40 câu hỏi trắc nghiệm về Nhị thức Niuton

pdf 5 trang Người đăng dothuong Lượt xem 946Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "40 câu hỏi trắc nghiệm về Nhị thức Niuton", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
40 câu hỏi trắc nghiệm về Nhị thức Niuton
880 CÂU TRẮC NGHIỆM TỔ HỢP – NHỊ THỨC NIUTON – XÁC SUẤT (FILE WORD 2003) 
Liờn hệ lấy tài liệu:Email: luyenthitk.vn@gmail.com – DĐ: 0976.557.831 – FB/tailieutoan.vn 1 
NGÂN HÀNG ĐỀ TRẮC NGHIỆM ĐẠI SỐ TỔ HỢP 
TRÍCH 40 CÂU [PHẦN NHỊ THỨC NIUTON] 
Câu 1 : Tổng 
2016
2016
3
2016
2
2016
1
2016 ... CCCC  bằng : 
A. 20162 B. 20162 1 C. 20162 1 D. 20164 
Câu 2 : Trong khai triễn (1+3x)20 với số mũ tăng dần ,hệ số của số hạng đứng chớnh giữa là: 
A. 
9 9
20
3 C B. 
12 12
20
3 C C. 11 11203 C D. 
10 10
20
3 C 
Câu 3 : 
Tụ̃ng các hợ̀ sụ́ nhị thức Niu - tơn trong khai triờ̃n 
3
2
1
2
2
n
nx
nx
 
 
 
 bằng 64. Sụ́ hạng khụng 
chứa x trong khai triờ̃n là : 
A. 360 B. 210 C. 250 D. 240 
Câu 4 : Trong khai triển (x – y )11, hệ số của số hạng chứa x8y3 là 
A. - 311C B. 
8
11
C C. 
3
11
C D. 
5
11
C 
Câu 5 : Tổng của số hạng thứ 4 trong khai triển 5(5 1)a  và số hạng thứ 5 trong khai triển 
6(2 3)a  là: 
A. 24160a B. 24610a C. 24610a D. 24620a 
Câu 6 : Tổng số 0 1 2 ... ( 1)n nn n n nC C C C     cú giỏ trị bằng: 
A. 
0 nếu n chẵn 
B. 0 nếu n lẻ C. 0 nếu n hữu hạn D. 
0 trong mọi 
trường hợp 
Câu 7 : Trong khai triển nhị thức (1 + x)6 xột cỏc khẳng định sau : 
 I. Gồm cú 7 số hạng. 
 II. Số hạng thứ 2 là 6x. 
 III. Hệ số của x5 là 5. 
 Trong cỏc khẳng định trờn 
A. Chỉ I và III đỳng B. Chỉ II và III đỳng 
C. Chỉ I và II đỳng D. Cả ba đỳng 
Câu 8 : 
Tỡm số hạng chớnh giữa của khai triển 83
4
1
( )x
x
,với x>0 
A. 56
1
4

x B. 70
1
3x C. 70
1
3x và 56
1
4

x D. 70.
3 4.x x 
Câu 9 : 
Xột khai triển (
( 1)
4 2
3
2
4.2 ) .
2


xx
m . Gọi 1mC , 
3
mC là hệ số của hạng tử thứ 2 và thứ 4. Tỡm m sao 
cho: 3 1lg(3 ) lg( ) 1 m mC C 
A. 7 B. 6 C. 1 D. 2 
Câu 10 : Nếu bốn số hạng đầu của một hàng trong tam giỏc Pascal được ghi lại là: 
1 16 120 560 
 Khi đú 4 số hạng đầu của hàng kế tiếp là: 
A. 1 32 360 1680 B. 1 18 123 564 
C. 1 17 137 697 D. 1 17 136 680 
Câu 11 : 
Trong khai triễn 2
1
3
n
x
x
 
 
 
hệ số của x3 là: 4 53 nC gớa trị n là: 
A. 15 B. 12 C. 9 D. KQ khỏc 
880 CÂU TRẮC NGHIỆM TỔ HỢP – NHỊ THỨC NIUTON – XÁC SUẤT (FILE WORD 2003) 
Liờn hệ lấy tài liệu:Email: luyenthitk.vn@gmail.com – DĐ: 0976.557.831 – FB/tailieutoan.vn 2 
Câu 12 : Gớa trị của tổng 1 2 7
7 7 7
.....A C C C   Bằng: 
A. 255 B. 63 C. 127 D. 31 
Câu 13 : Nếu 1102 xA thỡ: 
A. x = 11 B. x = 10 C. x = 11 hay x = 10 D. x = 0 
Câu 14 : Trong khai triển (x – 2)100=a0+a1x1+<+a100x100. Tổng hệ số: a0+a1+<+a100 
A. -1
B. 1 C. 3100 D. 2100 
Câu 15 : Cho khai triển (1+2x)n=a0+a1x1+<+anxn; trong đú n *N và cỏc hệ số thừa món hệ thức 
a0+ 1 ... 4096
2 2
  n
n
aa
. Tỡm hệ số lớn nhất. 
A. 1293600 B. 126720 C. 924 D. 792 
Câu 16 : Trong khai triển (3x2 – y)10, hệ số của số hạng chớnh giữa là: 
A. -22400 B. -4000 C. -8960 D. -40000 
Câu 17 : Cho 0 1 2 25 5 ... 5n nn n n nA C C C C     . Vậy A = 
A. 7n B. 5n C. 6n D. 4n 
Câu 18 : Trong khai triển (x – 2)100=a0+a1x1+<+a100x100. Hệ số a97 là: 
A. 1.293.600 B. -1.293.600 C. -297
97
100C D. (-2)
98 98
100C 
Câu 19 : Trong khai triển (0,2 + 0,8)5, số hạng thứ tư là: 
A. 0,2048 B. 0,0064 C. 0,0512 D. 0,4096 
Câu 20 : Trong khai triển nhị thức (a + 2)n + 6 (n N). Cú tất cả 17 số hạng. Vậy n bằng: 
A. 10 B. 17 C. 11 D. 12 
Câu 21 : Tỡm hệ số chứa x9 trong khai triển (1+x)9+(1+x)10+(1+x)11+(1+x)12+(1+x)13+(1+x)14+(1+x)15. 
A. 3000 B. 8008 C. 3003 D. 8000 
Câu 22 : Trong khai triển  16yx  , hai số hạng cuối là: 
A. 815 yyx16  B. 415 yyx16  C. 16xy15 + y4 D. 16xy15 + y8 
Câu 23 : Tỡm số nguyờn dương bộ nhất n sao cho trong khai triển (1+x)n cú hai hệ số liờn tiếp cú tỉ 
số là
7
15
A. 20 B. 21 C. 22 D. 23 
Câu 24 : Trong khai triển (2x – 1)10, hệ số của số hạng chứa x8 là 
A. 11520 B. -11520 C. 256 D. 45 
Câu 25 : 
Sụ́ hạng thứ 3 của khai triển 
2
1
2
n
x
x
 
 
 
 khụng chứa x. Tìm x biờ́t rằng sụ́ hạng này bằng sụ́ 
hạng thứ hai của khai triển  
30
31 x . 
A. -2 B. 1 C. -1 D. 2 
Câu 26 : Trong khai triễn (1+x)n biết tổng cỏc hệ số 1 2 3 1..... 126n
n n n n
C C C C      .Hệ số của x3 bằng: 
A. 15 B. 21 C. 35 D. 20 
Câu 27 : Cú bao nhiờu số hạng hữu tỉ trong khai triển 3008( 10 3) 
A. 37 B. 38 C. 36 D. 39 
Câu 28 : Hệ số của x7 trong khai triển của (3 – x)9 là 
A. 
7
9C B. 
7
99C C. 
7
99C D. 
7
9C 
Câu 29 : Hệ số của x5 trong khai triễn (1+x)12 bằng: 
A. 820 B. 210 C. 792 D. 220 
Câu 30 : Trong khai triển (a – 2b)8, hệ số của số hạng chứa a4.b4 là 
A. 1120 B. 560 C. 140 D. 70 
880 CÂU TRẮC NGHIỆM TỔ HỢP – NHỊ THỨC NIUTON – XÁC SUẤT (FILE WORD 2003) 
Liờn hệ lấy tài liệu:Email: luyenthitk.vn@gmail.com – DĐ: 0976.557.831 – FB/tailieutoan.vn 3 
Câu 31 : Hệ số của x7 trong khai triển (2 - 3x)15 là : 
A. 
7
15C . 2
7.37 B. 
8
15C C. 
8
15C . 2
8 D. -
8
15C . 2
8.37 
Câu 32 : 0 2 4 2
2 2 2 2
..... n
n n n n
C C C C    .Bằng: 
A. 2 n-2 B. 2 n-1 C. 22n-2 D. 22n - 1 
Câu 33 : 
Cho khai triển 
1
3
2
n
 
 
 
. Tìm n biờ́t tĩ sụ́ giư̂a sụ́ hạng thứ tư và thứ ba bằng 3 2 . 
A. 8 B. 10 C. 6 D. 5 
Câu 34 : Trong bảng khai triển của nhị thức 11( )x y , hệ số của 8 3x y là: 
A. 811C B. 
3
11C C. 
7 8
10 10C C D. 
3
11C 
Câu 35 : Tổng T = 
n
n
3
n
2
n
1
n
0
n
C...CCCC  bằng: 
A. T = 2n B. T = 4n C. T = 2n + 1 D. T = 2n - 1 
Câu 36 : Nghiệm của phương trình 8
x
9
x
10
x
A9AA  là 
A. x = 5 B. x = 11 C. x = 11 và x = 5 D. x = 10 và x = 2 
Câu 37 : Tổng tất cả cỏc hệ số của khai triển (x+y)20 bằng bao nhiờu 
A. 77520 B. 1860480 C. A=6n D. 81920 
Câu 38 : Ba số hạng đầu tiờn theo lũy thừa tăng dần của x trong khai triển của (1+2x)10 là : 
A. 1, 45x, 120x2 B. 1, 4x, 4x2 C. 1, 20x, 180x2 D. 10, 45x, 120x2 
Câu 39 : Tỡm hệ số của x5 trong khai triển 
P(x) = (x+1)6 + (x+1)7 + ... + (x+1)12 
A. 1711 B. 1287 C. 1716 D. 1715 
Câu 40 : Trong khai triển (2a – b)5, hệ số của số hạng thứ 3 bằng: 
A. 80 B. -10 C. 10 D. -80 
880 CÂU TRẮC NGHIỆM TỔ HỢP – NHỊ THỨC NIUTON – XÁC SUẤT (FILE WORD 2003) 
Liờn hệ lấy tài liệu:Email: luyenthitk.vn@gmail.com – DĐ: 0976.557.831 – FB/tailieutoan.vn 4 
đáp án Môn : Nhị Thức NIUTON 
TRÍCH 40 CÂU [PHẦN NHỊ THỨC NIUTON] 
01 { | ) ~ 28 { | ) ~ 
02 { | } ) 29 { | ) ~ 
03 { | } ) 30 ) | } ~ 
04 ) | } ~ 31 { | } ) 
05 { | ) ~ 32 { | } ) 
06 { | } ) 33 { | } ) 
07 { | ) ~ 34 { | } ) 
08 { ) } ~ 35 ) | } ~ 
09 { ) } ~ 36 { ) } ~ 
10 { | } ) 37 { ) } ~ 
11 { | ) ~ 38 { | ) ~ 
12 { | ) ~ 39 { | } ) 
13 ) | } ~ 40 ) | } ~ 
14 { ) } ~ 
15 { ) } ~ 
16 ) | } ~ 
17 { | ) ~ 
18 { ) } ~ 
19 ) | } ~ 
20 ) | } ~ 
21 { ) } ~ 
22 ) | } ~ 
23 { ) } ~ 
24 ) | } ~ 
25 { | } ) 
26 { | ) ~ 
27 { ) } ~ 
880 CÂU TRẮC NGHIỆM TỔ HỢP – NHỊ THỨC NIUTON – XÁC SUẤT (FILE WORD 2003) 
Liờn hệ lấy tài liệu:Email: luyenthitk.vn@gmail.com – DĐ: 0976.557.831 – FB/tailieutoan.vn 5 
Cõu Mó 101 
1 C 
2 D 
3 D 
4 A 
5 C 
6 D 
7 C 
8 B 
9 B 
10 D 
11 C 
12 C 
13 A 
14 B 
15 B 
16 A 
17 C 
18 B 
19 A 
20 A 
21 B 
22 A 
23 B 
24 A 
25 D 
26 C 
27 B 
28 C 
29 C 
30 A 
31 D 
32 D 
33 D 
34 D 
35 A 
36 B 
37 B 
38 C 
39 D 
40 A 

Tài liệu đính kèm:

  • pdf40 trac nghiem nhi thuc niuton suu tam.pdf