www.MATHVN.com Bài tập Nguyờn hàm - Tớch phõn cú lời giải Bieõn soaùn: Thaày Traàn Sú Tuứng - Trang 1 . TP1: TÍCH PHÂN HÀM SỐ HỮU TỈ Dạng 1: Tỏch phõn thức Cõu 1. xI dx x x 2 2 2 1 7 12 = − + ∫ • I dx x x 2 1 16 91 4 3 = + − − − ∫ = ( )x x x 2116 ln 4 9 ln 3+ − − − = 1 25ln2 16 ln3+ − . Cõu 2. dxI x x 2 5 3 1 = + ∫ • Ta cú: x xx x x x3 2 3 2 1 1 1 ( 1) 1 = − + + + + ⇒ I x x x 2 2 21 1 3 1 3ln ln( 1) ln 2 ln5 2 2 2 812 = − − + + = − + + Cõu 3. xI dx x x x 5 2 3 2 4 3 1 2 5 6 + = − − + ∫ • I 2 4 13 7 14ln ln ln 2 3 3 15 6 5 = − + + Cõu 4. xdxI x 1 0 3( 1) = + ∫ • Ta cú: x x x x x x 2 3 3 3 1 1 ( 1) ( 1) ( 1) ( 1) − − + − = = + − + + + I x x dx 1 2 3 0 1( 1) ( 1) 8 − − ⇒ = + − + = ∫ Dạng 2: Đổi biến số Cõu 5. xI dx x 2 4 ( 1) (2 1) − = + ∫ • Ta cú: x x f x x x 2 1 1 1( ) . . 3 2 1 2 1 ′ − − = + + ⇒ x I C x 3 1 1 9 2 1 − = + + Cõu 6. ( ) ( ) x I dx x 991 101 0 7 1 2 1 − = + ∫ • ( ) x dx x x I d x x xx 99 991 1 2 0 0 7 1 1 7 1 7 1 2 1 9 2 1 2 12 1 − − − = = + + + + ∫ ∫ x x 100 1001 1 7 1 11 2 1 09 100 2 1 900 − = ⋅ = − + Cõu 7. xI dx x 1 2 2 0 5 ( 4) = + ∫ • Đặt t x 2 4= + ⇒ I 1 8 = Cõu 8. xI dx x 1 7 2 5 0 (1 ) = + ∫ • Đặt t x dt xdx 21 2= + ⇒ = ⇒ tI dt t 2 3 5 5 1 1 ( 1) 1 1. 2 4 2 − = =∫ Bài tập Nguyờn hàm - Tớch phõn cú lời giải www.mathvn.com Bieõn soaùn: Thaày Traàn Sú Tuứng - Trang 2 Cõu 9. I x x dx 1 5 3 6 0 (1 )= −∫ • Đặt dt t t t x dt x dx dx I t t dt x 1 7 8 3 2 6 2 0 1 1 11 3 (1 ) 3 3 7 8 1683 − = − ⇒ = − ⇒ = ⇒ = − = − = ∫ Cõu 10. I dx x x 4 3 4 1 1 ( 1) = + ∫ • Đặt t x 2 = ⇒ t I dt t t 3 2 1 1 1 1 3ln 2 4 21 = − = + ∫ Cõu 11. dxI x x 2 10 2 1 .( 1) = + ∫ • x dx I x x 2 4 5 10 2 1 . .( 1) = + ∫ . Đặt t x 5 = ⇒ dt I t t 32 2 2 1 1 5 ( 1) = + ∫ Cõu 12. xI dx x x 2 7 7 1 1 (1 ) − = + ∫ • x x I dx x x 2 7 6 7 7 1 (1 ). .(1 ) − = + ∫ . Đặt t x 7 = ⇒ t I dt t t 128 1 1 1 7 (1 ) − = +∫ Cõu 13. dxI x x 3 6 2 1 (1 ) = + ∫ • Đặt : x t 1 = ⇒ t I dt t t dt t t 3 163 4 2 2 2 1 3 3 11 1 1 = − = − + − + + ∫ ∫ = 117 41 3 135 12 pi− + Cõu 14. xI dx x 2 2001 2 1002 1 . (1 ) = + ∫ • x I dx dx x x x x 2 22004 3 2 1002 1002 1 1 3 2 1. . (1 ) 1 1 = = + + ∫ ∫ . Đặt t dt dx x x2 3 1 21= + ⇒ = − . Cỏch 2: Ta cú: x xdxI x x 1 2000 2 2000 2 2 0 1 .2 2 (1 ) (1 ) = + + ∫ . Đặt t x dt xdx 21 2= + ⇒ = ⇒ t I dt d t tt t 10002 21000 1000 2 1001 1 1 1 ( 1) 1 1 1 11 1 2 2 2002.2 − = = − − = ∫ ∫ Cõu 15. xI dx x 2 2 4 1 1 1 + = + ∫ • Ta cú: x x x x x 2 2 4 2 2 11 1 11 + + = + + . Đặt t x dt dx x x2 1 11 = − ⇒ = + ⇒ dt I dt t tt 3 3 2 2 2 1 1 1 1 1 2 2 2 22 = = − − +− ∫ ∫ t t 31 2 1 2 1.ln ln2 2 2 2 2 2 2 11 − − = = + + www.MATHVN.com Bài tập Nguyờn hàm - Tớch phõn cú lời giải Bieõn soaùn: Thaày Traàn Sú Tuứng - Trang 3 . Cõu 16. xI dx x 2 2 4 1 1 1 − = + ∫ • Ta cú: x x x x x 2 2 4 2 2 1 1 1 11 − − = + + . Đặt t x dt dx x x2 1 11 = + ⇒ = − ⇒ dt I t 5 2 2 2 2 = − + ∫ . Đặt du t u dt u2 2 tan 2 cos = ⇒ = ; u u u u1 2 5 5tan 2 arctan2; tan arctan 2 2 = ⇒ = = ⇒ = ⇒ u u I du u u 2 1 2 1 2 2 2 5( ) arctan arctan 2 2 2 2 2 = = − = − ∫ Cõu 17. x I dx x x 2 2 3 1 1− = + ∫ • Ta cú: xI dx x x 2 2 1 1 1 1 − = + ∫ . Đặt t x x 1 = + ⇒ I 4ln 5 = Cõu 18. xI dx x 1 4 6 0 1 1 + = + ∫ • Ta cú: x x x x x x x x x x x x x x x x 4 4 2 2 4 2 2 2 6 6 2 4 2 6 2 6 1 ( 1) 1 1 1 1 ( 1)( 1) 1 1 1 + − + + − + = = + = + + + + − + + + + ⇒ d x I dx dx x x 1 1 3 2 3 2 0 0 1 1 ( ) 1 . 3 4 3 4 31 ( ) 1 pi pi pi = + = + = + + ∫ ∫ Cõu 19. xI dx x 3 23 4 0 1 = − ∫ • x I dx dx x x x x 3 3 23 3 2 2 2 2 0 0 1 1 1 1 ln(2 3) 2 4 12( 1)( 1) 1 1 pi = = + = − + − + − + ∫ ∫ Cõu 20. xdxI x x 1 4 2 0 1 = + + ∫ . • Đặt t x 2 = ⇒ dt dt I t t t 1 1 2 220 0 1 1 2 2 6 31 1 3 2 2 pi = = = + + + + ∫ ∫ Cõu 21. xI dx x x 1 5 22 4 2 1 1 1 + + = − + ∫ • Ta cú: x x x x x x 2 2 4 2 2 2 11 1 11 1 + + = − + + − . Đặt t x dt dx x x2 1 11 = − ⇒ = + ⇒ dt I t 1 2 0 1 = + ∫ . Đặt du t u dt u2 tan cos = ⇒ = ⇒ I du 4 0 4 pi pi = =∫ Bài tập Nguyờn hàm - Tớch phõn cú lời giải www.mathvn.com Bieõn soaùn: Thaày Traàn Sú Tuứng - Trang 4 TP2: TÍCH PHÂN HÀM SỐ Vễ TỈ Dạng 1: Đổi biến số dạng 1 Cõu 22. xI dx x x23 9 1 = + − ∫ • x I dx x x x dx x dx x x dx x x 2 2 2 2 (3 9 1) 3 9 1 3 9 1 = = − − = − − + − ∫ ∫ ∫ ∫ + I x dx x C2 31 13= = +∫ + I x x dx 2 2 9 1= −∫ x d x x C 3 2 2 2 2 2 1 19 1 (9 1) (9 1) 18 27 = − − = − +∫ ⇒ I x x C 3 2 321 (9 1) 27 = − + + Cõu 23. x xI dx x x 2 1 + = + ∫ • x x dx x x 2 1 + + ∫ x x dx dx x x x x 2 1 1 = + + + ∫ ∫ . + x I dx x x 2 1 1 = + ∫ . Đặt t= x x t x x 21 1+ ⇔ − = x t3 2 2( 1)⇔ = − x dx t t dt2 24 ( 1) 3 ⇔ = − ⇒ t dt t t C2 3 4 4 4( 1) 3 9 3 − = − +∫ = ( )x x x x C3 14 41 19 3+ − + + + x I dx x x 2 1 = + ∫ = d x x x x 2 (1 ) 3 1 + + ∫ = x x C2 4 1 3 + + Vậy: ( )I x x C34 1 9 = + + Cõu 24. xI dx x 4 0 2 1 1 2 1 + = + + ∫ • Đặt t x2 1= + . I = t dt t 3 2 1 2 ln 2 1 = + +∫ . Cõu 25. dxI x x 6 2 2 1 4 1 = + + + ∫ • Đặt t x4 1= + . I 3 1ln 2 12 = − Cõu 26. I x x dx 1 3 2 0 1= −∫ • Đặt: t x 21= − ⇒ ( )I t t dt1 2 4 0 2 15 = − =∫ . Cõu 27. xI dx x 1 0 1 1 + = + ∫ • Đặt t x= ⇒ dx t dt2 .= . I = t tdt t 1 3 0 2 1 + +∫ = t t dt t 1 2 0 22 2 1 − + − + ∫ = 11 4 ln2 3 − . Cõu 28. xI dx x x 3 0 3 3 1 3 − = + + + ∫ www.MATHVN.com Bài tập Nguyờn hàm - Tớch phõn cú lời giải Bieõn soaùn: Thaày Traàn Sú Tuứng - Trang 5 . • Đặt t x tdu dx1 2= + ⇒ = ⇒ t tI dt t dt dt tt t 2 2 23 2 1 1 1 2 8 1(2 6) 6 13 2 − = = − + ++ + ∫ ∫ ∫ 33 6 ln 2 = − + Cõu 29. I x x dx 0 3 1 . 1 − = +∫ • Đặt t t t x t x dx t dt I t dt 1 1 7 4 3 2 33 00 91 1 3 3( 1) 3 7 4 28 = + ⇒ = + ⇒ = ⇒ = − = − = − ∫ Cõu 30. xI dx x x 5 2 1 1 3 1 + = + ∫ • Đặt tdt t x dx 23 1 3 = + ⇒ = ⇒ t tdt I t t 22 4 2 2 1 1 3 2. 31. 3 − + = − ∫ dt t dt t 4 4 2 2 2 2 2 ( 1) 2 9 1 = − + − ∫ ∫ t t t t 3 4 42 1 1 100 9ln ln . 9 3 1 27 52 2 − = − + = + + Cõu 31. x xI dx x 3 2 0 2 1 1 + − = + ∫ • Đặt x t x t21 1+ = ⇔ = − ⇒ dx tdt2= ⇒ t t t I tdt t t dt t t 2 2 22 2 2 5 4 2 3 11 1 2( 1) ( 1) 1 4 542 2 (2 3 ) 2 5 5 − + − − = = − = − = ∫ ∫ Cõu 32. x dxI x x 1 2 0 2 ( 1) 1 = + + ∫ • Đặt t x t x tdt dx21 1 2= + ⇒ = + ⇒ = t t I tdt t dt t t tt 222 22 2 3 3 11 1 ( 1) 1 1 16 11 2.2 2 2 2 3 3 − − ⇒ = = − = − − = ∫ ∫ Cõu 33. ( ) x I dx x 4 2 0 1 1 1 2 + = + + ∫ • Đặt dx t x dt dx t dt x 1 1 2 ( 1) 1 2 = + + ⇒ = ⇒ = − + và t tx 2 2 2 − = Ta cú: I = t t t t t tdt dt t dt tt t t 4 4 42 3 2 2 2 2 2 2 2 1 ( 2 2)( 1) 1 3 4 2 1 4 23 2 2 2 − + − − + − = = − + − ∫ ∫ ∫ = t t t t 21 23 4 ln 2 2 − + + = 12 ln 2 4 − Cõu 34. xI dx x 8 2 3 1 1 − = + ∫ Bài tập Nguyờn hàm - Tớch phõn cú lời giải www.mathvn.com Bieõn soaùn: Thaày Traàn Sú Tuứng - Trang 6 • x I dx x x 8 2 2 3 1 1 1 = − + + ∫ = ( )x x x 8 2 2 31 ln 1 + − + + = ( ) ( )1 ln 3 2 ln 8 3+ + − + Cõu 35. I x x x dx 1 3 2 0 ( 1) 2= − −∫ • I x x x dx x x x x x dx 1 1 3 2 2 2 0 0 ( 1) 2 ( 2 1) 2 ( 1)= − − = − + − −∫ ∫ . Đặt t x x 22= − ⇒ I 2 15 = − . Cõu 36. x x xI dx x x 2 3 2 20 2 3 1 − + = − + ∫ • x x x I dx x x 2 2 20 ( )(2 1) 1 − − = − + ∫ . Đặt t x x 2 1= − + I t dt 3 2 1 42 ( 1) 3 ⇒ = − =∫ . Cõu 37. x dxI x 2 3 3 20 4 = + ∫ • Đặt t x x t xdx t dt3 2 2 3 24 4 2 3= + ⇒ = − ⇒ = ⇒ I t t dt 3 2 4 3 4 3 3 8( 4 ) 4 2 2 2 5 = − = − + ∫ Cõu 38. dxI x x 1 211 1− = + + + ∫ • Ta cú: x x x xI dx dx xx x 1 12 2 2 2 1 1 1 1 1 1 2(1 ) (1 ) − − + − + + − + = = + − + ∫ ∫ x dx dx x x 1 1 2 1 1 1 1 11 2 2 − − + = + − ∫ ∫ + I dx x x x 1 1 1 1 1 1 1 11 ln | 1 2 2 − − = + = + = ∫ + x I dx x 1 2 2 1 1 2 − + = ∫ . Đặt t x t x tdt xdx 2 2 21 1 2 2= + ⇒ = + ⇒ = ⇒ I2= t dt t 2 2 2 2 0 2( 1) = − ∫ Vậy: I 1= . Cỏch 2: Đặt t x x2 1= + + . Cõu 39. ( )x x I dx x 1 3 31 4 1 3 − = ∫ • Ta cú: I dx x x 1 1 3 2 3 1 3 1 11 . = − ∫ . Đặt t x2 1 1= − ⇒ I 6= . Cõu 40. xI dx x 2 2 1 4 − = ∫ • Ta cú: xI xdx x 2 2 2 1 4 − = ∫ . Đặt t = x t x tdt xdx 2 2 24 4− ⇒ = − ⇒ = − ⇒ I = t tdt t tdt dt t tt t t 00 0 02 2 2 2 33 3 3 ( ) 4 2(1 ) ln 24 4 4 − − = = + = + + − − − ∫ ∫ ∫ = 2 33 ln 2 3 − − + + www.MATHVN.com Bài tập Nguyờn hàm - Tớch phõn cú lời giải Bieõn soaùn: Thaày Traàn Sú Tuứng - Trang 7 . Cõu 41. xI dx x x 2 5 2 22 ( 1) 5 = + + ∫ • Đặt t x 2 5= + ⇒ dtI t 5 2 3 1 15ln 4 74 = = − ∫ . Cõu 42. xI dx x x 27 3 21 2− = + ∫ • Đặt t x6= ⇒ t t I dt dt tt t t t 3 33 2 2 2 1 1 2 2 2 15 5 1 ( 1) 1 1 − = = − + − + + + ∫ ∫ 2 55 3 1 ln 3 12 pi = − + − Cõu 43. I dx x x 1 20 1 1 = + + ∫ • Đặt t x x x2 1= + + + ⇒ dtI t t 1 3 1 3 1 1 2 3 2 3ln(2 1) ln 2 1 3 + + + = = + = +∫ Cõu 44. xI dx x x 3 2 2 2 0 (1 1 ) (2 1 ) = + + + + ∫ • Đặt x t2 1+ + = ⇒ I t dt t t 4 2 3 42 36 42 16 12 42 ln 3 = − + − = − + ∫ Cõu 45. xI dx x x x x 3 2 0 2( 1) 2 1 1 = + + + + + ∫ • Đặt t x 1= + ⇒ t t dtI t dt t t 2 22 2 2 2 1 1 2 ( 1) 2 ( 1) ( 1) − = = − + ∫ ∫ t 23 1 2 2( 1) 3 3 = − = Cõu 46. x x xI dx x 32 2 3 4 1 2011− + = ∫ • Ta cú: xI dx dx M N x x 32 2 2 22 3 3 1 1 1 1 2011 − = + = +∫ ∫ xM dx x 32 2 2 3 1 1 1− = ∫ . Đặt t x 3 2 1 1= − ⇒ M t dt 3 7 32 3 0 3 21 7 2 128 − = − = −∫ N dx x dx x x 2 22 2 2 2 3 3 2 1 1 1 2011 2011 140772011 162 − = = = − = ∫ ∫ ⇒ I 314077 21 7 16 128 = − . Cõu 47. dxI x x 1 33 30 (1 ). 1 = + + ∫ • Đặt t x3 31= + ⇒ t dtI dt t t t t 3 32 22 2 2 1 14 3 2 33 3.( 1) .( 1) = = − − ∫ ∫ Bài tập Nguyờn hàm - Tớch phõn cú lời giải www.mathvn.com Bieõn soaùn: Thaày Traàn Sú Tuứng - Trang 8 dt dt t dt t tt t tt 3 3 3 2 3 2 2 2 3 2 2 4 1 1 13 342 3 33 11 11 1. 1 − − = = = − − ∫ ∫ ∫ Đặt dt u du t t3 4 1 31= − ⇒ = ⇒ u uI du u du u 1 11 12 1 2 2 1 22 23 3 3 3 3 0 0 0 0 1 1 1 13 3 3 2 3 − − = = = = = ∫ ∫ Cõu 48. xI dx x x x 2 2 4 23 1 1 = − + ∫ • Đặt t x2 1= + ⇒ t I dt t 3 2 2 2 2 ( 1) 2 − = − ∫ = t t dt t dt dt t t 3 3 34 2 2 2 2 2 2 2 2 1 1 19 2 4 2ln 3 4 4 22 2 − + + = + = + −− − ∫ ∫ ∫ Dạng 2: Đổi biến số dạng 2 Cõu 49. ( )xI x x dx x 1 0 1 2 ln 1 1 − = − + + ∫ • Tớnh xH dx x 1 0 1 1 − = + ∫ . Đặt x t tcos ; 0; 2 pi = ∈ ⇒ H 2 2 pi = − • Tớnh K x x dx 1 0 2 ln(1 )= +∫ . Đặt u x dv xdx ln(1 ) 2 = + = ⇒ K 1 2 = Cõu 50. I x x x dx 2 5 2 2 2 ( ) 4 − = + −∫ • I = x x x dx 2 5 2 2 2 ( ) 4 − + −∫ = x x dx 2 5 2 2 4 − −∫ + x x dx 2 2 2 2 4 − −∫ = A + B. + Tớnh A = x x dx 2 5 2 2 4 − −∫ . Đặt t x= − . Tớnh được: A = 0. + Tớnh B = x x dx 2 2 2 2 4 − −∫ . Đặt x t2sin= . Tớnh được: B = 2pi . Vậy: I 2pi= . www.MATHVN.com Bài tập Nguyờn hàm - Tớch phõn cú lời giải Bieõn soaùn: Thaày Traàn Sú Tuứng - Trang 9 . Cõu 51. ( )x dx I x 2 2 4 1 3 4 2 − − = ∫ • Ta cú: xI dx dx x x 2 2 2 4 4 1 1 3 4 2 2 − = −∫ ∫ . + Tớnh I1 = dx x 2 4 1 3 2 ∫ = x dx 2 4 1 3 7 2 16 − =∫ . + Tớnh xI dx x 2 2 2 4 1 4 2 − = ∫ . Đặt x t dx tdt2sin 2 cos= ⇒ = . ⇒ tdt I t dt t d t t t 22 2 2 2 2 2 4 2 6 6 6 1 cos 1 1 1 3cot cot . (cot ) 8 8 8 8sin sin pi pi pi pi pi pi = = = − = ∫ ∫ ∫ Vậy: ( )I 1 7 2 3 16 = − . Cõu 52. x dxI x 1 2 60 4 = − ∫ • Đặt t x dt x dx3 23= ⇒ = ⇒ dtI t 1 20 1 3 4 = − ∫ . Đặt t u u dt udu2sin , 0; 2cos 2 pi = ∈ ⇒ = ⇒ I dt 6 0 1 3 18 pi pi = =∫ . Cõu 53. xI dx x 2 0 2 2 − = +∫ • Đặt x t dx tdt2cos 2sin= ⇒ = − ⇒ tI dt 2 2 0 4 sin 2 2 pi pi= = −∫ . Cõu 54. x dxI x x 1 2 20 3 2 = + − ∫ • Ta cú: x dxI x 1 2 2 20 2 ( 1) = − − ∫ . Đặt x t1 2cos− = . ⇒ t t I dt t 22 22 3 (1 2cos ) 2sin 4 (2 cos ) pi pi + = − − ∫ = ( )t t dt 2 3 2 3 4cos 2cos2 pi pi + +∫ = 3 3 4 2 2 pi + − Cõu 55. x x dx 1 2 2 0 1 2 1− −∫ • Đặt x tsin= ⇒ I t t tdt 6 0 3 1(cos sin )cos 12 8 8 pi pi = − = + −∫ Bài tập Nguyờn hàm - Tớch phõn cú lời giải www.mathvn.com Bieõn soaùn: Thaày Traàn Sú Tuứng - Trang 10 Dạng 3: Tớch phõn từng phần Cõu 56. I x dx 3 2 2 1= −∫ • Đặt x du dxu x xdv dx v x 2 21 1 = = − ⇒ − = = x I x x x dx x dx x x 3 3 2 2 2 2 2 2 3 11 . 5 2 1 2 1 1 ⇒ = − − = − − + − − ∫ ∫ dx x dx x 3 3 2 2 2 2 5 2 1 1 = − − − − ∫ ∫ I x x 2 3 2 5 2 ln 1= − − + − ⇒ ( )I 5 2 1ln 2 1 ln2 2 4 = − + + Chỳ ý: Khụng được dựng phộp đổi biến x t 1 cos = vỡ [ ]2;3 1;1 ∉ − TP3: TÍCH PHÂN HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Dạng 1: Biến đổi lượng giỏc Cõu 57. x xI dx x x 28cos sin 2 3 sin cos − − = − ∫ • ( )x x xI dx x x x x dx x x 2(sin cos ) 4 cos2 sin cos 4(sin cos sin cos − + = = − − + − ∫ ∫ x x C3cos 5sin= − + . Cõu 58. x x xI dx x cot tan 2 tan 2 sin 4 − − = ∫ • Ta cú: x x x xI dx dx dx C x x xx2 2cot 2 2 tan 2 2 cot 4 cos4 12 sin 4 sin 4 2sin 4sin 4 − = = = = − +∫ ∫ ∫ Cõu 59. x I dx x x 2cos 8 sin 2 cos2 2 pi + = + + ∫ • Ta cú: x I dx x 1 cos 21 4 2 2 1 sin 2 4 pi pi + + = + + ∫ x dx dx x x x 2 cos 21 4 2 2 1 sin 2 sin cos4 8 8 pi pi pi pi + = + + + + + + ∫ ∫ www.MATHVN.com Bài tập Nguyờn hàm - Tớch phõn cú lời giải Bieõn soaùn: Thaày Traàn Sú Tuứng - Trang 11 . x dx dx x x2 cos 21 14 2 32 2 1 sin 2 sin 4 8 pi pi pi + = + + + + ∫ ∫ x x C 1 3ln 1 sin 2 cot 4 84 2 pi pi = + + − + + Cõu 60. dxI x x 3 2 3 sin cos pi pi = + − ∫ • dx I x 3 1 2 1 cos 3 pi pi pi = − + ∫ = dx I x2 3 1 4 2sin 2 6 pi pi pi = + ∫ = 1 4 3 . Cõu 61. I dx x 6 0 1 2sin 3 pi = − ∫ • Ta cú: I dx dx x x 6 6 0 0 1 1 1 2 2 sin sin sin sin 3 3 pi pi pi pi = = − − ∫ ∫ x x dx dx x x x 6 6 0 0 coscos 2 6 2 63 sin sin 2 cos .sin 3 2 6 2 6 pi pi pi pipi pi pi pi + − − = = − + − ∫ ∫ x x dx dx x x 6 6 0 0 cos sin 2 6 2 61 1 2 2sin cos 2 6 2 6 pi pipi pi pi pi − + = + − + ∫ ∫ x x 6 6 0 0 ln sin ln cos ..... 2 6 2 6 pi pipi pi = − − + = Cõu 62. I x x x x dx 2 4 4 6 6 0 (sin cos )(sin cos ) pi = + +∫ . • Ta cú: x x x x4 4 6 6(sin cos )(sin cos )+ + x x33 7 3cos4 cos8 64 16 64 = + + ⇒ I 33 128 pi= . Cõu 63. I x x x dx 2 4 4 0 cos2 (sin cos ) pi = +∫ • I x x dx x d x 2 2 2 2 0 0 1 1 1cos2 1 sin 2 1 sin 2 (sin2 ) 0 2 2 2 pi pi = − = − = ∫ ∫ Cõu 64. I x x dx 2 3 2 0 (cos 1)cos . pi = −∫ Bài tập Nguyờn hàm - Tớch phõn cú lời giải www.mathvn.com Bieõn soaùn: Thaày Traàn Sú Tuứng - Trang 12 • A = ( )xdx x d x2 2 25 2 0 0 cos 1 sin (sin ) pi pi = −∫ ∫ = 8 15 B = x dx x dx 2 2 2 0 0 1cos . (1 cos2 ). 2 pi pi = +∫ ∫ = 4 pi Vậy I = 8 15 – 4 pi . Cõu 65. 2 2 0 I cos cos 2x xdx pi = ∫ • I x xdx x xdx x x dx 2 2 2 2 0 0 0 1 1cos cos2 (1 cos2 )cos2 (1 2cos2 cos4 ) 2 4 pi pi pi = = + = + +∫ ∫ ∫ x x x 2 0 1 1( sin2 sin 4 ) 4 4 8 pi pi = + + = Cõu 66. xI dx x 3 2 0 4sin 1 cos pi = +∫ • x x x x x x x x x x 3 3 2 4sin 4sin (1 cos ) 4sin 4sin cos 4sin 2sin2 1 cos sin − = = − = − + I x x dx2 0 (4sin 2sin 2 ) 2 pi ⇒ = − =∫ Cõu 67. I xdx 2 0 1 sin pi = +∫ • x x x x I dx dx 22 2 0 0 sin cos sin cos 2 2 2 2 pi pi = + = + ∫ ∫ x dx 2 0 2 sin 2 4 pi pi = + ∫ x x dx dx 3 22 30 2 2 sin sin 2 4 2 4 pi pi pi pi pi = + − + ∫ ∫ 4 2= Cõu 68. dxI x 4 6 0 cos pi = ∫ • Ta cú: I x x d x 4 2 4 0 28(1 2 tan tan ) (tan ) 15 pi = + + =∫ . Dạng 2: Đổi biến số dạng 1 www.MATHVN.com Bài tập Nguyờn hàm - Tớch phõn cú lời giải Bieõn soaùn: Thaày Traàn Sú Tuứng - Trang 13 . Cõu 69. xdxI x x sin 2 3 4sin cos2 = + −∫ • Ta cú: x xI dx x x2 2sin cos 2sin 4sin 2 = + + ∫ . Đặt t xsin= ⇒ I x Cx 1ln sin 1 sin 1 = + + + + Cõu 70. dxI x x3 5sin .cos = ∫ • ∫ ∫== xx dx xxx dxI 23233 cos.2sin 8 cos.cos.sin Đặt t xtan= . I t t t dt x x x C t x 3 3 4 2 2 3 1 3 13 tan tan 3ln tan 4 2 2 tan − = + + + = + + − + ∫ Chỳ ý: tx t2 2sin 2 1 = + . Cõu 71. dxI x x3sin .cos = ∫ • dx dx I x x x x x2 2 2 sin .cos .cos sin2 .cos = =∫ ∫ . Đặt t xtan= dx t dt x x t2 2 2; sin2 cos 1 ⇒ = = + dt t I dt t t t 2 2 12 2 1 + ⇒ = = + ∫ ∫ t x t dt t C x C t 2 21 tan( ) ln ln tan 2 2 = + = + + = + +∫ Cõu 72. x xI xdx x 2011 2011 2009 5 sin sin cot sin − = ∫ • Ta cú: xxI xdx xdx x x 2011 2011 22 4 4 11 cotsin cot cot sin sin − − = =∫ ∫ Đặt t xcot= ⇒ I t tdt t t C 2 4024 8046 22011 2011 20112011 2011t (1 ) 4024 8046 = + = + +∫ = x x C 4024 8046 2011 20112011 2011cot cot 4024 8046 + + Cõu 73. x xI dx x 2 0 sin2 .cos 1 cos pi = +∫ • Ta cú: x xI dx x 22 0 sin .cos2 1 cos pi = +∫ . Đặt t x1 cos= + ⇒ tI dt t 2 2 1 ( 1)2 2 ln2 1−= = −∫ Cõu 74. I x xdx 3 2 0 sin tan pi = ∫ • Ta cú: x x xI x dx dx x x 23 3 2 0 0 sin (1 cos )sinsin . cos cos pi pi − = =∫ ∫ . Đặt t xcos= Bài tập Nguyờn hàm - Tớch phõn cú lời giải www.mathvn.com Bieõn soaùn: Thaày Traàn Sú Tuứng - Trang 14 ⇒ u I du u 1 22 1 1 3ln 2 8 − = − = −∫ Cõu 75. I x x dx2 2 sin (2 1 cos2 ) pi pi = − +∫ • Ta cú: I xdx x xdx H K2 2 2 2 2sin sin 1 cos2 pi pi pi pi = − + = +∫ ∫ + H xdx x dx2 2 2 2sin (1 cos2 ) 2 2 pi pi pi pi pi pi pi= = − = − =∫ ∫ + K x x x xdx2 2 2 2 2 sin 2 cos 2 sin cos pi pi pi pi = = −∫ ∫ xd x 2 2 22 sin (sin ) 3 pi pi = − =∫ I 2 2 3 pi ⇒ = − Cõu 76. dx I x x 3 2 4 4 sin .cos pi pi = ∫ • dx I x x 3 2 2 4 4. sin 2 .cos pi pi = ∫ . Đặt t xtan= ⇒ dx dt x2cos = . t dt t I t dt t tt t 3 3 32 2 3 2 2 2 11 1 (1 ) 1 1 8 3 42 2 3 3 + − = = + + = − + + = ∫ ∫ Cõu 77. ( ) 2 2 0 sin 2 2 sin xI dx x
Tài liệu đính kèm: