Bài tập Tiếng Anh Khối 3 - Unit 10: What do you do at break time?

docx 2 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 19/07/2022 Lượt xem 254Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập Tiếng Anh Khối 3 - Unit 10: What do you do at break time?", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài tập Tiếng Anh Khối 3 - Unit 10: What do you do at break time?
(Test 2)
Ex 1: Read and match:
break time
chơi
badminton
màu vàng
football
màu cam
chess
trượt patin (patanh)
basketball
màu xanh da trời
table tennis
thước kẻ
play
màu nâu
like
bóng đá
skating
nhảy dây
hide-and-seek
gọt bút chì
skipping
cờ
blind man’s bluff
cặp sách
pencil sharpener
thích
blue
màu xanh lá cây
bookcase
bóng rổ
black
bóng bàn
yellow
tủ sách
brown
trò chơi trốn tìm
green
bút chì
orange
giờ giải lao
rubber
hộp bút
ruler
màu đen
pencil case
cầu lông
school bag
cục tẩy bút chì
notebook
bịt mắt bắt dê
pencil
quyển vở
Ex 2: Listen and circle the word you hear:
a. fine 	b. thank 	c. thanks 	d. how
a. meet 	b. thank 	c. you 	d. I
a. your 	b. you 	c. I 	d. my
a. how 	b. what 	c. who 	d. hello
a. spell 	b. spel 	c. sppel 	d. spele
a. name 	b. Nam 	c. Nem 	d. near
a. this 	b. that 	c. these 	d. those
a. those 	b. this 	c. thank 	d. these
a. no 	b. nine 	c. nice 	d. fine
a. friends 	b. friend 	c. are 	d. I
a. open 	b. close 	c. book 	d. your
a. go 	b. no 	c. come 	d. can
a. in 	b. up 	c. down 	d. out
a. play 	b. playground c. large 	d. new
a. small 	b. big 	c. old 	d. large
a. notebook 	b. book 	c. ruler 	d. rubber
a. brown 	b. green 	c. orange 	d. blue
a. like 	b. nice 	c. night 	d. nine
a. chess 	b. badminton c. break time d. basketball
a. hello 	b. good morning c. hi d. good afternoon
a. football 	b. basketball c. table tennis d. hide-and-seek
a. stand up 	b. sit down 	c. come in 	d. go out
a. library 	b. gym 	c. computer 	d. classroom
a. skipping 	b. skating 	c. small 	d. stand
Ex 3: Answer questions about you:
What’s your name?	
How do you spell your name?	
How are you?	
How old are you?	
Is your school big?	
What colour is your school bag?	
What colour is your book?	
Are your pens and pencils red?	
What do you do at break time?	
Do you like skipping?	
Ex 4: Put the words in correct order to make meaningful sentences:
I /table tennis/ play/ break/ at/ time/.	
Those/ pens/ pencils/ are/ and/ my/.	
colour/ are/ your/ what/ notebooks/?	
library/ and/ nice/ big/ the/ is/.	
is/ computer/ old/ large/ but/ the/ room/.	
like/ you/ blind man’s bluff/ do/?	
Phong/ and/ like/ Quan/ football/.	
do/ you/ what/ break time/ do/ at/?	
are/ they/ orange/ red/ and/.	
she/ old/ eight/ years/ is/.	
Lan/ and /Quan/ do/ badminton/ like/?	
Tuan/ at/ break time/ play/ Hung/ and/ basketball/.	
these/ your/ are/ pencils/?	
her/ school/ are/ those/ things/.	
your/ open/ book/, / please/.	
Ex 5: Odd one out:
a. break time 	b. book 	c. notebook 	d. pencil case
a. basketball 	b. play 	c. badminton 	d. table tennis
a. football 	b. stand 	c. sit 	d. ask
a. like 	b. come 	c. play 	d. chess
a. blind man’s bluff 	b. hide-and-seek 	c. pencil sharpener 	d. skipping
a. classroom 	b. class 	c. open 	d. gym
a. yes 	b. hello 	c. hi 	d. good morning
a. fine 	b. five 	c. nine 	d. eight
a. how old 	b. what 	c. who 	d. are
a. skating 	b. skipping 	c. morning 	d. chess
a. orange 	b. bookcase 	c. brown 	d. blue
a. rubber 	b. black 	c. white 	d. violet
a. pencil case 	b. pencil 	c. pen 	d. school
a. small 	b. old 	c. new 	d. eleven
a. I 	b. my 	c. he 	d. she
a. ruler 	b. rubber 	c. yellow 	d. school bag
a. colour 	b. open 	c. close 	d. come
a. desks 	b. notebook 	c. books 	d. rubbers
a. break time 	b. chess 	c. football 	d. skating
a. play 	b. skipping 	c. do 	d. like

Tài liệu đính kèm:

  • docxbai_tap_tieng_anh_khoi_3_unit_10_what_do_you_do_at_break_tim.docx