Tên . Ôn tập Bài 1 .Dịch sang tiếng việt 1.They are playing with the car. .. 2.he can see lots of houses . 3.She has a blue blouse 4.My brother has a blue skirt .. 5. Where is the bus ? 6.The bike is in the yard 7.This is my brother 8.My friend is winding the clock . 9.My mother is cleaning the door .. 10.My sister is climbing the tree .. Bài 2 .Dịch sang tiếng anh 1.rửa mặt 2.rửa chân . 3.màu trắng.. 4.con cá. 5.màu cam . 6.bánh mì .. 7.dài 8.màu tía . 9.màu xám . 10.sữa . 11.quả chuối 12.con trâu . 13.con gà mái . 14.đói . 15.cửa sổ .. 16.quả chuối 17.quả xoài .. 18.thịt bò 19. cơm 20.hạt đậu . Bài 3. Điền thêm một chữ cái 1.mi_ k 2.w _ ndow 3.b_ ans 4.b _ ffalo 5.br _ ther 6.h _ n 7.sn _ il 8.m _ ther 9.f _ ther 10.s _ ster 11.gr _ ss 12.gro _ 13.fe _ t 14.f _ot 15.d _ ess 16.ch _ cken 17.w _ ite 18.b l _ e 19.r _ ng 20. s _ ng Bài 4 . Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành một chữ cái hoàn chỉnh. 1.ingsw 2.owgr ..3.akce 4.rodp .. 5.ipdr 6.wtera .. 7.aintr . 8.ainr .9.gnsi . 10.illtet .. 11.acklb 12.ourcol 13.erewh. 14.atwh 15.keli 16.veha .. 17.arpk .18.eardb . 19.rownb. 20.eengr .. 21.ildrench Bài 5.Gạch đi một chữ cái. 1.boye 2.gierl 3.teacheor 4.orne 5.twlo 6.thrsee 7.fours 8.fiave 9.sitx 10.sevren 11.pirnk 12.eigmht 13.nicne 14.teon 15.clocyk 16.taill 17.hagll 18.smarll 19.bieg 20.sintg Bài 6 .Nối câu ở cột A với câu ở cột B A B 1.what colour a.grow slow 2.My sister has b.chocolate 3.the birds are c.is cleaning the house 4.the children d.do you like ? 5.red grapes e.lot of rain 6.green grass f.in the car park 7.who like g.singing 8.my mother h.a new dress 9.the car is i.are playing football. 10.there is a k.grow fast Bài 7.Chọn một đáp án thích hợp nhất. 1.mother father brother doctor 2.pig bird door duck 3.sing book swing ring 4. green pink want white 5.blouse two three seven 6.is why am are 7.garden park hall when 8.drive flag sing bring 9.chicken chocolate boy bread 10.tall small teacher happy Bài 8.Điền một từ còn thiếu. 1.I a student 2.where you from ? 3.What colour .. she like ? 4.Minh .. a blue cat. 5.The bells ringing 6.They . playing with the train. 7.like chicken. 8.What .. he doing ? 9. .. your teeth , please. 10 my feet , please . The end
Tài liệu đính kèm: