Trường THCS Trần Mai Ninh Thứ ngày.tháng 2 năm 2017. Họ tên: BÀI KIỂM TRA MÔN: SỐ HỌC Lớp: .... Thời gian: 45 phút Điểm Nhận xét của giáo viên: Đề bài: Bài 1: (3 điểm) Thực hiện các phép tính sau 166 – 662 + 183; b) – 16. 27 + 84. (– 27); c) 129 – 9.25 +75; d) (– 2)5.( –5)2 Bài 2: (4 điểm) Tìm x nguyên biết: 36 – x = – 91; b) 28 – ( 2x – 128) = 250; c) | x + 7 | – 31 = –19; d) ( 8 – x )4 +( – 1 )11 = 5. 24 Bài 3: (2 điểm) Tìm số nguyên n biết: n 12; n 8 và n có hai chữ số. n + 2 n – 3 ( n2 – 15 ) ( n2 – 1) < 0 BÀI LÀM: . Trường THCS Trần Mai Ninh Thứ ngày.tháng 2 năm 2017. Họ tên: BÀI KIỂM TRA MÔN: SỐ HỌC Lớp: .... Thời gian: 45 phút Điểm Nhận xét của giáo viên: Đề bài: Bài 1: (3 điểm) Thực hiện các phép tính sau 162 – 626 + 285; b) – 54. 21+ 46.(– 21); c) 324 – 4.27 +73; d) (– 3)4.( –2)3 Bài 2: (4 điểm) Tìm x nguyên biết: 54 – x = – 98; b) 65 – ( 5x – 120) = 255 c) | x + 8 | – 36 = –16; d) ( 7 – x )4 + ( – 1 )13 = 5. 42 Bài 3: (2 điểm) Tìm số nguyên n biết: n 10; n 15 và n có hai chữ số. n + 5 n – 2 ( n2 – 26 ) ( n2 – 8) < 0 BÀI LÀM: .
Tài liệu đính kèm: