1 GROUP NHÓM TOÁN NGÂN HÀNG ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM CHUYÊN ĐỀ : TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNG ĐỀ SỐ 01 C©u 1 : Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số 2 (2 ) ( ) ( 1) x x f x x A. 2 1 1 x x x B. 2 1 1 x x x C. 2 1 1 x x x D. 2 1 x x C©u 2 : Cho đồ thị hàm số ( )y f x . Diện tích hình phẳng (phần gạch trong hình) là: A. 0 0 3 4 ( ) ( )f x dx f x dx B. 1 4 3 1 ( ) ( )f x dx f x dx C. 3 4 0 0 ( ) ( )f x dx f x dx D. 4 3 ( )f x dx C©u 3 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị: 2 2y x x và 2y x x có kết quả là: A. 12 B. 10 3 C. 9 D. 6 C©u 4 : Kết quả nào sai trong các kết quả sao? A. 1 12 5 1 2 10 5.2 .ln2 5 .ln5 x x x x x dx C B. 4 4 3 4 2 1 ln 4 x x dx x C x x C. 2 2 1 1 ln 2 11 x x dx x C xx D. 2tan tanxdx x x C C©u 5 : Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường 1 x 2 2 y x .e , x 1, x 2 , y 0 quanh trục ox là: 2 A. 2(e )e B. 2(e )e C. 2e D. e C©u 6 : Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường 4 y , y 0 , x 1 , x 4 x quanh trục ox là: A. 6 B. 4 C. 12 D. 8 C©u 7 : Giá trị của 4 4 2 0 1 (1 tan ) . cos x dx x bằng: A. 1 5 B. 1 3 C. 1 2 D. 1 4 C©u 8 : Nếu ( ) 5 d a f x dx ; ( ) 2 d b f x dx , với a d b thì ( ) b a f x dx bằng: A. 2 B. 3 C. 8 D. 0 C©u 9 : Hàm số 2 ( ) ln x x e e f x t tdt đạt cực đại tại ?x A. ln2 B. 0 C. ln2 D. ln4 C©u 10 : Cho tích phân 2 2 sin 3 0 .sin cosxI e x xdx . Nếu đổi biến số 2sint x thì A. 1 0 1 (1 ) 2 tI e t dt B. 1 1 0 0 2 t tI e dt te dt C. 1 0 2 (1 )tI e t dt D. 1 1 0 0 1 2 t tI e dt te dt C©u 11 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường thẳng x = 0, x và đồ thị của hai hàm số y = cosx, y = sinx là: A. 2 2 B. 2 C. 2 D. 2 2 C©u 12 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường 2y x ,trục Ox và đường thẳng x 2 là: A. 8 B. 8 3 C. 16 D. 16 3 3 C©u 13 : Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường y sin x ; x 0 ; y 0 và x . Thể tích vật thể tròn xoay sinh bởi hình H quay quanh Ox bằng A. 2 B. 2 2 C. 2 4 D. 2 C©u 14 : Cho tích phân 3 2 2 1 1 x I dx x . Nếu đổi biến số 2 1x t x thì A. 2 3 2 2 2 1 t dt I t B. 3 2 2 2 1 t dt I t C. 2 3 2 2 1 tdt I t D. 3 2 2 1 tdt I t C©u 15 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2 1y x x và trục ox và đường thẳng x=1 là: A. 3 2 2 3 B. 3 2 1 3 C. 2 2 1 3 D. 3 2 3 C©u 16 : Tìm nguyên hàm: 3 2 4 ( )x dx x A. 3 55 4ln 3 x x C B. 3 53 4ln 5 x x C C. 3 53 4ln 5 x x C D. 3 53 4ln 5 x x C C©u 17 : Tích phân 2 0 cos sinx xdx bằng: A. 2 3 B. 2 3 C. 3 2 D. 0 C©u 18 : Hàm số nào sau đây không là nguyên hàm của hàm số 2 (2 ) ( ) ( 1) x x f x x A. 2 1 1 x x x B. 2 1 1 x x x C. 2 1 x x D. 2 1 1 x x x C©u 19 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2 4 5y x x và hai tiếp tuyến với đồ thị hàm số tai A(1;2) và B(4;5) có kết quả dạng a b khi đó: a+b bằng A. 12 B. 13 12 C. 13 D. 4 5 4 C©u 20 : Giá trị của tích phân 2 2 1 I x 1 ln xdx là: A. 2ln 2 6 9 B. 6ln 2 2 9 C. 2ln 2 6 9 D. 6ln 2 2 9 C©u 21 : Kết quả của 21 x dx x là: A. 21 x C B. 2 1 1 C x C. 2 1 1 C x D. 21 x C C©u 22 : Hàm số ( ) ln sin 3cosF x x x là một nguyên hàm của hàm số nào trong các hàm số sau đây: A. cos 3sin ( ) sin 3cos x x f x x x B. ( ) cos 3sinf x x x C. cos 3sin ( ) sin 3cos x x f x x x D. sin 3cos ( ) cos 3sin x x f x x x C©u 23 : Giá trị của tích phân e 2 1 x 2ln x I dx x là: A. 2e 1 2 B. 2e 1 2 C. 2e 1 D. 2e C©u 24 : Giả sử 4 0 2 I sin 3x sin 2xdx a b 2 , khi đó, giá trị của a b là: A. 1 6 B. 3 10 C. 3 10 D. 1 5 C©u 25 : Tìm nguyên hàm: 2 3 ( 2 )x x dx x A. 3 343ln 3 3 x x x C B. 3 343ln 3 3 x X x C. 3 343ln 3 3 x x x C D. 3 343ln 3 3 x x x C C©u 26 : Tìm nguyên hàm: 1 ( 3) dx x x 5 A. 2 ln 3 3 x C x B. 1 ln 3 3 x C x C. 1 3 ln 3 x C x D. 1 ln 3 3 x C x C©u 27 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường (P): y=2x2 , (C): y= 2x1 và Ox là: A. 3 2 2 B. 2 2 2 C. 23 28 D. 4 2 C©u 28 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số 2 2 x 27y=x ; y= ; y= 8 x là: A. 27ln2-3 B. 63 8 C. 27ln2 D. 27ln2+1 C©u 29 : Tìm nguyên hàm: 2(1 sin )x dx A. 2 1 2cos sin 2 3 4 x x x C ; B. 2 1 2cos sin 2 3 4 x x x C ; C. 2 1 2cos 2 sin 2 3 4 x x x C ; D. 2 1 2cos sin 2 3 4 x x x C ; C©u 30 : Cho 2 2 1 2 1I x x dx và 2 1u x . Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. 2 1 I udu B. 3 0 I udu C. 2 27 3 I D. 3 3 2 0 2 3 I u C©u 31 : Cho biết 5 2 f x dx 3 , 5 2 g t dt 9 . Giá trị của 5 2 A f x g x dx là: A. Chưa xác định được B. 12 C. 3 D. 6 C©u 32 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2y x và đường thẳng 2y x là: A. 4 3 B. 3 2 C. 5 3 D. 23 15 C©u 33 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = 2 x - 4x - 62 trục hoành và hai đường thẳng x=-2 , x=-4 là A. 12 B. 40 3 C. 92 3 D. 50 3 6 C©u 34 : Giả sử rằng 0 2 1 3x 5x 1 2 I dx a ln b x 2 3 . Khi đó, giá trị của a 2b là: A. 30 B. 40 C. 50 D. 60 C©u 35 : Kết quả của ln xdx là: A. lnx x x C B. Đáp án khác C. lnx x C D. lnx x x C C©u 36 : Tìm nguyên hàm: 3 5 ( )x dx x A. 525ln 5 x x C B. 525ln 5 x x C C. 525ln 5 x x C D. 525ln 5 x x C C©u 37 : Tìm nguyên hàm: 1 ( 3) dx x x . A. 1 ln 3 3 x C x B. 1 3 ln 3 x C x C. 1 ln 3 3 x C x D. 1 3 ln 3 x C x C©u 38 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong 3y x và 5y x bằng: A. 4 B. 1 6 C. 0 D. 2 C©u 39 : Cho hai tích phân 2 2 0 sin xdx và 2 2 0 cos xdx , hãy chỉ ra khẳng định đúng: A. 2 2 2 2 0 0 sin cosxdx xdx B. Không so sánh được C. 2 2 2 2 0 0 sin cosxdx xdx D. 2 2 2 2 0 0 sin = cosxdx xdx C©u 40 : Cho hai tích phân 2 2 0 sinI xdx và 2 2 0 cosJ xdx . Hãy chỉ ra khẳng định đúng: A. I J B. I J C. I J D. Không so sánh được 7 C©u 41 : Hàm số 2 ( ) xF x e là nguyên hàm của hàm số A. 2 ( ) 2 xf x xe B. 2( ) xf x e C. 2 ( ) 2 xe f x x D. 22( ) 1xf x x e C©u 42 : Tính ln 2 2 x dx x , kết quả sai là: A. 2 2 1x C B. 2 x C C. 12 x C D. 2 2 1x C C©u 43 : Cho tích phân 2 0 sin 1 2 cos x I x , với 1 thì I bằng: A. 2 B. 2 C. 2 D. 2 C©u 44 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số 2 1 , 5y x y x có kết quả là A. 35 12 B. 10 3 C. 73 3 D. 73 6 C©u 45 : Nếu ( ) 5 d a f x dx , ( ) 2 d b f x dx với a < d < b thì ( ) b a f x dx bằng A. -2 B. 0 C. 8 D. 3 C©u 46 : Kết quả nào sai trong các kết quả sao? A. 1 tan 1 cos 2 2 dx x C x B. 2 2 2 1 1 1 ln 21 1 1 dx x C x x x C. ln(ln(ln )) ln .ln(ln ) dx x C x x x D. 22 1 ln 3 2 43 2 xdx x C x C©u 47 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường cong y = x3 – x và y = x – x2 là : A. Đáp án khác B. 37 6 C. 33 12 D. 37 12 C©u 48 : Tìm nguyên hàm: 3 2 ( )x x dx x 8 A. 4 31 22ln 4 3 x x x C B. 4 3 1 2 2ln 4 3 x x x C C. 4 31 22ln 4 3 x x x C D. 4 31 22ln 4 3 x x x C C©u 49 : Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y x và y x quay xung quanh trục Ox . Thể tích khối tròn xoay tạo thành bằng: A. B. 6 C. 0 D. C©u 50 : Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường 2x y x y , y 0 , quanh trục ox là: A. 7 12 B. 6 C. 35 12 D. 6 5 C©u 51 : Biến đổi 3 0 1 1 x dx x thành 2 1 ( )f t dt , với 1t x . Khi đó ( )f t là hàm nào trong các hàm số sau? A. 2( ) 2 2f t t t B. 2( )f t t t C. 2( )f t t t D. 2( ) 2 2f t t t C©u 52 : Cho 2 0 cosxI e xdx ; 2 0 sinxJ e xdx và 0 cos2xK e xdx . Khẳng định nào đúng trong các khẳng định sau? (I) I J e (II) I J K (III) 1 5 e K A. Chỉ (II) B. Chỉ (III) C. Chỉ (I) D. Chỉ (I) và (II) C©u 53 : Hàm số 2y tan 2x nhận hàm số nào dưới đây là nguyên hàm? A. 2tan 2x x B. 1 tan 2x x 2 C. tan 2x x D. 1 tan 2x x 2 C©u 54 : Thể tích vật thể tròn xoang khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = x 2 2;x y quanh trục ox là 9 A. 2 10 B. 4 3 C. 3 10 D. 10 C©u 55 : Cho 6 0 1 sin cos 64 nI x xdx . Khi đó n bằng: A. 3 B. 4 C. 6 D. 5 C©u 56 : Tìm nguyên hàm: 3 2(2 )xe dx A. 3 64 13 3 6 x xx e e C B. 3 6 4 5 4 3 6 x xx e e C C. 3 64 14 3 6 x xx e e C D. 3 64 14 3 6 x xx e e C C©u 57 : Giả sử 5 1 ln 2 1 dx K x . Giá trị của K là: A. 3 B. 8 C. 81 D. 9 C©u 58 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = x + 11x - 6, 3 y = 6x2, 0, 2x x có kết quả dạng a b khi đó a-b bằng A. 2 B. -3 C. 3 D. 59 C©u 59 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = -x + 4x2 và các tiếp tuyến với đồ thị hàm số biết tiếp tuyến đi qua M(5/2;6) có kết quả dạng a b khi đó a-b bằng A. 12 11 B. 14 C. 5 D. -5 C©u 60 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi (C): y= x2+3x2, d1:y = x1 và d2:y=x+2 có kết quả là A. 1 8 B. 2 7 C. 12 1 D. 1 6 C©u 61 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong y = x2 + 1, tiếp tuyến với đường này tại điểm M(2; 5) và trục Oy là: A. 7 3 B. 5 3 C. 2 D. 8 3 10 C©u 62 : Giá trị của 1 x 0 I x.e dx là: A. 1 B. 2 1 e C. 2 e D. 2e 1 C©u 63 : Tính 1 dx x , kết quả là: A. 1 C x B. 2 1 x C C. 2 1 C x D. 1C x C©u 64 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số y = ( 1)e x và (1 )xy e x là: A. 2 2 e B. 2 C. 1 2 e D. 3 1 e C©u 65 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 22 3y x x và trục hoành là: A. 125 24 B. 125 34 C. 125 14 D. 125 44 C©u 66 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường thẳng 4y x và patabol 2 2 x y bằng: A. 28 3 B. 25 3 C. 22 3 D. 26 3 C©u 67 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị: 2 4 3y x x và y=x+3 có kết quả là: A. 55 6 B. 205 6 C. 109 6 D. 126 5 C©u 68 : Tìm nguyên hàm: 2 3 ( 2 )x x dx x 11 A. 3 1 2sinx sin 2 2 4 x x C B. 3 1 2sinx- sin 2 2 4 x x C C. 3 1 2cos x sin 2 2 4 x x C D. 3 1 2sinx sin 2 2 4 x x C C©u 69 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong siny x x và y x , với 0 2x bằng: A. 4 B. 4 C. 0 D. 1 C©u 70 : Cho F x là một nguyên hàm của hàm số 2 1 y cos x và F 0 1 . Khi đó, ta có F x là: A. tan x B. tan x 1 C. tan x 1 D. tan x 1 C©u 71 : Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số y = 82 x và x=2 quanh trục ox là: A. 12 B. 4 C. 16 D. 8 C©u 72 : Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường 21 , 0x y y quanh trục ox có kết quả dạng a b khi đó a+b có kết quả là: A. 11 B. 17 C. 31 D. 25 C©u 73 : Nguyên hàm ( )F x của hàm số 2 2 1 ( ) x f x x là hàm số nào trong các hàm số sau? A. 3 1 ( ) 2 3 x F x x C x B. 3 1 ( ) 2 3 x F x x C x C. 3 2 3( ) 2 x x F x C x D. 3 3 2 3( ) 2 x x F x C x C©u 74 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường (P): y =x2-2x+2 và các tiếp tuyến bới (P) biết tiếp tuyến đi qua A(2;-2) là: A. 8 3 B. 64 3 C. 16 3 D. 40 3 C©u 75 : Thể tích khối tròn xoay tạo nên khi quay quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi các đường y =(1- x)2, y = 0, x = 0 và x = 2 bằng: 12 A. 2 B. 8 2 3 C. 5 2 D. 2 5 C©u 76 : Thể tích khối tròn xoay được tạo bởi phép quay quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi các đường y = x2 và x = y2 bằng: A. 10 B. 10 3 C. 3 D. 3 10 C©u 77 : Giá trị của 2 2 0 2 xe dx bằng: A. 4 1e B. 44e C. 4e D. 43e C©u 78 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 