Bài tập Tiếng Anh Khối 2

docx 2 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 11/07/2022 Lượt xem 308Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập Tiếng Anh Khối 2", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài tập Tiếng Anh Khối 2
Tên .
Ôn tập
Bài 1 .Dịch sang tiếng việt
1.They are playing with the car. ..
2.he can see lots of houses .
3.She has a blue blouse 
4.My brother has a blue skirt ..
5. Where is the bus ? 
6.The bike is in the yard 
7.This is my brother 
8.My friend is winding the clock .
9.My mother is cleaning the door ..
10.My sister is climbing the tree ..
Bài 2 .Dịch sang tiếng anh 
1.rửa mặt 	2.rửa chân .
3.màu trắng..	4.con cá.
5.màu cam .	6.bánh mì ..
7.dài 	 	8.màu tía .
9.màu xám .	10.sữa .
11.quả chuối 	12.con trâu .
13.con gà mái .	14.đói .
15.cửa sổ ..	16.quả chuối 
17.quả xoài ..	18.thịt bò 
19. cơm 	20.hạt đậu .
Bài 3. Điền thêm một chữ cái
1.mi_ k 	2.w _ ndow	3.b_ ans	4.b _ ffalo	5.br _ ther
6.h _ n	7.sn _ il 	8.m _ ther 	9.f _ ther 	10.s _ ster
11.gr _ ss	12.gro _ 	13.fe _ t	14.f _ot	15.d _ ess
16.ch _ cken	17.w _ ite 	18.b l _ e	19.r _ ng 	20. s _ ng
Bài 4 . Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành một chữ cái hoàn chỉnh.
1.ingsw	2.owgr ..3.akce 
4.rodp ..	5.ipdr 6.wtera ..
7.aintr .	8.ainr .9.gnsi .
10.illtet ..	11.acklb 12.ourcol
13.erewh.	14.atwh 15.keli 
16.veha ..	17.arpk .18.eardb .
19.rownb.	20.eengr ..	21.ildrench 
Bài 5.Gạch đi một chữ cái.
1.boye 	2.gierl 	3.teacheor	4.orne	5.twlo
6.thrsee	7.fours	8.fiave	9.sitx	10.sevren
11.pirnk	12.eigmht	13.nicne	14.teon	15.clocyk
16.taill	17.hagll	18.smarll	19.bieg	20.sintg
Bài 6 .Nối câu ở cột A với câu ở cột B
 A	B
1.what colour	a.grow slow	
2.My sister has 	b.chocolate
3.the birds are	c.is cleaning the house
4.the children 	d.do you like ?
5.red grapes	e.lot of rain
6.green grass	f.in the car park 
7.who like	g.singing
8.my mother 	h.a new dress
9.the car is	i.are playing football. 
10.there is a	k.grow fast
Bài 7.Chọn một đáp án thích hợp nhất.
1.mother 	father 	brother 	doctor
2.pig	bird	door	 	duck	
3.sing	book 	swing	ring
4. green	pink 	want	white
5.blouse	two	three	seven
6.is	why	am	are
7.garden	park	hall	when
8.drive	flag	sing	bring
9.chicken	chocolate	boy	 	bread
10.tall	small	teacher	happy
Bài 8.Điền một từ còn thiếu.
1.I  a student	2.where  you from ?
3.What colour .. she like ?	4.Minh .. a blue cat.
5.The bells  ringing	6.They . playing with the train.
7.like chicken.	8.What .. he doing ?
9. .. your teeth , please.	10 my feet , please .
The end

Tài liệu đính kèm:

  • docxbai_tap_tieng_anh_khoi_2.docx