Bài tập môn Toán 10 - Hàm số mũ – loogarit

pdf 14 trang Người đăng minhphuc19 Lượt xem 699Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập môn Toán 10 - Hàm số mũ – loogarit", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài tập môn Toán 10 - Hàm số mũ – loogarit
 1 
HÀM SỐ MŨ – LOOGARIT – GĐ3 – PHẦN 1 
C©u 1 : Giả sử a là nghiệm dương của phương trình: 2x 3 x2 33.2 4 0    . 
Khi đó, giá trị của 2 aM a 3 7   là: 
A. 6 B. 
55
27
 C. 29 D. 
26
9
 
C©u 2 : Cho a log 2 , b log3 . Dạng biểu diễn của 15log 20 theo a và b là: 
A. 
1 a
1 b a

 
 B. 
1 b
1 a b

 
 C. 
1 3b
1 2a b

 
 D. 
1 3a
1 2b a

 
C©u 3 : 
Tập xác định của hàm số 
2
1
log
3 2
x
y
x
 
  
 
 là: 
A. B. 
3
\
2
 
 
 
 C. 
3
1;
2
 
 
 
 D. 
3
;
2
 
 
 
C©u 4 : Tính đạo hàm của hàm số : 3xy  
A. 
1' .13xy x  B. ' 13xy  C. ' 3 .ln3xy  D. 
3
ln 3
x
y  
C©u 5 : 
Gọi 
1 2,x x lần lượt là hai nghiệm của phương trình 
2 2 3
1 17
7
x x
x
 
    
 
. Khi đó 2 2
1 2x x 
bằng : 
A. 4 B. 3 C. 5 D. 6 
C©u 6 : 
Rút gọn biểu thức 
8
2 4 2 2
1
log log logA a a
a
   (với a>0) ta được: 
A. 2
33
log
2
A a B. 2
33
log
2
A a  C. 233logA a D. 2
1
log
2
A a  
C©u 7 : Cho f(x) = 2x lnx . §¹o hµm cÊp hai f”(e) b»ng: 
A. 3 B. 4 C. 2 D. 5 
 2 
C©u 8 : 
Nếu 12log 18 a thì 2log 3 bằng 
A. 
2 1
2
a
a

 
B. 
1
2
a
a

 
C. 
1
2 2
a
a

 
D. 
1 2
2
a
a

 
C©u 9 : Tập xác định của hàm số 1
3log (3 9)
xy   là : 
A. [2; )D   B. (3; )D   C. [3; )D   D. ( ;2]D   
C©u 10 : 
Phương trình: 
1 2
4 lgx 2 lgx

 
 = 1 có tập nghiệm là: 
A. 
1
; 10
10
 
 
 
 B.  1; 20 C. D.  10; 100 
C©u 11 : Tìm tập xác định của hàm số 
3
(4 )
x
y log x . 
A. ;4 \ 3 B. 3;4 C. 3;4 \ 2 D. ;4 
C©u 12 : Tập nghiệm của bất phương trình 3
6
log (log (x 2)) 0   là : 
A. (5; ) B. (3; 5) C. ( 4;1) D. ( ;5) 
C©u 13 : Đạo hàm của hàm số 2
2y log x là 
A. 2
2ln x
x ln 2
 B. 22log x C. 
22log x
x
 D. 
22log x
x log 2
C©u 14 : Giả sử ta có hệ thức 2 2 7a b ab  ( , 0)a b  . Hệ thức nào sau đây là đúng ? 
A. 2 2 24log log log
6
a b
a b

  B.  2 2 22log log loga b a b   
C.  2 2 2log 2 log log
3
a b
a b

  D. 2 2 22log log log
3
a b
a b

  
C©u 15 : Cho hàm số 2y x , xét các phát biểu sau: 
I. Tập xác định 0;D . 
II. Hàm số luôn đồng biến với mọi x thuộc tập xác định. 
III. Hàm số luôn đi qua điểm 1;1M . 

 3 
IV. Hàm số không có tiệm cận. 
Khi đó số phát biểu đúng là 
A. 1 B. 3 C. 4 D. 2 
C©u 16 : 
Rút gọn biểu thức 
2 1
2 1.a
a

 
 
 
 ( 0)a  ta được 
A. 2 2 1a  B. 1a C. 2a D. a 
C©u 17 : 
§Ó gi¶i bÊt ph-¬ng tr×nh: ln
2x
x 1
 > 0 (*), mét häc sinh lËp luËn qua ba b-íc nh- sau: 
 B-íc1: §iÒu kiÖn: 
2x
0
x 1


  
x 0
x 1



 (1) 
 B-íc2: Ta cã ln
2x
x 1
 > 0  ln
2x
x 1
 > ln1  
2x
1
x 1


 (2) 
 B-íc3: (2)  2x > x - 1  x > -1 (3) 
 KÕt hîp (3) vµ (1) ta ®-îc 
1 x 0
x 1
  


 VËy tËp nghiÖm cña bÊt ph-¬ng tr×nh lµ: (-1; 0)  (1; +) 
Hái lËp luËn trªn ®óng hay sai? NÕu sai th× sai tõ b-íc nµo? 
A. Sai tõ b-íc 3 B. Sai tõ b-íc 1 
C. LËp luËn hoµn toµn ®óng D. Sai tõ b-íc 2 
C©u 18 : Cho hai hàm số ( ) ln 2f x x và 1
2
( ) logg x x . Nhận xét nào dưới đây là đúng. 
A. f(x) đồng biến và g(x) nghịch biến trên khoảng (0; ) 
B. f(x) và g(x) cùng nghịch biến trên khoảng  0; 
C. f(x) nghịch biến và g(x) đồng biến trên khoảng (0; ) 
D. f(x) và g(x) cùng đồng biến trên khoảng  0; 
C©u 19 : Xác định số phát biểu sai trong các phát biểu sau đây 
1. Hàm số y ln x đồng biến trên  0,1 
 4 
2. Hàm số 
1 x
1
y
2 
 nghịch biến trên R 
3. b blog c log aa c với mọi a, b, c dương và b 1 
A. 2 B. 1 C. 0 D. 3 
C©u 20 : Cho a, b là độ dài hai cạnh góc vuông, c là độ dài cạnh huyền của một tam giác 
vuông, trong đó 1; 1c b c b . Khi đó khẳng định nào là đúng. 
A. .c b c b c b c blog a log a log a log a B. 2c b c b c b c blog a log a log a log a 
C. 2 .c b c b c b c blog a log a log a log a D. 2c b c b c blog a log a log c b 
C©u 21 : Giá trị lớn nhất của hàm số   3xy x 2 e  trên  3,0 là 
A. 2 B. 7
1
3e
 C. 9
1
e

 D. 0 
C©u 22 : Cho đồ thị của ba hàm số ; ;x x xy a y b y c như hình vẽ. Khi đó 
A. b a c B. c b a C. b c a D. c a b 
C©u 23 : Cho 3 3 3log 2,log 5,log x là độ dài ba cạnh của một tam giác. Tập các giá trị của là một 
khoảng có độ dài là : 
A. 
48
5
 B. 
2
15
 C. 
15
2
 D. 
5
48
C©u 24 : Cho hàm số 2
3log (x 1)y   . Các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai. 
A. Hàm số luôn đồng biến trên R B. Tập xác định D = R 
 5 
C. Đồ thị hàm số đi qua điểm A(0; 0) D. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm A(0; 0) 
C©u 25 : Với cùng một dây tóc các bóng đèn điện có hơi bên trong có độ sáng cao hơn bóng 
đèn chân không bởi vì nhiệt độ dây tóc là khác nhau. Theo một định luật vật lý, độ 
sáng toàn phần của một vật thể bị nung đến trắng tỷ lệ với lũy thừa 12 của nhiệt độ 
tuyệt đối của nó (độ K). Một bóng đèn hơi với nhiệt độ dây tóc là 02500 K lớn hơn 
bóng đèn chân không có nhiệt độ dây tóc là 02200 K bao nhiêu lần ? 
A. Khoảng 5 lần B. Khoảng 6 lần C. Khoảng 7 lần D. Khoảng 8 lần 
C©u 26 : 
Nghiệm của bất phương trình 
2x 1
1 1
3 3
 là: 
A. x 1 B. x 1 C. 
1
x
2
 D. 
1
x
2
 
C©u 27 : Tìm m để phương trình 2
2 2
log log 0x x m   có nghiệm (0;1)x 
A. 1m  B. 1m  C. 
1
4
m 
D. 
1
4
m 
C©u 28 : Tập nghiệm của phương trình  23 3log log 9 2 0x x   là 
A.  1T  B.  1;3T  C.  1;2;3T  D.  2;3T  
C©u 29 : Tìm m để phương trình 4x - 2(m - 1).2x + 3m - 4 = 0 có 2 nghiệm x1, x2 sao cho x1 + x2 = 
3. 
A. m = 4 B. 
7
3
m  C. m = 2. D. Không tồn tại m 
C©u 30 : Đồ thị hàm số  2 3 5xy e x x   có số điểm cực trị là 
A. 2 B. 3 C. 1 D. 0 
C©u 31 : Hàm số 2 2( 2 1) xy x x e nghịch biến trên khoảng? 
A. ;0 B. 1; C. 0;1 D. ; 
C©u 32 : Với mọi số thực a, b > 0 thỏa mãn 2 29 10a b ab  thì đẳng thức đúng là 
A. lg(a 3b) lg lga b   B. 
3 lg lg
lg( )
4 2
a b a b 
 
 6 
C. lg(a 1) lgb 1   D. 2lg(a 3b) lg lga b   
C©u 33 : Cho các số thực dương a, b với 1a  . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? 
A. 
2
log loga a
a
b
b
 B. 
2
1 1
log log
2
a a
a
b b
 
C. 
2
1
log 2log
2
a a
a
b
b
  D. 
2
1
log 2 log
2
a a
a
b
b
  
C©u 34 : 
Tìm TXĐ của hàm số  2 1
2
15
2 log log 2 1
16
xy
  
    
  
. Sau đây là bài giải : 
+, Bước 1 : Hàm số (1) xác định 
2 1 2 1 4
2 2
15 15
2 log log 2 0 log log 2 2 log
16 16
x x
      
             
      
(2) 
+, Bước 2 : Áp dụng tính chất : a>1 thì log loga ab c b c   , ta có bất phương trình 
(2) 1
2
15
log 2 4
16
x    
 
(3) 
+, Áp dụng tính chất của logarit có cơ số  0;1a ta có : 
 
4
15 1
3 2 2 1 0
16 2
x x x
 
       
 
Vậy TXĐ của hàm số là : 0; )D   
Bài giải trên đúng hay sai ? Nếu sai thì sai ở đâu ? 
A. Sai từ bước 3 B. Sai từ bước 1 C. Sai từ bước 2 D. Đúng 
C©u 35 : Cho log 0a b  với a,b là các số thực dương và 1a  . Nhận xét nào dưới đây là đúng. 
A. 1,0 1a b   B. 0,0 1a b   C. 0, 0a b  D. 1, 1a b  
C©u 36 : Rút gọn biểu thức 
loglog a
a
bb
A a a  (với a>0, b>0) ta được 
A. 2A b B. 2A b b  C. 22A b D. 22 2A b b  
C©u 37 : Tỉ lệ tăng dân số hàng năm ở Việt Nam được duy trì ở mức 1,05%. Theo số liệu của 
Tổng Cục Thống Kê, dân số của Việt Nam năm 2014 là 90.728.900 người. Với tốc độ 
tăng dân số như thế thì vào năm 2030 thì dân số của Việt Nam là: 
 7 
A. 106.118.331 người B. 198.049.810 người 
C. 107.232.574 người D. 107.232.573 người 
C©u 38 : 
Tập xác định của hàm số    22 25 4 log 1y x x x    là: 
A. ( ;1) [4; )D     B. ( ;1] [4; )D     
C. ( ;1) (4; )D     D. ( ;1] (4; )D     
C©u 39 : Cho hai đồ thị   x1C : y a ,  2 bC : y log x có đồ thị như hình vẽ. Nhận xét nào bên 
dưới là đúng. 
A. và 01 ba 1   B. và1 1a b  C. 
và 0 a 0 11 b    
D. v0 àa 1 b 1   
C©u 40 : 
Gọi a là nghiệm của phương trình 2
5.2 8
log 3
2 2
x
x
x
 
  
 
 . Giá trị biểu thức 2log 4xP x là: 
A. P 1 B. P 4 C. P 8 D. P 2 
C©u 41 : Nghiệm của phương trình  5 2log 3 logx x  là 
A. x=5 B. x=2 C. x=1 D. x=3 
C©u 42 : 
TËp nghiÖm cña ph-¬ng tr×nh: 
2x x 4 12
16
   lµ: 
A. B.  2; 2 C. {2; 4} D.  0; 1 
C©u 43 : Đạo hàm của hàm số 
2x xy 2  là: 
A.  
2x x2x 1 2 ln 2 B.  
2x x2x 1 2  C. 
2x x2 ln 2 D.  
22 x x 1x x 2   

 8 
C©u 44 : Sè nµo d-íi ®©y nhá h¬n 1? 
A. 
2
2
3
 
 
 
 B. 
3
log e C.  
e
3 D. elog 9 
C©u 45 : Cho hàm số  2 23logy m x  . Để hàm số xác định trên khoảng (-2 ; 2) thì giá trị của 
m phải là : 
A. 0 2m  B. 2m  C. 1m  D. 2m  
C©u 46 : Tìm tập xác định của hàm số 
3
(4 )
x
y log x . 
A. 3;4 B. 3;4 \ 2 C. ;4 D. ;4 \ 3 
C©u 47 : Cho 2; 3; 4
a b c
log x log x log x và 1; 1abc x . Khi đó giá trị của biểu thức 
abc
log x 
là: 
A. 9 B. 
1
24
 C. 
12
13
 D. 24 
C©u 48 : Cho hàm số (x) xxy f  . Trong các kết luận sau, kết luận nào đúng. 
A. 
1'(x) x.xxf  B. '(x) x (lnx 1)xf   C. '(x) xxf  D. '(x) x .lnxxf  
C©u 49 : Các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai. 
A. Hàm số y ln(x 1) x   đạt cực đại tại x = 0; y = 0 
B. Hàm số y ln(x 1) x   nghịch biến trên tập xác định 
C. Đồ thị hàm số y ln(x 1) x   nằm dưới trục hoành với mọi x > 0 
D. Hàm số y ln(x 1) x   nghịch biến với mọi x > 0 
C©u 50 : 
Tìm tập xác định D của hàm số 
3
2
2
y
log x
A. 9;D B. 
2; \ 9D
C. 
0; \ 9D
D. 0;D 
C©u 51 : 
Nếu    
1
log 9log 2 3log 4 0, 1
2
a a ax a a    thì x bằng: 
A. 8 B. 2 C. 16 D. 2 2 
 9 
C©u 52 : Tập nghiệm của bất phương trình 
2
2 4.2 0x x  là 
A.  1; B.  1;2 C. 
   ; 1 2;   
D.  ;2 
C©u 53 : 
Hàm số  
2
23 1y x  có đạo hàm y’ là : 
A. 3 2' 2 1y x x  B.  
2
23
4
'
3 1
x
y
x


C.  
2
23' 4 1y x x  D. 
3 2
4
'
3 1
x
y
x


C©u 54 : Tập xác định của hàm số  2xy log x 9  là: 
A.  D , 3   B.  D , 3   
C.    D , 3 3,     D.    D , 3 3,     
C©u 55 : Tập nghiệm của bất phương trình  9 2 .3 2 8 0x xx x     là 
A.  0; B.  1; C.  3; D.  ;1 
C©u 56 : Cho các số thực ; ;a b c và 1; . 0a bc . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng 
A. ( . )a a alog bc log b log c B. ( . ) .a a alog bc log b log c 
C. ( . )a a alog bc log b log c D. ( . ) ( ) ( )a a alog bc log b log c 
C©u 57 : 3 7
1
a
log a (a > 0, a  1) b»ng: 
A. 7/3 B. 
5
3
 C. 
2
3
 D. -
7
3
C©u 58 : Hàm số  
4
24 1y x

  có tập xác định là : 
A. B. 
1 1
; ;
2 2
   
      
   
C. 
1 1
; ;
2 2
   
    
   
D. 
1 1
\ ;
2 2
 
 
 
C©u 59 : Tìm m để phương trình 32log (x 3x) m  có ba nghiệm thực phân biêt. 
A. 1 1m   B. 1m  C. 2 2m   D. 
1
1
2
m   
C©u 60 : Hàm số y = lnx có đạo hàm cấp n là: 
www.MATHVN.com - Toán học Việt Nam
FB.com/mathvncom - Nguồn: nhóm toán
 10 
A. 
   
 n 1n
n
n 1 !
y 1
x
 
 
B. 
 n
n 1
n!
y
x 
 C. 
 n
n
1
y
x
 D. 
 n
n
n!
y
x
 
C©u 61 : Cho log
2 3
5 a; log 5 b  . Khi ®ã 
6
log 5 tÝnh theo a vµ b lµ: 
A. 
1
a b
 B. 2 2a b C. a + b D. 
ab
a b
C©u 62 : 
Nếu 
1 1
2 3( 1) ( 1)a a và 
5 2016
6 2017b b
log log thì 
A. 0 1; 1a b B. 2; 1a b C. 1 2; 1a b D. 
1 2;0 1a b
C©u 63 : Một người công nhân được lĩnh lương khởi điểm là 700.000 đ/tháng. Cứ ba năm anh 
ta lại được tăng lương thêm 7%. Hỏi sau 36 năm làm việc người công nhân được 
lĩnh tổng tất cả bao nhiêu tiền (Lấy chính xác đến hàng đơn vị). 
A. 456.788.972 B. 450.788.972 C. 452.788.972 D. 454.788.972 
C©u 64 : Tập xác định của hàm số 2
3log 12y x x   là: 
A. (-4;3) B. |{ 4}R  C. (-4; 3] D.  ; 4 (3; )    
C©u 65 : Sự tăng trưởng của một loại vi khuẩn tuân theo công thức . rtS Ae ,trong đó A là số 
lượng vi khuẩn ban đầu, r là tỉ lệ tăng trưởng ( r > 0 ), t là thời gian tăng trưởng. Biết 
rẳng số lượng vi khuẩn ban đầu là 100 con và sau 5 giờ có 300 con. Hỏi sau bao lâu 
số lượng vi khuẩn ban đầu sẽ tăng gấp đôi. 
A. 3 giờ 16 phút B. 3 giờ 2 phút C. 3 giờ 9 phút D. 3 giờ 30 phút 
C©u 66 : Tập nghiệm của bất phương trình 3 1 1 22 4 2 4.2 0x x x     là 
A.  2; B.  1; C.  ;1 D.  8; 
C©u 67 : Nghiệm của bất phương trình:    20,5 0,5log 5x 10 log x 6x 8    là: 
A. 2 x 1   B. 2 x 0   C. 1 x 1   D. x 2  
C©u 68 : 
Giá trị biểu thức 
2 32 22 2 2
1 1 1 1 80
...
log log log 2 log lognx x x x
     đúng với mọi x dương. Giá 
www.MATHVN.com - Toán học Việt Nam
FB.com/mathvncom - Nguồn: nhóm toán
 11 
trị n : 
A. 10 B. 20 C. 5 D. 15 
C©u 69 : Cho hàm số 2y x , xét các phát biểu sau: 
I. Tập xác định 0;D . 
II. Hàm số luôn đồng biến với mọi x thuộc tập xác định. 
III. Hàm số luôn đi qua điểm 1;1M . 
IV. Hàm số không có tiệm cận. 
Khi đó số phát biểu đúng là 
A. 1 B. 4 C. 2 D. 3 
C©u 70 : Số nghiệm của phương trình 2
0.5( 2)[ log ( 5 6) 1] 0x x x     là 
A. 0 B. 2 C. 3 D. 1 
C©u 71 : Để phương trình 9x - 2.3x + 2 = m có nghiệm x (- 1;2) thì m thỏa mãn 
A. 1 m < 65 B. 
13
9
 < m < 45 C. ). 1 m < 45 D. ). 
13
9
 < m < 65. 
C©u 72 : BÊt ph-¬ng tr×nh: x x 14 2 3  cã tËp nghiÖm lµ: 
A.  2; 4 B.  2log 3; 5 C.  1; 3 D.  2; log 3 
C©u 73 : 
Đạo hàm của hàm số 
1
2 lnx
x
y x
e
  là 
A. 
1
' 2 ln 2x xy e
x
   B.   
1 1
' 2 ln 2 lnx
x
y x
x e
 
   
 
C. 
1
' 2 ln 2x xy e
x
   D. 
1 1
' 2 ln 2x
x
y
x e
  
C©u 74 : Phương trình 
2 2 22 3 3 2 2 5 13 3 3 1x x x x x x        
A. Có ba nghiệm thực phân biệt. B. Vô nghiệm 
www.MATHVN.com - Toán học Việt Nam
FB.com/mathvncom - Nguồn: nhóm toán
 12 
C. Có bốn nghiệm thực phân biệt. D. Có hai nghiệm thực phân biệt. 
C©u 75 : Cho hàm số 
1
xe
y
x
. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng ? 
A. Đạo hàm 2' ( 1)
xe
y
x
 B. Hàm số tăng trên  \ 1 
C. Hàm số đạt cực tiểu tại (0;1) D. Hàm số đạt cực đại tại (0;1) 
C©u 76 : 
Tập xác định của hàm số  
3
3 2 24 4y x x x    là: 
A.  0; B.    2;1 2;   C.    2; 1 0;    D. 
   ; 2 2;   
C©u 77 : 
Phương trình 2 2
1
log (4 15.2 27) 2log 0
4.2 3
x x
x
   

 có một nghiệm là logax b . Trong 
đó a, b thỏa mãn điều kiện : 
A. 2 0a b  B. 2 1 0a b   C. 2 0a b  D. 2 2 3 0a b   
C©u 78 : 
Tìm tập xác định D của hàm số 
3
2
2
y
log x
A. 9;D B. 
2; \ 9D
C. 
0; \ 9D
D. 0;D 
C©u 79 : Theo dự báo với mức tiêu thụ dầu không đổi như hiện nay thì trữ lượng dầu của 
nước A sẽ hết sau 100 năm nữa. Nhưng do nhu cầu thực tế , mức tiêu thụ tăng lên 
4% mỗi năm. Hỏi sau bao nhiêu năm số dầu dự trữ của nước A sẽ hết. 
A. 42 năm B. 41 năm C. 43 năm D. 40 năm 
C©u 80 : 
Tập xác định của hàm số 
2
2
1
2 5 2 ln
1
x x
x
   
 là: 
A.  1;2 B.  1;2 C.  1;2 D.  1;2 
C©u 81 : Cho a > 0, a  1. T×m mÖnh ®Ò ®óng trong c¸c mÖnh ®Ò sau: 
A. TËp gi¸ trÞ cña hµm sè y = ax lµ tËp R 
B. TËp x¸c ®Þnh cña hµm sè y = ax lµ kho¶ng (0; +) 
www.MATHVN.com - Toán học Việt Nam
FB.com/mathvncom - Nguồn: nhóm toán
 13 
C. TËp x¸c ®Þnh cña hµm sè y = alog x lµ tËp R 
D. TËp gi¸ trÞ cña hµm sè y = alog x lµ tËp R 
www.MATHVN.com - Toán học Việt Nam
FB.com/mathvncom - Nguồn: nhóm toán
 14 
ĐÁP ÁN 
01 ) | } ~ 28 { ) } ~ 55 { ) } ~ 
02 ) | } ~ 29 { | } ) 56 { | ) ~ 
03 { | ) ~ 30 ) | } ~ 57 { | } ) 
04 { | ) ~ 31 { | ) ~ 58 { | } ) 
05 { | ) ~ 32 { ) } ~ 59 { ) } ~ 
06 { ) } ~ 33 { | ) ~ 60 ) | } ~ 
07 { | } ) 34 { | ) ~ 61 { | } ) 
08 { | } ) 35 ) | } ~ 62 { | ) ~ 
09 { ) } ~ 36 { ) } ~ 63 { ) } ~ 
10 { | } ) 37 { | ) ~ 64 { | } ) 
11 { | ) ~ 38 ) | } ~ 65 { | ) ~ 
12 { ) } ~ 39 ) | } ~ 66 { ) } ~ 
13 ) | } ~ 40 { | ) ~ 67 ) | } ~ 
14 { | } ) 41 { ) } ~ 68 ) | } ~ 
15 { | ) ~ 42 { | } ) 69 { ) } ~ 
16 { | } ) 43 ) | } ~ 70 { | ) ~ 
17 ) | } ~ 44 ) | } ~ 71 { | } ) 
18 ) | } ~ 45 { | } ) 72 { | } ) 
19 ) | } ~ 46 { ) } ~ 73 { ) } ~ 
20 { | ) ~ 47 { | ) ~ 74 { | ) ~ 
21 ) | } ~ 48 { ) } ~ 75 { | } ) 
22 { | ) ~ 49 { ) } ~ 76 { ) } ~ 
23 ) | } ~ 50 { | ) ~ 77 { ) } ~ 
24 ) | } ~ 51 { | } ) 78 { | ) ~ 
25 ) | } ~ 52 { ) } ~ 79 { ) } ~ 
26 ) | } ~ 53 { | } ) 80 { | } ) 
27 { | } ) 54 ) | } ~ 81 { | } ) 
www.MATHVN.com - Toán học Việt Nam
FB.com/mathvncom - Nguồn: nhóm toán

Tài liệu đính kèm:

  • pdf81-cau-mu-logarit-.pdf