600 Câu hỏi trắc nghiệm Chuyên đề Tích phân (Có đáp án)

pdf 96 trang Người đăng dothuong Lượt xem 569Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "600 Câu hỏi trắc nghiệm Chuyên đề Tích phân (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
600 Câu hỏi trắc nghiệm Chuyên đề Tích phân (Có đáp án)
 1 
GROUP NHÓM TOÁN 
NGÂN HÀNG ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM 
CHUYÊN ĐỀ : TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNG 
ĐỀ SỐ 01 
C©u 1 : 
Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số 
2
(2 )
( )
( 1)
x x
f x
x



A. 
2 1
1
x x
x
 

 B. 
2 1
1
x x
x
 

 C. 
2 1
1
x x
x
 

 D. 
2
1
x
x 
C©u 2 : Cho đồ thị hàm số ( )y f x . Diện tích hình phẳng (phần gạch trong hình) là: 
A. 
0 0
3 4
( ) ( )f x dx f x dx

  B. 
1 4
3 1
( ) ( )f x dx f x dx

  
C. 
3 4
0 0
( ) ( )f x dx f x dx

  D. 
4
3
( )f x dx

 
C©u 3 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị: 2 2y x x  và 2y x x   có kết quả là: 
A. 12
B. 
10
3
 C. 9 D. 6 
C©u 4 : Kết quả nào sai trong các kết quả sao? 
A. 
1 12 5 1 2
10 5.2 .ln2 5 .ln5
x x
x x x
dx C
 
   B. 
4 4
3 4
2 1
ln
4
x x
dx x C
x x
 
   
C. 
2
2
1 1
ln
2 11
x x
dx x C
xx

  

 D. 
2tan tanxdx x x C   
C©u 5 : Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường
    
1 x
2 2
y x .e , x 1, x 2 , y 0 quanh trục ox là: 
 2 
A. 
2(e )e  B. 2(e )e  C. 2e D. e 
C©u 6 : Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường
   
4
y , y 0 , x 1 , x 4
x
 quanh trục ox là: 
A. 6 B. 4 C. 12 D. 8 
C©u 7 : 
Giá trị của 
4
4
2
0
1
(1 tan ) .
cos
x dx
x

 bằng: 
A. 
1
5
 B. 
1
3
 C. 
1
2
 D. 
1
4
C©u 8 : 
Nếu ( ) 5
d
a
f x dx  ; ( ) 2
d
b
f x dx  , với a d b  thì ( )
b
a
f x dx bằng: 
A. 2 B. 3 C. 8 D. 0 
C©u 9 : 
Hàm số 
2
( ) ln
x
x
e
e
f x t tdt  đạt cực đại tại ?x  
A. ln2 B. 0 C. ln2 D. ln4 
C©u 10 : 
Cho tích phân 
2
2
sin 3
0
.sin cosxI e x xdx

  . Nếu đổi biến số 
2sint x thì 
A. 
1
0
1
(1 )
2
tI e t dt  B. 
1 1
0 0
2 t tI e dt te dt
 
  
 
  
C. 
1
0
2 (1 )tI e t dt  D. 
1 1
0 0
1
2
t tI e dt te dt
 
  
 
  
C©u 11 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường thẳng x = 0, x  và đồ thị của hai hàm số y = 
cosx, y = sinx là: 
A. 2 2 B. 2 C. 2 D. 2 2 
C©u 12 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 2y x ,trục Ox và đường thẳng 
x 2 là: 
A. 8 B. 
8
3
 C. 16 D. 
16
3
 3 
C©u 13 : Cho hình phẳng  H giới hạn bởi các đường y sin x ; x 0 ; y 0 và x   . Thể tích vật thể 
tròn xoay sinh bởi hình  H quay quanh Ox bằng 
A. 2 B. 
2
2

 C. 
2
4

 D. 
2

C©u 14 : 
Cho tích phân 
3 2
2
1
1 x
I dx
x

  . Nếu đổi biến số 
2 1x
t
x

 thì 
A. 
2
3 2
2
2
1
t dt
I
t
 

 B. 
3 2
2
2 1
t dt
I
t


 C. 
2
3
2
2
1
tdt
I
t


 D. 
3
2
2 1
tdt
I
t


C©u 15 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2 1y x x  và trục ox và đường thẳng x=1 
là: 
A. 
3 2 2
3

 B. 
3 2 1
3

 C. 
2 2 1
3

 D. 
3 2
3

C©u 16 : 
Tìm nguyên hàm: 3 2
4
( )x dx
x
 
A. 
3 55 4ln
3
x x C  B. 
3 53 4ln
5
x x C   
C. 
3 53 4ln
5
x x C  D. 
3 53 4ln
5
x x C  
C©u 17 : 
Tích phân 2
0
cos sinx xdx

 bằng: 
A. 
2
3
 B. 
2
3
 C. 
3
2
 D. 0 
C©u 18 : 
Hàm số nào sau đây không là nguyên hàm của hàm số 
2
(2 )
( )
( 1)
x x
f x
x



A. 
2 1
1
x x
x
 

 B. 
2 1
1
x x
x
 

 C. 
2
1
x
x 
 D. 
2 1
1
x x
x
 

C©u 19 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2 4 5y x x   và hai tiếp tuyến với đồ thị 
hàm số tai A(1;2) và B(4;5) có kết quả dạng 
a
b
 khi đó: a+b bằng 
A. 12 B. 
13
12
 C. 13 D. 
4
5 
 4 
C©u 20 : 
Giá trị của tích phân  
2
2
1
I x 1 ln xdx  là: 
A. 
2ln 2 6
9

 B. 
6ln 2 2
9

 C. 
2ln 2 6
9

 D. 
6ln 2 2
9

C©u 21 : 
Kết quả của 
21
x
dx
x
 là: 
A. 21 x C  B. 2
1
1
C
x



 C. 
2
1
1
C
x


 D. 21 x C   
C©u 22 : Hàm số ( ) ln sin 3cosF x x x  là một nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số sau 
đây: 
A. 
cos 3sin
( )
sin 3cos
x x
f x
x x



 B. ( ) cos 3sinf x x x  
C. 
cos 3sin
( )
sin 3cos
x x
f x
x x
 


 D. 
sin 3cos
( )
cos 3sin
x x
f x
x x



C©u 23 : 
Giá trị của tích phân 
e 2
1
x 2ln x
I dx
x

  là: 
A. 
2e 1
2

 B. 
2e 1
2

 C. 2e 1 D. 2e 
C©u 24 : 
Giả sử 
4
0
2
I sin 3x sin 2xdx a b
2

   , khi đó, giá trị của a b là: 
A. 
1
6
 B. 
3
10
 C. 
3
10
 D. 
1
5
C©u 25 : 
Tìm nguyên hàm: 2
3
( 2 )x x dx
x
  
A. 
3
343ln
3 3
x
x x C   B. 
3
343ln
3 3
x
X x  
C. 
3
343ln
3 3
x
x x C   D. 
3
343ln
3 3
x
x x C   
C©u 26 : 
Tìm nguyên hàm:
1
( 3)
dx
x x 
 5 
A. 
2
ln
3 3
x
C
x


 B. 
1
ln
3 3
x
C
x
 

 C. 
1 3
ln
3
x
C
x

 D. 
1
ln
3 3
x
C
x


C©u 27 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường (P): y=2x2 , (C): y= 2x1 và Ox là: 
A. 3 2 2 B. 2 2
2

 C. 
23
28 
 D. 4 2  
C©u 28 : 
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số 
2
2 x 27y=x ; y= ; y=
8 x
 là: 
A. 27ln2-3
B. 
63
8
 C. 27ln2 D. 27ln2+1
C©u 29 : Tìm nguyên hàm: 2(1 sin )x dx 
A. 
2 1
2cos sin 2
3 4
x x x C   ; B. 
2 1
2cos sin 2
3 4
x x x C   ; 
C. 
2 1
2cos 2 sin 2
3 4
x x x C   ; D. 
2 1
2cos sin 2
3 4
x x x C   ; 
C©u 30 : 
Cho 
2
2
1
2 1I x x dx  và 
2 1u x  . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: 
A. 
2
1
I udu  B. 
3
0
I udu  C. 
2
27
3
I  D. 
3
3
2
0
2
3
I u 
C©u 31 : 
Cho biết  
5
2
f x dx 3 ,  
5
2
g t dt 9 . Giá trị của    
5
2
A f x g x dx    là: 
A. 
Chưa xác định 
được 
B. 12 C. 3 D. 6 
C©u 32 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2y x và đường thẳng 2y x là: 
A. 
4
3
 B. 
3
2
 C. 
5
3
 D. 
23
15
C©u 33 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = 2 x - 4x - 62 trục hoành và hai đường 
thẳng x=-2 , x=-4 là 
A. 12 B. 
40
3
 C. 
92
3
 D. 
50
3
 6 
C©u 34 : 
Giả sử rằng 
0 2
1
3x 5x 1 2
I dx a ln b
x 2 3

 
  

. Khi đó, giá trị của a 2b là: 
A. 30 B. 40 C. 50 D. 60 
C©u 35 : Kết quả của ln xdx là: 
A. lnx x x C  B. Đáp án khác C. lnx x C D. lnx x x C  
C©u 36 : 
Tìm nguyên hàm: 3
5
( )x dx
x
 
A. 
525ln
5
x x C  B. 
525ln
5
x x C   
C. 
525ln
5
x x C   D. 
525ln
5
x x C  
C©u 37 : 
Tìm nguyên hàm: 
1
( 3)
dx
x x 
. 
A. 
1
ln
3 3
x
C
x


 B. 
1 3
ln
3
x
C
x

 C. 
1
ln
3 3
x
C
x


 D. 
1 3
ln
3
x
C
x

 
C©u 38 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong 3y x và 5y x bằng: 
A. 4 B. 
1
6
 C. 0 D. 2 
C©u 39 : 
Cho hai tích phân 
2
2
0
sin xdx

 và 
2
2
0
cos xdx

 , hãy chỉ ra khẳng định đúng: 
A. 
2 2
2 2
0 0
sin cosxdx xdx
 
  
B. Không so sánh được
C. 
2 2
2 2
0 0
sin cosxdx xdx
 
  D. 
2 2
2 2
0 0
sin = cosxdx xdx
 
  
C©u 40 : 
Cho hai tích phân 
2
2
0
sinI xdx

  và 
2
2
0
cosJ xdx

  . Hãy chỉ ra khẳng định đúng: 
A. I J B. I J C. I J D. 
Không so sánh 
được 
 7 
C©u 41 : Hàm số 
2
( ) xF x e là nguyên hàm của hàm số 
A. 
2
( ) 2 xf x xe B. 2( ) xf x e C. 
2
( )
2
xe
f x
x
 D. 
22( ) 1xf x x e  
C©u 42 : 
Tính 
ln 2
2 x dx
x
 , kết quả sai là: 
A.  2 2 1x C  B. 2 x C C. 12 x C  D.  2 2 1x C  
C©u 43 : 
Cho tích phân 
2
0
sin
1 2 cos
x
I
x

 

 
 , với 1  thì I bằng: 
A. 
2

 B. 2 C. 2 D. 
2

C©u 44 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số 2 1 , 5y x y x    có kết quả là 
A. 
35
12
 B. 
10
3
 C. 
73
3
 D. 
73
6 
C©u 45 : 
Nếu ( ) 5
d
a
f x dx  , ( ) 2
d
b
f x dx  với a < d < b thì ( )
b
a
f x dx bằng 
A. -2
B. 0
C. 8
D. 3 
C©u 46 : Kết quả nào sai trong các kết quả sao? 
A. 
1
tan
1 cos 2 2
dx x
C
x
 

 B. 
2
2 2
1 1 1
ln
21 1 1
dx x
C
x x x
 
 
  
 
C. ln(ln(ln ))
ln .ln(ln )
dx
x C
x x x
  D. 22
1
ln 3 2
43 2
xdx
x C
x
   

C©u 47 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường cong y = x3 – x và 
y = x – x2 là : 
A. Đáp án khác B. 
37
6
 C. 
33
12
 D. 
37
12
C©u 48 : 
Tìm nguyên hàm: 3
2
( )x x dx
x
  
 8 
A. 
4 31 22ln
4 3
x x x C   B. 4 3
1 2
2ln
4 3
x x x C   
C. 
4 31 22ln
4 3
x x x C   D. 
4 31 22ln
4 3
x x x C   
C©u 49 : Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y x và y x quay xung quanh trục Ox . Thể tích 
khối tròn xoay tạo thành bằng: 
A.  B. 
6

 C. 0 D.  
C©u 50 : Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường
2x y x   y , y 0 , quanh trục ox là: 
A. 
7
12

 B. 6 C. 
35
12

 D. 
6
5

C©u 51 : 
Biến đổi 
3
0 1 1
x
dx
x 
 thành 
2
1
( )f t dt , với 1t x  . Khi đó ( )f t là hàm nào trong các hàm 
số sau? 
A. 
2( ) 2 2f t t t  B. 2( )f t t t  C. 2( )f t t t  D. 2( ) 2 2f t t t  
C©u 52 : 
Cho 2
0
cosxI e xdx

  ; 
2
0
sinxJ e xdx

  và 
0
cos2xK e xdx

  . Khẳng định nào đúng trong các 
khẳng định sau? 
(I) I J e  
(II) I J K  
(III) 
1
5
e
K
 
 
A. Chỉ (II) B. Chỉ (III) C. Chỉ (I) D. Chỉ (I) và (II) 
C©u 53 : Hàm số 2y tan 2x nhận hàm số nào dưới đây là nguyên hàm? 
A. 2tan 2x x B. 
1
tan 2x x
2
 C. tan 2x x D. 
1
tan 2x x
2
 
C©u 54 : Thể tích vật thể tròn xoang khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = x
2 2;x y
quanh trục ox là 
 9 
A. 
2
10

 B. 
4
3

 C. 
3
10

 D. 
10

C©u 55 : 
Cho 
6
0
1
sin cos
64
nI x xdx

  . Khi đó n bằng: 
A. 3 B. 4 C. 6 D. 5 
C©u 56 : Tìm nguyên hàm: 3 2(2 )xe dx 
A. 
3 64 13
3 6
x xx e e C   B. 3 6
4 5
4
3 6
x xx e e C   
C. 
3 64 14
3 6
x xx e e C   D. 
3 64 14
3 6
x xx e e C   
C©u 57 : 
Giả sử 
5
1
ln
2 1
dx
K
x


. Giá trị của K là: 
A. 3 B. 8 C. 81 D. 9 
C©u 58 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = x + 11x - 6,
3
 y = 6x2, 0, 2x x có 
kết quả dạng 
a
b
 khi đó a-b bằng 
A. 2 B. -3 C. 3 D. 59 
C©u 59 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = -x + 4x2 và các tiếp tuyến với đồ thị 
hàm số biết tiếp tuyến đi qua M(5/2;6) có kết quả dạng 
a
b
 khi đó a-b bằng 
A. 
12
11
 B. 14
C. 5
D. -5
C©u 60 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi (C): y= x2+3x2, d1:y = x1 và d2:y=x+2 có kết quả là
A. 
1
8
 B. 
2
7
 C. 
12
1
 D. 
1
6 
C©u 61 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong y = x2 + 1, tiếp tuyến với đường này tại điểm 
M(2; 5) và trục Oy là: 
A. 
7
3
 B. 
5
3
 C. 2 D. 
8
3
 10 
C©u 62 : 
Giá trị của 
1
x
0
I x.e dx  là: 
A. 1 B. 
2
1
e
 C. 
2
e
 D. 2e 1 
C©u 63 : 
Tính 
1
dx
x
 , kết quả là: 
A. 
1
C
x
 B. 2 1 x C   C. 
2
1
C
x


 D. 1C x 
C©u 64 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số y = ( 1)e x và (1 )xy e x là: 
A. 2
2
e
 B. 2 C. 1
2
e
 D. 
3
1
e
 
C©u 65 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 22 3y x x    và trục hoành là: 
A. 
125
24
 B. 
125
34
 C. 
125
14
 D. 
125
44
C©u 66 : 
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường thẳng 4y x  và patabol 
2
2
x
y  bằng: 
A. 
28
3
 B. 
25
3
 C. 
22
3
 D. 
26
3
C©u 67 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị: 2 4 3y x x   và y=x+3 có kết quả là: 
A. 
55
6
 B. 
205
6
 C. 
109
6
 D. 
126
5
C©u 68 : 
Tìm nguyên hàm: 2
3
( 2 )x x dx
x
  
 11 
A. 
3 1
2sinx sin 2
2 4
x x C   B. 
3 1
2sinx- sin 2
2 4
x x C  
C. 
3 1
2cos x sin 2
2 4
x x C   D. 
3 1
2sinx sin 2
2 4
x x C   
C©u 69 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong siny x x  và y x , với 0 2x   
bằng: 
A. 4 B. 4 C. 0 D. 1 
C©u 70 : 
Cho  F x là một nguyên hàm của hàm số 2
1
y
cos x
  và  F 0 1 . Khi đó, ta có  F x là: 
A. tan x B. tan x 1  C. tan x 1 D. tan x 1 
C©u 71 : Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số y = 82 x và 
x=2 quanh trục ox là: 
A. 12 B. 4 C. 16 D. 8 
C©u 72 : Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường 21 , 0x y  y quanh 
trục ox có kết quả dạng 
a
b

 khi đó a+b có kết quả là: 
A. 11 B. 17 C. 31 D. 25 
C©u 73 : 
Nguyên hàm ( )F x của hàm số 
2
2 1
( )
x
f x
x
 
  
 
 là hàm số nào trong các hàm số sau? 
A. 
3 1
( ) 2
3
x
F x x C
x
    B. 
3 1
( ) 2
3
x
F x x C
x
    
C. 
3
2
3( )
2
x
x
F x C
x

  D. 
3
3
2
3( )
2
x
x
F x C
x
 
 
  
 
 
 
C©u 74 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường (P): y =x2-2x+2 và các tiếp tuyến bới (P) biết 
tiếp tuyến đi qua A(2;-2) là: 
A. 
8
3
 B. 
64
3
 C. 
16
3
 D. 
40
3
C©u 75 : Thể tích khối tròn xoay tạo nên khi quay quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi các đường y 
=(1- x)2, y = 0, x = 0 và x = 2 bằng: 
 12 
A. 2 B. 
8 2
3

 C. 
5
2

 D. 
2
5

C©u 76 : Thể tích khối tròn xoay được tạo bởi phép quay quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi các 
đường y = x2 và x = y2 bằng: 
A. 10 B. 
10
3

 C. 3 D. 
3
10

C©u 77 : 
Giá trị của 
2
2
0
2 xe dx bằng: 
A. 4 1e  B. 44e C. 4e D. 43e 
C©u 78 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 3y = - x + 3x + 1 và đường thẳng y=3 là 
A. 
57
4
 B. 
45
4
 C. 
27
4
 D. 
21
4
C©u 79 : Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau: 
A. 
2
0 0
sin 2 sin
2
x
dx xdx


  B. 
1
0
(1 ) 0xx dx  
C. 
1 1
0 0
sin(1 ) sinx dx xdx   D. 
1
2007
1
2
(1 )
2009
x x dx

  
 13 
ĐÁP ÁN 
01 { ) } ~ 28 { | ) ~ 55 ) | } ~ 
02 ) | } ~ 29 { | } ) 56 { | } ) 
03 { | ) ~ 30 ) | } ~ 57 ) | } ~ 
04 ) | } ~ 31 { ) } ~ 58 { | ) ~ 
05 { | ) ~ 32 ) | } ~ 59 { | ) ~ 
06 { | ) ~ 33 { | ) ~ 60 { | ) ~ 
07 ) | } ~ 34 { ) } ~ 61 { | } ) 
08 { ) } ~ 35 { | } ) 62 { ) } ~ 
09 ) | } ~ 36 { | } ) 63 { ) } ~ 
10 ) | } ~ 37 { | } ) 64 { | ) ~ 
11 { | } ) 38 { ) } ~ 65 ) | } ~ 
12 { ) } ~ 39 { | } ) 66 ) | } ~ 
13 { ) } ~ 40 { ) } ~ 67 { | ) ~ 
14 ) | } ~ 41 ) | } ~ 68 { | } ) 
15 { | ) ~ 42 { ) } ~ 69 { ) } ~ 
16 { | } ) 43 ) | } ~ 70 { ) } ~ 
17 { ) } ~ 44 { | ) ~ 71 { | ) ~ 
18 { | } ) 45 { | } ) 72 { | ) ~ 
19 { | ) ~ 46 ) | } ~ 73 ) | } ~ 
20 { ) } ~ 47 { | } ) 74 { | ) ~ 
21 { | } ) 48 { | } ) 75 { | } ) 
22 ) | } ~ 49 { ) } ~ 76 { | } ) 
23 { ) } ~ 50 { | ) ~ 77 ) | } ~ 
24 { ) } ~ 51 ) | } ~ 78 { | ) ~ 
25 { | } ) 52 ) | } ~ 79 { ) } ~ 
26 { | } ) 53 { ) } ~ 
27 { | ) ~ 54 { | ) ~ 
 1 
GROUP NHÓM TOÁN 
NGÂN HÀNG ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM 
CHUYÊN ĐỀ : TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNG 
ĐỀ SỐ 02 
C©u 1 : Tính 
 dxex x 1
2
. 
A. 
2 1xe C  B. 
21
2
xe C C. 
2 11
2
xe C  D. 
2 11
2
xe C  3 
C©u 2 : Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng D giới hạn bởi các đường 
1y x , trục hoành, 2, 5x x quanh trục Ox bằng: 
A. d
5
2
1x x B. d
5
2
1x x C. d
2
2
2
1
1y x D. d
5
2
1x x 
C©u 3 : 
Giá trị của d
2
2
0
2 xe x là: 
A. 4e B. 4 1e C. 44e D. 43 1e 
C©u 4 : 
Cho tích phân 4
20
6 tan
cos 3tan 1
x
I dx
x x



 . Giả sử đặt 3tan 1u x  thì ta được: 
A.  
2
2
1
4
2 1
3
I u du  . B.  
2
2
1
4
1
3
I u du  . 
C.  
2
2
1
4
1
3
I u du  . D.  
2
2
1
4
2 1
3
I u du  . 
C©u 5 : 
Nếu 
6
0
( ) 10f x dx và 
4
0
( ) 7f x dx , thì 
6
4
( )f x dx bằng : 
A. 3 B. 17 C. 170 D. 3 
C©u 6 : 
Họ nguyên hàm của hàm số  
3
21
x
f x
x


 là: 
A.  2 2
1
2 1
3
x x C   B.  2 2
1
1 1
3
x x C    
 2 
C.  2 2
1
1 1
3
x x C   D.  2 2
1
2 1
3
x x C    
C©u 7 : 
Giả sử 
d
5
1
ln
2 1
x
c
x
. Giá trị đúng của c là: 
A. 9 B. 3 C. 81 D. 8 
C©u 8 : Tính diện tích  S hình phẳng được giới hạn bởi các đường: 
2 2
4 ;
4 4 2
x x
y y   . 
A. 
2
2
3
S   . B. 
5
2
3
S   . C. 
4
2
3
S   . D. 
1
2
3
S   . 
C©u 9 : 
Nếu (1) 12, '( )f f x liên tục và 
4
1
'( ) 17f x dx , giá trị của (4)f bằng: 
A. 29 B. 5 C. 19 D. 9 
C©u 10 : 
Nếu ( )f x liên tục và 
4
0
( ) 10f x dx , thì 
2
0
(2 )f x dx bằng : 
A. 5 B. 29 C. 19 D. 9 
C©u 11 : 
Biết  
0
2 4 0
b
x dx  , khi đó b nhận giá trị bằng: 
A. 1b  hoặc 4b  B. 0b  hoặc 2b  
C. 1b  hoặc 2b  D. 0b  hoặc 4b  
C©u 12 : 
Cho d
6
0
1
sin cos
64
nI x x x . Khi đó n bằng: 
A. 5 B. 3
C. 4
D. 6 
C©u 13 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2y x và đường thẳng 2y x bằng: 
A. 
23
15
 B. 
4
3
 C. 
3
2
 D. 
5
3
C©u 14 : Thể tích của khối tròn xoay tạo lên bởi lên hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường 2 2y x   
; 1y  và trục Ox khí quay xung quanh Ox là 
 3 
A. 
1 1
2 2
1 1
( 1)x dx dx 
 
    B. 
1 1
2 2
1 1
( 2)x dx dx 
 
    
C. 
1 1
2 2
1 1
( 2)x dx dx 
 
    D. 
1
2 2
1
( 2)x dx

  
C©u 15 : 
Cho 2
4
( ) sin
m
f x x

  . Tìm m để nguyên hàm F(x) của f(x) thỏa mãn F(0) = 1 và 
4 8
F
  
 
 
A. B. C. D. 
C©u 16 : 
Khẳng định nào sau đây đúng về kết quả 3
1
3 1
ln
e ae
x xdx
b
 ? 
A. . 64a b B. . 46a b C. 12a b D. 4a b 
C©u 17 : 
Khẳng định nào sau đây đúng về kết quả 
1 3
4
0
1
ln2
1
x
dx
ax
? 
A. 2a B. 4a C. 4a D. 2a 
C©u 18 : 
Cho các hàm số: 
220 30 7
( )
2 3
x x
f x
x
 


;    2 2 3F x ax bx x x    với 
3
2
x  . Để hàm số
 F x là một nguyên hàm của hàm số ( )f x thì giá trị của , ,a b c là: 
A. 4; 2; 1a b c   B. 4; 2; 1a b c     
C. 4; 2; 1a b c    . D. 4; 2; 1a b c    
C©u 19 : 
Tính tích phân 
1
2
0
(3 1)
6 9
x dx
I
x x


 
A. 
4 5
3ln
3 6
 B. C. 
4 5
3ln
3 6

 D. 
4 7
3ln
3 6
 
C©u 20 : Một nguyên hàm ( )cos3 1( 2)sin3 sin3 2017x a xx xdx x
b c
 thì tổng .S a b c bằng : 
A. 14S B. 15S C. 3S D. 10S 
C©u 21 : 
Tìm họ nguyên hàm: ( )
2ln 1
dx
F x
x x


 
A. ( ) 2 2ln 1F x x C   B. ( ) 2ln 1F x x C   
C. 
1
( ) 2ln 1
4
F x x C   D. 
1
( ) 2ln 1
2
F x x C   
4
3
m  
3
4
m 
3
4
m  
4
3
m 
3 5
3ln
4 6

 4 
C©u 22 : 
Nguyên hàm của hàm số   2 – 3 
1
 f x x x
x
  là 
A. F(x) = 
3 23
ln
3 2
x x
x C   B. F(x) = Cx
xx
 ln
2
3
3
23
C. F(x) = 
3 23
ln
3 2
x x
x C   D. F(x) = 
3 23
ln
3 2
x x
x C   
C©u 23 : Thể tích của khối tròn xoay sinh ra khi quay quanh trục Oy hình phẳng giới hạn bởi các 
đường: 2y x 4x 3   và Ox bằng: 
A. 
16
5

 B. 5 C. 
5

 D. 
16
3

C©u 24 : 
Cho   2
2
1
x
f x
x


. Khi đó: 
A.    22ln 1f x dx x C   B.    
23ln 1f x dx x C   
C.    24ln 1f x dx x C   D.    
2ln 1f x dx x C   
C©u 25 : Cho hai hàm số y = f(x), y = g(x) có đồ thị (C1) và (C2) liên tục trên [a;b] thì công thức tính 
diện tích hình phẳng giới hạn bởi (C1), (C2) và hai đường thẳng x = a, x = b là: 
A.  
b
a
S f (x) g(x) dx  B.  
b
a
S g(x) f (x) dx  
C. 
b b
a a
S f (x)dx g(x)dx   D. 
b
a
S f (x) g(x) dx  
C©u 26 : 
Khẳng định nào sau đây sai về kết quả 
0
1
1
ln 1
2
x b
dx a
x c
 ? 
A. . 3( 1)a b c B. 3ac b C. 2 10a b c D. 1ab c 
C©u 27 : 
Tính tích phân 
1
2
0
( 4)
3 2
x dx
I
x x


 
A. 5ln2 3ln2 B. 5ln2 2ln3 C. 5ln2 2ln3 D. 2ln5 2ln3 
C©u 28 : Cho hàm   4sin 2f x x . Khi đó: 
A.  
1 1
3 sin 4 sin8
8 8
f x dx x x x C
 
    
 
 B.  
1 1
3 cos 4 sin8
8 8
f x dx x x x C
 
    
 
 
 5 
C.  
1 1
3 cos 4 sin8
8 8
f x dx x x x C
 
    
 
 D.  
1 1
3 sin 4 sin8
8 8
f x dx x x x C
 
    
 
 
C©u 29 : Cho hàm số y = f(x) liên tục và chỉ triệt tiêu khi x = c trên [a; b]. Các kết quả sau, câu nào 
đúng? 
A. 
b b
a a
f (x) dx f(x)dx  B. 

Tài liệu đính kèm:

  • pdf600_CAU_TRAC_NGHIEM_TICH_PHAN.pdf