900 Bài tập trắc nghiệm Toán Lớp 11

pdf 101 trang Người đăng duyenlinhkn2 Ngày đăng 07/10/2025 Lượt xem 7Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "900 Bài tập trắc nghiệm Toán Lớp 11", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
900 Bài tập trắc nghiệm Toán Lớp 11
Chuyên đề trắc nghiệm Toán 11 Cô: Hoài Tel:0983.588.423 
 Trang 1
Quý thầy cô cần file word xin vui lòng: 
Gửi tin nhắn mã thẻ cào Viettel mệnh giá 150k +địa chỉ mail, về 
số điện thoại: 0983588423. Chúng tôi sẽ gửi bạn file word 
(trong vòng 30 phút). 
PHẦN I. ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH 
CHƯƠNG I. HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ 
PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC 
Câu 1. Trong c{c h|m số sau đ}y, h|m số n|o l| h|m số tuần ho|n? 
 A. y = sinx B. y = x+1 C. y = x2 D. 
1
2
x
y
x



Câu 2. H|m số y = sinx: 
 A. Đồng biến trên mỗi khoảng 2 ; 2
2
k k

  
 
  
 
 v| nghịch biến trên mỗi khoảng 
 2 ; 2k k   với kZ 
 B. Đồng biến trên mỗi khoảng 
3 5
2 ; 2
2 2
k k
 
 
 
   
 
 v| nghịch biến trên mỗi khoảng 
2 ; 2
2 2
k k
 
 
 
   
 
 với kZ 
 C. Đồng biến trên mỗi khoảng 
3
2 ; 2
2 2
k k
 
 
 
  
 
 v| nghịch biến trên mỗi khoảng 
2 ; 2
2 2
k k
 
 
 
   
 
 với kZ 
 D. Đồng biến trên mỗi khoảng 2 ; 2
2 2
k k
 
 
 
   
 
 v| nghịch biến trên mỗi khoảng 
3
2 ; 2
2 2
k k
 
 
 
  
 
 với kZ 
Câu 3. Trong c{c h|m số sau đ}y, h|m số n|o l| h|m số tuần ho|n? 
 A. y = sinx –x B. y = cosx C. y = x.sinx D. 
2 1x
y
x

 
Câu 4. Trong c{c h|m số sau đ}y, h|m số n|o l| h|m số tuần ho|n? 
 A. y = x.cosx B. y = x.tanx C. y = tanx D. 
1
y
x
 
Câu 5. Trong c{c h|m số sau đ}y, h|m số n|o l| h|m số tuần ho|n? 
 A. y = 
sin x
x
 B. y = tanx + x C. y = x2+1 D. y = cotx 
Câu 6. H|m số y = cosx: 
Chuyên đề trắc nghiệm Toán 11 Cô: Hoài Tel:0983.588.423 
 Trang 2
 A. Đồng biến trên mỗi khoảng 2 ; 2
2
k k

  
 
  
 
 v| nghịch biến trên mỗi khoảng 
 2 ; 2k k   với kZ 
 B. Đồng biến trên mỗi khoảng  2 ; 2k k    v| nghịch biến trên mỗi khoảng 
 2 ; 2k k   với kZ 
 C. Đồng biến trên mỗi khoảng 
3
2 ; 2
2 2
k k
 
 
 
  
 
 v| nghịch biến trên mỗi khoảng 
2 ; 2
2 2
k k
 
 
 
   
 
 với kZ 
 D. Đồng biến trên mỗi khoảng  2 ; 2k k   v| nghịch biến trên mỗi khoảng 
 2 ;3 2k k   với kZ 
Câu 7. Chu kỳ của h|m số y = sinx l|: 
 A. 2k  kZ B. 
2

 C.  D. 2 
Câu 8. Tập x{c định của h|m số y = tan2x l|: 
 A. 
2
x k

  B. 
4
x k

  C. 
8 2
x k
 
  D. 
4 2
x k
 
  
Câu 9. Chu kỳ của h|m số y = cosx l|: 
 A. 2k  kZ B. 
2
3

 C.  D. 2 
Câu 10. Tập x{c định của h|m số y = cotx l|: 
 A. 
2
x k

  B. 
4
x k

  C. 
8 2
x k
 
  D. x k 
Câu 11. Chu kỳ của h|m số y = tanx l|: 
 A. 2 B. 
4

 C. k , kZ D.  
Câu 12. Chu kỳ của h|m số y = cotx l|: 
 A. 2 B. 
2

 C.  D. k kZ 
Câu 13. Nghiệm của phƣơng trình sinx = 1 l|: 
 A. 2
2
x k

   B. 
2
x k

  C. x k D. 2
2
x k

  
Câu 14. Nghiệm của phƣơng trình sinx = –1 l|: 
 A. 
2
x k

   B. 2
2
x k

   C. x k D. 
3
2
x k

  
Câu 15. Nghiệm của phƣơng trình sinx = 
1
2
 l|: 
 A. 2
3
x k

  B. 
6
x k

  C. x k D. 2
6
x k

  
Chuyên đề trắc nghiệm Toán 11 Cô: Hoài Tel:0983.588.423 
 Trang 3
Câu 16. Nghiệm của phƣơng trình cosx = 1 l|: 
 A. x k B. 2
2
x k

  C. 2x k  D. 
2
x k

  
Câu 17. Nghiệm của phƣơng trình cosx = –1 l|: 
 A. x k   B. 2
2
x k

   C. 2x k   D. 
3
2
x k

  
Câu 18. Nghiệm của phƣơng trình cosx = 
1
2
 l|: 
 A. 2
3
x k

   B. 2
6
x k

   C. 
4
x k

   D. 2
2
x k

   
Câu 19. Nghiệm của phƣơng trình cosx = – 
1
2
 l|: 
 A. 2
3
x k

   B. 2
6
x k

   C. 
2
2
3
x k

   D. 
6
x k

   
Câu 20. Nghiệm của phƣơng trình cos2x = 
1
2
 l|: 
 A. 2
2
x k

   B. 
4 2
x k
 
  C. 2
3
x k

   D. 2
4
x k

   
Câu 21. Nghiệm của phƣơng trình 3 + 3tanx = 0 l|: 
 A. 
3
x k

  B. 2
2
x k

  C. 
6
x k

   D. 
2
x k

  
Câu 22. Nghiệm của phƣơng trình sin3x = sinx l|: 
 A. 
2
x k

  B. ;
4 2
x k x k
 
   C. 2x k  D. ; 2
2
x k x k

    
Câu 23. Nghiệm của phƣơng trình sinx.cosx = 0 l|: 
 A. 2
2
x k

  B. 
2
x k

 C. 2x k  D. 2
6
x k

  
Câu 24. Nghiệm của phƣơng trình cos3x = cosx l|: 
 A. 2x k  B. 2 ; 2
2
x k x k

    C. 2x k  D. ; 2
2
x k x k

    
Câu 25. Nghiệm của phƣơng trình sin3x = cosx l|: 
 A. ;
8 2 4
x k x k
  
    B. 2 ; 2
2
x k x k

    
 C. ;
4
x k x k

    `D. ;
2
x k x k

  
Câu 26. Nghiệm của phƣơng trình sin2x – sinx = 0 thỏa điều kiện: 0 < x <  
 A. 
2
x

 B. x  C. x = 0 D. 
2
x

  
Câu 27. Nghiệm của phƣơng trình sin2x + sinx = 0 thỏa điều kiện: 
2

 < x < 
2

Chuyên đề trắc nghiệm Toán 11 Cô: Hoài Tel:0983.588.423 
 Trang 4
 A. 0x  B. x  C. x = 
3

 D. 
2
x

 
Câu 28. Nghiệm của phƣơng trình cos2x – cosx = 0 thỏa điều kiện: 0 < x <  
 A. 
2
x

 B. 
4
x

 C. x = 
6

 D. 
2
x

  
Câu 29. Nghiệm của phƣơng trình cos2x + cosx = 0 thỏa điều kiện: 
2

 < x < 
3
2

 A. x  B. 
3
x

 C. x = 
3
2

 D. 
3
2
x

  
Câu 30. Nghiệm của phƣơng trình cosx + sinx = 0 l|: 
 A. 
4
x k

   B. 
6
x k

  C. x k D. 
4
x k

  
Câu 31. Nghiệm của phƣơng trình 2sin(4x –
3

) – 1 = 0 l|: 
 A. 
7
;
8 2 24 2
x k x k
   
    B. 2 ; 2
2
x k x k

    
 C. ; 2x k x k     D. 2 ;
2
x k x k

    
Câu 32. Nghiệm của phƣơng trình 2sin2x – 3sinx + 1 = 0 thỏa điều kiện: 0  x < 
2

 A. 
6
x

 B. 
4
x

 C. x = 
2

 D. 
2
x

  
Câu 33. Nghiệm của phƣơng trình 2sin2x – 5sinx – 3 = 0 l|: 
 A. 
7
2 ; 2
6 6
x k x k
 
      B. 
5
2 ; 2
3 6
x k x k
 
     
 C. ; 2
2
x k x k

      D. 
5
2 ; 2
4 4
x k x k
 
     
Câu 34. Nghiệm của phƣơng trình cosx + sinx = 1 l|: 
 A. 2 ; 2
2
x k x k

    B. ; 2
2
x k x k

     
 C. ; 2
6
x k x k

    D. ;
4
x k x k

    
Câu 35. Nghiệm của phƣơng trình cosx + sinx = –1 l|: 
 A. 2 ; 2
2
x k x k

       B. 2 ; 2
2
x k x k

       
 C. 2 ; 2
3
x k x k

     D. ;
6
x k x k

    
Câu 36. Nghiệm của phƣơng trình sinx + 3 cosx = 2 l|: 
 A. 
5
2 ; 2
12 12
x k x k
 
      B. 
3
2 ; 2
4 4
x k x k
 
      
 C. 
2
2 ; 2
3 3
x k x k
 
     D. 
5
2 ; 2
4 4
x k x k
 
       
Chuyên đề trắc nghiệm Toán 11 Cô: Hoài Tel:0983.588.423 
 Trang 5
Câu 37. Nghiêm của phƣơng trình sinx.cosx.cos2x = 0 l|: 
 A. x k B. .
2
x k

 C. .
8
x k

 D. .
4
x k

 
Câu 38. Nghiêm của phƣơng trình 3.cos2x = – 8.cosx – 5 l|: 
 A. x k B. 2x k   C. 2x k  D. 2
2
x k

   
Câu 39. Nghiêm của phƣơng trình cotgx + 3 = 0 l|: 
 A. 2
3
x k

  B. 
6
x k

  C. 
6
x k

   D. 
3
x k

   
Câu 40. Nghiêm của phƣơng trình sinx + 3 .cosx = 0 la: 
 A. 2
3
x k

   B. 
3
x k

   C. 
3
x k

  D. 
6
x k

   
Câu 41. Nghiêm của phƣơng trình 2.sinx.cosx = 1 l|: 
 A. 2x k  B. x k C. .
2
x k

 D. 
4
x k

  
Câu 42. Nghiêm của phƣơng trình sin2x = 1 l| 
 A. 2x k  B. 2x k   C. 
2
x k

  D. 
2
x k

   
Câu 43. Nghiệm của phƣơng trình 2.cos2x = –2 l|: 
 A. 2x k  B. 2x k   C. 
2
x k

  D. 2
2
x k

  
Câu 44. Nghiệm của phƣơng trình sinx + 
3
0
2
 l|: 
 A. 2
6
x k

  B. 2
3
x k

   C. 
5
6
x k

  D. 
2
2
3
x k

   
Câu 45. Nghiệm của phƣơng trình cos2x – cosx = 0 l| : 
 A. 2x k  B. 4x k  C. x k D. .
2
x k

 
Câu 46. Nghiêm của phƣơng trình sin2x = – sinx + 2 l|: 
 A. 2
2
x k

  B. 
2
x k

  C. 2
2
x k

   D. x k 
Câu 47. Nghiêm của phƣơng trình sin4x – cos4x = 0 l|: 
 A. 2
4
x k

   B. 
3
2
4
x k

  C. 
4
x k

   D. .
4 2
x k
 
  
Câu 48. Xét c{c phƣơng trình lƣợng gi{c: 
 (I ) sinx + cosx = 3 , (II ) 2.sinx + 3.cosx = 12 , (III ) cos2x + cos22x = 2 
Trong c{c phƣơng trình trên , phƣơng trình n|o vô nghiệm? 
 A. Chỉ (III ) B. Chỉ (I ) C. (I ) v| (III ) D. Chỉ (II ) 
Câu 49. Nghiệm của phƣơng trình sinx = –
1
2
 l|: 
Chuyên đề trắc nghiệm Toán 11 Cô: Hoài Tel:0983.588.423 
 Trang 6
 A. 2
3
x k

  B. 2
6
x k

   C. 
6
x k

  D. 
5
2
6
x k

  
Câu 50. Nghiêm của phƣơng trình tg2x – 1 = 0 l|: 
 A. 
4
x k

   B. 
3
2
4
x k

  C.
8 2
x k
 
  D. 
4
x k

  
Câu 51. Nghiêm của phƣơng trình cos2x = 0 l|: 
 A. 
2
x k

  B. 2
2
x k

   C. .
4 2
x k
 
  D. 2
2
x k

   
Câu 52. Cho phƣơng trình : cosx.cos7x = cos3x.cos5x (1) 
 Phƣơng trình n|o sau đ}y tƣơng đƣơng với phƣơng trình (1) 
 A. sin4x = 0 B. cos3x = 0 C. cos4x = 0 D. sin5x = 0 
Câu 53. Nghiệm của phƣơng trình cosx – sinx = 0 l|: 
 A. 
4
x k

  B. 
4
x k

   C. 2
4
x k

  D. 2
4
x k

   
Câu 54. Nghiệm của phƣơng trình 2cos2x + 2cosx – 2 = 0 
 A. x k2
4
 B. x k
4
 C. x k2
3
 D. x k
3
Câu 55. Nghiệm của phƣơng trình sinx – 3 cosx = 0 l|: 
 A. x k
6
 B. x k
3
 C. x k2
3
 D. x k2
6
Câu 56. Nghiệm của phƣơng trình 3 sinx + cosx = 0 l|: 
 A. x k
6
 B. x k
3
 C. x k
3
 D. x k
6
Câu 57. Điều kiện có nghiệm của phƣơng trình a.sin5x + b.cos5x = c l|: 
 A. a2 + b2 c2 B. a2 + b2 c2 C. a2 + b2 > c2 D. a2 + b2 < c2 
Câu 58. Nghiệm của phƣơng trình tanx + cotx = –2 l|: 
 A. x k
4
 B. x k
4
 C. x k2
4
 D. x k2
4
Câu 59. Nghiệm của phƣơng trình tanx + cotx = 2 l|: 
 A. x k
4
 B. x k
4
 C. x k
5
2
4
 D. x k
3
2
4
Câu 60. Nghiệm của phƣơng trình cos2x + sinx + 1 = 0 l|: 
 A. x k2
2
 B. x k2
2
 C. x k2
2
 D. x k
2
Câu 61. Tìm m để phƣơng trình sin2x + cos2x = 
m
2
 có nghiệm l|: 
 A. m1 5 1 5 B. m1 3 1 3 C. m1 2 1 2 D. m0 2 
Câu 62. Nghiệm dƣơng nhỏ nhất của phƣơng trình (2sinx – cosx) (1+ cosx ) = sin2x l|: 
Chuyên đề trắc nghiệm Toán 11 Cô: Hoài Tel:0983.588.423 
 Trang 7
 A. x
6
 B. x
5
6
 C. x D. 
12
Câu 63. Nghiệm của phƣơng trình cos2x – sinx cosx = 0 l|: 
 A. ;x k x k
4 2
 B. x k
2
 C. x k
2
 D. ;x k x k
5 7
6 6
Câu 64. Tìm m để phƣơng trình 2sin2x + m.sin2x = 2m vô nghiệm: 
 A. 0 < m < 
4
3
 B. m
4
0
3
 C. ;m m
4
0
3
 D. m < 0 ; m
4
3
Câu 65. Nghiệm dƣơng nhỏ nhất của phƣơng trình 2sinx + 2 sin2x = 0 l|: 
 A. x
3
4
 B. x
4
 C. x
3
 D. x 
Câu 66. Nghiệm }m nhỏ nhất của phƣơng trình tan5x.tanx = 1 l|: 
 A. x
12
 B. x
3
 C. x
6
 D. x
4
Câu 67. Nghiệm }m lớn nhất v| nghiệm dƣơng nhỏ của phƣơng trình sin4x + cos5x = 0 theo thứ 
tự l|: 
 A. ;x x
18 6
 B. ;x x
2
18 9
 C. ;x x
18 2
 D. ;x x
18 3
Câu 68. Nghiệm của phƣơng trình 2.cos2x – 3.cosx + 1 = 0 
 A. ;x k x k2 2
6
 B. ;x k x k
5
2 2
6 6
 C. ;x k x k2 2
2 6
 D. ;x k x k
2
2 2
3
Câu 69. Nghiệm của phƣơng trình cos2x + sinx + 1 = 0 l|: 
 A. x k2
2
 B. x k2
2
 C. x k
2
 D. x k2
2
Câu 70. Nghiệm dƣơng nhỏ nhất của phƣơng trình 4.sin2x + .3 3 sin2x – 2.cos2x = 4 l|: 
 A. x
6
 B. x
4
 C. x
3
 D. x
2
Câu 71. Nghiệm của phƣơng trình cos4x – sin4x = 0 l|: 
 A. x k
4 2
 B. x k
2
Chuyên đề trắc nghiệm Toán 11 Cô: Hoài Tel:0983.588.423 
 Trang 8
 C. x k2 D. x k 
Câu 72. Nghiệm của phƣơng trình sinx + cosx = 2 l|: 
 A. x k2
4
 B. x k2
4
C. x k2
6
 D. x k2
6
Câu 73. Nghiệm của phƣơng trình sin2x + 3 sinx.cosx = 1 l|: 
 A. ;x k x k
2 6
 B. ;x k x k2 2
2 6
 C. ;x k x k
5
2 2
6 6
 D. ;x k x k
5
2 2
6 6
Câu 74. Nghiệm của phƣơng trình sinx – 3 cosx = 1 l| 
 A. ;x k x k
5 13
2 2
12 12
 B. ;x k x k2 2
2 6
 C. ;x k x k
5
2 2
6 6
 D. ;x k x k
5
2 2
4 4
Câu 75. Trong c{c phƣơng trình sau phƣơng trình n|o vô nghiệm: 
 (I) cosx = 5 3 (II) sinx = 1– 2 (III) sinx + cosx = 2 
 A. (I) B. (II) 
 C. (III) D. (I) v| (II) 
Chuyên đề trắc nghiệm Toán 11 Cô: Hoài Tel:0983.588.423 
 Trang 9
CHƯƠNG II. TỔ HỢP VÀ XÁC SUẤT 
BÀI 1: QUY TẮC ĐẾM 
Câu 76. Cho c{c số 1, 5, 6, 7 có thể lập đƣợc bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số với c{c chữ số 
kh{c nhau: 
 A. 12 B. 24 C. 64 D. 256 
Câu 77. Có bao nhiêu số tự nhiên có hai chữ số m| c{c chữ số h|ng chục lớn hơn chữ số h|ng 
đơn vị? 
 A. 40 B. 45 C. 50 D. 55 
Câu 78. Có bao nhiêu số tự nhiên có chín chữ số m| c{c chữ số của nó viết theo thứ tự giảm dần: 
 A. 5 B. 15 C. 55 D. 10 
Câu 79. Có bao nhiêu số tự nhiên nhỏ hơn 100 chia hết cho 3 v| 2: 
 A. 12 B. 16 C. 17 D. 20 
Câu 80. Có bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số: 
 A. 900 B. 901 C. 899 D. 999 
Câu 81. Có bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số lập từ c{c số 0, 2, 4, 6, 8 với điều c{c chữ số đó 
không lặp lại: 
 A. 60 B. 40 C. 48 D. 10 
Câu 82. Có 10 cặp vợ chồng đi dự tiệc. Tổng số c{ch chọn một ngƣời đ|n ông v| một ngƣời đ|n 
b| trong bữa tiệc ph{t biểu ý kiến sao cho hai ngƣời đó không l| vợ chồng: 
 A. 100 B. 91 C. 10 D. 90 
Câu 83. Một ngƣời v|o cửa h|ng ăn, ngƣời đó chọn thực đơn gồm 1 món ăn trong 5 món, 1 loại 
quả tr{ng miệng trong 5 loại quả tr{ng miệng v| một nƣớc uống trong 3 loại nƣớc uống. Có bao 
nhiêu c{ch chọn thực đơn: 
 A. 25 B. 75 C. 100 D. 15 
Câu 84. Từ c{c chữ số 2, 3, 4, 5 có thể lập đƣợc bao nhiêu số gồm 4 chữ số: 
 A. 256 B. 120 C. 24 D. 16 
Câu 85. Từ c{c chữ số 2, 3, 4, 5 có thể lập đƣợc bao nhiêu số gồm 4 chữ số? 
 A. 256 B. 120 C. 24 D. 16 
Câu 86. Cho 6 chữ số 2, 3, 4, 5, 6, 7. số c{c số tự nhiên chẵn có 3 chữ số lập th|nh từ 6 chữ số đó: 
 A. 36 B. 18 C. 256 D. 108 
Câu 87. Cho 6 chữ số 4, 5, 6, 7, 8, 9. số c{c số tự nhiên chẵn có 3 chữ số kh{c nhau lập th|nh từ 6 
chữ số đó: 
 A. 120 B. 180 C. 256 D. 216 
Câu 88. Bạn muốn mua một c}y bút mực v| một c}y bút chì. C{c c}y bút mực có 8 m|u kh{c 
nhau, c{c c}y bút chì cũng có 8 m|u kh{c nhau. Nhƣ vậy bạn có bao nhiêu c{ch chọn 
 A. 64 B. 16 C. 32 D. 20 
Chuyên đề trắc nghiệm Toán 11 Cô: Hoài Tel:0983.588.423 
 Trang 10
Câu 89. Số c{c số tự nhiên gồm 5 chữ số chia hết cho 10 l|: 
A. 3260 B. 3168 C. 5436 D. 12070 
Câu 90. Cho c{c chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5. Từ c{c chữ số đã cho lập đƣợc bao nhiêu số chẵn có 4 chữ 
số v| c{c chữ số đó phải kh{c nhau: 
 A. 160 B. 156 C. 752 D. 240 
Câu 91. Có thể lập đƣợc bao nhiêu số tự nhiên gồm 5 chữ số kh{c nhau lấy từ c{c số 0, 1, 2, 3, 4, 
5: 
 A. 60 B. 80 C. 240 D. 600 
Câu 92. Cho hai tập hợp A = a, b, c, d; B = c, d, e. Chọn khẳng định sai trong c{c khẳng định 
sau: 
 A. N(A. = 4 B. N(B) = 3 C. N(AB) = 7 D. N(AB) = 2 
Câu 93. Có bao nhiêu số tự nhiên gồm 4 chữ số kh{c nhau: 
 A. 4536 B. 49 C. 2156 D. 4530 
Câu 94. Trong một tuần bạn A dự định mỗi ng|y đi thăm một ngƣời bạn trong 12 ngƣời bạn 
của mình. Hỏi bạn A có thể lập đƣợc bao nhiêu kế hoạch đi thăm bạn của mình (Có thể thăm 
một bạn nhiều lần). 
 A. 7! B. 35831808 C. 12! D. 3991680 
Câu 95. Trong một tuần bạn A dự định mỗi ng|y đi thăm một ngƣời bạn trong 12 ngƣời bạn 
của mình. Hỏi bạn A có thể lập đƣợc bao nhiêu kế hoạch đi thăm bạn của mình thăm một bạn 
không qu{ một lần 
 A. 3991680 B. 12! C. 35831808 D. 7! 
Câu 96. Cho c{c số 1, 2, 5, 7 có bao nhiêu c{ch chọn ra một số gồm 3 chẵn chữ số kh{c nhau từ 5 
chữ số đã cho: 
 A. 120 B. 256 C. 24 D. 36 
Câu 97. Cho c{c số 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7. Số c{c số tự nhiên gồm 5 chữ số lấy từ 7 chữ số trên sao cho 
chữ số đầu tiên bằng 3 l|: 
 A. 75 B. 7! C. 240 D. 2410 
Câu 98. Có bao nhiêu c{ch sắp xếp 3 nữ sinh, 3 nam sinh th|nh một h|ng dọc sao cho c{c bạn 
nam v| nữ ngồi xen kẻ: 
 A. 6 B. 72 C. 720 D. 144 
Câu 99. Từ th|nh phố A đến th|nh phố B có 3 con đƣờng, từ th|nh phố A đến th|nh phố C có 2 
con đƣờng, từ th|nh phố B đến th|nh phố D có 2 con đƣờng, từ th|nh phố C đến th|nh phố D 
có 3 con đƣờng. không có con đƣờng n|o nối từ th|nh phố C đến th|nh phố B. Hỏi có bao 
nhiêu con đƣờng đi từ th|nh phố A đến th|nh phố D: 
 A. 6 B. 12 C. 18 D. 36 
Câu 100. Từ c{c số 1, 3, 5 có thể lập đƣợc bao nhiêu số tự nhiên kh{c nhau: 
 A. 6 B. 8 C. 12 D. 27 
Câu 101. Có bao nhiêu số có 2 chữ số, m| tất cả c{c chữ số đều lẻ: 
Chuyên đề trắc nghiệm Toán 11 Cô: Hoài Tel:0983.588.423 
 Trang 11
 A. 25 B. 20 C. 30 D. 10 
Câu 102. Số điện thoại ở Huyện Củ Chi có 7 chữ số v| bắt đầu bởi 3 chữ số đầu tiên l| 790. Hỏi ở 
Huyện Củ Chi có tối đa bao nhiêu m{y điện thoại: 
 A. 1000 B. 100000 C. 10000 D. 1000000 
Câu 103. Có bao nhiêu số tự nhiên gồm 5 chữ số lớn hơn 4 v| đôi một kh{c nhau: 
 A. 240 B. 120 C. 360 D. 24 
Câu 104. Từ c{c số 1, 2, 3 có thể lập đƣợc bao nhiêu số kh{c nhau v| mỗi số có c{c chữ số kh{c 
nhau: 
 A. 15 B. 20 C. 72 D. 36 
BÀI 2: HOÁN VỊ – CHỈNH HỢP – TỔ HỢP 
Câu 105. Một liên đo|n bóng rổ có 10 đội, mỗi đội đấu với mỗi độ kh{c hai lần, một lần ở s}n 
nh| v| một lần ở s}n kh{ch. Số trận đấu đƣợc sắp xếp l|: 
 A. 45 B. 90 C. 100 D. 180 
Câu 106. Một liên đo|n bóng đ{ có 10 đội, mỗi đội phải đ{ 4 trận với mỗi đội kh{c, 2 trận ở s}n 
nh| v| 2 trận ở s}n kh{ch. Số trận đấu đƣợc sắp xếp l|: 
 A. 180 B. 160 C. 90 D. 45 
Câu 107. Giả sử ta dùng 5 m|u để tô cho 3 nƣớc kh{c nhau trên bản đồ v| không có m|u n|o 
đƣợc dùng hai lần. Số c{c c{ch để chọn những m|u cần dùng l|: 
 A. 
!
!
5
2
 B. 8 C. 
!
! !
5
3 2
 D. 53 
Câu 108. Số tam gi{c x{c định bởi c{c đỉnh của một đa gi{c đều 10 cạnh l|: 
 A. 35 B. 120 C. 240 D. 720 
Câu 109. Nếu tất cả c{c đƣờng chéo của đa gi{c đều 12 cạnh đƣợc vẽ thì số đƣờng chéo l|: 
 A. 121 B. 66 C. 132 D. 54 
Câu 110. Nếu một đa gi{c đều có 44 đƣờng chéo, thì số cạnh của đa gi{c l|: 
 A. 11 B. 10 C. 9 D. 8 
Câu 111. Sau bữa tiệc, mỗi ngƣời bắt tay một lần với mỗi ngƣời kh{c trong phòng. Có tất cả 66 
ngƣời lần lƣợt bắt tay. Hỏi trong phòng có bao nhiêu ngƣời: 
 A. 11 B. 12 C. 33 D. 67. 
Câu 112. Số tập hợp con có 3 phần tử của một tập hợp có 7 phần tử l|: 
 A. C37 B. A
3
7 C. 
!
!
7
3
 D. 7 
Câu 113. Tên 15 học sinh đƣợc ghi v|o 15 tờ giấy để v|o trong hộp. Chọn tên 4 học sinh để cho 
đi du lịch. Hỏi có bao nhiêu c{ch chọn c{c học sinh: 
 A. 4! B. 15! C. 1365 D. 32760 
Câu 114. Một hội đồng gồm 2 gi{o viên v| 3 học sinh đƣợc chọn từ một nhóm 5 gi{o viên v| 6 
học sinh. Hỏi có bao nhiêu c{ch chọn? 
Chuyên đề trắc nghiệm Toán 11 Cô: Hoài Tel:0983.588.423 
 Trang 12
 A. 200 B. 150 C. 160 D. 180 
Câu 115. Một tổ gồm 12 học sinh trong đó có bạn An. Hỏi có bao nhiêu c{ch chọn 4 em đi trực 
trong đó phải có An: 
 A. 990 B. 495 C. 220 D. 165 
Câu 116. Từ một nhóm 5 ngƣời, chọn ra c{c nhóm ít nhất 2 ngƣời. Hỏi có bao nhiêu c{ch chọn: 
 A. 25 B. 26 C. 31 D. 32 
Câu 117. Một đa gi{c đều có số đƣờng chéo gấp đôi số cạnh. Hỏi đa gi{c đó có bao nhiêu cạnh? 
 A. 5 B. 6 C. 7 D. 8 
Câu 118. Một tổ gồm 7 nam v| 6 nữ. Hỏi có bao nhiêu c{ch chọn 4 em đi trực sao cho có ít nhất 2 
nữ? 
 A. ( ) ( )C C C C C2 5 1 3 47 6 7 6 6 B. ( . ) ( . )C C C C C
2 2 1 3 4
7 6 7 6 6 
 C. .C C2 211 12 D. Đ{p số kh{c 
Câu 119. Số c{ch chia 10 học sinh th|nh 3 nhóm lần lƣợt gồm 2, 3, 5 học sinh l|: 
 A. C C C2 3 510 10 10 B. . .C C C
2 3 5
10 8 5 C. C C C
2 3 5
10 8 5 D. C C C
5 3 2
10 5 2 
Câu 120. Một thí sinh phải chọn 10 trong số 20 c}u hỏi. Hỏi có bao nhiêu c{ch chọn 10 c}u hỏi 
n|y nếu 3 c}u đầu phải đƣợc chọn: 
 A. C1020 B. C C
7 3
10 10 C. .C C
7 3
10 10 D. C
7
17 
Câu 121. Trong c{c c}u sau c}u n|o sai? 
 A. C C3 1114 14 B. C C C
3 4 4
10 10 11 
 C. C C C C C0 1 2 3 44 4 4 4 4 16 D. C C C
4 5 5
10 11 11 
Câu 122. Mƣời hai đƣờng thẳng có nhiều nhất bao nhiêu giao điểm? 
 A. 12 B. 66 C. 132 D. 144 
Câu 123. Cho biết n k
n
C 28 . Gi{ trị của n v| k lần lƣợt l|: 
 A. 8 v| 4 B. 8 v| 3 C. 8 v| 2 D. Không thể tìm 
đƣợc 
Câu 124. Có tất cả 120 c{ch chọn 3 học sinh từ nhóm n (chƣa biết) h

Tài liệu đính kèm:

  • pdf900_bai_tap_trac_nghiem_toan_lop_11.pdf