Tài liệu trắc nghiệm Đạo hàm 11 Th.s Thái Văn Quân ĐT: 0905153231 Page 1 Chương V. ĐẠO HÀM Bài tập tự luyện Câu 1. Đạo hàm của hàm số 2y 7 x x tại x0 = 1 là: A. f '(1) 1 B. f '(1) 2 C. f '(1) 2 D. f '(1) 5 Câu 2. Đạo hàm của hàm số 3y x 2x 1 tại x0 = 2 là: A. f '(2) 8 B. f '(2) 10 C. f '(2) 10 D. f '(2) 5 Câu 3. Đạo hàm của hàm số 5y 2x 2x 3 tại x0 = 1 là: A. f '(1) 12 B. f '(1) 10 C. f '(1) 8 D. f '(1) 5 Câu 4. Đạo hàm của hàm số 5 3y x 4x 2x 3 x là: A. 4 3 3 5x 12x 2 x B. 4 3 3 x 12x 2 2 x C. 4 3 3 x 3x 2 2 x D. 4 3 3 5x 12x 2 2 x Câu 5. Đạo hàm của hàm số 2 7y x x là: A. 6 62x(x 1)(7x 1) B. 72(x x) C. 62(7x 1) D. 7 6(x x)(7x 1) Câu 6. Đạo hàm của hàm số 2 2y x 1 5 3x là: A. 2x( 3x 1) B. 212x C. 22x( 3x 1) D. 24x( 3x 1) Câu 7. Đạo hàm của hàm số 2 2x y x 1 là: A. 1 x B. 2 2 2 2(x 1) x 1 C. 2 2 2 (x 1) x 1 D. 2 2 2 2(x 1) x 1 Câu 8. Đạo hàm của hàm số y tan 2x cot 2x là: A. 2 2 1 1 y ' cos 2x sin 2x B. 2 2 2 2 y ' cos 2x sin 2x Tài liệu trắc nghiệm Đạo hàm 11 Th.s Thái Văn Quân ĐT: 0905153231 Page 2 C. 2 2y' 2 tan 2x cot 2x D. 2 2y' t an 2x cot 2x Câu 9. Đạo hàm của hàm số y cot sin5x là: A. 2y' 1 cot sin5x cos5x B. 2y' 1 cot sin5x cos5x C. 2y' 5 1 cot sin5x cos5x D. 2y' 5 1 cot sin5x cos5x Câu 10. Đạo hàm của hàm số y sin x là: A. cos x y ' 2 x B. cos x y ' x C. y' cos x D. 1 y' cos 2 x Câu 11. Đạo hàm của hàm số 2y cos x là: A. 2y ' sin x B. 2y' sin x C. y' sin 2x D. y' sin 2x Câu 12. Đạo hàm của hàm số 2 5x 3 y x x 1 là: A. 2 2 2 5x 6x 8 y ' x x 1 B. 2 2 2 5x 6x 8 y ' x x 1 C. 5 y ' 2x 1 D. 2 2 5x 6x 8 y ' x x 1 Câu 13. Đạo hàm của hàm số 32 2y x x là: A. 31 2y ' x x (1 2x) B. 31 2y ' 32 x x C. 31 2y ' 64x x x D. 31 2y ' 32 x x (1 2x) Câu 14. Đạo hàm của hàm số 1 y x x là: A. 2 3 y ' 2x x B. 2 3 y ' 2x x C. 3 y ' 2x x D. 3 y ' 2x x Tài liệu trắc nghiệm Đạo hàm 11 Th.s Thái Văn Quân ĐT: 0905153231 Page 3 Câu 15. Đạo hàm của hàm số 5 2 1 y x x 1 là: A. 6 2 5(2x 1) y ' x x 1 B. 6 2 (2x 1) y ' x x 1 C. 6 2 5(2x 1) y ' x x 1 D. 6 2 (2x 1) y ' x x 1 Câu 16. Đạo hàm của hàm số 2x 1 y x là: A. 2 2 x 1 y ' x 1 2x x B. 2 3 2 x 1 y ' x (x 1) C. 2 2 x 1 y ' 2x x 1 D. 2 3 2 x 1 y ' 2 x (x 1) Câu 17. Đạo hàm của hàm số 2y sin(x x 1) là: A. 2y' (2x 1)cos(x x 1) B. 2y' cos(x x 1) C. 2y' (2x 1)sin(x x 1) D. 2y' cos(x x 1) Câu 18. Đạo hàm của hàm số 3y cot 2x là: A. 2 2y' 6cot 2x(1 cot 2x) B. 2 2y' 6cot 2x(1 cot 2x) C. 2 2y' cot 2x(1 cot 2x) D. 2 2y 3cot (x x 1) Câu 19. Đạo hàm của hàm số y cos 2x 1 là: A. sin 2x 1 y ' 2x 1 B. sin 2x 1 y ' 2x 1 C. y' sin 2x 1 D. sin 2x 1 y ' 2 2x 1 Câu 20. Đạo hàm của hàm số x 1 y tan 2 là: A. 2 1 y ' x 1 cos 2 B. 1 x 1 y ' cot 2 2 Tài liệu trắc nghiệm Đạo hàm 11 Th.s Thái Văn Quân ĐT: 0905153231 Page 4 C. 2 1 y ' x 1 2cos 2 D. x 1 y ' cot 2 Câu 21. Đạo hàm của hàm số 7y 2x x là kết quả nào sau đây? A. 6y' 14x 2 x B. 6 2 y ' 14x x C. 6 1 y ' 14x 2 x D. một kết quả khác Câu 22. Với hàm số 4 3y 2x 3x x 2 thì y ' là kết quả nào sau đây? A. 2y' 8x 9x 1 B. 3y' 16x 9x 1 C. 3 2y' 8x 9x 1 D. 3 2y' 18x 9x 1 Câu 23. Với 2f (x) 1 x thì f '(2) là kết quả nào sau đây? A. Không tồn tại B. 2 3 C. 2 3 D. 1 3 Câu 24. Cho hàm số 3 2y 2x 3x 5 có y ' 0 thì x nhận giá trị nào sau đây? A. Không có giá trị nào của x B. x = 0 hoặc x = 1 C. x = -1 hoặc x = 5 2 D. x = 1 hoặc x = 5 2 Câu 25. Cho hàm số 3y x 25 có y ' 0 thì x nhận giá trị nào sau đây? A. 5 x 3 B. 3 x 5 C. x = 0 D. Cả A, B, C đều sai Câu 26. Cho hàm số 3 y 1 x để y ' 0 thì x có giá trị nào sau đây? A. x = 1 B.x = 3 C. không có giá trị nào của x D. x R Câu 27. Với 2 2 x 1 f (x) x 1 . Tập nghiệm của phương trình f '(x) 0 là: A. B. C. 0 D. một kết quả khác Câu 28. Đạo hàm của hàm số 2 3y (x 1)(x 2) là: A. 4 2y' x 3x 4x B. 4 2y' 5x 3x 4x C. 4 2y' 5x 3x 4 D. 3y ' 6x Tài liệu trắc nghiệm Đạo hàm 11 Th.s Thái Văn Quân ĐT: 0905153231 Page 5 Câu 29. Đạo hàm của hàm số 4 2 2 2x 1 y x 3 là: A. 2 3 2 5 56x(2x 1) y ' (x 3) B. 3 2 2 2x 1 y 4 x 3 C. 2 3 2 5 56x(2x 1) y ' (x 3) D. 3 2 2 2x 1 y 8 x 3 Câu 30. Đạo hàm của hàm số 2y (x 1) x x 1 là: A. 2 2x 1 y ' 2 x x 1 B. 2 2 4x 5x 3 y ' x x 1 C. 2 2 2x 5x 3 y ' x x 1 D. 2 2 4x 5x 3 y ' 2 x x 1 Câu 31. Đạo hàm của hàm số 2y x x 1 là: A. 2 2 2x 1 y ' x 1 B. 2 2 2x 1 y ' 2 x 1 C. 2 2 x 1 y ' x 1 D. 2 2 3x 1 y ' x 1 Câu 32. Đạo hàm của hàm số 2 3 y (2x 5) là: A. 3 12 y ' (2x 5) B. 3 12 y ' (2x 5) C. 3 3 y ' (2x 5) D. 3 6 y ' (2x 5) Câu 33. Đạo hàm của hàm số 2x 2x 3 y 2x 1 là: A. 2 2 (x 8) x 2x 3 y ' 2x 1 B. 2 x 8 y ' 2x 1 x 2x 3 C. 2 2 x 8 y ' 2x 1 x 2x 3 D. 3 2 x 8 y ' 2x 1 x 2x 3 Câu 34. Đạo hàm của hàm số y sin(cos x) là: A. y' cos x.cos(cos x) B. y' sin x.cos(cos x) Tài liệu trắc nghiệm Đạo hàm 11 Th.s Thái Văn Quân ĐT: 0905153231 Page 6 C. y' cos(cos x) D. y' sin x.cos(cos x) Câu 35. Đạo hàm của hàm số 10 2y x 1 x là: A. 10 2 2 10 x 1 x y ' x 1 B. 10 2 2 x 1 x y ' x 1 C. 10 2 2 5 x 1 x y ' x 1 D. 10 2 2 10 x 1 x y ' x 1 Câu 36. Đạo hàm của hàm số y tan 4x cos x là: A. 2 4 y ' sin x cos 4x B. 2 4 y ' sin x cos 4x C. 2 4 y ' sin x cos 4x D. 2 2 y ' sin x cos 4x Câu 37. Đạo hàm của hàm số 22x 1 y x 2 là: A. 2 4x y ' (x 2) B. 2 3 2x 8x 1 y ' (x 2) C. 2 2 2x 8x 1 y ' (x 2) D. 2 2 x 8x 1 y ' (x 2) Câu 38. Đạo hàm của hàm số 2y cos 1 2x là: A. 2 2 4x sin 1 2x y ' 1 2x B. 2 2 x sin 1 2x y ' 1 2x C. 2 2 x sin 1 2x y ' 2 1 2x D. 2 2 2x sin 1 2x y ' 1 2x Câu 39. Đạo hàm của hàm số 2y 3sin x.sin3x là: A. y' 5sin xsin 4x B. y' 5sin xcos4x C. y' 5sin xsin 4x D. y' 5cos xsin 4x Câu 40. Đạo hàm của hàm số 3y (x 2)(x 1) là: A. 3 2y' 3x 3x 2 B. 3 2y' 4x 3x 2 C. 3 2y' 8x 3x 2 D. 3 2y' 4x 4x 2 Tài liệu trắc nghiệm Đạo hàm 11 Th.s Thái Văn Quân ĐT: 0905153231 Page 7 Câu 41. Đạo hàm của hàm số 2y (1 cot x) là: A. 2y 2(1 cot x)(1 cot x) B. 2y (1 cot x)(1 cot x) C. 2y 2(1 cot x)(1 cot x) D. y 2(1 cot x) Câu 42. Đạo hàm của hàm số 2x 3 y x 2 là: A. 2 7 y ' (x 2) B. 2 1 y ' (x 2) C. 2 7 y ' (x 2) D. 2 1 y ' (x 2) Câu 43. Đạo hàm của hàm số 2 3y (2 sin 2x) là: A. 2y' 6(2 sin 2x).sin 4x B. 2y' (2 sin 2x).sin 4x C. 2y' 6(2 sin 2x).sin 4x D. 2y' 3(2 sin 2x).sin 4x Câu 44. Đạo hàm của hàm số 2y x cos x là: A. 2y' x cos x x sinx B. 2y' 2x cos x x sinx C. 2y' 2cos x x sinx D. 2y' 2x cos x x sinx Câu 45. Đạo hàm của hàm số 2y (x 2) x 1 là: A. 2 2 x 2x 1 y ' x 1 B. 2 2 2x 2x 1 y ' 2 x 1 C. 2 2 2x 2x 1 y ' x 1 D. 2 2 x 2x 1 y ' 4 x 1 Câu 46. Đạo hàm của hàm số 2 4f (x) sin(tan(x 1)) là: A. 3 4 2 4 2x sin 2 tan(x 1) f (x) cos (x 1) B. 3 4 2 4 4x sin 2 tan(x 1) f (x) cos (x 1) C. 3 4 2 4 x sin 2 tan(x 1) f (x) 2cos (x 1) D. 3 4 2 4 4x sin 2 tan(x 1) f (x) cos (x 1) Câu 47. Đạo hàm của hàm số y x.cos3x là: A. 1 y cos3x 3 x sin 3x 2 x B. 1 y cos3x 3 x sin 3x x Tài liệu trắc nghiệm Đạo hàm 11 Th.s Thái Văn Quân ĐT: 0905153231 Page 8 C. 1 y cos3x 3 x sin 3x 2 x D. 1 y cos3x x sin 3x 2 x Câu 48. Cho hàm số : 4 3x 5f (x) x 2x 1 2 3 . Tính f (1) có gía trị là: A. 1 f (1) 5 2 2 B. 1 f (1) 5 2 2 C. 1 f (1) 5 2 D. 1 f (1) 5 2 Câu 49. Cho hàm số : y (2x 3).cos(2x 3) . Đạo hàm ta được: A. y' 2sin(2x 3) B. y' 2 cos(2x 3) 2xsin(2x 3) C. y' 2 cos(2x 3) (2x 3)sin(2x 3) D. y' 2 cos(2x 3) sin(2x 3) Câu 50. Cho hàm số : 3x 2 y 2x 5 . Đạo hàm ta được: A. x 13 y' (2x 5) 2x 5 B. 6x 13 y' 2(2x 5) 2x 5 C. 6x 3 y' (2x 5) 2x 5 D. 6x 13 y' (2x 5) 2x 5 Đáp án câu hỏi tự luyện Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 9 Câu 10 A B C D A D B B C A Câu 11 Câu 12 Câu 13 Câu 14 Câu 15 Câu 16 Câu 17 Câu 18 Câu 19 Câu 20 D A D B C D A B B C Câu 21 Câu 22 Câu 23 Câu 24 Câu 25 Câu 26 Câu 27 Câu 28 Câu2 9 Câu 30 C C A B C C C B C D Câu 31 Câu 32 Câu 33 Câu 34 Câu 35 Câu 36 Câu 37 Câu 38 Câu 39 Câu 40 A B C D A B C D A B Câu 41 Câu 42 Câu 43 Câu 44 Câu 45 Câu 46 Câu 47 Câu 48 Câu 49 Câu 50 C D A B C D A B C D Bài tập tự luyện Tài liệu trắc nghiệm Đạo hàm 11 Th.s Thái Văn Quân ĐT: 0905153231 Page 9 Câu 1. Cho 4 2 1 y mx 2m x 3 2 mC . Với m nào sau đây thì tiếp tuyến của mC tại các điểm có hoành độ bằng 1 và 3 tạo với nhau một góc có cô-sin bằng 3 13 : A. 1 m 48 hoặc 7 m 240 B. 1 m 48 hoặc 7 m 240 C. 1 m 48 hoặc 7 m 240 D. 1 m 48 hoặc 7 m 240 Câu 2. Cho hàm số 3 x y x 4 C . Hệ số góc tiếp tuyến của C sao cho tiếp tuyến cách A 4; 1 một khoảng bằng 7 2 5 là: A. 1 k 7,k 7 B. 1 k 7,k 7 C. k 7,k 7 D. 1 k 7,k 7 Câu 3. Cho x 1 y 3x 4 C . Phương trình tiếp tuyến của C sao cho khoảng cách từ điểm 4 1 I ; 3 3 tới tiếp tuyến đạt giá trị lớn nhất là: A. y 2x 1 hoặc 1 y x 3 B. y x 1 hoặc 7 y x 3 C. y x 1 hoặc 7 y x 3 D. y x 1 hoặc 1 y x 3 Câu 4. [ĐHA09] Cho x 2 y 2x 3 C . Phương trình tiếp tuyến của C biết tiếp tuyến cắt các trục tọa độ tại các điểm A , B sao cho tam giác OAB cân tại O là: A. y x 2 B. y x 2 C. y x 2 D. y x 2 Câu 5. Cho x 3 y 2 x 1 C . Phương trình tiếp tuyến của C biết tiếp tuyến cắt các trục tọa độ tại các điểm A , B sao cho trung trực của đoạn thẳng AB đi qua gốc tọa độ O là: A. 3 y x 2 hoặc 5 y x 2 B. 3 y x 2 hoặc 5 y x 2 C. 3 y x 2 hoặc 5 y x 2 D. 3 y x 2 hoặc 5 y x 2 Câu 6. Cho 2x y x 2 C . Phương trình tiếp tuyến của C biết rằng tiếp tuyến cắt các trục tọa độ Ox , Oy lần lượt tại hai điểm A , B phân biệt sao cho AB OA 2 là: A. y x 4 B. y x 4 C. y x 12 D. y 2x 16 Câu 7. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số C : 3 2y x 3x 5x 1 có hệ số góc nhỏ nhất là: A. y 2x 2 B. y 2x 2 C. y 2x 2 D. y 2x 2 Câu 8. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số C : 3 2 1 y x x 5x 2 3 có hệ số góc lớn nhất là: A. 1 y 6x 3 B. 7 y 6x 3 C. 7 y 6x 3 D. y x 1 Tài liệu trắc nghiệm Đạo hàm 11 Th.s Thái Văn Quân ĐT: 0905153231 Page 10 Câu 9. Cho 3 2 1 y x mx x m 1 3 C . Với giá trị nào của m thì hệ số góc của tiếp tuyến có hệ số góc nhỏ nhất của (C) là 10 : A.m = 3 B.m = -3 C. m 3 D.m = 1; m = 3 Câu 10. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 2x x 1 y x 2 sao cho tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng d : y x 1 là: A. y x 5 , y x 5 B. y x 2 5 , y x 2 5 C. y x 2 2 , y x 2 2 D. y x 2 2 5 , y x 2 2 5 Câu 11. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 1 2x y 2x 1 sao cho tiếp tuyến song song với đường thẳng d : 4x y 1 0 là: A. y 4x 7 B. y 4x 7 C. y 4x 7 D. y 2x 7 Câu 12. Tọa độ các điểm trên đồ thị C của hàm số 3 1 2 y x x 3 3 mà tiếp tuyến tại đó vuông góc với đường thẳng 1 2 d : y x 3 3 là: A. 1;2 và 1;0 B. 2;0 và 4 2; 3 C. 2;2 và 2;1 D. 38 3; 3 và 1;2 Câu 13. Với giá trị nào của m thì đồ thị hàm số x m y x 1 m có tiếp tuyến đi qua điểm A 0; 2 ? A. 0 m 1 B. 2 m 3 C. 2 m 1 3 D. m 1 Câu 14. Cho hàm số 4 2y x 2x đồ thị C . Tọa độ điểm A trên trục tung sao cho qua A có thể kẻ được tiếp tuyến tới C là: A. A 0;a với 1 a 3 B. A 0;a với 1 a 3 C. A 0;a với 1 a 3 D. A 0;a với 1 a 3 Câu 15. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 4 2y x 2x 3 tại điểm có hoành độ bằng 2 là: A. y 24x 43 B. y 8x 43 C. y 24x 5 D. y 4x 13 Câu 16. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2y x 3x 2 tại điểm có tung độ bằng 2 là: A. y 2 hoặc y 9x 2 B. y 2 hoặc y 9x 25 C. y 3 hoặc y 16x 2 D. y 2 hoặc y 9x 7 Câu 17. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 2x 3x 4 y x 1 tại các giao điểm của đồ thị với trục tung là: A. y 3x 4 B. y 7x 4 C. y 7x 4 D. y 7x 4 Câu 18. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2y x 3x 2 sao cho tiếp tuyến đi qua A 1;4 là: A. y 4 hoặc 9 7 y x 4 4 B. y 4 hoặc 9 7 y x 4 4 Tài liệu trắc nghiệm Đạo hàm 11 Th.s Thái Văn Quân ĐT: 0905153231 Page 11 C. y 1 hoặc y 3x 1 D. y 4 hoặc 7 9 y x 4 4 Câu 19. Cho hàm số 3 2y 2x 3x 12x 1 đồ thị C . Điểm M thuộc C sao cho tiếp tuyến tại M đi qua gốc tọa độ. Tọa độ M là: A. M 0; 1 B. M 1;12 C. M 1; 7 D. M 2;3 Câu 20. Cho hai hàm số 2y x 3x 1 và 2x 2x 3 y x 1 có đồ thị tiếp xúc nhau. Phương trình tiếp tuyến chung là: A. y 5 x B. y 2x 3 C. y x 5 D. y x 5 Câu 21. Cho hai hàm số 2x 3 y x 2 2 và 3x y x 2 có đồ thị tiếp xúc nhau. Phương trình tiếp tuyến chung là: A. 2 y x 1 3 B. 3 y x 1 2 C. 2 y x 3 D. 3 y x 2 Câu 22. Cho ba hàm số 2f x x 3x 6 , 3 2g x x x 4 và 2h x x 7x 8 có đồ thị tiếp xúc nhau. Phương trình tiếp tuyến chung là: A. y 5x 7 B. y 2x 1 C. y 5x 7 D. y 7x 5 Chú ý. Ba đồ thị hàm số y f x , y g x , y h x tiếp xúc nhau khi và chỉ khi hệ f x g x h x f ' x g ' x h ' x có nghiệm đối với x . Câu 23. Cho hàm số 3 2y x 3x 2 có đồ thị C và điểm 23 A ; 2 9 . Có bao nhiêu tiếp tuyến qua A với đồ thị C : A.1 B.2 C.3 D.4 Câu 24. Phương trình tiếp tuyến qua A 6;5 của đồ thị C : x 2 y x 2 là: A. y 2x 7 , y x 1 B. y x 1 , 1 7 y x 4 2 C. y x 1 , 7 1 y x 2 4 D. y x 1 , 1 7 y x 4 2 Câu 25. Với giá trị nào của m thì đường thẳng y mx 9 tiếp xúc với đồ thị 4 2y x 8x 7 ? A. m 0 B. m 1 C. 1 m 2 D. m 4 Câu 26. Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số 4 2x x y 1 4 2 tại điểm có hoành độ x0 = -1 bằng A. – 2 B. 2 C. 0 D. Đáp số khác Tài liệu trắc nghiệm Đạo hàm 11 Th.s Thái Văn Quân ĐT: 0905153231 Page 12 Câu 27. Hệ số góc tiếp tuyến của đồ thị hàm số x 1 y x 1 tại giao điểm của đồ thị hàm số với trục tung bằng: A. – 2 B. 2 C. 1 D. – 1 Câu 28. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 4 y x 1 tại điểm có hoành độ x0 = - 1 có phương trình là: A. y = -x - 3 B. y = -x +2 C. y = x - 1 D. y = x + 2 Câu 29. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số 1 y 2x tại điểm 1 A ;1 2 có phương trình là: A. 2x - 2y = -1 B. 2x - 2y = 1 C. 2x + 2y = 3 D. 2x + 2y = -3 Câu 30. Hoành độ tiếp điểm của tiếp tuyến song song với trục hoành của đồ thị hàm số 2 1 y x 1 là: A. -1 B. 0 C. 1 D. Đáp số khác Dạng 4: Đạo hàm cấp cao Phương pháp 1. Cho hàm số y = f(x) có đạo hàm tại x thuộc (a; b). Nếu hàm số y = f’(x) có đạo hàm tại x thì ta gọi là cấp hai của hàm số y = f(x) và ký hiệu y '' hoặc / f ''(x) f '(x) . Đạo hàm cấp n của hàm f(x) là / n n( ) ( 1) f x = f x 2. Một số công thức đạo hàm cấp cao 1/ n k k nx k k 1 ... k n 1 x (n k) 2/ nx xe e 3/ n sin x sin x n 2 4/ n nsin ax b a .sin ax b n 2 5/ n cos x cos x n 2 6/ n ncos ax b a .cos ax b n 2 7/ n n n 1 1 n! 1 1 x 1 x 8/ n n n n 1 1 a .n! 1 ax b ax b Bài tập tự luyện Câu 1. Cho hàm số x 3 y x 4 . Tính ykết quả là: A. 3 14 y" (x 4) B. 2 14 y" (x 4) C. 3 7 y" (x 4) D. 3 7 y" (x 4) Câu 2. Cho hàm số y x.cos x . Biểu thức 2(cos x y ) x(y y) có giá trị: Tài liệu trắc nghiệm Đạo hàm 11 Th.s Thái Văn Quân ĐT: 0905153231 Page 13 A. 1 B.0 C. 5 D. -1 Câu 3. Cho 2x 1 f (x) x . Đạo hàm cấp n (n)f (x) , với n 2 của hàm số là: A. (n) n n 1 n! f ( 1) x B. (n) n 1 n 1 1 f ( 1) x C. (n) n 1 n 1 n! f ( 1) x D. (n) n 1 2n 1 n! f ( 1) x Câu 4. Đạo hàm cấp n 2 n k của hàm số ky x là: A. n k k nx 1.2... n k x B. nk k nx 1.2...k.x C. n k k nx k k 1 ... k n x D. n k k nx k k 1 ... k n 1 x Câu 5. Đạo hàm cấp n n 2 của hàm số y = sinx là: A. n sin x sin x n 2 B. n sin x cos x n 2 C. n sin x sin x 2 D. n sin x sin x n 2 Câu 6. Đạo hàm cấp n n 2 của hàm số y = sin ax b là: A. n sin ax b .sin ax b n 2 B. n nsin ax b a .sin ax b n 2 C. n nsin ax b a .sin ax b 2 D. n nsin ax b a .cos ax b Câu 7. Đạo hàm cấp n n 2 của hàm số y = cos x là: A. n cos x cos x 2 B. n cos x sin x n 2 C. n cos x cos x n 2 D. n cos x cos x n 2 Câu 8. Đạo hàm cấp n n 2 của hàm số y = cos ax b là: A. n cos ax b cos ax b n 2 B. n ncos ax b a .cos ax b 2
Tài liệu đính kèm: