Trang 1 BÀI TẬP ÔN TẬP TÍCH PHÂN ĐỢT 1 Câu 1. Biết f x dx 2 1 4. Tính f x I xdx x 2 3 2 0 1 . 1 A. I 4. B. I 16. C. I 8. D. I 2. Câu 2. Tìm một nguyên hàm của hàm số f x x 2 1 . 1 A. x f x dx x 1 ln . 1 B. x f x dx x 1 1 ln . 2 1 C. x f x dx x 1 1 ln . 2 1 D. x f x dx x 1 1 ln . 2 1 Câu 3. Tìm nguyên hàm của hàm số x x e f x e 2 1 . A. x xf x dx e e C. B. x x f x dx e e C. C. x xf x dx e e C. D. x x f x dx e e C. Câu 4. Biết dx a b x x 1 2 0 1 ln2 ln3. 5 6 Tính S a b. A. S 1. B. S 1. C. S 0. D. S 4. Câu 5. Tìm nguyên hàm của hàm số f x x x2cos3 cos . A. f x dx x 2x C 1 1 cos4 cos . 4 2 B. f x dx x x C 2 sin3 sin . 3 C. f x dx x in2x C 1 1 sin4 s . 4 2 D. f x dx x in2x C 1 1 sin4 s . 4 2 Câu 6. Tính 2 0 sinI x xdx A. 22 3. I B. 2 4. I C. 2 4. I D. 22 3. I Câu 7. Cho hình (H) giới hạn bởi y = sin x; x = 0; x = π và y = 0. Tính thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình (H) quanh trục Ox. A. . 2 V B. . 4 V C. 2 . 2 V D. 2 . 4 V Câu 8. Tính I x x dx 5 2 0 4 . A. I 5. B. I 1 . 4 C. I 35 . 3 D. I 19 . 3 Câu 9. Tìm nguyên hàm của hàm số f x x 3 2 5 . A. f x dx x C 41 2 5 . 2 B. f x dx x C 41 2 5 . 6 C. f x dx x C 41 2 5 . 4 D. f x dx x C 41 2 5 . 8 Câu 10. Biết y f x là hàm số chẵn, có đạo hàm trên và f x dx 0 2 6. Tính P f x dx 2 2 . A. P = 12. B. P = 3. C. P = 24. D. P = 0. Câu 11. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong 225y x , đường thẳng 0, 5x x và trục hoành. A. 25 . 2 S B. 25 . 4 S C. . 4 S D. 5 . 4 S Trang 2 Câu 12. Tính 3 0 cos . I x xdx A. 3 1 . 6 2 I B. 3 1 . 6 I C. 3 1 . 2 I D. 3 . 2 I Câu 13. Biết x x e dx e ln2 2 0 1 lna lnb. 1 Tính P a b. A. P 6. B. P 1. C. P 6. D. P 5. Câu 14. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường cong 2 5y x và 22 4y x x . A. 100 . 3 S B. 18.S C. 8 . 3 S D. 36.S Câu 15. Cho hình (H) giới hạn bởi các đường y = x và y = x. Tính thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình (H) quanh trục Ox. A. .V B. . 2 V C. . 3 V D. . 6 V Câu 16. Biết F x là một nguyên hàm của hàm số x x e f x e 3 và F 0 4 . Tính F ln6 . A. F ln6 20. B. F ln6 18. C. F ln6 10. D. F ln6 7. Câu 17. Biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x x x2sin .cos và F 1 3 . Tìm F x . A. x F x 3 sin 2 . 3 B. x F x 3 sin . 3 C. x F x 3 sin 1 . 3 D. x F x 3 sin 1 . 3 Câu 18. Biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x x 2 2 cos và F 3 4 . Tính F 0 . A. F 0 3. B. F 0 1. C. F 0 1. D. F 0 3. Câu 19. Tìm nguyên hàm của hàm số f x xcos 2 . 4 A. f x dx x C 1 sin 2 . 2 4 B. f x dx x C 1 cos 2 . 2 4 C. f x dx x Ccos 2 . 4 D. f x dx x Csin 2 . 4 Câu 20. Tính x I dx x 3 2 2 1 . A. I ln2. B. I 1 8 ln . 2 3 C. I 8 ln . 3 D. I 2ln2. Câu 21. Tính I dx x 4 2 0 1 . 9 A. I ln6. B. I ln3. C. I 1 ln3. 2 D. I 2ln3. Câu 22. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong ln 1y x , đường thẳng 5x và trục hoành. A. 6ln6 5.S B. 6ln6 5.S C. 5ln6 6.S D. 5ln6 6.S Câu 23. Tìm nguyên hàm của hàm số f x x x 2 1 . 3 2 Trang 3 A. x f x dx C x 2 ln . 1 B. x f x dx C x 2 ln . 1 C. x f x dx C x 1 ln . 2 D. x f x dx C x 1 ln . 2 Câu 24. Biết xx e dx a be 1 0 1 . Tính M a b 2 2 . A. M 0. B. M 2. C. M 1. D. M 4. Câu 25. Cho hàm số y f x có đạo hàm là 1 ' 2 1 f x x và 1 1f thì 5f bằng: A. 5 1 ln3. f B. 5 1 ln2. f C. 5 1 ln3. f D. 5 1 ln2. f Đợt 2 Caâu 1. Nguyên hàm của hàm số f(x) x là: A. 1 x C 1 B. 1( 1)x C C. 1 x C 1 D. 1 x C Caâu 2. Tìm nguyên hàm của hàm số 3 2 2 4 5 1 . x x y x A. 2 15 . x x C x B. 2 12 5 . x x C x C. 2 12 5 . x x C x D. 22 5 ln . x x x C Caâu 3. Tính tích phân 1 ln . e I x xdx A. 2 2 . 2 e I B. 2 1 . 4 e I C. 2 1 . 4 e I D. 1 . 2 I Caâu 4. Tính I= 4 1 1 (2 ) ?x dx x A. 16 + 2ln2 B. 4 + 2ln2 C. 5 + ln4 D. 15 + 2ln2 Caâu 5. Tìm I= 2 .3x x dx =? A. 2 .3 ln 2 x x C B. 2 3 . ln 2 ln3 x x C C. 2 .3 ln3 x x C D. 2 .3 ln 6 x x C Caâu 6. Tìm I= (sin os )x c x dx =? A. sin osx c x C B. sin osx c x C C. sin osx c x C D. sin osx c x C Caâu 7. Tìm I= 2 4 sin (1 2 ) dx x =? A. 2cot(1 2 )x C B. 2cot(1 2 )x C C. 4cot(1 2 )x C D. 4cot(1 2 )x C Caâu 8. Biết F(x) là nguyên hàm của 2( ) 3 6 2f x x x , F(2) = 2017. Tính (0) (3) ?F F A. 4030 B. 4034 C. 4040 D. 4023 Caâu 9. Cho I= 3 2 15x x dx , đặt 2 u x 15 khi đó viết I theo u và du ta được : A. 3 2 I (u 15u )du B. 4 2I (u 15u )du C. 4 3 I (u 15u )du D. 5 3I (u 15u )du Caâu 10. Biết 4 2 x 1 dx a bln3 x 1 thì a, b thỏa: A. a>b B. a<b C. a+b=5 D. a=b Caâu 11. Biết 2 2x x 4 2 0 (e e )dx ae be c thì a- b+c bằng: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Trang 4 Caâu 12. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi 2: 2 ; 2 0C y x x y x là: A. 7 2 B. 9 2 C. 11 2 D. 5 2 Caâu 13. Biết f (1) 3;f (2) 5 và Tính 2 / 1 2f (x) 3 dx ? A. 8 B. 9 C. 7 D. 6 Caâu 14. Biết 4 3 2 ( ) 4 3 2 x x x f x dx x C Tính (0) (1) ?f f A. 6 B. 5 C. 4 D. 3 Caâu 15. Cho 8 xxe dx , đặt 8x u x dv e dx khi đó ta có : A. 8x du dx v 8e B. 2 8x x du dx 2 v 8e C. 2 8x x du dx 2 1 v e 8 D. 8x du dx 1 v e 8 Caâu 16. Biết ( )F x là một nguyên hàm của của hàm số ( ) sinf x x và đồ thị hàm số ( )y F x đi qua điểm M(0;1). Tính ( ). 2 F A. ( ) 2 2 F B. ( ) 1 2 F C. ( ) 0 2 F D. ( ) 1 2 F Caâu 17. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 4 25 4, y x x trục hoành và 2 đường thẳng 0, 1. x x A. 7 . 3 B. 8 . 5 C. 38 . 15 D. 64 . 25 Caâu 18. Cho hình thang cong ( )H giới hạn bới các đường , 0, 0xy e y x và ln 4x . Đường thẳng (0 ln 4)x k k chia ( )H thành hai phần có diện tích là 1S 2S và như hình vẽ bên. Tìm x k để 1 22S S . A. 2 ln 4 3 k B. ln 2k C. 8 ln 3 k D. ln3k Caâu 19. Cho hàm số y=f(x) là hàm số chẳn, Chon khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. a a f (x)dx 0 B. a a f (x)dx 0 C. a a a 0 f (x)dx 2 f (x)dx D. b b a a f ( x)dx f (x)dx Caâu 20. Biết 2 4 2 0 3 ( ) ln3 x 1 2 x ee dx a b , giá trị a+b là: A. 7 2 B. 7 2 C. 5 2 D. 5 2 Caâu 21. Tính thể tích khối tròn xoay khi quay quanh trục hoành của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số (4 ) y x x với trục hoành. A. 512 . 15 B. 32 . 3 C. 32 . 3 D. 512 . 15 Caâu 22. Nếu ( )d 5 d a f x x và ( )d 2 d b f x x với a d b thì ( )d b a f x x bằng? A. 7 B. 8 C. -2 D. 3 Trang 5 Caâu 23. Biết 2 1 f (x)dx 2 và 2 1 f (2x)dx 6 Tính 4 1 f (x)dx ? A. 5 B. 8 C. 14 D. 4 Caâu 24. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 3 26 9 , y x x x trục tung và tiếp tuyến tại điểm có hoành độ 0 3x được tính bằng công thức? A. 3 3 2 0 ( 6 9 3)d .x x x x B. 3 3 2 0 ( 6 10 5)d . x x x x C. 2 3 2 0 ( 6 12 8)d . x x x x D. 2 3 2 0 ( 6 9 )d .x x x x Caâu 25. Diện tích hình phẳng (phần gạch chéo) trong hình là? A. 2 3 0 0 ( )d ( )d . f x x f x x B. 0 3 2 0 ( )d ( )d . f x x f x x C. 0 3 2 0 ( )d ( )d . f x x f x x D. 3 2 ( )d . f x x ĐỢT 3 Caâu 1. Tính ln x dx x : A. 2ln 2 x c . B. 2ln 2 x c . C. 2ln x c . D. 2 ln 2 x c . Caâu 2. Khẳng định nào sau đây sai? A. 1. ' . .n nk x k n x . B. x xe dx e c . C. 2 33 1 .x dx x x c D. cos ' sinx x . Caâu 3. Cho 9 1 .I x x dx Nếu đặt 1t x thì: A. 10 9I t t dt . B. 9I t dt . C. 91 .I t t dx . D. 10I t dt . Caâu 4. Tính cosx x dx . A. 2 sin 2 x x c . B. 2 sin 2 x x c . C. 1 sin .x c D. 2 sinx x c . Caâu 5. Tính . xx e dx : A. . x xx e e c . B. . 1xe x c . C. xx e c . D. . 1xx e c . Caâu 6. Tìm khẳng định dúng: A. 0 1 ln x x aa dx c a a . B. sin cos .xdx x c C. 1.x dx x c D. 1 lndx ax b c ax b . Caâu 7. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 3 23 2 1x x y x . Trang 6 A. 3 2 ln 3 2 x x x c . B. 3 2 lnx x x c . C. 3 2 lnx x x c . D. 3 2 1 x x c x . Caâu 8. Tính 3 2. 1.x x dx : A. 5 3 2 21 1 5 3 x x c . B. 4 3 2 21 1 4 3 x x c . C. 5 3 2 21 1 5 3 x x c . D. 3 2 2 21 1 3 2 x x c . Caâu 9. Tìm một nguyên hàm F(x) của hàm số 2 2y x x biết F(1) = 5: A. 3 2 3 x F x x c . B. 3 2 1 3 x F x x . C. 3 2 25 3 2 6 x x F x . D. 3 2 11 3 3 x F x x . Caâu 10. Tìm họ nguyên hàm của hàm số 4 .5x xy . A. 20 .ln 20 .x c B. 20 . ln 20 x c C. 4 5 . . ln 4 ln 5 x x c D. 120 . 1 x c x Câu 11. Tính: 6 0 tanI xdx A. 3 ln 2 B. 3 ln 2 C. 2 3 ln 3 D. 3 ln 2 . Câu 12. Tính 3 2 2 2 1 dx K x x A. K = 1 B. K = 2 C. K = 1/3 D. K = ½ Câu 13. Cho hàm số f(x) liên tục trên đoạn [1;3], biết f(1) = 2 và f(3) = 6. Tính 3 1 (2 ' 1)I f x dx : A. 10 B. 8 C. 20 D. -10 Câu 14. Tính: 2 3 2 2 3 dx I x x A. I = B. 3 I C. 6 I D. 6 I Câu 15. Ta có b a I udv bằng: A. b b b a a a I udv uv vdu B. b b b a a a I udv uv vdu C. b b a a I udv uv vdu D. b b b a a a I udv u v vdv Câu 16. Tính 3 2 2 1 x K dx x A. K = ln2 B. K = 2ln2 C. 1 8 ln 2 3 K D. 8 ln 3 K Trang 7 Câu 17. Biết 2f x x x c . Tính 2 2 1 I f x dx : A. 3 B. 11/3 C. 3 D. 5 Câu 18. Cho 2 0 1 osxdxI x c . Nếu đặt u = x +1 và dv = cosx.dx. Khi đó ta có du và v là: A. du = dx; v = - sinx B. du = dx; v = sinx, dx C. du = dx; v = sinx D. du = - dx; v = sinx Câu 19. Cho 3 2 0 1I x x dx . Nếu đặt 2 1t x khi đó ta có : A. 3 2 0 I t dt B. 2 2 1 I t dt C. 2 1 I tdt D. I = 7/4 Câu 20. Cho Parabol y = x 2 và tiếp tuyến At tại A(1 ; 1) có phương trình: y = 2x – 1. Diện tích của phần bôi đen như hình vẽ là: A. 1 3 B. 2 3 C. 4 3 D. 3. Câu 21. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của: 2y x 2x , trục Ox và 2 đường thẳng x = 0, x = 2 là: A. 2 3 B. 4 3 C. 1 3 D. 0 Câu 22. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi Parabol 2y x và đường thẳng y = -x - 2 A. 11 2 B. 5 2 C. 9 2 D. 1 2 Câu 23. Tính thể tích vật thể giới hạn bởi mặt sinh ra khi quay hình phẳng giới hạn bởi: 2y 2x x , y 0 quay quanh Ox. A. 17 15 B. 16 15 C. 14 15 D. 13 15 Câu 24. Thể tích khối tròn xoay tạo nên khi ta quay quanh trục Ox, hình phẳng S giới hạn bởi các đường: xy x.e ,x 1, y 0 (0 x 1) là: A. 2 (e 1) 4 B. 2 (e 1) 4 C. 2 (e 1) 2 D. 2 1 4 e Câu 25. Ta có 1 e xI xe dx bằng: A. 2 1 2 e xI e e e dx B. 2 1 e xI e e e dx C. 2 1 2 e xI e e e dx D. I = 7,3 y x A 1 -1 -1 -2 4 1 Trang 8 ĐỢT 4 Câu 1 Một nguyên hàm của hàm số cosxf x là: A. 1 sin 1 2 x B/ sin 1x C/ sin x x D/ cos 1x Câu 2: Nguyên hàm của hàm số: 2 1 f x x là: A/ 1 C x B/ 1 C x C/ 1 2 C x D/ 1 2 C x Câu 3: Nguyên hàm của hàm số: 1 3 1 f x x là: A/ 1 ln 3 1 3 x C B/ 1 ln 3 1 3 x C C/ ln 3 1x C D/ 1 ln 3 1 2 x C Câu 4: Nguyên hàm của hàm số: y = 2os 2 x c là: A. 1 ( sin ) 2 x x C B. 1 (1 os ) 2 c x C C. 1 os 2 2 x c C D. 1 sin 2 2 x C . Câu 5: Nguyên hàm của hàm số: y = cos2x.sinx là: A. 3 1 cos 3 x C B. 3cos x C C. 3 1 sin 3 x C D. 3 1 cos 3 x C . Câu 6: Một nguyên hàm của hàm số: y = 2 x x e e là: A.2 ln( 2)xe + C B. ln( 2)xe + C C. e ln( 2)x xe + C D. 2xe + C. Câu 7 . Nguyên hàm của hàm số f(x) = x3 - 2 3 2x x là: A. 4 23ln 2 .ln 2 4 xx x C B. 3 3 1 2 3 xx C x C. 4 3 2 4 ln 2 xx C x D. 4 3 2 .ln 2 4 xx C x Câu 8. Một nguyên hàm của hàm số: y = cos5x.cosx là: A. F(x) = 1 1 1cos 6 cos 4 2 6 4 x x B. F(x) = 1 5 sin5x.sinx C. 1 1 1sin 6 sin 4 2 6 4 x x D. 1 sin 6 sin 4 2 6 4 x x Câu 9: Biết 10 b a f x dx , F(x) là một nguyên hàm của f(x) và F(a) = -3. Tính F b . A. 13F b B. 16F b C. 10F b D. 7F b Câu 10: Cho hàm số 4 2 1f x x x . Biết F(x) là một nguyên hàm của f(x); đồ thị hàm số y F x đi qua điểm 1;6M . Nguyên hàm F(x) là. A/ 4 2 1 2 4 5 x F x B/ 5 2 1 2 5 5 x F x C/ 5 2 1 2 5 5 x F x D/ 4 2 1 2 4 5 x F x Trang 9 Câu 11: Cho 6 0 1 sin cos 64 nI x xdx . Khi đó n bằng: A/ 3 B/ 4 C/ 6 D/ 5 Câu 12: Biết 2 0 (2 1)cos x xdx m n , giá trị m+n là: A. 5 B. 2 C. -1 D. -2 Câu 13:Tính tích phân sau: 4 2 2 1 ( )x dx x A. 275 12 B. 270 12 C. 265 12 D. 255 12 Câu 14:Tính tích phân sau: 2 1 3 ( ) 1 2 dx x A. 1 3ln 2 2 B. 3ln 3 2 C. 3 3ln 2 2 D. 1 3ln 2 2 C©u 15: Biến đổi 3 0 1 1 x dx x thành 2 1 ( )f t dt , với 1t x . Khi đó ( )f t là hàm nào trong các hàm số sau? C©u 16: Cho biết 5 2 f x dx 3 , 5 2 g t dt 9 . Giá trị của 5 2 A f x g x dx là: A/8 B/12 C/ 3 D/ 6 C©u 17 : Với giá trị nào của 0x để 1 1 ln 18 x e t dt t A/ 7 5;e e B/ 5e C/ 7e D/ 7 C©u 18: Giá trị của 1 x 0 I x.e dx là: A/ 1 B/ 2e 1 C/ 2 e D/ 2 1 e C©u 19 Cho hàm số ( )f x có đạo hàm trên đoạn 1;2 , (1) 1f và (2) 2f . Tính 2 1 '( )I f x dx . A/ 1I B. 1I C. 3I D. 7 2 I Câu 20. Biết ( )F x là một nguyên hàm của của hàm số 1 ( ) 1 f x x và (2) 1F . Tính (3)F A. (3) ln 2 1F B. (3) ln 2 1F C. 1 (3) 2 F D. 7 (3) 4 F Câu 21. Cho 4 0 ( ) 16f x dx . Tính 2 0 (2 )I f x dx A. 32I B. 8I C. 16I D. 4I C©u 22: Tính diện tích hình phẳng được giới hạn bởi 2 2 , 0, 1, 2y x x y x x A/ 8 3 B/ 2 C/ 7 3 D/ 3 Trang 10 C©u 23 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường (P): y =x2-2x+2 và các tiếp tuyến với (P) biết tiếp tuyến đi qua A(2;-2) là: A/ 8 3 B/ 64 3 C/ 40 3 D/ 16 3 C©u 24: Thể tíchvật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường 1 x 2 2 y x .e , x 1 , x 2 , y 0 quanh trục ox là: A/ 2(e )e B/ 2(e )e C/ 2e D/ 16 3 ĐỢT 5 Câu 1: Nguyên hàm của hàm số f x cos3x là: A. 1 3 3 x Csin B. 1 sin 3 3 x C C. sin3x C D. 3sin3x C Câu 2: Họ nguyên hàm của ( ) 2sin xf x x e là A. 2cos xx e C B. 2cos xx e C C. 2cos xx e C D. 2cos xx e C Câu 3: Công thức nguyên hàm nào sau đây là sai ? A. 1x x e dx C e B. 1 1 1 ( ) x x dx C C. xdx x C sin cos D. cosxdx x C sin Câu 4. Trong các hàm số sau đây , hàm số nào là nguyên hàm của 3 3( ) xf x e A. 3 3xe B. 3 3 3xe C. 3 3 1 3 xe D. -3 3 3xe Câu 5: Công thức nguyên hàm nào sau đây là sai? A. 1 lndx x C x B. 1 1 1 ( ) x x dx C C. x xe dx e C D. 2 1 tan cos dx x C x Câu 6: Nguyên hàm của hàm số f(x) = x2 – 3x + x 1 là: A. 3 23 3 2 ln x x x C B. 3 2 2 3 1 3 2 x x C x C. 3 23 lnx x x C D. 3 23 3 2 ln x x x C Câu 7. Nguyên hàm của hàm số: 1 f (x) x x là: A. 2ln x x C B. 2 1 ln x x C 2 C. 2 1 ln x x C 2 D. 2ln x x C . Câu 8. Tính 4sin x cos xdx : A. 5sin x C 5 B. 5cos x C 5 C. 5sin x C 5 D. 5sin x C Câu 9. 2(x 3x 1)dx là: A. 3 2 1 3 x x C 3 2 B. 3 2 1 3 x x x C 3 2 C. 3 2 1 3 x x x C 3 2 D. 3 2 3 1 x x x C 2 2 . Câu 10. Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số: f (x) cos x 3sin x thỏa mãn điều kiện F( ) 0 Trang 11 A. F(x) sin x 3cos x 3 B. F(x) sin x 3cos x 3 C. F(x) sin x 3cos x 3 D. F(x) sin x 3cos x 3 Câu 11: Tích phân 1 2 0 (3 2 1)I x x dx bằng: A. 1I B. 2I C. 3I D. 4 Câu 12: Tích phân 2 0 sin xI dx bằng: A. -1 B. 1 C. 2 D. 0 Câu 13: Tích phân 1 2 0 ( 1)I x dx bằng: A. 8 3 B. 2 C. 7 3 D. 4 Câu 14: Tích phân 0 sinL x xdx bằng: A. L = B. L = C. L = 2 D. K = 0 Câu 15. Tính: 1 2 0 4 3 dx I x x A. 3 ln 2 I B. 1 3 ln 3 2 I C. 1 3 ln 2 2 I D. 1 3 ln 2 2 I Câu 16: Giả sử 0 2 1 3 5 1 2 ln 2 3 x x I dx a b x . Khi đó giá trị 2a b là A. 30 B. 40 C. 50 D. 60 Câu 17. Cho tích phân dxx 1 0 3 1 , với cách đặt 3 1 xt thì tích phân đã cho bằng với tích phân nào ? A. 1 0 33 dtt B. 1 0 23 dtt C. 1 0 3dtt D. 1 0 3 tdt Câu 18. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của: 2y x 2x , trục Ox và 2 đường thẳng x = 0, x = 2 là: A. 2 3 B. 4 3 C. 1 3 D. 0 Câu 19. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi Parabol 2y x và đường thẳng y = -x - 2 A. 11 2 B. 5 2 C. 9 2 D. 1 2 Câu 20. Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi: y = lnx, y = 0, x = e là: A. 1 B. 2 C. 4 D. 3 Câu 21.Tính thể tích vật thể giới hạn bởi mặt sinh ra khi quay hình phẳng giới hạn bởi: 2y 2x x , y 0 quay quanh Ox. A. 17 15 B. 16 15 C. 14 15 D. 13 15 Trang 12 Câu 22. Thể tích của khối tròn xoay được giới hạn bởi đồ thị hàm số f(x) liên tục trên đoạn ;a b trục Ox và hai đường thẳng ,x a x b quay quanh trục Ox , có công thức là: A. 2 b a V f x dx B. 2 b a V f x dx C. b a V f x dx D. b a V f x dx Câu 23: Cho 2 0 3f x dx .Khi đó 2 0 4 3f x dx bằng: A. 2 B. 4 C. 6 D. 8 Câu 24: Biết 0 2 4 0 b x dx .Khi đó b nhận giá trị bằng: A. 0b hoặc 2b B. 0b hoặc 4b C. 1b hoặc 2b D. 1b hoặc 4b Câu 25: Giả sử 0 2 1
Tài liệu đính kèm: