	B. 2	C.0	D. 3
Câu 14: Điểm nằm trên đồ thị có hệ số góc tiếp tuyến lớn nhất là
A. 	B. 	C. (1;0)	D.(0;1)
Câu 15:Phương trình có 3 nghiệm phân biệt với
A. 	B. 	C. 	D.
Câu 16: số đường tiệm cận của hàm số .
A. 3	B. 2	C.1	D.4
Câu 17: Cho Chọn câu sai
A. Hàm số nghịch biến 	B. Hàm số đồng biến 
C. Hàm số không có cực trị	D. Hàm số cắt ox tại 2 điểm phân biệt
Câu 18: Tọa độ điểm cực đại của hàm số 
A. (-1;2)	B.(1;2)	C. 	D.
Câu 19 Hãy chọn câu đúng trong các câu sau:
A. Hàm số đồng biến với mọi x thuộc R	B. Hàm số đồng biến trên 
C. Hàm số luôn nghịch biến trên	D. Hàm số có cực trị
Câu 20 : Giá trị lớn nhất của hàm số: A. 1	B. 2	C.3 	 D.4
Câu 21: Đồ thị hàm số có dạng:
A
B
C
D
Câu 22: Đồ thị hàm số có dạng:
A
B
C
D
Câu 23: Đồ thị hàm số có dạng:
A
B
C
D
Câu 24: Đồ thị hình bên là của hàm số: 
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 25: Đồ thị hình bên là của hàm số:
A. B. 
C. D. 
Câu 26: Đồ thị hình bên là của hàm số:
A. B. 
C. D. 
Câu 27: Đồ thị hàm số có dạng:
A
B
C
D
Câu 28: Đồ thị hàm số có dạng:
A
B
C
D
Câu 29: Đồ thị hàm số có dạng:
A
B
C
D
Câu 30: Đồ thị hình bên là của hàm số: 
A. 
B. 
C. 
D. 
Câu 31: Đồ thị hình bên là của hàm số:
A. B. 
C. D. 
Câu 32: Đồ thị hình bên là của hàm số:
A. B. 
C. D. 
Câu 1: Phương trình tiếp tuyến của hàm số tại điểm có hoành độ bằng 3 là:	
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 2: Phương trình tiếp tuyến của hàm số tại điểm có hoành độ bằng là:	
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 3: Phương trình tiếp tuyến của hàm số tại điểm có tung độ bằng là:	
	a) 	 b) 	c) 	d) 
Câu 4: Phương trình tiếp tuyến của hàm số song song với là:	
	a) ; 	b) ; 	
c) ; 	d) ; 
Câu 5: Phương trình tiếp tuyến của hàm số vuông góc với là:	a) ; 	b) ; 	
c) ; 	d) ; 
Câu 6: Với giá trị m nào thì hàm số đồng biến trên tập xác định R
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 7: Với giá trị nào của m thì đạt cực tiểu tại 
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 8: Với giá trị nào của m thì đạt cực đại tại 
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 9: Với giá trị m nào thì nghịch biến trên tập xác định R
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 10: Với giá trị nào của m thì hàm số có 2 cực trị
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 11: Với giá trị nào của m thì hàm số có 3 cực trị
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 12: Với giá trị nào của m thì hàm số có 3 cực trị
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 13: Với giá trị nào của m thì hàm số có 1 cực trị
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 14: Số cực trị của hàm số là ?
	a) 0	b) 1	c) 2	d) 3
Câu 15: Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn là:
	a) 0	b) 	c) 1	d) 
Câu 16: Cho hàm số . Hàm số có 
a) Một cực đại và hai cực tiểu b) Một cực tiểu và hai cực đại
c) Một cực đại và không có cực tiểu d) Một cực tiểu và một cực đại
Câu 17: Chàm số Tích các giá trị cực đại và cực tiểu của đồ thị hàm số bằng 
a) 	b) 	c) 0 	d) 3
Câu 18: Cho hàm số . Số giao điểm của đồ thị hàm số và trục Ox bằng 
a) 0 	b) 2 	c) 3 	d) 4
Câu 19: Cho hàm số .Khẳng định nào sau đây đúng?
a) Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là 	b) Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là 
c) Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x= 1	d) Đồ thị hàm số không có tiệm cận
Câu 20: Hình bên là của đồ thị hàm số nào sau đây:
Câu 1: Phương trình tiếp tuyến của hàm số tại điểm có hoành độ bằng là:	
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 2: Phương trình tiếp tuyến của hàm số tại điểm có hoành độ bằng là:	
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 3: Phương trình tiếp tuyến của hàm số tại điểm có tung độ bằng là:	
	a) 	 b) 	c) 	d) 
Câu 4: Phương trình tiếp tuyến của hàm số song song với là:	
	a) ; 	b) ; 	
c) ; 	d) ; 
Câu 5: Phương trình tiếp tuyến của hàm số tại điểm có tung độ bằng là:	
a) ; 	b) ; 	
c) ; 	d) ; 
Câu 6: Với giá trị m nào thì hàm số đồng biến trên tập xác định R
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 7: Với giá trị nào của m thì đạt cực tiểu tại 
	a) 	b) Không có m	c) 	d) 
Câu 8: Với giá trị nào của m thì đạt cực đại tại 
	a) 	b) 	c) 	d) Không có m
Câu 9: Với giá trị m nào thì nghịch biến trên tập xác định R
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 10: Với giá trị nào của m thì hàm số có 2 cực trị
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 11: Với giá trị nào của m thì hàm số có 3 cực trị
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 12: Với giá trị nào của m thì hàm số có 3 cực trị
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 13: Với giá trị nào của m thì hàm số có 1 cực trị
	a) 	b) 	c) 	d) 
Câu 14: Số cực đại của hàm số là ?
	a) 0	b) 1	c) 2	d) 3
Câu 15: Giá trị lớn nhất của hàm số là:
	a) 2	b) 0	c) 1	d) 4
Câu 16: Cho hàm số . Phương trình tiếp tuyến tại điểm cực đại của hàm số là : 
a) Đường thẳng song song trục tung 	b) Đường thẳng song song trục hoành
c) Đường thẳng vuông góc trục hoành 	d) Đường thẳng đi qua gốc tọa độ. 
Câu 17: Cho hàm số . Giá trị cực tiểu của đồ thị hàm số bằng 
a) 	b) 5 	c) 	d) 4
Câu 18: Cho hàm số . Số giao điểm của đồ thị hàm số và trục Ox bằng 
a) 1 	b) 2 	c) 3 	d) 4
Câu 19: Nhìn hình bên dưới và chọn câu trả lời đúng?
a) Đồ thị có TCĐ ; TCN 	 b) Đồ thị hàm số nghịch biến trên các khoảng 
c) Đồ thị có TCĐ ; TCN 	 d) Đồ thị có TCĐ ; TCN 	
Câu 20: Hình bên là của đồ thị hàm số đồng biến trên khoảng nào sau đây:
	a) 	b) 	c) 	d) 
 Câu 1. Cho hàm số: Viết phtrình tiếp tuyến của tại điểm có hoành độ bằng 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 2. Cho hàm số (C). Viết phtrình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có hoành độ bằng 	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 3. PT tiếp tuyến tại điểm cực đại của đồ thị hàm số 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 4. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm A(0;1) là
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 5. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại giao điểm của đồ thị và trục hoành là	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 6. PTTT của (C):y = sin2x tại x= là?
A. y= 1 	B. Kết quả khác	C. y= -1 	D. y=1 hoặc y= -1 
Câu 7. Tìm hệ số góc của tiếp tuyến với (C):y = lnx2 tại x= -1 là?
A. 2 	B. Không tồn tại	C. 2 hoặc -2 	D. -2 
Câu 8. Cho hàm số (C). Viết phtrình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có hoành độ bằng 	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 9. Cho hàm số (C). Viết phtrình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có hoành độ bằng 	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 10. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm A(1; -7) là
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 11. Cho hàm số (C). Viết phtrình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có hoành độ bằng 	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 12. Cho hàm số: Viết phtrình tiếp tuyến của tại điểm có hoành độ bằng 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 13. Cho hàm số: Viết phtrình tiếp tuyến của tại điểm có hoành độ bằng 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 14. PTTT của (C): y= tại x=1 là?
A. y=2x – 1 	B. y= –1 –2x	C. y=2x+1 	D. y=1 – 2x 
Câu 15. Cho hàm số (C). Viết phtrình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có hoành độ bằng 	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 16. Cho hàm số (C). Viết phtrình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có hoành độ bằng 3.	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 17. Cho hàm số: Viết phtrình tiếp tuyến của tại điểm có hoành độ bằng 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 18. Cho hàm số (C). Viết phtrình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có hoành độ bằng 	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 19. Cho hàm số (C). Viết phTrình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại giao điểm của đồ thị và trục tung	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 20. Cho hàm số: Viết phTrình tiếp tuyến của tại điểm có hoành độ bằng 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 21. Cho hàm số (C). Viết phtrình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có hoành độ bằng 	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 22. Cho hàm số (C). Viết phTrình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có hoành độ bằng 	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 23. Cho đường cong . Viết phtrình tiếp tuyến của tại điểm thuộc và có hoành độ .	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 24. Cho hàm số (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có hoành độ bằng 4.	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 25. Cho hàm số (C). Viết phtrình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có hoành độ bằng 1.	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 26. Cho hàm số (C). Viết phtrình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có hoành độ bằng 	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 1. Cho (C). Viết phtrình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có tung độ bằng 	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 2. Cho (C). Viết phtrình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có tung độ bằng 	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 3. Cho (C). Viết phtrình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có tung độ bằng 	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 4. Cho (C). Viết phtrình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có tung độ bằng 	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 5. Cho (C). Viết phtrình tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm có tung độ bằng 	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 1. Phtrình tiếp tuyến của hàm số song song với đường 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 2. Số tiếp tuyến của (C): song song với ?
A. 0	B. 3	C. 2	D. 1
Câu 3. Phtrình tiếp tuyến của hàm số , biết tiếp tuyến song song với đường 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 4. Cho (H):y=. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. (H) có tiếp tuyến song song trục tung 	B. (H) có tiếp tuyến song song trục hoành
C. Tiếp tuyến của (H) có hệ số góc âm 	D. Tiếp tuyến của (H) có hệ số góc dương
Câu 5. Số tiếp tuyến của (C): song song với ?
A. 1	B. 2	C. 3	D. 0
Câu 6. Số tiếp tuyến của (C): song song với ?
A. 1	B. 0	C. 3	D. 2
Câu 7. Số tiếp tuyến của (C): song song với ?
A. 1	B. 2	C. 3	D. 0
Câu 8. Phtrình tiếp tuyến của hàm số , biết tiếp tuyến song song với đường 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 9. Phtrình tiếp tuyến của hàm số , biết tiếp tuyến song song với đường 
A. 	B. y = 2x -1	C. 	D. y = x – 2
Câu 10. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số với hệ số góc k = -3 là
A. y = x – 2	B. y = 2x – 2	C. 	D. y = 2x -1
Câu 11. Số tiếp tuyến của (C): song song với ?
A. 2	B. 3	C. 0	D. 1
Câu 12. Phtrình tiếp tuyến của đồ thị hàm số , biết tiếp tuyến song song với đường 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 13. Số tiếp tuyến của (C): song song với ?
A. 1	B. 2	C. 3	D. 0
Câu 14. Tìm pttt của (P):y=x2 – 2x+3 song song với (d):y=2x là?
A. y=2x + 	B. y=2x – 	C. y=2x+1 	D. y=2x – 1 
Câu 15. Số tiếp tuyến của (C): song song với ?
A. 3	B. 1	C. 2	D. 0
Câu 16. Phtrình tiếp tuyến của h.số , biết tiếp tuyến song song đường 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 17. Số tiếp tuyến của (C): song song với ?
A. 3	B. 2	C. 0	D. 1
Câu 18. Phtrình tiếp tuyến của hàm số song song đường 
A. B. C. y = 3x+2	D. 
Câu 19. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số ,biết tiếp tuyến song song với đường thẳng 
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 20. Phtrình tiếp tuyến của hàm số biết tiếp tuyến song song với đường 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 21. Phtrình tiếp tuyến của hàm số ,biết tiếp tuyến song song với đường 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 22. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số với hệ số góc k = 12 là
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 23. Số tiếp tuyến của (C): song song với ?
A. 2	B. 0	C. 1	D. 3
Câu 24. Phtrình tiếp tuyến của hàm số ,biết tiếp tuyến song song với đường 
A. 	B. 	C. D. 
Câu 1. Tìm M trên (H):y= sao cho tiếp tuyến tại M vuông góc với (d):y=x+2007?
A. (1;-1) hoặc(2;-3) B. (1;-1) hoặc (4;5) C. (5;3)hoặc (1;-1) D. (5;3) hoặc (2;-3) 
Câu 2. Phtrình tiếp tuyến của hàm số vuông góc đường 
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 3. Số tiếp tuyến của (C):vuông góc với 
A. 1	B. 0	C. 2 	D. 3
Câu 4. Phtrình tiếp tuyến của hàm số vuông góc với đường
A. B. C. 	 D. 
Câu 5. Phtrình tiếp tuyến của hàm số vuông góc với đường 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 6. Tìm điểm M có hoành độ âm trên sao cho tiếp tuyến tại M vuông góc với .	A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 7. Số tiếp tuyến của (C): vuông góc với 
A. 1 	B. 3	C. 0	D. 2 
Câu 8. Số tiếp tuyến của (H):y= vuông góc với(d):y=x là?
A. 3	B. 0 	C. 1 	D. 2 
Câu 9. Số tiếp tuyến của (C):y=vuông góc với (d):x – 3y=0 ?
A. 2 	B. 1 	C. 3	D. 0 
Câu 1. Số tiếp tuyến của(C): y= lnx đi qua gốc toạ độ?
A. 3	B. 2	C. 1	D. 4
Câu 2. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số ,biết tiếp tuyến đi qua là
A. 	B. y = x - 2	C. y = 2x -1	D. y = 2x – 2
Câu 3. Cho hàm số: . Số tiếp tuyến của đồ thị biết tiếp tuyến đi qua điểm 	A. 1	B. 3	C. 4	D. 2
Câu 4. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số ,biết tiếp tuyến đi qua là
A. 	B. 
C. 	D. 
Câu 5. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số ,biết tiếp tuyến đi qua là
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 6. Cho hàm số: . Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị biết tiếp tuyến đi qua điểm 
A. 	B. 	C. 	D. 
Câu 7. Số tiếp tuyến của đồ thị hàm số đi qua là
A. 4	B. 3	C. 1	D. 2
Câu 8. Số tiếp tuyến của (C): y= kẻ từ gốùc toạđộ O là? A. 2 	B. 0 	C. 1 	D. 3
Câu 9. Tìm pttt của(C):y= lnx đi qua gốc toạ độ?
A. y= 1 – ex	B. y= 	C. y= ex+1 	D. y= 
Câu 10: Cho hàm số . Số giao điểm của đồ thị hàm số với trục Ox bằng
A. 1 	B. 2 	 C. 3 	 D. 4 
Câu 11: Cho hàm số.Đồ thị hàm số có tâm đối xứng là điểm 
A.(1;2) 	B.(2;1) 	C.(1;-1) 	 	D.(-1;1)
Câu 12: Cho hàm số . Hàm số có 
A. Một cực đại và hai cực tiểu B. Một cực tiểu và hai cực đại
C. Một cực đại và không có cực tiểu D. Một cực tiểu và một cực đại
Câu 13: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? Chọn 1 câu đúng.
 x 0 2 
 y’ - 0 + 0 - 
 y 
 -1 3 
 A. B. C. D. 
Câu 14: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? Chọn 1 câu đúng.
 X 1 
 y’ + 0 +
 y 
 1
 A. B. C. D. 
Câu 15: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? Chọn 1 câu đúng.
 X -1 0 1 
 y’ - 0 + 0 - 0 +
 y -3 
 - 4 -4 
 A. B. C. D. 
Câu 16: Bảng biến thiên sau đây là của hàm số nào? Chọn 1 câu đ

Tài liệu đính kèm:

  • docTong quan TNKQ Chuong I lop 12.doc