Name: . BÀI TẬP I. Odd one out: (Loại bỏ 1 chữ cái) 1. lesmon 2. blion 3. mangho 4. moonz 5. nogse 6. nuty 7. famrm 8. mdonkey II. Match: (Nối) Shirt áo chui đầu Socks quần dài Trousers váy Shorts áo sơ mi Skirt giầy Jumper quần sóoc Shoes tất III. Add a letter: (viết thêm 1 chữ cái thành từ có nghĩa) Oct__pus bo__ q__een colou__ Ost__ich pi__k qu__et __ump Jum__p ___ick ki__e ba__l IV. Write the numbers in English: (viết các số sau bằng Tiếng Anh) 1.__________________ 2___________________ 3.__________________ 4. __________________ 5.__________________ 6. ____________________ 7.____________________ 8. ___________________ 9. ___________________ 10. __________________
Tài liệu đính kèm: