Bài tập Hàm số, phương trình, bất phương trình, logarit - Nguyễn Hà Hưng

doc 13 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 06/07/2022 Lượt xem 353Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài tập Hàm số, phương trình, bất phương trình, logarit - Nguyễn Hà Hưng", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài tập Hàm số, phương trình, bất phương trình, logarit - Nguyễn Hà Hưng
Phần lũy thừa và hàm số lỳy thừa
1/ Căn bậc ba của là A. 2 B. C. D. Khụng 
2/ Căn bậc ba của số 0 là A. 1 B. -1 C. Khụng D. 0
3/ Căn bậc 4 của số 16 là A. B. 2 C. D. Khụng 
4/ Căn bậc 4 của số là A. 3 B. Khụng C. D. 
5/ Ta cú A. B. C. 2 D. Khụng 
6/ Rút gọn biểu thức: , ta được:
A. x4(x + 1)	 B. 	 C. -	D. 
7/ Rỳt gọn : ta được: A.; B.a; C.2a; D.3a
8/ Tập xỏc định của hàm số là A. B. C. D. 
9/ Tập xỏc định của hàm số là A. B. C. D. 
10/ Hàm số y = có tập xác định là:
A.  ; 	 B. (-Ơ: 2] ẩ [2; +Ơ)	 C. R	 D. R\{-1; 1}
11/ Cho . Ta cú A. B. C. D. 
12/ Cho . Ta cú A. B. C. D. 
13/ Ta cú A. B. C. D. 
14/ Ta cú A. B. C. D. 
15/ Ta cú A. B. C. D. 
16/ Ta cú A. B. C. D. 
17/ Ta cú A. B. C. D. 
18/ Ta cú A. B. C. D. 
19/ Ta cú A. B. C. D. 
20/ Cho A. 0 B. C. 1 D. 
21/ Cho A. B. C. D. 
22/ Cho A. B. C. D. 
23/ Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng: A. 1	 B. 	 C. 	 D. 4
24/ Hàm số nghịch biến trờn tập A. B. C. D. 
25/ Hàm số nghịch biến trờn tập A. B. C. D. 
26/ Cho hàm số . Chọn phỏt biểu sai
A. Hàm số đồng biến trờn khoảng B. Hàm số đồng biến trờn khoảng 
C. Đồ thị hàm số đi qua điểm D. Đồ thị hàm số đi qua điểm 
27/ Cho hàm số y = x-4. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Đồ thị hàm số có trục đối xứng.	 B. Đồ thị hàm số đi qua điểm (1; 1)	
C. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận	 D. Đồ thị hàm số có một tâm đối xứng 
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Phần cụng thức logarit
1/ Cho . Chọn phỏt biểu sai
A. B. C. D. 
2/ Ta cú A. B. C. D. 
3/ Ta cú A. B. C. D. 
4/ Ta cú A. B. C. D. 
5/ Ta cú A. B. vụ nghiệm C. D. 
6/ Ta cú A. B. C. D. 
7/ Cho . Chọn phỏt biểu sai
A. B. 
C. D. 
8/ Ta cú A. B. C. D. 
9/ Số nghiệm của pt: là A. 0 B. 2 C. 3 D. 1
10/ Số nghiệm của pt: là A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
11/ Số nghiệm của pt: là A. 2 B. 0 C. 1 D. 4
12/ Số nghiệm của pt: là A. 0 B. 2 C. 4 D. vụ số
13/ Cho . Chọn phỏt biểu sai
A. B. 
C. D. 
14/ Cho . Chọn phỏt biểu sai
A. B. C. D. 
15/ Số nghiệm của pt : là A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
16/ Số nghiệm của pt : là A. 2 B. 0 C. 1 D. 3
17/ Cho . Ta cú A. 1 B. 2 C. D. 
18/ Đặt . Ta cú 
A. B. C. D. 
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Phần hàm số mũ và hàm số lụgarit
1/ Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y = ax với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-Ơ: +Ơ)
B. Hàm số y = ax với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-Ơ: +Ơ)
C. Đồ thị hàm số y = ax (0 < a ạ 1) luôn đi qua điểm (a ; 1)
D. Đồ thị các hàm số y = ax và y = (0 < a ạ 1) đối xứng với nhau qua trục tung
2/ Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: 
A. ax > 1 khi x > 0 B. 0 < ax < 1 khi x < 0
C. Nếu x1 < x2 thì D. Trục tung là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = ax
3/ Tỡm phỏt biểu sai trong cỏc phỏt biểu sau
A. Hàm số đồng biến trờn khoảng B. Đồ thị hàm số cú một tiệm cận
C. Tập giỏ trị của hàm số là khoảng D. Hàm số giảm trờn khoảng 
4/ Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. > 0 khi x > 1 B. < 0 khi 0 < x < 1
C. Nếu x1 < x2 thì D. Đồ thị hàm số y = có tiệm cận ngang là trục hoành
5/ Cho a > 0, a ạ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 
A. Tập giá trị của hàm số y = ax là tập R B. Tập giá trị của hàm số y = là tập R
C. Tập xác định của hàm số y = ax là khoảng (0; +Ơ) D. Tập xác định của hàm số y = là tập R
6/ Hàm số y = có tập xác định là:
A. (-Ơ; -2)	 B. (1; +Ơ)	 C. (-Ơ; -3) ẩ (2; +Ơ)	 D. (-3; 2)
7/ Hàm số y = có tập xác định là:
A. 	B. 	C. 	D. R
8/ Hàm số y = có tập xác định là:
A. (2; 6)	 B. (0; 4)	 C. (0; +Ơ)	 D. R
9/ Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?
A. y = 	 B. y = 	C. y = 	 D. y = 
10/ Số nào dưới đây nhỏ hơn 1? A. B. 	 C. 	D. 
11/ Tỡm giới hạn A. 2 B. C. 0 D. 
12/ Tỡm giới hạn A. 0 B. 1 C. D. 
13/ Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng : A. e2	B. -e	C. 4e	D. 6e
14/ Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng: A. 4	 B. 3	C. 2	D. 1
15/ Hàm số f(x) = có đạo hàm là: A. 	 B. 	 C. 	 D. Kết quả khác 
16/ Cho f(x) = . Đạo hàm f’ bằng: A. 1 B. 2	 C. 3	 D. 4
17/ Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng: A. 1 B. 2	 C. 3	 D. 4
18/ Cho f(x) = tanx và j(x) = ln(x - 1). Ta cú	 A. -1	 B.1 	 C. 2	 D. -2
19/ Hàm số y = có đạo hàm bằng: A. B. C. cos2x	D. sin2x
20/ Cho f(x) = 2x.3x. Đạo hàm f’(0) bằng: A. ln6	B. ln2	C. ln3	D. ln5
21/ Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng: A. 	B. 1 + ln2 C. 2	D. 4ln2
22/ Cho f(x) = . Đạo hàm cấp hai f”(e) bằng: A. 2	B. 3	 C. 4	D. 5
23/ Hàm số f(x) = đạt cực trị tại điểm: A. x = e B. x = e2	C. x = 1	D. x = 2
24/ Đồ thị (C) của hàm số f(x) = lnx cắt trục hoành tại điểm A, tiếp tuyến của (C) tại A có phương trình là:
A. y = x - 1	 B. y = 2x + 1	 C. y = 3x	 D. y = 4x - 3
25/ Tỡm max của hàm số với . A. B. C. D. 4 
26/ Tỡm min của hàm số với . A. B. Khụng C. 0 D. 
27/ Tỡm max của hàm số với . A. B. C. D. 
28/ Cho . Tỡm tập nghiệm của bất phương trỡnh: 
A. B. C. D. 
29/ Tỡm min   A. B. C. D. 
30/ Tỡm m để phương trỡnh cú hai nghiệm thực phõn biệt 
A. Khụng B. C. D. 
31/ Tỡm tham số để bpt sau cú nghiệm: 
A. B. C. D. 
32/ ễng A đem 100 triệu đồng gửi ngõn hàng với lói suất 6%/năm. Hỏi sau 10 năm ụng A lĩnh về được bao nhiờu tiền với giả sử trong 10 năm đú ụng A khụng rut tiền ra và lói suất khụng thay đổi
A. (nghỡn đồng) B. (nghỡn đồng)
C. (nghỡn đồng) D. (nghỡn đồng)
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Phần phương trỡnh, bất phương trỡnh đưa về cựng cơ số
1/ Phương trình có nghiệm là: A. x = 	B. x = C. 3	D. 5
2/ Phương trình có nghiệm là: A. 3	B. 4	 C. 5	D. 6
3/ Phương trình: có nghiệm là: A. 2 B. 3	C. 4	 D. 5
4/ Phương trình: có nghiệm là: A. 11	 B. 18	C. 9	 D. 10
5/ Phương trình: có mấy nghiệm? A. 0	 B. 1	C. 2	 D. 3
6/ Phương trình: có nghiệm là: A. 24	 B. 36	C. 45	 D. 64
7/ Phương trình: có số nghiệm là: A. 1	 B. 2	 C. 3	 D. 0
8/ Bất pt: có tập nghiệm là: A. 	 B. 	 C. ;	 D. Kết quả khác 
9/ Bất phương trình: 2x > 3x có tập nghiệm là: A. 	 B. 	 C. 	 D. 
10/ Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A. (0; +Ơ)	 B. 	 C. 	 D. 
11/ Tỡm số nghiệm của pt: 
A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
12/ Tỡm tập nghiệm của bất phương trỡnh: 
A. B. C. D. 
13/ Tỡm tập nghiệm của bất phương trỡnh: 
A. B. C. D. 
14/ Tỡm số nghiệm của pt: 
A. 2 B. 1 C. 0 D. 4
15/ Tỡm số nghiệm của pt: 
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
16/ Tỡm tập nghiệm của bất phương trỡnh:  
A. B. C. D. 
17/ Tỡm số nghiệm của pt: 
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 
18/ Tỡm tập nghiệm của bất phương trỡnh: 
A. B. C. D. 
19/ Tỡm tập nghiệm của bất phương trỡnh: 
A. B. C. D. 
20/ Tỡm tập nghiệm của bất phương trỡnh: 
A. B. C. D. 
21/ Tỡm số nghiệm của pt: 
A. 2 B. 1 C. 3 D. 0 
22/ Tỡm m để phương trỡnh: cú đỳng một nghiệm thuộc (0,1).
A. B. hoặc C. hoặc D. 
23/ Tỡm tập nghiệm của bất phương trỡnh: 
A. B. 
C. D. 
24/ Tỡm tham số để PT sau cú nghiệm duy nhất: 
A. B. hoặc C. hoặc D. hoặc 
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Phần đặt ẩn phụ và logarit húa
1/ Phương trình: có nghiệm là: A. -3	 B. 2	 C. 3	 D. 5
2/ Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A. 	 B. 	 C. 	 D. 
3/ Xác định m để phương trình: có hai nghiệm phân biệt? Đáp án là:
A. m 2	 D. hoặc 
4/ Phương trình: = 1 có số nghiệm là: A. 2	B. 1	 C. 3	 D. 0
5/ Tỡm số nghiệm của pt: A. 0 B. 1 C. 2 D. 4
6/ Tỡm số nghiệm của pt: ; A. 0 B. 1 C. 3 D. 2
7/ Tỡm số nghiệm của pt: A. 2 B. 0 C. 1 D. 4 
8/ Tỡm số nghiệm của pt: ; A. 3 B. 2 C. 4 D. 1
9/ Tỡm tập nghiệm của bất phương trỡnh: 
A. B. C. D. 
10/ Tỡm số nghiệm của pt: A. 0 B. 3 C. 2 D. 1
11/ Tỡm để pt: cú 2 nghiệm phõn biệt trờn đoạn 
A. B. Khụng C. D. 
12/ Tỡm số nghiệm của pt: với 
A. 4 B. 6 C. 3 D. 5
13/ Tỡm tập nghiệm của bất phương trỡnh: ; 
A. B. C. D. 
14/ Tỡm tập nghiệm của bất phương trỡnh: 
A. B. C. D. 
15/ Tỡm tập nghiệm của bất phương trỡnh: 
A. B. C. D. 
16/ Tỡm số nghiệm của pt: A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
17/ Tỡm số nghiệm của pt: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
18/ Tỡm số nghiệm của pt: A. 2 B. 1 C. 0 D. 3 
19/ Tỡm số nghiệm của pt: A. 0 B. 1 C. 2 D. 4
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Phần đỏnh giỏ (chặn cỏc vế hoặc sử dụng tớnh đơn điệu của hàm số)
1/ Phương trình: có số nghiệm là: A. 0	B. 1	C. 2	 D. 3
2/ Tỡm số nghiệm của pt: A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
3/ Tỡm số nghiệm của pt:   A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
4/ Tỡm để pt sau cú hai nghiệm phõn biệt : 
A. B. C. D. 
5/ Tỡm tập nghiệm của bất phương trỡnh: 
A. B. C. D. 
6/ Tỡm số nghiệm của pt: 
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
GIÁO VIấN
Phần lũy thừa và hàm số lỳy thừa
1/ Căn bậc ba của là A. 2 B. C. D. Khụng 
2/ Căn bậc ba của số 0 là A. 1 B. -1 C. Khụng D. 0
3/ Căn bậc 4 của số 16 là A. B. 2 C. D. Khụng 
4/ Căn bậc 4 của số là A. 3 B. Khụng C. D. 
5/ Ta cú A. B. C. 2 D. Khụng 
6/ Rút gọn biểu thức: , ta được:
A. x4(x + 1)	 B. 	 C. -	D. 
7/ Rỳt gọn : ta được: A.; B.a; C.2a; D.3a
8/ Tập xỏc định của hàm số là A. B. C. D. 
9/ Tập xỏc định của hàm số là A. B. C. D. 
10/ Hàm số y = có tập xác định là:
A.  ; 	 B. (-Ơ: 2] ẩ [2; +Ơ)	 C. R	 D. R\{-1; 1}
11/ Cho . Ta cú A. B. C. D. 
12/ Cho . Ta cú A. B. C. D. 
13/ Ta cú A. B. C. D. 
14/ Ta cú A. B. C. D. 
15/ Ta cú A. B. C. D. 
16/ Ta cú A. B. C. D. 
17/ Ta cú A. B. C. D. 
18/ Ta cú A. B. C. D. 
19/ Ta cú A. B. C. D. 
20/ Cho A. 0 B. C. 1 D. 
21/ Cho A. B. C. D. 
22/ Cho A. B. C. D. 
23/ Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng: A. 1	 B. 	 C. 	 D. 4
24/ Hàm số nghịch biến trờn tập A. B. C. D. 
25/ Hàm số nghịch biến trờn tập A. B. C. D. 
26/ Cho hàm số . Chọn phỏt biểu sai
A. Hàm số đồng biến trờn khoảng B. Hàm số đồng biến trờn khoảng 
C. Đồ thị hàm số đi qua điểm D. Đồ thị hàm số đi qua điểm 
27/ Cho hàm số y = x-4. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Đồ thị hàm số có trục đối xứng.	 B. Đồ thị hàm số đi qua điểm (1; 1)	
C. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận	 D. Đồ thị hàm số có một tâm đối xứng 
28/ Trên đồ thị (C) của hàm số y = lấy điểm M0 có hoành độ x0 = 1. Tiếp tuyến của (C) tại điểm M0 có phương trình là:
A. y = 	 B. y = 	 C. y = 	 D. y = 
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Phần cụng thức logarit
1/ Cho . Chọn phỏt biểu sai
A. B. C. D. 
2/ Ta cú A. B. C. D. 
3/ Ta cú A. B. C. D. 
4/ Ta cú A. B. C. D. 
5/ Ta cú A. B. vụ nghiệm C. D. 
6/ Ta cú A. B. C. D. 
7/ Cho . Chọn phỏt biểu sai
A. B. 
C. D. 
8/ Ta cú A. B. C. D. 
9/ Số nghiệm của pt: là A. 0 B. 2 C. 3 D. 1
10/ Số nghiệm của pt: là A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
11/ Số nghiệm của pt: là A. 2 B. 0 C. 1 D. 4
12/ Số nghiệm của pt: là A. 0 B. 2 C. 4 D. vụ số
13/ Cho . Chọn phỏt biểu sai
A. B. 
C. D. 
14/ Cho . Chọn phỏt biểu sai
A. B. C. D. 
15/ Số nghiệm của pt : là A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
16/ Số nghiệm của pt : là A. 2 B. 0 C. 1 D. 3
17/ Cho . Ta cú A. 1 B. 2 C. D. 
18/ Đặt . Ta cú 
A. B. C. D. 
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Phần hàm số mũ và hàm số lụgarit
1/ Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. Hàm số y = ax với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-Ơ: +Ơ)
B. Hàm số y = ax với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-Ơ: +Ơ)
C. Đồ thị hàm số y = ax (0 < a ạ 1) luôn đi qua điểm (a ; 1)
D. Đồ thị các hàm số y = ax và y = (0 < a ạ 1) đối xứng với nhau qua trục tung
2/ Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: 
A. ax > 1 khi x > 0 B. 0 < ax < 1 khi x < 0
C. Nếu x1 < x2 thì D. Trục tung là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = ax
3/ Tỡm phỏt biểu sai trong cỏc phỏt biểu sau
A. Hàm số đồng biến trờn khoảng B. Đồ thị hàm số cú một tiệm cận
C. Tập giỏ trị của hàm số là khoảng D. Hàm số giảm trờn khoảng 
4/ Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. > 0 khi x > 1 B. < 0 khi 0 < x < 1
C. Nếu x1 < x2 thì D. Đồ thị hàm số y = có tiệm cận ngang là trục hoành
5/ Cho a > 0, a ạ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 
A. Tập giá trị của hàm số y = ax là tập R B. Tập giá trị của hàm số y = là tập R
C. Tập xác định của hàm số y = ax là khoảng (0; +Ơ) D. Tập xác định của hàm số y = là tập R
6/ Hàm số y = có tập xác định là:
A. (-Ơ; -2)	 B. (1; +Ơ)	 C. (-Ơ; -3) ẩ (2; +Ơ)	 D. (-3; 2)
7/ Hàm số y = có tập xác định là:
A. 	B. 	C. 	D. R
8/ Hàm số y = có tập xác định là:
A. (2; 6)	 B. (0; 4)	 C. (0; +Ơ)	 D. R
9/ Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó?
A. y = 	 B. y = 	C. y = 	 D. y = 
10/ Số nào dưới đây nhỏ hơn 1? A. B. 	 C. 	D. 
11/ Tỡm giới hạn A. 2 B. C. 0 D. 
12/ Tỡm giới hạn A. 0 B. 1 C. D. 
13/ Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng : A. e2	B. -e	C. 4e	D. 6e
14/ Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng: A. 4	 B. 3	C. 2	D. 1
15/ Hàm số f(x) = có đạo hàm là: A. 	 B. 	 C. 	 D. Kết quả khác 
16/ Cho f(x) = . Đạo hàm f’ bằng: A. 1 B. 2	 C. 3	 D. 4
17/ Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng: A. 1 B. 2	 C. 3	 D. 4
18/ Cho f(x) = tanx và j(x) = ln(x - 1). Ta cú	 A. -1	 B.1 	 C. 2	 D. -2
19/ Hàm số y = có đạo hàm bằng: A. B. C. cos2x	D. sin2x
20/ Cho f(x) = 2x.3x. Đạo hàm f’(0) bằng: A. ln6	B. ln2	C. ln3	D. ln5
21/ Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng: A. 	B. 1 + ln2 C. 2	D. 4ln2
22/ Cho f(x) = . Đạo hàm cấp hai f”(e) bằng: A. 2	B. 3	 C. 4	D. 5
23/ Hàm số f(x) = đạt cực trị tại điểm: A. x = e B. x = e2	C. x = 1	D. x = 2
24/ Đồ thị (C) của hàm số f(x) = lnx cắt trục hoành tại điểm A, tiếp tuyến của (C) tại A có phương trình là:
A. y = x - 1	 B. y = 2x + 1	 C. y = 3x	 D. y = 4x - 3
25/ Tỡm max của hàm số với . A. B. C. D. 4 
26/ Tỡm min của hàm số với . A. B. Khụng C. 0 D. 
27/ Tỡm max của hàm số với . A. B. C. D. 
28/ Cho . Tỡm tập nghiệm của bất phương trỡnh: 
A. B. C. D. 
29/ Tỡm min   A. B. C. D. 
30/ Tỡm m để phương trỡnh cú hai nghiệm thực phõn biệt 
A. Khụng B. C. D. 
31/ Tỡm tham số để bpt sau cú nghiệm: 
A. B. C. D. 
32/ ễng A đem 100 triệu đồng gửi ngõn hàng với lói suất 6%/năm. Hỏi sau 10 năm ụng A lĩnh về được bao nhiờu tiền với giả sử trong 10 năm đú ụng A khụng rut tiền ra và lói suất khụng thay đổi
A. (nghỡn đồng) B. (nghỡn đồng)
C. (nghỡn đồng) D. (nghỡn đồng)
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Phần phương trỡnh, bất phương trỡnh đưa về cựng cơ số
1/ Phương trình có nghiệm là: A. x = 	B. x = C. 3	D. 5
2/ Phương trình có nghiệm là: A. 3	B. 4	 C. 5	D. 6
3/ Phương trình: có nghiệm là: A. 2 B. 3	C. 4	 D. 5
4/ Phương trình: có nghiệm là: A. 11	 B. 18	C. 9	 D. 10
5/ Phương trình: có mấy nghiệm? A. 0	 B. 1	C. 2	 D. 3
6/ Phương trình: có nghiệm là: A. 24	 B. 36	C. 45	 D. 64
7/ Phương trình: có số nghiệm là: A. 1	 B. 2	 C. 3	 D. 0
8/ Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A. 	 B. 	 C. 	 D. Kết quả khác 
9/ Bất phương trình: 2x > 3x có tập nghiệm là: A. 	 B. 	 C. 	 D. 
10/ Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A. (0; +Ơ)	 B. 	 C. 	 D. 
11/ Tỡm số nghiệm của pt: 
A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
12/ Tỡm tập nghiệm của bất phương trỡnh: 
A. B. C. D. 
13/ Tỡm tập nghiệm của bất phương trỡnh: 
A. B. C. D. 
14/ Tỡm số nghiệm của pt: 
A. 2 B. 1 C. 0 D. 4
15/ Tỡm số nghiệm của pt: 
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
16/ Tỡm tập nghiệm của bất phương trỡnh:  
A. B. C. D. 
17/ Tỡm số nghiệm của pt: 
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 
18/ Tỡm tập nghiệm của bất phương trỡnh: 
A. B. C. D. 
19/ Tỡm tập nghiệm của bất phương trỡnh: 
A. B. C. D. 
20/ Tỡm tập nghiệm của bất phương trỡnh: 
A. B. C. D. 
21/ Tỡm số nghiệm của pt: 
A. 2 B. 1 C. 3 D. 0 
22/ Tỡm m để phương trỡnh: cú đỳng một nghiệm thuộc (0,1).
A. B. hoặc C. hoặc D. 
23/ Tỡm tập nghiệm của bất phương trỡnh: 
A. B. 
C. D. 
24/ Tỡm tham số để PT sau cú nghiệm duy nhất: 
A. B. hoặc C. hoặc D. hoặc 
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Phần đặt ẩn phụ và logarit húa
1/ Phương trình: có nghiệm là: A. -3	 B. 2	 C. 3	 D. 5
2/ Bất phương trình: có tập nghiệm là:
A. 	 B. 	 C. 	 D. 
3/ Xác định m để phương trình: có hai nghiệm phân biệt? Đáp án là:
A. m 2	 D. 
4/ Phương trình: = 1 có số nghiệm là: A. 2	B. 1	 C. 3	 D. 0
5/ Tỡm số nghiệm của pt: A. 0 B. 1 C. 2 D. 4
6/ Tỡm số nghiệm của pt: ; A. 0 B. 1 C. 3 D. 2
7/ Tỡm số nghiệm của pt: A. 2 B. 0 C. 1 D. 4 
8/ Tỡm số nghiệm của pt: ; A. 3 B. 2 C. 4 D. 1
9/ Tỡm tập nghiệm của bất phương trỡnh: 
A. B. C. D. 
10/ Tỡm số nghiệm của pt: A. 0 B. 3 C. 2 D. 1
11/ Tỡm để pt: cú 2 nghiệm phõn biệt trờn đoạn 
A. B. Khụng C. D. 
12/ Tỡm số nghiệm của pt: với 
A. 4 B. 6 C. 3 D. 5
13/ Tỡm tập nghiệm của bất phương trỡnh: ; 
A. B. C. D. 
14/ Tỡm tập nghiệm của bất phương trỡnh: 
A. B. C. D. 
15/ Tỡm tập nghiệm của bất phương trỡnh: 
A. B. C. D. 
16/ Tỡm số nghiệm của pt: A. 0 B. 2 C. 1 D. 3
17/ Tỡm số nghiệm của pt: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
18/ Tỡm số nghiệm của pt: A. 2 B. 1 C. 0 D. 3 
19/ Tỡm số nghiệm của pt: A. 0 B. 1 C. 2 D. 4
20/ Tỡm a để pt sau cú nghiệm duy nhất 
A. hoặc B. C. hoặc D. hoặc 
21/ Tỡm để bất phương trỡnh , nghiệm đỳng 
A. B. C. D. 
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Phần đỏnh giỏ (chặn cỏc vế hoặc sử dụng tớnh đơn điệu của hàm số)
1/ Phương trình: có số nghiệm là: A. 0	B. 1	C. 2	 D. 3
2/ Tỡm số nghiệm của pt: A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
3/ Tỡm số nghiệm của pt:   A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
4/ Tỡm để pt sau cú hai nghiệm phõn biệt : 
A. B. C. D. 
5/ Tỡm tập nghiệm của bất phương trỡnh: 
A. B. C. D. 
6/ Tỡm số nghiệm của pt: 
A. 0 B. 1 C. 2 D. 3
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Tài liệu đính kèm:

  • docbai_tap_ham_so_phuong_trinh_bat_phuong_trinh_logarit_nguyen.doc