3y = - x + 3x + 1 và đường thẳng y=3 là A. 57 4 B. 45 4 C. 27 4 D. 21 4 C©u 79 : Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau: A. 2 0 0 sin 2 sin 2 x dx xdx B. 1 0 (1 ) 0xx dx C. 1 1 0 0 sin(1 ) sinx dx xdx D. 1 2007 1 2 (1 ) 2009 x x dx 13 ĐÁP ÁN 01 { ) } ~ 28 { | ) ~ 55 ) | } ~ 02 ) | } ~ 29 { | } ) 56 { | } ) 03 { | ) ~ 30 ) | } ~ 57 ) | } ~ 04 ) | } ~ 31 { ) } ~ 58 { | ) ~ 05 { | ) ~ 32 ) | } ~ 59 { | ) ~ 06 { | ) ~ 33 { | ) ~ 60 { | ) ~ 07 ) | } ~ 34 { ) } ~ 61 { | } ) 08 { ) } ~ 35 { | } ) 62 { ) } ~ 09 ) | } ~ 36 { | } ) 63 { ) } ~ 10 ) | } ~ 37 { | } ) 64 { | ) ~ 11 { | } ) 38 { ) } ~ 65 ) | } ~ 12 { ) } ~ 39 { | } ) 66 ) | } ~ 13 { ) } ~ 40 { ) } ~ 67 { | ) ~ 14 ) | } ~ 41 ) | } ~ 68 { | } ) 15 { | ) ~ 42 { ) } ~ 69 { ) } ~ 16 { | } ) 43 ) | } ~ 70 { ) } ~ 17 { ) } ~ 44 { | ) ~ 71 { | ) ~ 18 { | } ) 45 { | } ) 72 { | ) ~ 19 { | ) ~ 46 ) | } ~ 73 ) | } ~ 20 { ) } ~ 47 { | } ) 74 { | ) ~ 21 { | } ) 48 { | } ) 75 { | } ) 22 ) | } ~ 49 { ) } ~ 76 { | } ) 23 { ) } ~ 50 { | ) ~ 77 ) | } ~ 24 { ) } ~ 51 ) | } ~ 78 { | ) ~ 25 { | } ) 52 ) | } ~ 79 { ) } ~ 26 { | } ) 53 { ) } ~ 27 { | ) ~ 54 { | ) ~ 1 GROUP NHÓM TOÁN NGÂN HÀNG ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM CHUYÊN ĐỀ : TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNG ĐỀ SỐ 02 C©u 1 : Tính dxex x 1 2 . A. 2 1xe C B. 21 2 xe C C. 2 11 2 xe C D. 2 11 2 xe C 3 C©u 2 : Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng D giới hạn bởi các đường 1y x , trục hoành, 2, 5x x quanh trục Ox bằng: A. d 5 2 1x x B. d 5 2 1x x C. d 2 2 2 1 1y x D. d 5 2 1x x C©u 3 : Giá trị của d 2 2 0 2 xe x là: A. 4e B. 4 1e C. 44e D. 43 1e C©u 4 : Cho tích phân 4 20 6 tan cos 3tan 1 x I dx x x . Giả sử đặt 3tan 1u x thì ta được: A. 2 2 1 4 2 1 3 I u du . B. 2 2 1 4 1 3 I u du . C. 2 2 1 4 1 3 I u du . D. 2 2 1 4 2 1 3 I u du . C©u 5 : Nếu 6 0 ( ) 10f x dx và 4 0 ( ) 7f x dx , thì 6 4 ( )f x dx bằng : A. 3 B. 17 C. 170 D. 3 C©u 6 : Họ nguyên hàm của hàm số 3 21 x f x x là: A. 2 2 1 2 1 3 x x C B. 2 2 1 1 1 3 x x C 2 C. 2 2 1 1 1 3 x x C D. 2 2 1 2 1 3 x x C C©u 7 : Giả sử d 5 1 ln 2 1 x c x . Giá trị đúng của c là: A. 9 B. 3 C. 81 D. 8 C©u 8 : Tính diện tích S hình phẳng được giới hạn bởi các đường: 2 2 4 ; 4 4 2 x x y y . A. 2 2 3 S . B. 5 2 3 S . C. 4 2 3 S . D. 1 2 3 S . C©u 9 : Nếu (1) 12, '( )f f x liên tục và 4 1 '( ) 17f x dx , giá trị của (4)f bằng: A. 29 B. 5 C. 19 D. 9 C©u 10 : Nếu ( )f x liên tục và 4 0 ( ) 10f x dx , thì 2 0 (2 )f x dx bằng : A. 5 B. 29 C. 19 D. 9 C©u 11 : Biết 0 2 4 0 b x dx , khi đó b nhận giá trị bằng: A. 1b hoặc 4b B. 0b hoặc 2b C. 1b hoặc 2b D. 0b hoặc 4b C©u 12 : Cho d 6 0 1 sin cos 64 nI x x x . Khi đó n bằng: A. 5 B. 3 C. 4 D. 6 C©u 13 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2y x và đường thẳng 2y x bằng: A. 23 15 B. 4 3 C. 3 2 D. 5 3 C©u 14 : Thể tích của khối tròn xoay tạo lên bởi lên hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường 2 2y x ; 1y và trục Ox khí quay xung quanh Ox là 3 A. 1 1 2 2 1 1 ( 1)x dx dx B. 1 1 2 2 1 1 ( 2)x dx dx C. 1 1 2 2 1 1 ( 2)x dx dx D. 1 2 2 1 ( 2)x dx C©u 15 : Cho 2 4 ( ) sin m f x x . Tìm m để nguyên hàm F(x) của f(x) thỏa mãn F(0) = 1 và 4 8 F A. B. C. D. C©u 16 : Khẳng định nào sau đây đúng về kết quả 3 1 3 1 ln e ae x xdx b ? A. . 64a b B. . 46a b C. 12a b D. 4a b C©u 17 : Khẳng định nào sau đây đúng về kết quả 1 3 4 0 1 ln2 1 x dx ax ? A. 2a B. 4a C. 4a D. 2a C©u 18 : Cho các hàm số: 220 30 7 ( ) 2 3 x x f x x ; 2 2 3F x ax bx x x với 3 2 x . Để hàm số F x là một nguyên hàm của hàm số ( )f x thì giá trị của , ,a b c là: A. 4; 2; 1a b c B. 4; 2; 1a b c C. 4; 2; 1a b c . D. 4; 2; 1a b c C©u 19 : Tính tích phân 1 2 0 (3 1) 6 9 x dx I x x A. 4 5 3ln 3 6 B. C. 4 5 3ln 3 6 D. 4 7 3ln 3 6 C©u 20 : Một nguyên hàm ( )cos3 1( 2)sin3 sin3 2017x a xx xdx x b c thì tổng .S a b c bằng : A. 14S B. 15S C. 3S D. 10S C©u 21 : Tìm họ nguyên hàm: ( ) 2ln 1 dx F x x x A. ( ) 2 2ln 1F x x C B. ( ) 2ln 1F x x C C. 1 ( ) 2ln 1 4 F x x C D. 1 ( ) 2ln 1 2 F x x C 4 3 m 3 4 m 3 4 m 4 3 m 3 5 3ln 4 6 4 C©u 22 : Nguyên hàm của hàm số 2 – 3 1 f x x x x là A. F(x) = 3 23 ln 3 2 x x x C B. F(x) = Cx xx ln 2 3 3 23 C. F(x) = 3 23 ln 3 2 x x x C D. F(x) = 3 23 ln 3 2 x x x C C©u 23 : Thể tích của khối tròn xoay sinh ra khi quay quanh trục Oy hình phẳng giới hạn bởi các đường: 2y x 4x 3 và Ox bằng: A. 16 5 B. 5 C. 5 D. 16 3 C©u 24 : Cho 2 2 1 x f x x . Khi đó: A. 22ln 1f x dx x C B. 23ln 1f x dx x C C. 24ln 1f x dx x C D. 2ln 1f x dx x C C©u 25 : Cho hai hàm số y = f(x), y = g(x) có đồ thị (C1) và (C2) liên tục trên [a;b] thì công thức tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi (C1), (C2) và hai đường thẳng x = a, x = b là: A. b a S f (x) g(x) dx B. b a S g(x) f (x) dx C. b b a a S f (x)dx g(x)dx D. b a S f (x) g(x) dx C©u 26 : Khẳng định nào sau đây sai về kết quả 0 1 1 ln 1 2 x b dx a x c ? A. . 3( 1)a b c B. 3ac b C. 2 10a b c D. 1ab c C©u 27 : Tính tích phân 1 2 0 ( 4) 3 2 x dx I x x A. 5ln2 3ln2 B. 5ln2 2ln3 C. 5ln2 2ln3 D. 2ln5 2ln3 C©u 28 : Cho hàm 4sin 2f x x . Khi đó: A. 1 1 3 sin 4 sin8 8 8 f x dx x x x C B. 1 1 3 cos 4 sin8 8 8 f x dx x x x C 5 C. 1 1 3 cos 4 sin8 8 8 f x dx x x x C D. 1 1 3 sin 4 sin8 8 8 f x dx x x x C C©u 29 : Cho hàm số y = f(x) liên tục và chỉ triệt tiêu khi x = c trên [a; b]. Các kết quả sau, câu nào đúng? A. b b a a f (x) dx f(x)dx B.
Tài liệu đính kèm: