GV: Nguyễn Tất Thu Trường THPT Lê Hồng Phong – Biên Hịa – ðồng Nai Câu 1: ðạo hàm của hàm số ( ) cy u x = ( c là hằng số) là: I. 2 ( ) c u x − II. 2 . '( ) ( ) c u x u x III. 2 . '( ) ( ) c u x u x − IV. '( )( ) u x u x − Câu 2: ðạo hàm của u v là: I. 2 ' 'u v v u v − II. 2 ' 'v u u v v − III. 2 . 'u v v IV. 2 ' 'u v v u v + Câu 3: ðạo hàm của hàm số 2 1y x= + là: I. 1 2 1x + II. 1 2 2 1x + III. 1 2 1x − + IV. 1 2 2 1x − + Câu 4: ðạo hàm của hàm số sin( ) 2sin 2 y x xpi= − + là: I. 3cos x II. 2cos sinx x+ III. cos x− IV. 2cos sinx x− Câu 5: ðạo hàm của hàm số sin 2 .tan( ) tan( ) 4 4 y x x xpi pi= − + là: I. 2cos2x− II. 2cos2x III. 2 sin cosx x IV. 2 sin cosx x − Câu 6: ðạo hàm của hàm số 2ln(2 1)y x= + là: I. 2 1 2 1x + II. 22 1 x x + III. 2 2 2 1 x x + IV. 2 4 2 1 x x + Câu 7: ðạo hàm của hàm số 2 23xe x+ là: I. 2 6xe x+ II. 2 6xe x+ III. 22 6xe x+ IV. ðáp án khác Câu 8: ðạo hàm của hàm số 3 2 3 2 4 42 (2 ) x x xy x x − + = + − là: I. 26 1x + II. 26 1x − III. 23 2x + IV. ðáp án khác Câu 9: ðạo hàm của hàm số ln(tan ) 1y x= + là: I. 2 sin 2x II. cot x III. 2 1 cos x IV. tan x Câu 10: ðạo hàm của hàm số 32log (2 )y x= là: I. 2 ln3x II. 2 ln3x III. 1 ln3x IV. 3x Câu 11: ðạo hàm của hàm số 3 2xy = là: I. 2 ln 2x II. 3 2 ln3x III. 31 2 ln3 3 x IV. 33. 2 ln 2x GV: Nguyễn Tất Thu Trường THPT Lê Hồng Phong – Biên Hịa – ðồng Nai Câu 12: ðạo hàm của hàm số 4ln ( 1)y x= + là: I. 4 1x + II. 34ln ( 1) 1 x x + + III. 34ln ( 1)x + IV. ðáp án khác Câu 13: ðạo hàm của hàm số sincos . xy x e= là: I. 2 sincos . xx e II. sin (1 sin )xe x− III. sin 2(cos sin )xe x x− IV. sin (cos 1)xe x − Câu 14: ðạo hàm của hàm số 3 2 1y x= + là: I. 3 1 2 1x + II. 3 2 3. 2 1x + III. 23 2 3. (2 1)x + IV. 2 3(2 1)x + Câu 15: ðạo hàm của hàm số 2 3 ( 1) y x = − là: I. 3 1x − − II. 4 3 ( 1)x − − III. 3 6 ( 1)x − − IV. ðáp án khác Câu 16: ðạo hàm của hàm số 2 2 1 ( 1) xy x + = + là: I. 2 2 ( 1) x x − + II. 3 2( 2) ( 1) x x − + + III. 3 2 ( 1) x x + IV. 3 2( 2) ( 1) x x + + Câu 17: ðạo hàm của hàm số 2sin 2 1y x= + là: I. sin 4x II. 2sin 2x III. 4sin 2x IV. 2sin 4x Câu 18: ðạo hàm của hàm số 3ln siny x= là: I. 23ln(sin )x II. 3cot x III. 23cot .ln(sin )x x IV. cot x Câu 19: Cho hàm số 2( ) 3 ln( 1) 7f x x x= + + + . '(1)f cĩ giá trị là: I. 6 II. 7 III. 13 2 IV. 1 2 Câu 20: Cho hàm số 2sin 2 2 1y x x= − + . Tập ngiệm của phương trình ' 0y = trên [0; ] 2 pi là: I. { } 6 pi II. { } 12 pi III. 5{ , } 12 12 pi pi IV. ∅ Câu 21: Cho hàm số 3 2( ) 3 3 2f x x x x= − + − . ðạo hàm của hàm số ( 1)y f x= − là: I. 23x II. 23 3x + III. 23 3x − IV. ðáp án khác Câu 22: Cho hàm số ( ) | |f x x= . Khẳng định nào sau đây là sai: I. '( ) 1 0f x khi x= > II. '( ) 1 0f x khi x= − < III. ðạo hàm tại 0x = bằng 0 IV. 2 2'( ) '( 1) 2 f x f x x+ + = ∀ Câu 23: Tìm m để hàm số 2 ( ) 1 x x mf x x − + = − để '(2) 3f = : I. 2m = II. 0m = III. 2m = − IV. 3m = GV: Nguyễn Tất Thu Trường THPT Lê Hồng Phong – Biên Hịa – ðồng Nai Câu 24: Cho hàm số 2 3 3( ) 2 x xf x x − + = − . Tập nghiệm của phương trình '( ) 0f x = là: I. {1;3} II. {1;4} III. ∅ IV. {0;4} Câu 25: Cho hàm số 2 2( ) 1 ln( 1)f x x x x= + + + + . Phương trình '( ) 0f x = cĩ nghiệm là: I. 1x = − II. 0x = III. 1x = IV. 2x = Câu 26: Cho hàm số 5 4( )f x x= . Tập nghiệm của bất phương trình '( ) 0f x > là: I. 0x > II. 0x ≠ III. 0x < IV. x R∈ Câu 27: Cho hai hàm số ( ) sin 2 xf x pi= và 2( ) 2 1g x x= + . Giá trị của '(1) '(1) f g là: I. 1 4 II. 0 III. 8 pi IV. 2pi Câu 28: Hàm số 22 3( ) 1 x x mf x x − + = − cĩ đạo hàm khơng đổi trên TXð khi : I. 0m > II. 1m > III. 0m < IV. ðáp án khác Câu 29: Hàm số 2 1sin 0( ) 1 0 x khi xf x x a khi x ≠ = + = cĩ đạo hàm trên R khi: I. 0a = II. 2a = III. 1a = − IV. Khơng tồn tại a Câu 30: Hàm số 2 2 1 .cos 0( ) 0 x khi x xf x ax khi x > = ≤ cĩ đạo hàm tại nghiệm của phương trình '( ) 0f x = là khi: I. 0a = II. 1a = III. 2a = IV. Khơng tồn tại a Câu 31: Với giá trị nào của m thì hàm số 22 3( ) 2 1 x x mf x x m − + = + + cĩ đạo hàm tại 0x = : I. m∀ II. 0m > III. 1 2 m ≠ − IV. 0m = Câu 32: Tìm m để hàm số 2( )f x x m= + khơng cĩ đạo hàm tại 1x = : I. 0m > II. 1m ≠ − III. 1m = − IV. 1m < −
Tài liệu đính kèm: